KT415
KTNN
|
Đề tài tự do
|
So sánh hiệu quả kinh tế giữa nông hộ tham gia sản xuất lúa theo mô hình cánh đồng mẫu lớn với nông hộ sản xuất lúa tự do ở Vĩnh Long
|
La Nguyễn Thuỳ
|
Dung
| -
|
3082387
|
Nguyễn Hồng
|
Thắm
|
KT401
|
Marketing
|
SIÊU THỊ CO.OPMART CẦN THƠ
|
XÂY DỰNG KẾ HOẠCH MARKETING CHO SIÊU THỊ CO.OPMART CẦN THƠ
|
La Nguyễn Thùy
|
Dung
|
-
|
4115557
|
Nguyễn Tuấn
|
Anh
|
KT401
|
Marketing
|
Đề tài tự do
|
Các công cụ marketing trực tiếp của siêu thị Big C Cần Thơ
|
La Nguyễn Thùy
|
Dung
|
-
|
4115566
|
Ngô Tấn
|
Đạt
|
KT401
|
Marketing
|
Đề tài tự do
|
Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định chọn mua rau an toàn tại quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
|
La Nguyễn Thùy
|
Dung
|
-
|
4115574
|
Dương Thúy
|
Hằng
|
KT401
|
Marketing
|
Công ty Cổ phần Du lịch Cần Thơ
|
Phân tích chiến lược marketing của nhà hàng Hoa Sứ
|
La Nguyễn Thùy
|
Dung
|
-
|
4115580
|
Lê Thị Ngọc
|
Huyền
|
KT401
|
Marketing
|
|
Khảo sát nhu cầu xây dụng ch đạc sản tại TPCT
|
La Nguyễn Thùy
|
Dung
|
-
|
4115587
|
Trương Đỗ Bạch
|
Liên
|
KT401
|
Marketing
|
Siêu thị Co.opmart Cần Thơ
|
Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng đối với trung tâm thương mại Co.opmart - chi nhánh Cần Thơ
|
La Nguyễn Thùy
|
Dung
|
-
|
4114157
|
Kha Thảo
|
Sương
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang
|
Thiết lập định mức chi phí cho sản phẩm Hapacol của Công ty cổ phần dược Hậu Giang
|
Lê
|
Tín
|
-
|
4114178
|
Võ Thị Bảo
|
Trâm
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Một thành viên TOT Pharma
|
Xác định và phân tích kết quả hoạt động kinh doanh
|
Lê
|
Tín
|
-
|
7107014
|
Huỳnh Ngọc
|
Trân
|
KT385
|
Kế toán
|
|
|
Lê
|
Tín
|
-
|
C1200230
|
Phan Thị Đông
|
Hồ
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn xây dựng thương mại dịch vụ Trường Phúc
|
Kế toán xác định kết quả kinh doanh và phân tích tài chính
|
Lê
|
Tín
|
-
|
C1200262
|
Nguyễn Văn
|
Thịnh
|
KT385
|
Kế toán
|
Sở nội vụ tỉnh Cà Mau
|
Tình hình thu chi kinh phí và báo cáo quyết toán của sở nội vụ tỉnh Cà Mau
|
Lê
|
Tín
|
-
|
C1200280
|
Đặng Thị Ngọc
|
Chăm
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn tin học Á Châu
|
Kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty trách nhiệm hữu hạn tin học Á Châu
|
Lê
|
Tín
|
-
|
C1200296
|
Lý Tiến
|
Hưng
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại - dịch vụ vệ sinh công nghiệp Thành Nghiệp
|
Kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại - dịch vụ vệ sinh công nghiệp Thành Nghiệp
|
Lê
|
Tín
|
-
|
C1200318
|
Lâm Thị Ngọc
|
Quỳnh
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thương mại du lịch mía đường Casuco
|
Tổ chức thực hiện công tác kế toán tại Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên thương mại du lịch mía đường Casuco
|
Lê
|
Tín
|
-
|
C1200342
|
Liêu Hồng
|
Châu
|
KT385
|
Kế toán
|
Doanh nghiệp tư nhân Ngũ Nhiều
|
Bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại Doanh nghiệp tư nhân Ngũ Nhiều
|
Lê
|
Tín
|
-
|
C1200364
|
Đặng Thị Trúc
|
Ly
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất thương mại dịch vụ Phú Lạc Khanh
|
Kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất thương mại dịch vụ Phú Lạc Khanh
|
Lê
|
Tín
|
-
|
C1200376
|
Lê Hữu
|
Phúc
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn sản xuất thương mại dịch vụ VUAVISINH
|
Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh và phân tích tình hình lợi nhuận tại Công ty TNHH SX TM DV VUAVISINH
|
Lê
|
Tín
|
-
|
C1200388
|
Danh Thị Mộng
|
Thúy
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn xây dựng và thương mại Minh Châu
|
Kế toán vốn bằng tiền và các khoản phải thu tại công ty trách nhiệm hữu hạn xây dựng và thương mại Minh Châu
|
Lê
|
Tín
|
-
|
C1200396
|
Trương Bảo
|
Trân
|
KT385
|
Kế toán
|
Công ty Sửa chữa, xây dựng công trìnhCơ khí Giao Thông721
|
Kế toán bán hang và xác định kết quảkinh doanh
|
Lê
|
Tín
|
-
|
S1200428
|
Ngô Tấn
|
Phát
|
KT385
|
Kế toán
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN IN MEKONG
|
KẾ TOÁN TẬP HỢP CHI PHÍ VÀ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM TẠI CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN IN MEKONG
|
Lê
|
Tín
|
-
|
4117114
|
Nguyễn Ngọc
|
Như
|
KT385
|
Kế toán_HA
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại và Dịch Vụ Tân Phúc Vinh
|
Phân tích kết quả hoạt động kinh doanh
|
Lê
|
Tín
|
-
|
4118607
|
Nguyễn Thị Trúc
|
Đào
|
KT385
|
Kế toán_HA
|
Công ty sửa chữa,xây dựng công trình- cơ khí giao thông 721
|
Kế toán xác định và phân tích kết quả hoạt động kinh doanh tại công ty sửa chữa, xây dựng công trình- cơ khí giao thông 721
|
Lê
|
Tín
|
-
|
4118621
|
Mai Quốc
|
Thái
|
KT385
|
Kế toán_HA
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn Kiểm toán Sao Việt - chi nhánh Cần Thơ
|
Kế toán các khoản phải thu, phải trả tại công ty trách nhiệm hữu hạn kiểm toán Sao Việt - chi nhánh Cần Thơ
|
Lê
|
Tín
|
-
|
4118637
|
Phạm Thị Như
|
Ý
|
KT385
|
Kế toán_HA
|
Ngân Hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn huyện Thanh Bình
|
Thực trạng - giải pháp hoàn thiện công tác Kế toán cho vay và hoạt động cho vay tại Ngân Hàng Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn huyện Thanh Bình
|
Lê
|
Tín
|
-
|
4113885
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Dương
|
KT331
|
Kinh tế
|
|
Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định làm việc tại cơ quan nhà nước của sinh viên đại học Cần Thơ sau khi ra trường
|
Lê Khương
|
Ninh
|
-
|
4113904
|
Trần Vũ
|
Linh
|
KT331
|
Kinh tế
|
|
Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn nhà trọ của sinh viên trường Đại Học Cần Thơ.
|
Lê Khương
|
Ninh
|
-
|
4113907
|
Nguyễn ánh
|
Mai
|
KT331
|
Kinh tế
|
|
Hiệu quả kinh tế của mô hình cánh đồng mẫu lớn tại huyện Long Phú, tỉnh Sóc Trăng
|
Lê Khương
|
Ninh
|
-
|
4113919
|
Võ Khôi
|
Nguyên
|
KT331
|
Kinh tế
|
|
Đánh giá mức độ hài lòng của sinh viên đối với ký túc xá khu B-Đại học Cần Thơ
|
Lê Khương
|
Ninh
|
-
|
4113956
|
Nguyễn Phương
|
Trang
|
KT331
|
Kinh tế
|
|
Thu nhập của người dân nông thôn ở huyện Thới Bình tỉnh Cà Mau từ hoạt động phi nông nghiệp
|
Lê Khương
|
Ninh
|
-
|
4113967
|
Trần Duy
|
Tự
|
KT331
|
Kinh tế
|
|
Games online và ảnh hưởng của games online đến lối sống và học tập của sinh viên đại học cần thơ
|
Lê Khương
|
Ninh
|
-
|
4114739
|
Phạm Thị Thùy
|
Dung
|
KT367
|
KDQT
|
Đề tài tự do
|
Những yếu tố ảnh hưởng đến quyết định ra nước ngoài làm việc của sinh viên Đại Học Cần Thơ
|
Lê Khương
|
Ninh
|
-
|
4114814
|
Lê Thị Mai
|
Anh
|
KT367
|
KDQT
|
Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Cần Thơ
|
Chiến lực Marketing xuất khẩu thủy sản sang thị trường châu Mỹ Latinh của Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu thủy sản Cần Thơ
|
Lê Khương
|
Ninh
|
-
|
4114525
|
Phạm Minh
|
Hùng
|
KT399
|
QTKD
|
Đề tài tự do
|
Xây dựng mô hình kinh tế lượng để xác định khách hàng tiềm năng cho sim mạng Mobifone
|
Lê Khương
|
Ninh
|
-
|
4114530
|
Trương Thị Kim
|
Hương
|
KT399
|
QTKD
|
Đề tài tự do
|
Ảnh hưởng của giá trị tiếp thị truyền miệng đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng trên địa bàn quận Ninh Kiều – TPCT
|
Lê Khương
|
Ninh
|
-
|
B110193
|
Huỳnh Văn
|
Miền
|
KT399
|
QTKD
|
|
|
Lê Khương
|
Ninh
|
-
|
4118399
|
Nguyễn Thị Diễm
|
Chi
|
KT400
|
Thương mại
|
|
Phân tích hành vi chọn mua thực phẩm của người tiêu dùng ở siêu thị và chợ truyền thống tại quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ
|
Lê Khương
|
Ninh
|
-
|
4118422
|
Lương Huỳnh
|
Mai
|
KT400
|