Công ty Cổ phần Xuất Nhập Khẩu Thủy Sản Cần Thơ (CASEAMEX)
Phân tích tình hình xuất khẩu thủy sản của công ty CP xuất nhập khẩu thủy sản Cần Thơ CASEAMEX
|
Lê Trần Thiên
|
Ý
| -
|
4117252
|
Lý Thị Mỹ
|
Hoa
|
KT367
|
KDQT_HA
|
Công ty cổ phần thủy sản Minh Phú-Hậu Giang
|
Phân tích rào cản kỹ thuật của Nhật Bản đối với tôm đông lạnh tại Công ty cổ phần thủy sản Minh Phú-Hậu Giang
|
Lê Trần Thiên
|
Ý
|
-
|
4117261
|
Bùi Tịnh
|
Nghi
|
KT367
|
KDQT_HA
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn chế biến thủy sản Minh Phú-Hậu Giang
|
Phân tích hoạt động xuất khẩu các mặt hàng tôm của Công ty trách nhiệm hữu hạn chế biến thủy sản Minh Phú-Hậu Giang
|
Lê Trần Thiên
|
Ý
|
-
|
4115677
|
Trần Văn
|
Trà
|
KT400
|
Thương mại
|
|
Nghiên cứu mức độ hài lòng của người dân đối với chương trình đưa hàng Việt về nông thôn tại tỉnh Cà Mau
|
Lê Trần Thiên
|
Ý
|
-
|
3072695
|
Vương Bích
|
Ngọc
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ
phần xây lắp III
petrolimex chi nhánh cần thơ
|
Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại công ty cổ phần xây lắp III
petrolimex
chi nhánh cần thơ
|
Lương Thị Cẩm
|
Tú
|
-
|
4105043
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hà
|
KT385
|
Kế toán
|
Chi nhánh 3 - Công ty TNHH Truyền hình Cáp Saigon tourist (SCTV) – Quận Phú Nhuận, TP HCM
|
Kế toán bán hàng và xác định kết quả hoạt động kinh doanh của Chi nhánh 3 - Công ty TNHH Truyền hình Cáp Saigontourist
|
Lương Thị Cẩm
|
Tú
|
-
|
4113984
|
Hà Ngọc
|
Dung
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Phúc Đức
|
Kế toán bán hàng và xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại công ty trách nhiệm hữu hạn Phúc Đức
|
Lương Thị Cẩm
|
Tú
|
-
|
4113997
|
Trần Ngọc
|
Hân
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Hải Thịnh (ấp Bến Có, xã Nguyệt Hóa, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh)
|
Hoàn thiện hệ thống thông tin tại công ty trách nhiệm hữu hạn Hải Thịnh
|
Lương Thị Cẩm
|
Tú
|
-
|
4114007
|
Nguyễn Tuấn
|
Kiệt
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Công nghiệp Thủy sản Miền Nam
|
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại công ty trách nhiệm hữu hạn Công nghiệp Thủy sản Miền Nam
|
Lương Thị Cẩm
|
Tú
|
-
|
4114018
|
Nguyễn Văn
|
Mạnh
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Lê Gia Phát
|
Phân tích hệ thống thông tin kế toán tại công ty trách nhiệm hữu hạn Lê Gia Phát
|
Lương Thị Cẩm
|
Tú
|
-
|
4114027
|
Bùi Thị Hồng
|
Ngọc
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn thủy hải sản An Phúc
|
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại công ty trách nhiệm hữu hạn thủy hải sản An Phúc
|
Lương Thị Cẩm
|
Tú
|
-
|
4114035
|
Huỳnh Minh
|
Nhựt
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Thành Đạt
|
Xác định kết quả kinh doanh và phân tích chỉ số tài chính tại công ty trách nhiệm hữu hạn Thành Đạt
|
Lương Thị Cẩm
|
Tú
|
-
|
4114046
|
Liêu Mạch Quốc
|
Sơn
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần ô tô Trường Hải – Chi nhánh Cần Thơ
|
Thực hiện công tác kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại công ty cổ phần ô tô Trường Hải – Chi nhánh Cần Thơ
|
Lương Thị Cẩm
|
Tú
|
-
|
4114052
|
Nguyễn Thị Phương
|
Thảo
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Tin học – Điện tử - Điện lạnh Phi Long
|
Kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại công ty TNHH Tin học – Điện tử - Điện lạnh Phi Long
|
Lương Thị Cẩm
|
Tú
|
-
|
4114054
|
Bùi Ngọc Mai
|
Thi
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn LaBioFam Việt Nam
|
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành
|
Lương Thị Cẩm
|
Tú
|
-
|
4114056
|
Bùi Thị
|
Thơ
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn xây dựng thương mại Tân Hoàng Hiệp
|
Hoàn thiện công tác kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại công ty trách nhiệm hữu hạn xây dựng thương mại Tân Hoàng Hiệp
|
Lương Thị Cẩm
|
Tú
|
-
|
4114058
|
Phạm Thanh
|
Thùy
|
KT385
|
Kế toán
|
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn huyện Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang
|
Đề xuất một số giải pháp góp phần hoàn thiện công tác kế toán nghiệp vụ cho vay tại Ngân hàng Nông Nghiệp và Phát triển Nông thôn huyện Long Mỹ
|
Lương Thị Cẩm
|
Tú
|
-
|
4115376
|
Lê Thái
|
Bình
|
KT386
|
Kiểm toán
|
Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Tài chính Kế toán và Kiểm toán phía nam
|
Quy trình kiểm toán khoản mục doanh thu tại Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Tài chính Kế toán và Kiểm toán phía nam
|
Lương Thị Cẩm
|
Tú
|
-
|
4115398
|
Nguyễn Lê Thu
|
Hoài
|
KT386
|
Kiểm toán
|
Ngân hàng phát triển chi nhánh Vĩnh Long
|
Hệ thống thông tin kế toán tại Ngân hàng phát triển chi nhánh Vĩnh Long
|
Lương Thị Cẩm
|
Tú
|
-
|
4115428
|
Trần Thị Kim
|
Phấn
|
KT386
|
Kiểm toán
|
Công ty Cổ phần Xây dựng công trình giao thông 586 Chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích hệ thống thông tin kế toán tại Công ty Cổ phần Xây dựng công trình giao thông 586, chi nhánh Cần Thơ
|
Lương Thị Cẩm
|
Tú
|
-
|
4115442
|
Trần Phạm Diệu
|
Thuỳ
|
KT386
|
Kiểm toán
|
Công ty TNHH Kiểm toán và Dịch vụ tin học (AISC)
|
Đánh giá và hoàn thiện việc áp dụng thủ tục phân tích trong kiểm toán BCTC tại công ty TNHH kiểm toán và dịch vụ tin học (AISC)
|
Lương Thị Cẩm
|
Tú
|
-
|
4115464
|
Trần Thị Thanh
|
Xuân
|
KT386
|
Kiểm toán
|
Viễn thông Trà Vinh
|
Kế toán vốn bằng tiền và các khoản phải thu tại Viễn thông Trà Vinh
|
Lương Thị Cẩm
|
Tú
|
-
|
4114283
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Như
|
KT409
|
TCNH
|
Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Công Thương Việt Nam – chi nhánh Cần Thơ phòng giao dịch Ninh Kiều
|
Phân tích các yếu tố ảnh hưởng
đến quyết định gửi tiền tiết kiệm của khách hàng cá nhân
|
Lưu Thanh Đức
|
Hải
|
-
|
4115623
|
Trịnh Anh
|
Thư
|
KT401
|
Marketing
|
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn - chi nhánh huyện Mỹ Xuyên
|
Đánh giá dịch vụ Internet Banking tại Agribank chi nhánh huyện Mỹ Xuyên
|
Lưu Thanh Đức
|
Hải
|
-
|
1097180
|
Nguyễn Văn
|
Giàu
|
KT399
|
QTKD
|
|
|
Lưu Thanh Đức
|
Hải
|
-
|
3092312
|
Võ Hoàng
|
Trân
|
KT399
|
QTKD
|
tự do
|
Phân Tích Thực Trạng Sản Xuất Và Tiêu Thụ Tôm Sú Của Nông Dân Huyện Vĩnh Thuận - Tỉnh Kiên Giang
|
Lưu Thanh Đức
|
Hải
|
-
|
3103194
|
Đỗ Thanh
|
Minh
|
KT399
|
QTKD
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MAY MEKO
|
MỘT SỐ GIẢI PHÁP NÂNG CAO NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN MAY MEKO ĐẾN NĂM 2020
|
Lưu Thanh Đức
|
Hải
|
-
|
4094573
|
Lê Hiếu
|
Nghĩa
|
KT399
|
QTKD
|
Công ty TNHH dịch vụ quảng cáo Sơn Phú
|
Xây dựng chiến lược Marketing cho công ty TNHH dịch vụ quảng cáo Sơn Phú
|
Lưu Thanh Đức
|
Hải
|
-
|
4104749
|
Lê Công Hoàng
|
Gia
|
KT399
|
QTKD
|
Tự do
|
Nghiên cứu hành vi tiêu dùng thức ăn nhanh của giới trẻ đối với chuỗi nhà hàng KFC trên địa bàn TP Cần Thơ
|
Lưu Thanh Đức
|
Hải
|
-
|
4104845
|
Phùng Kim Đăng
|
Ngươn
|
KT399
|
QTKD
|
Đề tài tự do
|
Đánh giá chất lượng dịch vụ của rạp chiếu phim CGV Cần Thơ.
|
Lưu Thanh Đức
|
Hải
|
-
|
4104849
|
Nguyễn Huỳnh
|
Như
|
KT399
|
QTKD
|
Như KT1022A1 Công ty cổ phần hóa nông AHA
|
Lập chiến lược kinh doanh cho công ty cổ phần hóa nông AHA
|
Lưu Thanh Đức
|
Hải
|
-
|
4104898
|
Mai Hữu
|
Hiệu
|
KT399
|
QTKD
|
|
|
Lưu Thanh Đức
|
Hải
|
-
|
4105793
|
Triệu Minh
|
Nhựt
|
KT401
|
Marketing
|
FPT Shop Trung tâm Thương mại BigC Cần Thơ trong 6 tháng đầu năm 2014
|
Phân tích kết quả hoạt động bán hàng của FPT Shop Trung tâm Thương mại BigC Cần Thơ trong 6 tháng đầu năm 2014
|
Lưu Thanh Đức
|
Hải
|
-
|
4115561
|
Võ Thị Bảo
|
Chi
|
KT401
|
Marketing
|
Đề tài tự do
|
Nghiên cứu tình hình trồng trọt cây ăn quả và biện pháp nhằm nâng cao giá trái cây ở khu vực thành phố Vĩnh Long trong năm 2014 – 2016
|
Lưu Thanh Đức
|
Hải
|
-
|
4115572
|
Trang Nhật
|
Hào
|
KT401
|
Marketing
|
Công ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang - Hamaco
|
Xây dựng chiến lược marketing cho sản phẩm gas của công ty Cổ phần Vật tư Hậu Giang – Hamaco
|
Lưu Thanh Đức
|
Hải
|
-
|
4115579
|
Nguyễn Thị Kim
|
Hơn
|
KT401
|
Marketing
|
Đề tài tự do
|
Phân tích tình hình kinh doanh mặt hàng thể thao (tiêu biểu là trang phục bóng đá) tại thành phố Cần Thơ
|
Lưu Thanh Đức
|
Hải
|
-
|
4115586
|
Trần Thị Diễm
|
Kiều
|
KT401
|
Marketing
|
|