Tr­êng ®¹i häc vinh Trung tm th ng tin -th­ viÖn NguyÔn thóc hµo Th­ môc luËn ¸n luËn v¨n



tải về 3.27 Mb.
trang8/67
Chuyển đổi dữ liệu02.01.2022
Kích3.27 Mb.
#31335
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   67
LA.004449
255. Nhóm tôpô luỹ linh xạ ảnh địa phương / Nguyễn Thị Ngọc Diệp. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 34 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ ND 562n/ 07

Từ khóa: Toán học, Đại số, Nhóm tô pô

ĐKCB: LA.004816
256. Nhóm tôpô nil-tôpô / Lê Tiến Dũng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 39 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ LD 916n/ 07

Từ khóa: Toán học, Đại số, nhóm tô pô

ĐKCB: LA.004850
257. Nhóm Tôpô sinh bởi tập Compact / Trần Trung. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2001. - 38 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ TT 871n/ 01

Từ khóa: Toán học, Đại số, Nhóm tô pô

ĐKCB: LA.000399
258. Nhóm Tôpô thoả mãn điều kiện cực tiểu đối với nhóm con Aben / Nguyễn Văn Trung. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2001. - 39 tr. ; 27 cm. vie - 512/ NT 871n/ 01

Từ khóa: Toán học, Đại số, Nhóm tô pô

ĐKCB: LA.000539
259. Nhóm tự do và định lí Nielsen - Schreier / Trần Thị Thanh Tâm. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 23 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ TT 153n/ 06

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.003267
260. Nhóm với các lớp liên hợp hữu hạn và nhóm có một số hữu hạn lớp liên hợp / Nguyễn Quốc Năm. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 18 tr. ; 20 x 27 cm vie - 512/ NN 1741n/ 02

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.000470
261. Nhóm xyclic tôpô / Nguyễn Cao Đàn. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 29 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ NĐ 167n/ 08

Từ khóa: Toán học, Đại số, tô pô

ĐKCB: LA.005860
262. Nội suy P - Adic / Bùi Khắc Sơn. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1995. - 44 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ BS 6981n/ 95

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.000529
263. Nửa nhóm các phép biển đổi / Ngô Thị Thu Hương. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 35 tr. ; 20 x 27 cm vie - 512/ NH 957n/ 02

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.000471
264. P - nhóm / Trịnh Thị Tuyết. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 32 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ TT 968p/ 04

Từ khóa: Toán học, Đại số, Nhóm

ĐKCB: LA.001451

265. Phần tử bất khả quy và ứng dụng / Võ Văn Quốc. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 34 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ VQ 91p/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.007309


266. Phép chuyển dịch và nửa nhóm con gần cô lập của nửa nhóm / Nguyễn Văn Hưng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 27 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ NH 9361p/ 04

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.001434
267. Phép nâng nằm ngang các mặt cực tiểu trên phân thớ tiếp xúc của đa tạp Riemann / Trương Chí Trung. - Nghệ An: Đại học sư phạm Vinh , 2002. - 46 tr. ; 20 x 27 cm vie - 514/ TT 871p/ 95

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.000519
268. Phép nội suy P - Audic và chuỗi luỹ thừa P - Audic / Trần Thị Thuý Mai. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 40 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ TM 2171p/ 03

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.001373
269. Phương pháp giải một số dạng toán về ma trận và định thức / Phan Việt Bắc. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 36 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ PB 116p/ 04

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.001398
270. Phương pháp R.Y.Sharp nghiên cứu môđun Artin trên vành giao hoán / Nguyễn Đức Hậu. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 33 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ NH 368p/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.006266
271. Phương trình đa thức trên các trường số / Ngô Văn Bình. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 36 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ NB 6137p/ 04

Từ khóa: Toán học, Đại số, Phương trình đa thức

ĐKCB: LA.001403

272. Pic phạm trù các mô đun xạ ảnh hạng 1. Vành các số nguyên đại số của trường bậc hai / Hồ Anh Minh. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội , 1985. - 24 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ HM 6649p/ 85

Từ khóa: Toán học, Đại số, Vành

ĐKCB: LA.000449 – 51


273. Quan hệ thứ tự tương thích trên nửa nhóm Bixclic / Lê Thị Hải Yến. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 39 tr. ; 19 x 27 cm. + Thuu qua USB vie - 512.7/ LY 451q/ 07

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.004778
274. Rèn luyện các thao tác tư duy cho học sinh trung học phổ thông nhằm góp phần bồi dưỡng năng lực giải toán đại số và giải tích / Nguyễn Khắc Sâm. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 115 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.07/ NS 1871r/ 07

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.004776
275. Số học trong vành đa thức A {X} / Nguyễn Văn Tuấn. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 48 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ NT 8838s/ 03

Từ khóa: Toán học, Đại số, Vành đa thức

ĐKCB: LA.001162
276. Số P-Adic và phương trình đồng dư một ẩn, hai ẩn trên vành các số nguyên P-Adic Op / Nguyễn Văn Khánh. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 2001. - 39 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ NK 454s/ 01

Từ khóa: Toán học, Đại số, Vành

ĐKCB: LA.000411
277. Sự phân tích môđun tựa liên tục thành tổng trực tiếp / Hoàng Thị Thu Hiền. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 42 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ HH 6335s/ 07

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.004804
278. Tam giác hoá và chéo hoá ma trận / Nguyễn Thị Hiền. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 29 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ NH 6335t/ 08

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.005224
279. Tập đại số và Iđêan định nghĩa / Nguyễn Thị Giang. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 26 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ N 433t/ 07

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.004459
280. Thuật toán hữu hạn giải bài toán quy hoạch tuyến tính với một ràng buộc lồi đảo / Nguyễn Vũ Quốc Hưng. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1984. - 13 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512.5/ NH 424t/ 84

Từ khóa: Toán học, Đại số, Quy hoạch tuyến tính

ĐKCB: LA.000418 – 19
281. Tích trực tiếp và dãy khớp các nhóm / Vũ Thị Quyền. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 26 tr. ; 20 x 27 cm vie - 512/ VQ 99t/ 02

Từ khóa: Toán học, Đại số, Nhóm

ĐKCB: LA.000472
282. Tìm hiểu thuộc tính nội xạ của các môđun / Nguyễn Thị Hoa. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 31 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ NH 6787t/ 04

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.001432
283. Tính chia hết trên miền nguyên và ứng dụng / Nguyễn Tất Cử. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 42 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ NC 961t/ 08]:

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.005822
284. Tính suy biến của đường cong chỉnh hình trên biến dạng siêu mặt Fermat / Phan Quang Khánh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2001. - 62 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ PK 454t/ 01

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.000538
285. Tổng trực tiếp những môđun con đều / Đinh Đức Tài. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 39 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ ĐT 1291t/ 03

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.001372
286. Tổng trực tiếp trong không gian đối ngẫu / Nguyễn Thị Tân. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 29 tr. ; 27 cm. vie - 512/ NT 1611t/ 03

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.001123
287. Tổng trực tiếp và modul các đồng cấu của modul chia bậc / Lê Thị Hoài Thư. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 34 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ LT 532t/ 03

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.001128
288. Trường quán tính, mở rộng không phân nhánh của các mở rộng trường các số P - Adic / Ngô Đức Việt. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 33 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ NV 6661t/ 03

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.001462
289. Tự đồng cấu luỹ linh trong không gian tuyến tính / Phan Thị Thanh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 37 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ PT 3672t/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.007252
290. Tương đẳng tách - luỹ đẳng trên các nửa nhóm chính quy suy rộng / Đặng Ngọc Giáp. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 35 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ ĐG 434t/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.007251

291. Tương đẳng trên các nửa nhóm *- chính quy / Đậu Quang Tố. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 33 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ ĐT 6271t/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.006259


292. Tương đẳng trên e - nửa nhóm e - ngược / Nguyễn Thị Nhung. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 31 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ NN 5769t/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.007310
293. Tương tự P-Adic của bổ đề Siu - Yeung / Đậu Thị Hương Lan. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 32 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ ĐL 243 t/ 02

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.000922
294. Về bài toán nội suy P-ADIC / Nguyễn Ngọc Huy. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 31 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ NH 987v/ 04

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.001353
295. Về bất đẳng thức số học / Trần Thị Tuyết Nhung. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 39 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ TN 5769v/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số, Bất đẳng thức

ĐKCB: LA.007320
296. Về biểu diễn của nhóm / Nguyễn Thị Phương. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 26 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ NP 577v/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số, Nhóm

ĐKCB: LA.007286
297. Về các hàm số số học và ứng dụng / Phạm Thị Phương Thanh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 40 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ PT 3672v/ 07

Từ khóa: Toán học, Đại số, Hàm số

ĐKCB: LA.004826
298. Về các mô đun nội xa suy rộng / Hoàng Thị Thu Hiền. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 29 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ HH 6335v/ 03

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.001125
299. Về các mở rộng bậc hữu hạn của các trường số / Lê Thị Hồng Hạnh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 29 tr. ; 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ LH 239v/ 06

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.003294
300. Về các mở rộng của vành số nguyên / Nguyễn Thị Xuân Mai. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 35 tr. ; 20 x 27 cm vie - 512/ NM 2171v/ 02

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.000473
301. Về các nửa nhóm P - chính quy / Nguyễn Huy Trọng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 37 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ NT 853 v/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số, Nhóm

ĐKCB: LA.006264
302. Về các phần tử chính quy khả nghịch trong vành / Phạm Thị Kim Cúc. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 27 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ PC 963v/ 08

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.005846
303. Về các phép biến đổi trong không gian vectơ Euclid / Hoàng Thị Thuỳ Linh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 38 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ HL7559v/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số, Khônh gian véc tơ

ĐKCB: LA.007263
304. Về cess-môđun và cs-yếu môđun / Nguyễn Thị Ngọc. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 32 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ NN 5763v/ 07

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.004785
305. Về đại số Lie của một số nhóm Lie cổ điển / Lê Hoài Thanh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 36 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 516/ LT 3672v/ 02

Từ khóa: Toán học, Đại số, Nhóm Lie

ĐKCB: LA.000971
306. Về đại số Lie và một số ứng dụng / Lê Văn Hiển. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 31 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ LH 6335v/ 07

Từ khóa: Toán học, Đại số, Đại số Lie

ĐKCB: LA.004458
307. Về dãy chính quy lọc / Nguyễn Thị Phượng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 29 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ NP 577v/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.006268
308. Về định chuẩn của trường các số đại số / Nguyễn Thị Thanh Hương. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 31 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ NH 957v/ 03

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.001409
309. Về định lí cơ sở của Hilbert / Vũ Thị Ngọc Hân. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 26 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ VH 2331v/ 08

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.005201
310. Về định lí Matheron và định lí Choquet cho không gian Metric không Compact địa phương / Vũ Thị Hồng Thanh. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1998. - 38 tr ; 20 x 27 cm. vie - 515/ VT 3672v/ 98

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.000542
311. Về đường cong phẳng hữu tỉ và ứng dụng / Hoàng Thị Bích Ngọc. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 37 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ HN 5763v / 07

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.004835
312. Về hàm độ dài xác định bởi một hệ tham số trong vành giao hoán địa phương / Nguyễn Thị Hồng Loan. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1998. - 60 tr. ; 20 x27 cm. vie - 512/ NL 7958v/ 98

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.000528
313. Về iđêan chính quy khả nghịch trong vành / Phan Thanh Ngọc. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 28 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ PN 5763v/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.006257
314. Về không gian hạch của các toán tử đa thức / Trần Thị Ngọc Hà. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 38 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ TH 1114v/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số, Đa thức

ĐKCB: LA.006262
315. Về lớp môđun cấu xạ / Đinh Thị Mỹ Hạnh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 29 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ ĐH 239v/ 09 ư

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.006249
316. Về mở rộng hữu hạn của trường các số P-Adic / Lê Anh Chiến. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 32 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ LC 5335 v/ 02

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.000913
317. Về mở rộng trường bậc hữu hạn và ứng dụng / Lương Thị Huyền. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 26 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ LH 987v/ 04

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.001430
318. Về môđun nguyên sơ / Cao Thị Mai. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 25 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ CM 2171v/ 04

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.001433
319. Về một số loại số nguyên tố đặc biệt / Nguyễn Thị Hương Anh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 29 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ NA 596v/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.006245
320. Về một số lớp vành thoả mãn điều kiện mọi idêan nguyên tố đều là iđêan tối đại / Nguyễn Trọng Thiện. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 30 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ NT 434v/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.007270
321. Về một số lớp vành thoả nãm điều kiện chuỗi đối với linh hoá tử / Ngô Văn Nghĩa. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 41 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ NN 5762v/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.007328
322. Về một số lớp vành và môđun đặc trưng bởi linh hoá tử / Lê Thị Quỳnh Mai. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 40 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ LM 2171m/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.006256
323. Về một số phương trình vô định nghiệm nguyên / Nguyễn Thu Hồng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 43 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ NH 7726v/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.006252
324. Về một vài phương trình Diophantus đặc biệt / Trương Thị Thu Hà. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 32 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ NH 368p/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.006267
325. Về nhóm các phép dời / Phùng Thị Tình. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 39 tr. ; 27 cm. vie - 512/ PT 5889v/ 03

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.001126
326. Về nhóm galois của mở rộng truờng và ứng dụng / Bùi Thị Thu Hà. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 26 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ BH 1114v/ 04

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.001406
327. Về nhóm và nhóm tuyến tính / Cao Thị Hoà. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 42 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ CH 6787v/ 04

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.001444
328. Về phần tử cấu xạ trái trong vành Corner / Trần Đình Chiến. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 22 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ TC 5335v/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.007308
329. Về phần tử chính quy khả nghịch trong vành Corner / Nguyễn Khánh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 30 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ NK 454v/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.006255

330. Về phương trình nghịch đảo các biến / Hồ Thị Thanh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 39 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ HT 3672v/ 09

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.007277


331. Về tiêu chuẩn bất khả quy của các đa thức và một số tính chất hình học trên trường Mêtric phi Accsimet / Nguyễn Thành Quang. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1995. - 42 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ NQ 17v/ 95

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.000524
332. Về tính trơn, nửa trơn của vành và môđun / Đặng Thanh Hưng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 31 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ ĐH 9361v/ 06

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.003273
333. Về trường Cummơ / Võ Thị Hồng Vân. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 26 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ VV 2171v/ 03

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.001142
334. Về vành các phần tử nguyên của một thể mở rộng bậc hai / Lê Ngọc Công. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1996. - 39 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ LC 7491v/ 96

Từ khóa: Toán học, Đại số

ĐKCB: LA.000526


Каталог: DATA -> upload
upload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năng
upload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giá
upload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1  4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheath
upload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNG
upload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNH
upload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tư
upload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039

tải về 3.27 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   67




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương