II. §¹i sè vµ lÝ thuyÕt sè
123. Bậc và số chiều Gorenstein / Lê Hoài Thu. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 32 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ LT 532b/ 09
Từ khóa: Toán học, Đại số
ĐKCB: LA.007319
124. Bài toán dựng trường hữu hạn / Trần Thị Hà. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 25 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ TH 1114b/ 04
Từ khóa: Toán học, Đại số, Hữu hạn
ĐKCB: LA.001384
125. Bao đầy đủ của vành và Môđun / Trương Đức Thanh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 29 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ TT 3672b/ 09
Từ khóa: Toán học, Đại số, Vành, Mô đun
ĐKCB: LA.007305
126. Biểu diễn nhóm hữu hạn bởi nhóm phép thế / Ngô Đức Hải. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 35 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ NH 1491b/ 06
Từ khóa: Toán học, Đại số, Biểu diễn nhóm
ĐKCB: LA.003289
127. Biểu diễn nhóm hữu hạn bởi nhóm phép thế / Nguyễn Huy Thao. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 32 tr. ; 27 cm. vie - 512/ NT 3673b/ 03
Từ khóa: Toán học, Đại số, Biểu diễn nhóm hữu hạn
ĐKCB: LA.001163
128. Biểu diễn nửa nhóm và nhóm bởi cấu trúc đại số tự do tương ứng / Hoàng Văn Khánh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 40 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ HK 454b/ 08
Từ khóa: Toán học, Đại số, Biểu diễn nửa nhóm
ĐKCB: LA.005824
129. Biểu diễn thứ cấp của môđun trên vành giao hoán / Đoàn Trọng Nhân. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 30 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ ĐN 5769b/ 09
Từ khóa: Toán học, Đại số, Mô đun, vành
ĐKCB: LA.006265
130. Bổ đề Borel suy rộng và ứng dụng / Phan Thế Hải. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2001. - 50 tr. ; 20 x 27 cm vie - 512/ PH 1491b/ 01
Từ khóa: Toán học, Đại số
ĐKCB: LA.000388
131. Bổ đề Siu - yeung trong trường hợp P - ADIC: Luận văn tốt nghiệp đại học / Cao Trường; Ng.hd. TS. Nguyễn Thành Quang.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 30 tr. ; 27 cm. vie - 512/ CT 388b/ 03
Từ khóa: Toán học, Đại số
ĐKCB: LA.001138
132. Các (đen ta) nửa nhóm mũ và RGCn - giao hoán được / Đoàn Thị Hường. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 44 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ NH 7726v/ 09
Từ khóa: Toán học, Đại số
ĐKCB: LA.006253
133. Các tương tự số học và tính Hyperbolic Brody trong trường hợp p - Adic / Nguyễn Thị Thanh Hiền. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2001. - 48 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ NH 6335c/ 01
Từ khóa: Toán học, Đại số
ĐKCB: LA.000387
134. Căn của iđêan trong vành đa thức và ứng dụng / Lê Minh Tùng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 40 tr. ; 19 x 27 cm. vie - 512.7/ LT 9262c/ 07
Từ khóa: Toán học, Đại số, Vành đa thức
ĐKCB: LA.004771
135. Cấu trúc của nửa nhóm ngược tự do / Nguyễn Thị Quỳnh Hoa. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 38 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ NH 6787c/ 07
Từ khóa: Toán học, Đại số, Cấu trúc nửa nhóm
ĐKCB: LA.004802
136. Cấu trúc ngôn ngữ hữu tỉ và ứng dụng / Trần Văn Thẩm. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 40 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ TT 366c/ 07
Từ khóa: Toán học, Đại số, Cấu trúc ngôn ngữ hữu tỉ
ĐKCB: LA.004837
137. Chỉ số thu gọn của iđêan tham số trong vành địa phương / Thiều Đình Phong. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 42 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ TP 574c/ 07
Từ khóa: Toán học, Đại số, Vành
ĐKCB: LA.004765
138. Chiều của đa tạp Afin / Nguyễn Thị Giang. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 36 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ NG 433c/ 09
Từ khóa: Toán học, Đại số, Đa tạp Afin
ĐKCB: LA.007259
139. Chiều Goldie của Môđun và lớp Môđun đặc biệt / Đỗ Huy Văn. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 39 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ ĐV 2171 c/ 02
Từ khóa: Toán học, Đại số
ĐKCB: LA.000842
140. Chiều goldie của môđun và ứng dụng / Đặng Tuấn Anh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 39 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ ĐA 596c/ 03
Từ khóa: Toán học, Đại số
ĐKCB: LA.001454
141. Chiều Krull của vành và môđun / Nguyễn Thị Ngọc Tú. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 38 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ NT 8831c/ 06
Từ khóa: Toán học, Đại số
ĐKCB: LA.003321
142. Chuỗi luỹ thừa hình thức và ứng dụng / Nguyễn Hồng Hải. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 30 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ NH 1491c/ 07
Từ khóa: Toán học, Đại số
ĐKCB: LA.004813
143. Đa thức cực tiểu của toán tử tuyến tính / Nguyễn Thị Thu. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 28 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ NT 532đ/ 04
Từ khóa: Toán học, Đại số, Tuyến tính
ĐKCB: LA.001390
144. Đặc trung Mô đun theo lớp bởi tính chất M-nội xạ / Nguyễn Bá Thuỷ. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 36 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ NT 547đ/ 02
Từ khóa: Toán học, Đại số
ĐKCB: LA.000915
145. Đặc trưng một số lớp vành qua lớp Idêan chính xạ / Trần Ngọc Trâm. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1996. - 32 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ TT 771đ/ 96
Từ khóa: Toán học, Đại số
ĐKCB: LA.000521
146. Đặc trưng một số lớp vành và môđun thông qua điều kiện tổng trực tiếp / Lê Văn An. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 46 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ LA 531đ/ 03
Từ khóa: Toán học, Đại số
ĐKCB: LA.001378
147. Đặc trưng vành di truyền qua môđun nội xạ và môđun xạ ảnh / Tô Thị Hải Hà. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 29 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ TH 1114đ/ 04
Từ khóa: Toán học, Đại số, Mô đun xạ ảnh
ĐKCB: LA.001395
148. Dàn và đại số Boole: Luận văn tốt nghiệp Đại học / Trần Thị Huệ; Ng.hd. Ths. Nguyễn Văn Giám. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 31 tr. ; 27 cm. vie - 512/ TH 397d/ 07
Từ khóa: Toán học, Đại số
ĐKCB: DV.009332
149. Dãy tựa khớp trong phạm trù môđun / Hoàng Bá Dũng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 35 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ HP 916đ/ 09
Từ khóa: Toán học, Đại số, Phạm trù mô đun
ĐKCB: LA.006263
150. Định lí kiểu Nevanlinna - Cartan P - Adic và các ứng dụng / Nguyễn Quốc Hải. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 32 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ NH 1491 đ/ 02
Từ khóa: Toán học, Đại số, Định Lí
ĐKCB: LA.000975
151. Định lý Hilbert về không điểm / TôThị Nga. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 28 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ TN 5762đ/ 08
Từ khóa: Toán học, Đại số, Định lí
ĐKCB: LA.005212
152. Đồng điều địa phương của môđun artin / Trần Thị Hồng. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 31 tr. ; 19 x 27cm + Thu qua USB vie - 512.7/ TH 7574đ/ 07
Từ khóa: Toán học, Đại số
ĐKCB: LA.004796
153. Giải thuyết "ABC" và siêu mặt phẳng Hypebolic Brody P - Adic / Phan Đức Tuấn. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 35 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ PT 8838gi/ 02
Từ khóa: Toán học, Đại số
ĐKCB: LA.000488
154. Hàm với đối số nguyên / Nguyễn Thị Đào. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 46 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ NĐ 211h/ 08
Từ khóa: Toán học, Đại số, Hàm
ĐKCB: LA.005845
155. Hệ phương trình trên vị nhóm tự do / Phạm Thị Lý. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2009. - 30 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ PL 981h/ 09
Từ khóa: Toán học, Đại số, Hệ phương trình
ĐKCB: LA.006285
156. Họ các ngôn ngữ / Nguyễn Thị Thu Hà. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2008. - 42 tr. ; 19 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ NH 1119h/ 08
Từ khóa: Toán học, Đại số, Ngôn ngữ
ĐKCB: LA.005827
157. Họ các siêu mặt xạ ảnh không suy biến / Trần Thị Lệ Thanh.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 26 tr. ; 27 cm. vie - 512/ TT 3672q/ 03
Từ khóa: Toán học, Đại số, Xạ ảnh
ĐKCB: LA.001124
158. Iđêan nguyên tố trong vành giao toán / Lê Thi Mai Phương. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 28 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512.7/ LP 577i/ 07
Từ khóa: Toán học, Đại số, Vành giao hoán
ĐKCB: DV.009343
159. Iđêan nguyên tố và iđêan cực đại trong vành giao hoán / Lê Thị Minh Nga. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 28 tr. ; 23 x 27 cm. vie - 512/ LN 5762i/ 02
Từ khóa: Toán học, Đại số, Vành giao hoán
ĐKCB: LA.000489
160. Iđêan nguyên tố và Iđêan nguyên tố liên kết / Nguyễn Thị Phương. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 21 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ NP 577i/ 04
Từ khóa: Toán học, Đại số
ĐKCB: LA.001360
161. Không gian các dãy Orlicz / Hồ Đình Sinh. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 27 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ HS 61781k/ 06
Từ khóa: Toán học, Đại số
ĐKCB: LA.003315
162. Không gian con bất biến / Hoàng Thị Thuỳ Dương. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 22 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ HD 928k/ 03
Từ khóa: Toán học, Đại số
ĐKCB: LA.001156
163. Không gian liên hợp của một số không gian vectơ tôpô / Đặng Thị Hoà. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2006. - 33 tr. ; 20 x 27 cm. + Thu qua USB vie - 512/ ĐH 6787k/ 06
Từ khóa: Toán học, Đại số, Không gian véc tơ tô pô
ĐKCB: LA.003304
164. Không gian xích / Mai Thị Hảo. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2007. - 30 tr. ; 20 x 27 cm. vie - 512/ NH 6787k/ 07
Từ khóa: Toán học, Đại số
ĐKCB: DV.009330
Каталог: DATA -> uploadupload -> 1. Kiến thức : hs phải làm được 1 tiêu bản tbtv ( tb vảy hành hoặc tb thịt quả cà chua chín). Kĩ năngupload -> Thuật ngữ hàng hải quốc tế: a abatement Sự giảm giáupload -> CÁP ĐIỆn lực hạ thế 1 4 LÕI, ruộT ĐỒNG, CÁch đIỆn xlpe, VỎ pvc low voltage 1 4 core Cable Copper conductor, xlpe insulation, pvc sheathupload -> CÔng ty cp cung ứng và xnk lao đỘng hàng khôNGupload -> BỘ NỘi vụ BỘ TÀi chíNHupload -> Ubnd tỉnh hoà BÌnh sở KẾ hoạch và ĐẦu tưupload -> Ớt cay f1 SỐ 20 Trái to, dài 14 15 cm, thẳng, cay vừa, chín tập trung, màu xanh trung bình khi non, màu đỏ đẹp khi chín, thịt dày, thích hợp ăn tươi và chế biến. Năng suất rất cao, 30 40 tấn/ ha. ỚT sừng vàng 1039
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |