Học kỳ
|
Mã môn học
|
Tên môn học
|
Tín chỉ
|
Tổng cộng
|
Lý thuyết
|
Thực hành/ thí nghiệm
|
Khác (nếu có)
|
I
|
|
Các môn chung do Phòng Đào tạo thiết kế
|
|
|
|
|
II
(3 tín chỉ cơ sở ngành)
|
|
Các môn chung do Phòng Đào tạo thiết kế
|
|
|
|
|
|
Nhập môn sử học
|
03
|
|
|
|
III
(4 tín chỉ cơ sở ngành)
|
|
Các môn chung do Phòng Đào tạo thiết kế
|
|
|
|
|
|
Lưu trữ học đại cương
|
02
|
|
|
|
|
Cơ sở Khảo cổ học
|
02
|
|
|
|
IV
(24 tín chỉ cơ sở ngành)
|
|
Những vấn đề cơ bản của LSVN cổ - trung đại
|
03
|
|
|
|
|
Những vấn đề cơ bản của LSVN cận - hiện đại
|
03
|
|
|
|
|
Lịch sử thế giới cổ - trung đại
|
03
|
|
|
|
|
Lịch sử thế giới cận - hiện đại
|
03
|
|
|
|
|
Lịch sử tư tưởng Việt Nam
|
02
|
|
|
|
|
Lịch sử tộc người ở Việt Nam
|
02
|
|
|
|
|
Lịch sử sử học
|
03
|
|
|
|
|
Cơ sở Bảo tàng học
|
02
|
|
|
|
|
Nhập môn quan hệ quốc tế
|
02
|
|
|
|
V
(10 tín chỉ bắt buộc + 6 tín chỉ tự chọn)
|
|
Những khám phá vĩ đại trong lịch sử văn hóa - văn minh nhân loại
|
02
|
|
|
|
|
Luật Di sản văn hóa Việt Nam
|
02
|
|
|
|
|
Bảo tồn và phát huy di sản trong sư nghiệp xây dựng nền văn hóa mới Việt Nam
|
02
|
|
|
|
|
Hệ thống các bảo tàng Việt Nam
|
02
|
|
|
|
|
Một số di sản tiêu biểu của thế giới và Việt Nam (Di sản tự nhiên
|
02
|
|
|
|
|
Tự chọn
|
02
|
|
|
|
|
Tự chọn
|
02
|
|
|
|
|
Tự chọn
|
02
|
|
|
|
VI
(12 tín chỉ bắt buộc + 6 tín chỉ tự chọn)
|
|
Cổ vật học
|
02
|
|
|
|
|
Phương pháp nghiên cứu, sưu tầm di sản văn hóa phi vật thể
|
02
|
|
|
|
|
Một số vấn đề lý luận cơ bản về Bảo tàng học
|
02
|
|
|
|
|
Tổ chức và quản lý bảo tàng
|
02
|
|
|
|
|
Công tác sưu tầm, nghiên cứu hiện vật bảo tàng
|
02
|
|
|
|
|
Công tác kiểm kê, phân loại và xây dựng sưu tập hiện vật bảo tàng
|
02
|
|
|
|
|
Tự chọn
|
02
|
|
|
|
|
Tự chọn
|
02
|
|
|
|
|
Tự chọn
|
02
|
|
|
|
VII
(14 tín chỉ bắt buộc + 6 tín chỉ tự chọn)
|
|
Công tác bảo quản hiện vật bảo tàng
|
02
|
|
|
|
|
Công tác trưng bầy hiện vật bảo tàng
|
02
|
|
|
|
|
Công tác nghiên cứu và lập hồ sơ xếp hạng di tích
|
02
|
|
|
|
|
Công tác giáo dục, phổ biến tri thức khoa học trong bảo tàng và di tích
|
02
|
|
|
|
|
Maketing bảo tàng và di tích
|
02
|
|
|
|
|
Tự chọn
|
02
|
|
|
|
|
Tự chọn
|
02
|
|
|
|
|
Tự chọn
|
02
|
|
|
|
|
Thực tập chuyên ngành
|
04
|
|
|
|
VIII
(6 tín chỉ bắt buộc + 4 tín chỉ tự chọn)
|
|
Tiền cổ học
|
02
|
|
|
|
|
Phương pháp nghiên cứu lịch sử địa phương, lịch sử ngành nghề
|
02
|
|
|
|
|
Lịch sử khảo cổ học thế giới và Việt Nam
|
02
|
|
|
|
|
Tự chọn
|
02
|
|
|
|
|
Tự chọn
|
02
|
|
|
|