BẢNG THANH TOÁN THU NHẬP TĂNG THÊM
Tháng.....năm...
Số:....................
Nợ:...................
Có:....................
STT
|
Mã số
công chức, viên chức
| Họ và tên |
Cấp bậc
chức vụ
|
Mã số
ngạch lương
|
Hệ số
chia thêm
|
Mức chia
thêm
|
Thành tiền
|
Ký nhận
|
A
|
B
|
C
|
D
|
E
|
1
|
2
|
3
|
E
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
x
| x |
x
|
x
|
|
x
|
Tổng số tiền (Viết bằng chữ):.......................................................................................................................................
|
|
Ngày... tháng... năm .....
|
Người lập
|
Kế toán trưởng
|
Thủ trưởng đơn vị
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
Trường: .................................
Khoa: .....................................
Lớp: ........................................
|
Mẫu số: C03- HD
(Ban hành theo QĐ số: 19/2006/QĐ-BTC
|
Mã ĐV có QH với NS:...................
|
ngày 30/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
|
BẢNG THANH TOÁN HỌC BỔNG (SINH HOẠT PHÍ)
Tháng ......năm.......
Số: .............
Nợ :............
Có: .............
Số
TT
|
Họ và tên
|
Mã
số
|
Đối
tượng
|
Mức học
bổng (sinh
hoạt phí)
|
Các khoản
|
Tổng số học bổng
(sinh hoạt phí )
được hưởng
|
Các khoản phải khấu trừ
|
Số còn
được lĩnh
|
Ký
nhận
|
phụ cấp khác
|
Hệ số
|
Số tiền
|
.....
|
.....
|
Tổng số
|
A
|
B
|
C
|
D
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8 = 4 - 7
|
E
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
Tổng số tiền (Viết bằng chữ):..........................................................................................
Ngày..... tháng....... năm...
Người lập Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên )
Đơn vị:......................................
|
| Mẫu số C04- HD |
Bộ phận:....................................
|
|
(Ban hành theo QĐ số: 19/2006/QĐ-BTC
|
Mã ĐV có QH với NS:.................
|
|
ngày 30/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
|
BẢNG THANH TOÁN TIỀN THƯỞNG
Quý.....năm....
Số:.............
Nợ :............
Có: .............
STT
| Họ và tên |
Chức vụ
|
Xếp loại
|
Các khoản tiền thưởng
|
Ký nhận
|
Ghi chú
|
...
|
...
|
...
|
Cộng
|
A
|
B
|
C
|
D
|
1
|
2
|
3
|
4
|
E
|
F
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
x
|
x
|
|
|
|
|
x
|
x
|
Tổng số tiền (Viết bằng chữ):...........................................................................................
|
|
Ngày... tháng... năm......
|
Người lập
|
Kế toán trưởng
|
Thủ truởng đơn vị
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
Đơn vị:.....................................
Bộ phận : .................................
|
Mẫu số C05 - HD
(Ban hành theo QĐ số: 19/2006/QĐ-BTC
|
Mã ĐV có QH với NS:..............
|
ngày 30/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
|
BẢNG THANH TOÁN PHỤ CẤP
Tháng........năm.........
Số:……..........
Nợ:................
Có:................
Số
TT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Địa chỉ
cơ quan làm việc
|
Mức lương đang hưởng
|
Tỷ lệ (%)
hưởng
phụ cấp
|
Số tiền
phụ cấp được hưởng
|
Ký nhận
|
A
|
B
|
C
|
D
|
1
|
2
|
3
|
E
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
Tổng số tiền (Viết bằng chữ):……………........……………………………………
|
|
Ngày….. tháng…..năm…..
|
Người lập
|
Kế toán trưởng
|
Thủ trưởng đơn vị
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
Đơn vị:................
| Céng hßa x· héi chñ nghÜa VN | Mẫu số: C06- HD |
Bộ phận: ............
Mã ĐV có QH với NS:.........
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
=========&=========
|
(Ban hành theo QĐ số: 19/2006/QĐ-BTC
ngày 30/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
|
GIẤY ĐI ĐƯỜNG
Số: .........................
Cấp cho:.....................................................................................................................
Chức vụ: :...................................................................................................................
Được cử đi công tác tại:.............................................................................................
Theo công lệnh (hoặc giấy giới thiệu) số.......... ngày......... tháng......... năm............
Từ ngày......... tháng........ năm......... đến ngày......... tháng........ năm........................
Ngày...... tháng...... năm......
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Tiền ứng trước
Lương...........................đ
Công tác phí.................đ
Cộng.............................đ
Nơi đi
Nơi đến
|
Ngày
|
Phương
tiện sử dụng
|
Số ngày
công tác
|
Lý do
lưu trú
|
Chứng nhận của cơ quan
nơi công tác (Ký tên, đóng dấu)
|
A
|
1
|
2
|
3
|
4
|
B
|
|
|
|
|
|
|
Nơi đi...
|
|
|
|
|
|
Nơi đến...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nơi đi...
|
|
|
|
|
|
Nơi đến...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nơi đi...
|
|
|
|
|
|
Nơi đến...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nơi đi...
|
|
|
|
|
|
Nơi đến...
|
|
|
|
|
|
- Vé người.........................................vé
|
x......................đ = .............................đ
|
- Vé cước ......................................... vé
|
x......................đ = .............................đ
|
- Phụ phí lấy vé bằng điện thoại...... vé
|
x......................đ = .............................đ
|
- Phòng nghỉ.....................................vé
|
x......................đ = .............................đ
|
1- Phụ cấp đi đường: cộng.....................................................đ
|
2- Phụ cấp lưu trú...................................................................đ
|
Tổng cộng ngày công tác:......................................................đ
|
|
Ngày ... tháng ... năm ...
|
Duyệt
|
Duyệt
|
Thời gian lưu trú được
|
Số tiền được thanh toán là:.................
|
hưởng phụ cấp...............ngày
|
|
Người đi công tác
|
Phụ trách bộ phận
|
Kế toán trưởng
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
27
Đơn vị:..................................
Bộ phận:................................
Mã ĐV có QH với NS:..............
|
| Mẫu số C07-HD
(Ban hành theo QĐ số: 19/2006/QĐ-BTC
ngày 30/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
|
BẢNG THANH TOÁN TIỀN LÀM THÊM GIỜ
Tháng..........năm...........
Số:................
TT
|
Họ và tên
|
Bộ phận
|
Số giờ làm thêm
|
Đơn giá làm thêm giờ
|
Thành tiền
|
Ký nhận
|
Ngày/buổi
|
Giờ
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
x
|
|
x
|
x
|
|
x
|
Tổng số tiền (Viết bằng chữ):.....................................................................................................................................
(Kèm theo.... chứng từ gốc: Bảng chấm công làm thêm ngoài giờ tháng.....năm.....)
|
|
Ngày....tháng....năm ...
|
Người đề nghị thanh toán
|
Kế toán trưởng
|
Thủ trưởng đơn vị
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
(Ký, họ tên)
|
Đơn vị:………………………………………..
|
|
Mẫu số C08- HD
|
Bộ phận:………………………………………
|
|
(Ban hành kèm theo Thông tư số 185/2010/TT-BTC
|
Mã đơn vị có quan hệ với ngân sách:………
|
|
ngày 15/11/2010 của Bộ Tài chính)
|
HỢP ĐỒNG GIAO KHOÁN CÔNG VIỆC, SẢN PHẨM
Hôm nay, ngày ... tháng... năm .................. tại:.........................................., gồm có:
Họ, tên : ..................................Chức vụ ..................... Đại diện cho........................... Bên giao khoán ........................
Họ, tên : ..................................Chức vụ .......................Địa chỉ........Số CMND...... Đại diện cho................ ..Bên nhận khoán .......................
Cùng ký kết hợp đồng giao khoán :
I- Nội dung, trách nhiệm và quyền lợi của người nhận khoán
.......................................................................................................................................................................................
II- Trách nhiệm và nghĩa vụ của bên giao khoán
........................................................................................................................................................................................
III- Những điều khoản chung về hợp đồng
- Thời gian thực hiện hợp đồng
- Phương thức thanh toán tiền
- Xử phạt các hình thức vi phạm hợp đồng
.......................................................................
Đại diện bên nhận khoán Đại diện bên giao khoán
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị:......................................
|
| Mẫu số C09 – HD |
Bộ phận:....................................
|
|
(Ban hành theo QĐ số: 19/2006/QĐ-BTC
|
Mã ĐV có QH với NS:..............
|
|
ngày 30/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |