STT
|
MÃ
|
TÊN HỌC PHẦN
|
TC
|
C1
|
C2
|
C3
|
C4
|
C5
|
I. KHỐI KIẾN THỨC ĐẠI CƯƠNG
|
44
|
|
|
|
|
|
1.1
|
|
Lý luận Mác Lê-nin, Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
10
|
|
|
|
|
|
01
|
DAI001
|
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác Lê-nin
|
5
|
2
|
3
|
|
|
|
02
|
DAI003
|
Đường lối Cách mạng Việt Nam
|
3
|
2
|
3
|
|
|
|
03
|
DAI004
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
2
|
3
|
|
|
|
1.2
|
|
Ngoại ngữ
|
10
|
|
|
|
1
|
2
|
1.3
|
|
Kiến thức khoa học tự nhiên
|
05
|
|
|
|
|
|
01
|
DAI006
|
Môi trường và phát triển
|
02
|
|
|
|
1
|
2
|
02
|
|
Tin học đại cương
|
03
|
|
|
|
2
|
3
|
1.4
|
|
Các môn cơ bản
|
19
|
|
|
|
|
|
01
|
DAI016
|
Lịch sử văn minh thế giới
|
03
|
|
1
|
2
|
2
|
|
02
|
DAI015
|
Thực hành văn bản tiếng Việt
|
02
|
|
|
|
|
|
03
|
DAI012
|
Cơ sở văn hoá Việt Nam
|
02
|
2
|
|
2
|
2
|
|
04
|
DAI024
|
Nhân học đại cương
|
02
|
|
|
2
|
2
|
|
05
|
DAI022
|
Xã hội học đại cương
|
02
|
|
|
2
|
2
|
|
06
|
DAI021
|
Logic học đại cương
|
02
|
|
1
|
2
|
2
|
|
07
|
DAI036
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
02
|
|
1
|
|
1
|
3
|
08
|
DAI025
|
Pháp luật đại cương
|
02
|
|
1
|
1
|
1
|
|
09
|
Tự chọn
|
DAI029 a) Kinh tế học đại cương
|
02
|
|
|
2
|
2
|
|
DAI023 b) Tâm lý học đại cương
|
02
|
|
1
|
1
|
1
|
|
DAI027 c) Chính trị học đại cương
|
02
|
|
1
|
|
1
|
1
|
DAI005 d) Thống kê xã hội
|
02
|
|
|
|
1
|
1
|
II. KHỐI KIẾN THỨC CHUYÊN NGHIỆP
|
96
|
|
|
|
|
|
2.1
|
|
Cơ sở ngành Lịch sử
|
36
|
|
|
|
|
|
01
|
LSU114
|
Lịch sử Việt Nam cổ - trung đại
|
04
|
2
|
|
2
|
2
|
3
|
02
|
LSU113
|
Lịch sử Việt Nam cận đại
|
04
|
2
|
|
2
|
2
|
3
|
03
|
LSU115
|
Lịch sử Việt Nam hiện đại
|
04
|
2
|
|
2
|
2
|
3
|
04
|
LSU107
|
Lịch sử thế giới cổ - trung đại
|
04
|
|
|
2
|
2
|
3
|
05
|
LSU106
|
Lịch sử thế giới cận đại
|
04
|
|
|
2
|
2
|
3
|
06
|
|
Lịch sử thế giới hiện đại
|
04
|
|
|
2
|
2
|
3
|
07
|
LSU128
|
Nhập môn sử học
|
02
|
|
3
|
1
|
3
|
3
|
08
|
LUU004
|
Bảo tàng học đại cương
|
02
|
|
|
1
|
1
|
1
|
09
|
LSU015
|
Cơ sở khảo cổ học
|
02
|
|
|
1
|
2
|
2
|
10
|
LUU018
|
Lưu trữ học đại cương
|
02
|
|
|
2
|
2
|
2
|
11
|
LSU103
|
Lịch sử sử học
|
02
|
1
|
1
|
1
|
2
|
2
|
12
|
QTE050
|
Nhập môn Quan hệ quốc tế
|
02
|
|
1
|
1
|
2
|
2
|
2.2
|
|
Chuyên ngành bắt buộc
|
40
|
|
|
|
|
|
01
|
LSU069
|
Khảo cổ học thời đại đồ Đá
|
02
|
1
|
|
3
|
3
|
3
|
02
|
LSU070
|
Khảo cổ học thời đại đồ Đồng
|
02
|
1
|
|
3
|
3
|
3
|
03
|
LSU071
|
Khảo cổ học thời đại đồ Sắt
|
02
|
1
|
|
3
|
3
|
3
|
04
|
LSU007
|
Các nền văn hóa tiền sử và sơ sử ở các tỉnh phía Nam Việt Nam
|
02
|
1
|
|
3
|
3
|
3
|
05
|
LSU006
|
Các nền văn hóa tiền sử và sơ sử ở các tỉnh phía Bắc Việt Nam
|
02
|
1
|
|
3
|
3
|
3
|
06
|
LSU127
|
Nhân chủng học
|
02
|
1
|
|
2
|
2
|
2
|
07
|
LSU086
|
Lịch sử khảo cổ học thế giới
|
02
|
|
|
3
|
3
|
3
|
08
|
LSU063
|
Khảo cổ học Đông Nam Á
|
02
|
|
|
2
|
2
|
2
|
09
|
LSU061
|
Khảo cổ học Champa
|
02
|
1
|
|
3
|
3
|
3
|
10
|
LSU068
|
Khảo cổ học Óc Eo và Phù Nam
|
02
|
1
|
|
3
|
3
|
3
|
11
|
LSU191
|
Vẽ kỹ thuật
|
02
|
|
|
2
|
2
|
2
|
12
|
LSU186
|
Ứng dụng toán và tin học trong khảo cổ học
|
02
|
|
|
3
|
3
|
3
|
13
|
LSU008
|
Các phương pháp nghiên cứu khảo cổ học
|
02
|
|
|
3
|
3
|
3
|
14
|
LSU039
|
Điền dã khảo cổ học
|
02
|
1
|
|
2
|
2
|
2
|
15
|
LSU165
|
Thực tập chuyên ngành
|
04
|
3
|
|
3
|
3
|
3
|
16
|
LSU074
|
Khảo cổ học Việt Nam ngày nay
|
02
|
1
|
|
3
|
3
|
3
|
17
|
LSU065
|
Khảo cổ học lịch sử Việt Nam
|
02
|
1
|
|
3
|
3
|
3
|
18
|
LSU052
|
Gốm sứ học và gốm sứ Việt Nam
|
02
|
1
|
|
3
|
3
|
3
|
19
|
LSU037
|
Địa chất kỷ thứ tư
|
02
|
|
|
2
|
2
|
2
|
2.3
|
|
Tự chọn
|
20
|
|
|
|
|
|
01
|
LSU030
|
Những thành tựu KCH về nguồn gốc loài người
|
02
|
|
|
2
|
2
|
2
|
02
|
LSU073
|
Khảo cổ học Trung Quốc
|
02
|
|
|
2
|
2
|
2
|
03
|
LSU060
|
Khảo cổ học Ấn Độ
|
02
|
|
|
2
|
2
|
2
|
04
|
LSU064
|
Khảo cổ học dưới nước
|
02
|
1
|
|
2
|
2
|
2
|
05
|
VNH005
|
Các tôn giáo lớn ở Việt Nam
|
02
|
1
|
2
|
2
|
2
|
2
|
06
|
LUU022
|
Lý thuyết và thực hành nhiếp ảnh
|
02
|
|
|
1
|
1
|
1
|
07
|
LSU067
|
Khảo cổ học môi trường
|
02
|
|
|
2
|
2
|
1
|
08
|
LSU161
|
Thành cổ Việt Nam
|
02
|
1
|
|
2
|
2
|
2
|
09
|
LSU072
|
Khảo cổ học tín ngưỡng tôn giáo
|
02
|
1
|
|
2
|
2
|
2
|
10
|
LSU166
|
Tiền cổ học
|
02
|
1
|
|
2
|
2
|
2
|
11
|
LSU062
|
Khảo cổ học đô thị
|
02
|
1
|
|
2
|
2
|
2
|
12
|
LSU066
|
Khảo cổ học lý thuyết
|
02
|
|
|
2
|
1
|
1
|
13
|
LSU076
|
Kiến trúc và mỹ thuật Việt Nam
|
02
|
1
|
|
2
|
2
|
3
|
14
|
LSU112
|
Lịch sử văn minh Chămpa
|
02
|
1
|
|
|
2
|
2
|
15
|
LSU080
|
Lịch pháp học
|
02
|
|
|
1
|
1
|
1
|
16
|
LSU017
|
Cổ vật học
|
02
|
1
|
|
2
|
2
|
2
|
17
|
LSU142
|
Phương pháp nghiên cứu lịch sử địa phương, lịch sử ngành nghề
|
02
|
|
|
3
|
3
|
3
|
18
|
LSU185
|
Tư tưởng Việt Nam thời Lý - Trần
|
02
|
1
|
|
3
|
3
|
3
|
19
|
LSU158
|
Sử liệu học
|
02
|
1
|
|
2
|
3
|
3
|
20
|
LSU004
|
Các giá trị văn hóa tinh thần truyền thống dân tộc Việt Nam
|
02
|
3
|
2
|
2
|
2
|
2
|
21
|
LSU078
|
Làng xã Việt Nam - truyền thống và hiện đại
|
02
|
2
|
|
2
|
2
|
2
|
22
|
LSU038
|
Địa lý học lịch sử Việt Nam
|
02
|
1
|
|
3
|
3
|
3
|
23
|
LSU148
|
Phương thức sản xuất châu Á
|
02
|
1
|
2
|
2
|
2
|
2
|
24
|
LSU118
|
Luật di sản văn hóa Việt Nam
|
02
|
1
|
2
|
2
|
2
|
2
|
25
|
LSU075
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
10
|
|
|
|
|
|