PHỤ LỤC
Bảng 1: Bảng mã ASCII với 128 ký tự đầu tiên
Hex
|
0
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
0
|
NUL
0
|
DLE
16
|
SP
32
|
0
48
|
@
64
|
P
80
|
`
96
|
p
112
|
1
|
SOH
1
|
DC1
17
|
!
33
|
1
49
|
A
65
|
Q
81
|
a
97
|
q
113
|
2
|
STX
2
|
DC2
18
|
“
34
|
2
50
|
B
66
|
R
82
|
b
98
|
r
114
|
3
|
©
3
|
DC3
19
|
#
35
|
3
51
|
C
67
|
S
83
|
c
99
|
s
115
|
4
|
¨
4
|
DC4
20
|
$
36
|
4
52
|
D
68
|
T
84
|
d
100
|
t
116
|
5
|
§
5
|
NAK
21
|
%
37
|
5
53
|
E
69
|
U
85
|
e
101
|
u
117
|
6
|
ª
6
|
SYN
22
|
&
38
|
6
54
|
F
70
|
V
86
|
f
102
|
v
118
|
7
|
BEL
7
|
ETB
23
|
‘
39
|
7
55
|
G
71
|
W
87
|
g
103
|
w
119
|
8
|
BS
8
|
CAN
24
|
(
40
|
8
56
|
H
72
|
X
88
|
h
104
|
x
120
|
9
|
HT
9
|
EM
25
|
)
41
|
9
57
|
I
73
|
Y
89
|
I
105
|
y
121
|
A
|
LF
10
|
SUB
26
|
*
42
|
:
58
|
J
74
|
Z
90
|
j
106
|
z
122
|
B
|
VT
11
|
ESC
27
|
+
43
|
;
59
|
K
75
|
[
91
|
k
107
|
{
123
|
C
|
FF
12
|
FS
28
|
,
44
|
<
60
|
L
76
|
\
92
|
l
108
|
|
124
|
D
|
CR
13
|
GS
29
|
-
45
|
=
61
|
M
77
|
]
93
|
m
109
|
}
125
|
E
|
SO
14
|
RS
30
|
.
46
|
>
62
|
N
78
|
^
94
|
n
110
|
~
126
|
F
|
SI
15
|
US
31
|
/
47
|
?
63
|
O
79
|
_
95
|
o
111
|
DEL
127
|
Bảng 2: Bảng mã ASCII với ký tự số 128 - số 255
Hex
|
8
|
9
|
A
|
B
|
C
|
D
|
E
|
F
|
0
|
Ç
128
|
É
144
|
á
160
|
░
176
|
└
192
|
╨
208
|
α
224
|
≡
240
|
1
|
ü
129
|
æ
145
|
í
161
|
▒
177
|
┴
193
|
╤
209
|
ß
225
|
±
241
|
2
|
é
130
|
Æ
146
|
ó
162
|
▓
178
|
┬
194
|
╥
210
|
Γ
226
|
≥
242
|
3
|
â
131
|
ô
147
|
ú
163
|
│
179
|
├
195
|
╙
211
|
π
227
|
≤
243
|
4
|
ä
132
|
ö
148
|
ñ
164
|
┤
180
|
─
196
|
╘
212
|
Σ
228
|
⌠
244
|
5
|
à
133
|
ò
149
|
Ñ
165
|
╡
181
|
┼
197
|
╒
213
|
σ
229
|
⌡
245
|
6
|
å
134
|
û
150
|
ª
166
|
╢
182
|
╞
198
|
╓
214
|
µ
230
|
÷
246
|
7
|
ç
135
|
ù
151
|
º
167
|
╖
183
|
╟
199
|
╫
215
|
τ
231
|
≈
247
|
8
|
ê
136
|
ÿ
152
|
¿
168
|
╕
184
|
╚
200
|
╪
216
|
Φ
232
|
°
248
|
9
|
ë
137
|
Ö
153
|
⌐
169
|
╣
185
|
╔
201
|
┘
217
|
Θ
233
|
∙
249
|
A
|
è
138
|
Ü
154
|
¬
170
|
║
186
|
╩
202
|
┌
218
|
Ω
234
|
·
250
|
B
|
ï
139
|
¢
155
|
½
171
|
╗
187
|
╦
203
|
█
219
|
δ
235
|
√
251
|
C
|
î
140
|
£
156
|
¼
172
|
╝
188
|
╠
204
|
▄
220
|
∞
236
|
ⁿ
252
|
D
|
ì
141
|
¥
157
|
¡
173
|
╜
189
|
═
205
|
▌
221
|
φ
237
|
²
253
|
E
|
Ä
142
|
₧
158
|
«
174
|
╛
190
|
╬
206
|
▐
222
|
ε
238
|
■
254
|
F
|
Å
143
|
ƒ
159
|
»
175
|
┐
191
|
╧
207
|
▀
223
|
∩
239
|
255
|
TÀI LIỆU THAM KHẢO
[1] Turbo Pascal 5 & 6 - Giáo trình cơ sở và nâng cao kỹ thuật lập trình hướng đối tượng.
Phạm Văn Ất - NXB Giáo dục, Hà Nội - 1993.
[2] Giáo trình Tin học cơ sở
Đào Kiến Quốc, Bùi Thế Duy - NXB ĐH Quốc Gia Hà Nội - 2005.
[3] Theory and Problems of Programming with Pascal,
Byron S. GottFried, 2/ed, Schaum's Outline Series, McGraw-Hill Int. Ed., New York, USA - 1994.
[4] Lập trình căn bản ngôn ngữ Pascal
Ðoàn Nguyên Hải, Nguyễn Trung Trực, Ng. Anh Dũng - NXB Khoa Tin học, Ðại học Bách khoa TP. HCM - 1993.
[5] Giáo trình Tin học căn bản
Quách Tuấn Ngọc - NXB. Giáo dục, Hà Nội - 1995.
[6] Ngôn ngữ lập trình Pascal
Quách Tuấn Ngọc - NXB. Giáo dục, Hà Nội - 1995.
[7] Lập trình bằng ngôn ngữ Pascal
Nguyễn Đình Hóa - NXB Đại học Quốc gia Hà Nội - 2005
[8] Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
Nguyễn Đình Hóa - NXB Đại học Quốc gia Hà Nội - 2005
[9] Bài tập Tin học I
Hồ Sĩ Ðàm, Nguyễn Tô Thành, Dương Việt Thắng, Nguyễn Thanh Tùng - NXB Giáo dục, Hà Nội - 1995.
[10] Lập trình Pascal nâng cao
Nguyễn Tô Thành - NXB ĐH Quốc Gia Hà Nội - 2001.
[11] Giáo trình lý thuyết và bài tập Pascal, tập 1, tập 2
Hoàng Đức Hải, Nguyễn Đình Tê - NXB Giáo dục - 1999.
[12] Lập trình bằng Pascal với các cấu trúc dữ liệu
Larry Nyhoff, Sanford Leedstma, (người dịch: Lê Minh Trung) - NXB Đà Nẵng - 1998.
[13] Bài giảng Mạng và truyền thông dữ liệu
Nguyễn Đình Việt - Đại học Công nghệ, ĐH Quốc gia Hà Nội.
[14] Mạng may tính và các hệ thống mở
Nguyễn Thúc Hải - NXB Giáo dục – 1999
[15] Giáo trình Hệ thống mạng máy tính CCAN (Semester 1)
Nguyễn Hồng Sơn (chủ biên), Hoàng Đức Hải - NXB Lao động - Xã hội - 2003.
G iáo trình Tin học đại cương
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |