KTNN
|
|
Phân tích hiệu quả sản xuất dưa hấu ở phường Long Tuyền, quận Bình Thủy, Thành phố Cần Thơ
|
Lê Nguyễn Đoan
|
Khôi
| -
|
4114711
|
Trương Văn
|
Thanh
|
KT415
|
KTNN
|
Phòng Nông nghiệp huyện Thanh Bình, Đồng Tháp
|
Phân tích hiệu quả kinh tế của ngành trồng ớt ở huyện Thanh Bình - Tỉnh Đồng Tháp
|
Lê Nguyễn Đoan
|
Khôi
|
-
|
4114712
|
Trì Văn
|
Thế
|
KT415
|
KTNN
|
|
Phân tích hiệu quả kinh tế sản xuất mía của nông hộ huyện Trà Cú tỉnh Trà Vinh
|
Lê Nguyễn Đoan
|
Khôi
|
-
|
4114713
|
Nguyễn Thị Phương
|
Thuận
|
KT415
|
KTNN
|
Phòng nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Thới Lai
|
Phân tích hiệu quả sản xuất lúa của nông hộ tham gia mô hình cách đồng mẫu lớn vụ Đông Xuân năm 2013 - 2014 tại huyện Thới Lai, thành phố Cần Thơ
|
Lê Nguyễn Đoan
|
Khôi
|
-
|
4114714
|
Lê Nguyễn Minh
|
Thư
|
KT415
|
KTNN
|
|
Phân tích hiệu quả kĩ thuật của mô hinhg sản xuất bắp ở huyện Phong Điền Thành phố Cần Thơ
|
Lê Nguyễn Đoan
|
Khôi
|
-
|
4115173
|
Nguyễn Thị Kim
|
Cương
|
KT421
|
KTTNMT
|
Đề tài tự do
|
Phát triển mô hình vườn ươm doanh nghiệp nông nghiệp trong trường Đại Học
|
Lê Nguyễn Đoan
|
Khôi
|
-
|
4115230
|
Thái Dương Hồng
|
Ngọc
|
KT421
|
KTTNMT
|
Đề tài tự do
|
Giải pháp phát triển vườn ươm doanh nghiệp nông nghiệp tại trường đại học Cần Thơ
|
Lê Nguyễn Đoan
|
Khôi
|
-
|
4114050
|
Lê Phương
|
Thảo
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
|
Phân tích mối quan hệ Chi phí - Khối lượng - Lợi nhuận tại công ty cổ phần Dược Hậu Giang.
|
Lê Phước
|
Hương
|
-
|
4114148
|
Bùi Thị Hà
|
Phương
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty xây dựng số 10
|
Kế toán nguyên vật liệu tại công ty xây dựng số 10
|
Lê Phước
|
Hương
|
-
|
4114172
|
Trần Thị Cẩm
|
Tiên
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty bảo hiểm Bảo Long Cần Thơ
|
Hoàn thiện công tác kê toán doanh thu chi phí và xác định kết quả kinh doanh
|
Lê Phước
|
Hương
|
-
|
4114090
|
Phạm Vũ Tuấn
|
Anh
|
KT385
|
Kế toán
|
|
|
Lê Phước
|
Hương
|
-
|
C1200217
|
Nguyễn Minh
|
Châu
|
KT385
|
Kế toán
|
Ngân hàng thương mại cổ phần Việt Á-Chi nhánh Cần Thơ, phòng giao dích An Nghiệp
|
Phân tích hệ thống thông tin kế toán ngân hàng thương mại cổ phần Việt Á-Chi nhánh Cần Thơ, phòng giao dích An Nghiệp
|
Lê Phước
|
Hương
|
-
|
C1200248
|
Nguyễn Thị Trúc
|
Nhi
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần đầu tư và phát triển Tân Triều
|
Thực trang và giải pháp kế toán vốn bằng tiền và các khoản phải thu tại công ty cổ phần đầu tư và phát triển Tân Triều
|
Lê Phước
|
Hương
|
-
|
C1200229
|
Nguyễn Khánh
|
Hiền
|
KT385
|
Kế toán
|
|
|
Lê Phước
|
Hương
|
-
|
C1200292
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Hiền
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần cơ điện lạnh Việt Nhật
|
Kế toán vốn bằng tiền và công nợ tại Công ty cổ phần cơ điện lạnh Việt Nhật
|
Lê Phước
|
Hương
|
-
|
C1200310
|
Nguyễn Thị Trúc
|
Nguyên
|
KT385
|
Kế toán
|
Xí Nghiệp đường Vị Thanh
|
Kế toán nguyên vật liệu và giải pháp hoàn thiện công tác kế toán nguyên vật liệu tại Xí Nghiệp đường Vị Thanh
|
Lê Phước
|
Hương
|
-
|
C1200332
|
Ngô Ngọc Diễm
|
Trâm
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn tin học Á Châu
|
Tổ chức công tác kế toán tại Công ty trách nhiệm hữu hạn tin học Á Châu
|
Lê Phước
|
Hương
|
-
|
C1200356
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Hồng
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty TNHH thương mại và sản xuất Tân Phú Vinh
|
Kế toán xác định kết quả kinh doanh và phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh .
Công ty TNHH thương mại và sản xuất Tân Phú Vinh
|
Lê Phước
|
Hương
|
-
|
C1200372
|
Lê Thành
|
Nguyên
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Mía Đường Trà Vinh
|
Kế toán và phân tích giá thành sản phẩm tại Công ty Mía Đường Trà Vinh
|
Lê Phước
|
Hương
|
-
|
C1200383
|
Trương Nguyễn Nguyệt
|
Thanh
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty Cổ phần Địa ốc Vĩnh Long
|
Tổ chức công tác kế toán tại Công ty Cổ phần Địa ốc Vĩnh Long
|
Lê Phước
|
Hương
|
-
|
C1200393
|
Phan Thị Thùy
|
Trang
|
KT385
|
Kế toán
|
Doanh nhiệp tư nhân Huế Chiểu
|
Kế toán xác định và phân tích kết quả hoạt động kinh doanh tại DNTN Huế Chiểu.
|
Lê Phước
|
Hương
|
-
|
4117108
|
Huỳnh Hữu
|
Khánh
|
KT385
|
Kế toán_HA
|
Công ty cổ phần vật tư Hậu Giang chi nhánh Vị Thanh
|
Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh của công ty cổ phần vật tư Hậu Giang chi nhánh Vị Thanh
|
Lê Phước
|
Hương
|
-
|
4118599
|
Phan Thị Hồng
|
Cẩm
|
KT385
|
Kế toán_HA
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Minh Đức Trà Vinh
|
Kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại Doanh Nghiệp Tư Nhân Minh Đức Trà Vinh
|
Lê Phước
|
Hương
|
-
|
4118617
|
Ngô Phương
|
Oanh
|
KT385
|
Kế toán_HA
|
Công ty TNHH An Việt
|
Phân tích mối quan hệ giữa Chi phí - Khối lượng - Lợi nhuận tại công ty TNHH An Việt
|
Lê Phước
|
Hương
|
-
|
4118632
|
Trương Hoàng Khả
|
Tú
|
KT385
|
Kế toán_HA
|
Công ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Bạc Liêu
|
Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh và phân phối lợi nhuận tại Công ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Bạc Liêu
|
Lê Phước
|
Hương
|
-
|
1081279
|
Quách Thanh
|
Đạm
|
KT399
|
QTKD
|
|
|
Lê Quang
|
Viết
|
-
|
2071951
|
Nguyễn Thị Thủy
|
Tiên
|
KT399
|
QTKD
|
Đề tài tự do
|
Nghiên cứu cáctác nhân gây ảnh hưởng đến quyết định mua bảo hiểm y tế, bảo hiểm tai nạn của
người dân quận Ninh Kiều. TP
Cần Thơ
|
Lê Quang
|
Viết
|
-
|
3097671
|
Huỳnh Văn Minh
|
Chánh
|
KT399
|
QTKD
|
chánh KT0922A9 Trung tâm thông tin di động khu vực IV
|
Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng sinh viên Đại học cần thơ sử dụng mạng di động mobifone
|
Lê Quang
|
Viết
|
-
|
4084992
|
Trần Quốc
|
Trung
|
KT399
|
QTKD
|
|
|
Lê Quang
|
Viết
|
-
|
4104153
|
Nguyễn Hữu
|
Lộc
|
KT399
|
QTKD
|
Công ty Cổ phần xây lắp điện Cần Thơ
|
Phân tích hiệu quả sản xuất kinh doanh tại Công ty Cổ phần xây lắp điện Cần Thơ
|
Lê Quang
|
Viết
|
-
|
3097807
|
Trần Nguyễn Minh
|
Nhật
|
KT401
|
Marketing
|
Công ty Cổ Phần Lan Anh
|
Các biện pháp thúc đẩy hoạt động bán hàng ở Công ty Cổ Phần Lan Anh
|
Lê Quang
|
Viết
|
-
|
4115559
|
Trịnh Kim
|
Biên
|
KT401
|
Marketing
|
Đề tài tự do
|
Xây dựng và phát triển thương hiệu chuối khô Cà Mau
|
Lê Quang
|
Viết
|
-
|
4115568
|
Dương Ngọc Hương
|
Giang
|
KT401
|
Marketing
|
Công ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam
|
Nhận diện hình ảnh taxi xanh và một vài giải pháp về định vị cho dịch vụ taxi xanh tại công ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam
|
Lê Quang
|
Viết
|
-
|
4115576
|
Trịnh Vũ
|
Hiên
|
KT401
|
Marketing
|
Công ty Cổ phần Vật tư xây dựng Minh Hà
|
Đánh giá mức độ hợp tác của đại lý bán lẻ với công ty Cổ phần Vật tư xây dựng Minh Hà
|
Lê Quang
|
Viết
|
-
|
4115582
|
Võ Thị Ngọc
|
Huyền
|
KT401
|
Marketing
|
Công ty Cổ phần FIDI TUOR - chi nhánh Cần Thơ
|
Giải pháp marketing cho công ty Du lịch FIDI TUOR - chi nhánh Cần Thơ
|
Lê Quang
|
Viết
|
-
|
4115592
|
Lê Thị Kim
|
Mai
|
KT401
|
Marketing
|
Đề tài tự do
|
Chiến lược phân phối phân phối thốt nốt của huyện Tịnh Biên tỉnh An Giang
|
Lê Quang
|
Viết
|
-
|
4115601
|
Phạm Y
|
Phụng
|
KT401
|
Marketing
|
Đề tài tự do
|
Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến ý định khởi sự doanh nghiệp của sinh viên khoa Kinh tế trường Đại học Cần Thơ
|
Lê Quang
|
Viết
|
-
|
4115608
|
Đỗ Trúc
|
Quỳnh
|
KT401
|
Marketing
|
Đề tài tự do
|
Một số giải pháp quảng bá thương hiệu bánh phồng Phú Tân trên phạm vi toàn quốc
|
Lê Quang
|
Viết
|
-
|
4115612
|
Nguyễn Ngọc Thanh
|
Tâm
|
KT401
|
Marketing
|
Đề tài tự do
|
Chiến lược phát triển sữa non Alpha Lipid Lifeline tại thị trường Cần Thơ
|
Lê Quang
|
Viết
|
-
|
4115617
|
Từ Ngọc Lăng
|
Thanh
|
KT401
|
Marketing
|
Đề tài tự do
|
Ảnh hưởng hoạt động chiêu thị đến hành vi tiêu dùng của khách hàng
|
Lê Quang
|
Viết
|
-
|
4115625
|
Chu Thị Thu
|
Trang
|
KT401
|
Marketing
|
Đề tài tự do
|
Đánh giá mức độ hài lòng về chất lượng dịch vụ của CGV Cần Thơ
|
Lê Quang
|
Viết
|
-
|
4115629
|
Trần ái
|
Vinh
|
KT401
|
Marketing
|
Công ty Bảo hiểm Bưu điện Cần Thơ
|
Phân tích lợi thế cạnh tranh của công ty Bảo hiểm Bưu điện - chi nhánh tại thành phố Cần Thơ
|
Lê Quang
|
Viết
|
-
|
7098089
|
Dương Thị Ngọc
|
Giàu
|
KT401
|
Marketing
|
Công ty Cổ phần Mekong Fruit (Mekong Fruit – Joint Stock Company)
|
Một số giải pháp marketing nhằm thúc đẩy hoạt động kinh doanh của công ty Công ty Cổ phần Mekong Fruit.
|
Lê Quang
|
Viết
|
-
|
4114590
|
Phan Mai Thành
|
Trí
|
KT399
|
QTKD
|
Doanh nghiệp tư nhân Mỹ Đức Hưng
|
Phân tích hiệu quả kinh doanh Doanh nghiệp tư nhân Mỹ Đức Hưng
|
Lê Tấn
|
Nghiêm
|
-
|
B110183
|
Nguyễn Thanh
|
Hoài
|
KT399
|
QTKD
|
Đề tài tự do
|
Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến hành vi chọn mua mặt hàng tiêu dùng nhanh xuất xứ Việt Nam”
|
Lê Tấn
|
Nghiêm
|
-
|
C1201081
|
Lý Thị Mỹ
|
Nhiên
|
KT399
|
QTKD
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu nông sản thực phẩm Cà Mau
|
Phân tích năng lực cạnh tranh của công ty cổ phần xuất nhập khẩu nông sản thực phẩm Cà Mau
|
Lê Tấn
|
Nghiêm
|
-
|
C1201113
|
Nguyễn Ngọc
|
Linh
|
KT399
|
QTKD
|
Doanh nghiệp tư nhân Phước Trúc
|
Phân tích hoạt động kinh doanh của Doanh nghiệp tư nhân Phước Trúc
|
Lê Tấn
|
Nghiêm
|
-
|
4118442
|
Trần Thị Tường
|
Vi
|
KT400
|
Thương mại
|
Công ty Hamaco
|
Đánh giá chất lượng dịch vụ khách hàng của công ty Hamco
|
Lê Tấn
|
Nghiêm
|
-
|
4084882
|
Lý Minh
|
Lượng
|
KT400
|
Thương mại
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long
|
Phân tích tình hình tài chính công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long
|
Lê Tấn
|
Nghiêm
|
-
|
4115652
|
Trương Thị Nhất
|
Linh
|
KT400
|
Thương mại
|
|
Phân tích hành vi mua sắm tại các siêu thị mini, cửa hàng tiện lợi của người dân quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
|
Lê Tấn
|
Nghiêm
|
-
|
4115666
|
Nguyễn Thị Thuý
|
Phượng
|
KT400
|
Thương mại
|
Công ty cổ phần bảo hiểm quân đội chi nhánh Cần Thơ
|
Một số giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động bán hàng tại Công ty cổ phần bảo hiểm quân đội chi nhánh Cần Thơ
|
Lê Tấn
|
Nghiêm
|
-
|
4115684
|
Võ Thị Xuân
|
Tuyên
|
KT400
|
Thương mại
|
Công Ty TNHH XNK Cát Tường
|
Phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh của Công Ty TNHH XNK Cát Tường
|
Lê Tấn
|
Nghiêm
|
-
|
4118405
|
Lê Thành
|
Đạt
|
KT400
|
Thương mại
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn hệ thống thông tin trung tâm dịch vụ công nghệ Cần Thơ
|
Phân tích mối quan hệ giữa chất lượng dịch vụ với sự thỏa mãn và lòng trung thành của khách hàng sử dụng dịch vụ chữ ký số của công ty cổ phần viễn thông FPT chi nhánh Cần Thơ
|
Lê Tấn
|
Nghiêm
|
-
|
4118417
|
Nguyễn Lê Kim
|
Huỳnh
|
KT400
|
Thương mại
|
|
Các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của bệnh nhân có thẻ Bảo hiểm y tế đối với dịch vụ khám, chữa bệnh tại bệnh viện Đa khoa tỉnh Trà Vinh
|
Lê Tấn
|
Nghiêm
|
-
|
4118427
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Nhãn
|
KT400
|
Thương mại
|
Ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn chi nhánh huyện phụng hiệp, tỉnh hậu giang
|
Quản trị quan hệ khách hàng tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn chi nhánh huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang
|
Lê Tấn
|
Nghiêm
|
-
|
4114651
|
Dương Ngọc
|
Thiện
|
KT415
|
KTNN
|
Đề tài tự do
|
Đánh giá hiệu quả kinh tế củ hành tím ở Vĩnh Châu, Sóc Trăng
|
Lê Tấn
|
Nghiêm
|
-
|
4114657
|
Đỗ Thị Minh
|
Trang
|
KT415
|
KTNN
|
Công ty cổ phần chế biến thực phẩm xuất khẩu Phú Thịnh (PHUTHINHFOOD)
- KCN Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang
|
Giải pháp phát triển thị trường xuất khẩu hàng nông sản của công ty cổ phần Phú Thịnh
|
Lê Tấn
|
Nghiêm
|
-
|
4114668
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Châu
|
KT415
|
KTNN
|
Ngân Hàng Nông Nghiệp huyện Chợ Gạo ( Chợ Gạo - Tiền Giang)
|
Phân tích hiệu quả hoạt động Tín dụng nông thôn của Ngân Hàng Nông Nghiệp huyện Chợ Gạo
|
Lê Tấn
|
Nghiêm
|
-
|
4114670
|
Ong Thị
|
Diết
|
KT415
|
KTNN
|
Phòng Nông Nghiệp huyện Vĩnh Châu
|
Phân tích hiệu quả tài chính của mô hình trồng hành tím ở thị xã Vĩnh Châu tỉnh Sóc Trăng
|
Lê Tấn
|
Nghiêm
|
-
|
4114646
|
Trịnh Phương
|
Quỳnh
|
KT415
|
KTNN
|
Đề tài tự do
|
So sánh hiệu quả sản xuất rau màu theo hướng nông nghiệp sinh thái với sản xuất truyền thống
|
Lê Tấn
|
Nghiêm
|
-
|
4114654
|
Trần Cẩm
|
Tiên
|
KT415
|
KTNN
|
Đề tài tự do
|
Phân tích hiệu quả kỹ thuật của mô hình trồng mía ở huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang
|
Lê Tấn
|
Nghiêm
|
-
|
4114660
|
Vỏ Minh
|
Trí
|
KT415
|
KTNN
|
Đề tài tự do
|
Phân tích hiệu quả tài chính của nông hộ trồng khoai lang tím Nhật theo mô hình cánh đồng mẫu lớn tại xã Thành Đông, huyện Bình Tân, Vĩnh Long.
Thạch Công
|
Lê Tấn
|
Nghiêm
|
-
|
4113939
|
Nguyễn ánh
|
Tài
|
KT331
|
Kinh tế
|
|
Nghiên cứu thực trạng về thu nhập của hộ kinh doanh tại quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ
|
Lê Thị Diệu
|
Hiền
|
-
|
4114580
|
Mai Thị Anh
|
Thư
|
KT399
|
QTKD
|
Đề tài tự do
|
So sánh chuỗi giá trị khóm của hộ nghèo và hộ không nghèo tại tỉnh Tiền Giang
|
Lê Thị Diệu
|
Hiền
|
-
|
4114600
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Vẹn
|
KT399
|
QTKD
|
Đề tài tự do
|
Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả công việc của cán bộ, công chức, viên chức quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ
|
Lê Thị Diệu
|
Hiền
|
-
|
4114496
|
Cao Ngọc
|
Ánh
|
KT399
|
QTKD
|
Đề tài tự do
|
Các nhân tố ảnh hưởng đến sự gắn bó lâu dài của nhan viên trẻ với doanh nghiệp trên địa bàn Thành phố Cần Thơ
|
Lê Thị Diệu
|
Hiền
|
-
|
4114521
|
Bùi Ngọc
|
Hiệp
|
KT399
|
QTKD
|
Siêu thị Vinatex Cần Thơ
|
Chiến lược xây dựng và phát triển thương hiệu siêu thị Vinatex trở thành thương hiệu mạnh
|
Lê Thị Diệu
|
Hiền
|
-
|
4114548
|
Nguyễn Thị Bích
|
Ngọc
|
KT399
|
QTKD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị điện Nam Phương
|
Giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty trách nhiệm hữu hạn thiết bị điện Nam Phương
|
Lê Thị Diệu
|
Hiền
|
-
|
4114578
|
Trương Nhứt
|
Thuận
|
KT399
|
QTKD
|
Siêu thị Vinatex Cần Thơ
|
Phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh của siêu thị Vinatex Cần Thơ
|
Lê Thị Diệu
|
Hiền
|
-
|
B080140
|
Nguyễn Khắc
|
Huy
|
KT399
|
QTKD
|
|
|
Lê Thị Diệu
|
Hiền
|
-
|
C1201066
|
Trần Thị Diễm
|
Hương
|
KT399
|
QTKD
|
Đề tài tự do
|
Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng đối với các dịch vụ tại siêu thị Coopmart Long Xuyên, An Giang.
|
Lê Thị Diệu
|
Hiền
|
-
|
C1201100
|
Huỳnh Bảo
|
Anh
|
KT399
|
QTKD
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Một thành viên Dịch Vụ và Du Lịch Non Nước Việt.
|
Xây dựng chiến lược marketing mix cho Công ty TNHH MTV Dịch Vụ và Du Lịch Non Nước Việt.
|
Lê Thị Diệu
|
Hiền
|
-
|
C1201135
|
Nguyễn Thanh
|
Thư
|
KT399
|
QTKD
|
Tổng công ty cổ phần liên kết con người
|
Nâng cao hiệu quả công tác tuyển dụng nhân lực tại Tổng công ty cổ phần liên kết con người.
|
Lê Thị Diệu
|
Hiền
|
-
|
4118437
|
Cao Hữu
|
Toàn
|
KT400
|
Thương mại
|
|
Giải pháp phát triển du lịch gắn với tiểu thủ công nghiệp huyện Phong Điền.
|
Lê Thị Diệu
|
Hiền
|
-
|
4115642
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Dương
|
KT400
|
Thương mại
|
|
Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn thực phẩm của người dân ở huyện Lai Vung tỉnh Đồng Tháp
|
Lê Thị Diệu
|
Hiền
|
-
|
4115658
|
Nguyễn Khôi
|
Nguyên
|
KT400
|
Thương mại
|
Công ty Cổ phần sách và thiết bị trường học Cần Thơ
|
Thực trạng và giải pháp cải thiện tình hình nhân lực và lương tại công ty cổ phần sách và thiết bị trường học cần thơ
|
Lê Thị Diệu
|
Hiền
|
-
|
4115675
|
Hoàng
|
Thịnh
|
KT400
|
Thương mại
|
|
Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng xe máy của sinh viên đại học cần thơ
|
Lê Thị Diệu
|
Hiền
|
-
|
4118400
|
Trần Thị Kiều
|
Diễm
|
KT400
|
Thương mại
|
|
Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng hàng may mặc thương hiệu Việt của người dân quận Ninh Kiều, thành phố Cần thơ
|
Lê Thị Diệu
|
Hiền
|
-
|
4118419
|
Nguyễn Tấn Ngân
|
Linh
|
KT400
|
Thương mại
|
|
Các yếu tố tác động đến sự thỏa mãn của khách hàng khi mua sắm tại siêu thị Co.opmart Vĩnh Long
|
Lê Thị Diệu
|
Hiền
|
-
|
4113957
|
Nguyễn Thị Huỳnh
|
Trang
|
KT331
|
Kinh tế
|
|
Giải pháp nâng cao thu nhập cho hộ nghèo từ chỗi giá trị khóm ở Tiền Giang
|
Lê Thị Diệu
|
Hiền
|
-
|
4114494
|
Dương Thúy
|
An
|
KT399
|
QTKD
|
Đề tài tự do
|
Các nhân tố tác động đến việc lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ điện thoại di động của sinh viên tại Thành phố Cần Thơ
|
Lê Thị Thu
|
Trang
|
-
|
4114516
|
Lê Thị Thu
|
Hà
|
KT399
|
QTKD
|
Đề tài tự do
|
Phân tích thị trường tiêu dung ô tô tại quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ
|
Lê Thị Thu
|
Trang
|
-
|
4114542
|
Lâm Thị Kim
|
Miếng
|
KT399
|
QTKD
|
Công ty cổ phần Mỹ Lan
|
Giải pháp mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm mực in của công ty cổ phần Mỹ Lan
|
Lê Thị Thu
|
Trang
|
-
|
4114566
|
Lý Huỳnh
|
Tài
|
KT399
|
QTKD
|
Siêu thị Vinatex Cần Thơ
|
Phân tích thực trạng của các dịch vụ khách hàng tại siêu
thị Vinatex Cần Thơ
|
Lê Thị Thu
|
Trang
|
-
|
7096528
|
Trần Thị Tuyết
|
Phương
|
KT399
|
QTKD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cảng HOÀNG DIỆU Địa chỉ: 27- Lê Hồng Phong-Quận Bình Thủy-TP Cần Thơ
|
GIẢI PHÁP BHOÀN THIỆN BỘ MÁY QUẢN LÝ TẠI CẢNG HOÀNG DIỆU
|
Lê Thị Thu
|
Trang
|
-
|
C1201064
|
Trần Tấn
|
Huy
|
KT399
|
QTKD
|
Công ty TNHH một thành viên Lương thực Vĩnh Hưng
|
Quản trị nhân sự tại Công ty TNHH một thành viên Lương thực Vĩnh Hưng
|
Lê Thị Thu
|
Trang
|
-
|
C1201098
|
Nguyễn Thành
|
Vô
|
KT399
|
QTKD
|
Công ty TNHH một thành viên Thiên Châu
|
Một số giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty TNHH một thành viên Thiên Châu
|
Lê Thị Thu
|
Trang
|
-
|
C1201129
|
Mã Ngọc
|
Tài
|
KT399
|
QTKD
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Lý Hoài Tâm
|
Hoàn thiện quản lý và phát triển lưc lượng đại lý bảo hiểm nhân thọ tại công ty TNHH Lý Hoài Tâm
|
Lê Thị Thu
|
Trang
|
-
|
4115637
|
Nguyễn Tuấn
|
Anh
|
KT400
|
Thương mại
|
|
Phân tích ma trận SWOT của mô hình sản xuất lúa cánh đồng mẫu lớn so với mô hình sản xuất lúa truyền thống ở tỉnh Sóc Trăng
|
Lê Thị Thu
|
Trang
|
-
|
4114144
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Nhung
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn HTV hải sản 404
|
Kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại công ty Trách nhiệm hữu hạn HTV Hải Sản 404
|
Lê Trần Phước
|
Huy
|
-
|
4114167
|
Trần Thị
|
Thơ
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
|
Phân tích hiệu quả hoạt động kinh doanh tại Công ty cổ phần dược Hậu Giang
|
Lê Trần Phước
|
Huy
|
-
|
4114193
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Ý
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Một thành viên 621
|
Kế toán xác định và phân tích kết quả hoạt động kinh doanh tại Công ty Trách nhiệm hữu hạn Một thành viên 621
|
Lê Trần Phước
|
Huy
|
-
|
B110302
|
Nguyễn Thị
|
Trang
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty TNHH Đầu tư & Phát triển CNTT Cát Tường
|
Kế toán bán hàng và xác định kết quả hoạt động kinh doanh
|
Lê Trần Phước
|
Huy
|
-
|
C1200242
|
Thạch
|
Minh
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Huỳnh Tươi
|
Kế toán tiêu thụ hàng hóa và xác định kết quả kinh doanh
|
Lê Trần Phước
|
Huy
|
-
|
C1200273
|
Lê Thị ánh
|
Tuyết
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phẩn bê tông Hamaco
|
Kế toán tiêu thụ và xác định kết quả kinh doanh Công ty cổ phẩn bê tông Hamaco
|
Lê Trần Phước
|
Huy
|
-
|
C1200287
|
Trần Minh
|
Đang
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Thiên Thiên Nga
|
Kế toán bán hàng và xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Thiên Thiên Nga
|
Lê Trần Phước
|
Huy
|
-
|
C1200305
|
Nguyễn Hồng Phượng
|
My
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần Quốc Việt
|
Kế toán bán hàng, xác định và phân tích hoạt động kinh doanh tại Công ty cổ phần Quốc Việt
|
Lê Trần Phước
|
Huy
|
-
|
C1200324
|
Huỳnh Thị
|
Thắm
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần hoá mỹ phẩm Xuân Thịnh
|
Phân tích hệ thống thông tin kế toán của Công ty cổ phần hoá mỹ phẩm Xuân Thịnh
|
Lê Trần Phước
|
Huy
|
-
|
C1200352
|
Đổ Thị
|
Hạnh
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty Cổ Phần Thầu Vân Vĩnh Long
|
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại Công ty Cổ Phần Thầu Vân Vĩnh Long
|
Lê Trần Phước
|
Huy
|
-
|
4117102
|
Trần Hoàng
|
Hai
|
KT385
|
Kế toán_HA
|
Công ty cổ phần ôtô Trường Hải chi nhánh Cần Thơ
|
Kế toán chi phí, doanh thu và xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại Công ty cổ phần ôtô Trường Hải chi nhánh Cần Thơ
|
Lê Trần Phước
|
Huy
|
-
|
4117122
|
Cao Thị Diễm
|
Trinh
|
KT385
|
Kế toán_HA
|
Công ty Cổ Phần Dược Hậu Giang
|
Kế toán bán hàng và phân tích tình hình biến động doanh thu bán hàng tại công ty Cổ Phần Dược Hậu Giang.
|
Lê Trần Phước
|
Huy
|
-
|
4118614
|
Huỳnh ái
|
Linh
|
KT385
|
Kế toán_HA
|
Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Chế Biến Thực Phẩm Tân Huê Viên
|
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại công ty TNHH Tân Huê Viên
|
Lê Trần Phước
|
Huy
|
-
|
4118628
|
Thái Thị Cẩm
|
Trang
|
KT385
|
Kế toán_HA
|
Công ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Trí Việt
|
Phân tích tình hình tài chính tại công ty TNHH Tư vấn thiết kế xây dựng Trí Việt
|
Lê Trần Phước
|
Huy
|
-
|
4114730
|
Trần ThịThuý
|
An
|
KT367
|
KDQT
|
Công ty cổ phần Thủy sản Bình An
|
Phân tích tình hình xuất khẩu cá tra tại công ty Cổ phần Thủy sản Bình An giai đoạn 2012-6/2014
|
Lê Trần Thiên
|
Ý
|
-
|
1091354
|
Trần Lê Bảo
|
Ngọc
|
KT367
|
KDQT
|
Công ty lương thực sông Hậu
|
Phân tích tình hình xuất khẩu gạo tại công ty lương thực sông Hậu.
|
Lê Trần Thiên
|
Ý
|
-
|
4114729
|
Lê Hoàng Ngọc
|
An
|
KT367
|
KDQT
|
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Thành phố Cần Thơ
|
Thực trạng hiểu quả hoạt động Thanh toán quốc tế tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Cần Thơ
|
Lê Trần Thiên
|
Ý
|
-
|
4114743
|
Phạm Ngọc
|
Đăng
|
KT367
|
KDQT
|
Đề tài tự do
|
Phân tích ảnh hưởng của việc Việt Nam tham gia cam kết WTO và Hiệp ước AANZFTA tới hoạt động xuất khẩu tôm của Việt Nam sang Úc
|
Lê Trần Thiên
|
Ý
|
-
|
4114758
|
Lê Khắc Hà
|
Khoan
|
KT367
|
KDQT
|
Công ty Cổ phần GENTRACO
|
Phân tích năng lực cạnh tranh trong xuất khẩu mặt hàng gạo của Công ty Cổ phần GENTRACO
|
Lê Trần Thiên
|
Ý
|
-
|
4114778
|
Công Thanh
|
Nhu
|
KT367
|
KDQT
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Thủy sản Biển Đông
|
Phân tích tình hình xuất khẩu thủy sản ở công ty Trách nhiệm hữu hạn Thủy sản Biển Đông
|
Lê Trần Thiên
|
Ý
|
-
|
4114796
|
Phạm Thị Anh
|
Thư
|
KT367
|
KDQT
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn xuất nhập khẩu thủy sản Cần Thơ (Catfish)
|
Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động xuất nhập khẩu của Công ty Trách nhiệm hữu hạn Xuất nhập khẩu Thủy sản Cần Thơ
|
Lê Trần Thiên
|
Ý
|
-
|
4114811
|
Hà Thanh
|
Xuân
|
KT367
|
KDQT
|
Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Cần Thơ
|
Thực trạng sử dụng Incoterms của các doanh nghiệp Việt Nam
|
Lê Trần Thiên
|
Ý
|
-
|
4114824
|
Võ Nguyễn Hoàng
|
Duy
|
KT367
|
KDQT
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Kwong Lung Meko
|
Phân tích tình hình xuất nhập khẩu tại công ty Kwong Lung Meko
|
Lê Trần Thiên
|
Ý
|
-
|
4114841
|
Phạm Đăng
|
Khoa
|
KT367
|
KDQT
|
Ngân hàng thương mại cổ phần Đầu tư và phát triển Việt Nam chi nhánh Cần Thơ
|
Phân tích hoạt động tài trợ xuất nhập khẩu tại Ngân hàng thương mại cổ phần Đầu tư và phát triển Việt Nam chi nhánh Cần Thơ
|
Lê Trần Thiên
|
Ý
|
-
|
4114857
|
Lê Bích
|
Nguyện
|
KT367
|
KDQT
|
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
|
Phân tích thực trạng xúc tiến thương mại trong hoạt động xuất khẩu của Công ty cổ phần Dược Hậu Giang giai đoạn 2011-2014
|
Lê Trần Thiên
|
Ý
|
-
|
4114876
|
Nguyễn Thị Thu
|
Thảo
|
KT367
|
KDQT
|
Công ty Lương thực Bạc Liêu chi nhánh Cần Thơ
|
Thực trạng và giải pháp đẩy mạnh tình hình xuất khẩu gạo tại công ty lương thực Bạc Liêu chi nhán Cần Thơ
|
Lê Trần Thiên
|
Ý
|
-
|
4114894
|
Ngô Hoàng
|
Vũ
|
KT367
|
KDQT
|
Công ty cổ phần Seavina
|
Phân tích tình hình xuất khẩu tôm của Công ty cổ phần xuất khẩu thủy sản Seavina
|
Lê Trần Thiên
|
Ý
|
-
|
7096401
|
Đỗ Thành
|
Nhân
|
KT367
|
KDQT
|
công ty TNHH MTV Cảng Cần Thơ
|
Phân tích thực trạng dịch vụ vận tải đa phương thức tại Công Ty TNHH MTV cảng Cần Thơ
|
Lê Trần Thiên
|
Ý
|
-
|
7098109
|
Âu Thị Ngọc
|
Trang
|
KT367
|
KDQT
|
|