TRƯỜng cao đẲng kinh tế CÔng nghệ tp. Hcm



tải về 0.86 Mb.
trang9/12
Chuyển đổi dữ liệu15.08.2016
Kích0.86 Mb.
#20229
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   12

PRACTICE TEST


PART 1

- Gate [geit] (n.) : cổng

 wooden/ iron gate

- Fence [fens] (n.) : hàng rào

- Railing ['reiliη] (n.) : rào chắn (bằng sắt hoặc gỗ)

- Illegally [i'li:gəli] (adv.) : bất hợp pháp, trái pháp luật

- Tow [tou] (n.) : sợi lanh, sợi gai thô (dùng để làm dây thừng…), sự dắt, sự lai, sự kéo (tàu thuyền, đoàn toa móc)

(v.) : dắt, lai, kéo theo (tàu, thuyền) bằng dây thừng, xích.

- Browse [brauz] (n.) : đọc lướt qua, xem lướt qua, đọc bỏ quãng (một cuốn sách)

- Cart [kɑ:t] (n.) : xe bò, xe ngựa (hai bánh để chở hàng)

- Slam [slæm] (n.) : tiếng cửa đóng sầm, sự ăn hầu hết, sự ăn hết (quân bài đối phương), lời phê bình gay gắt, lời đả kích đao to búa lớn

(v.) : đóng sầm (cửa)

- Puncture ['pʌηkt∫ə] (n.) : sự đâm, sự châm, sự chích; lỗ đâm, lỗ châm, lỗ chích, lỗ thủng, (điện học) sự đánh thủng

 electric puncture : sự đánh thủng điện

(v.) : đâm thủng, châm thủng, chích thủng, (nghĩa bóng) làm cho xì hơi, làm cho tịt ngòi

PART 2

- Obsolete ['ɒbsəli:t] (adj.) : cổ xưa, quá hạn, đã lỗi thời

(n.) : người cổ vật cổ

- Complex ['kɔmpleks] (adj.) : phức tạp, rắc rối

- Complicated ['kɔmplikeitid] (adj.) : phức tạp, rắc rối

- Operation [,ɔpə'rei∫n] (n.) : sự hoạt động; cách hoạt động; quá trình hoạt động

operation on sb for sth

 operation to do sth : sự mổ xẻ; ca mổ

- Recovery [ri'kʌvəri] (n.) : sự lấy lại được, sự tìm lại được (vật đã mất...); vật lấy lại được, vật tìm lại được sự đòi lại được (món nợ...), sự bình phục, sự khỏi bệnh

- Wealthy ['welθi] (adj.) : giàu sang; giàu có

(n.) : (the wealthy) những người giàu có

- Staple ['steipl] (n.) : ghim dập (kẹp giấy); đinh kẹp, ghim dập (hình chữ U); dây thép rập sách

- Ingredient [in'gri:djənt] (n.) : phần hợp thành, thành phần

- Sales tax : thuế doanh thu

- Item ['aitəm] (n.) : khoản (ghi số...), món (ghi trong đơn hàng...); tiết mục

- Duty ['dju:ti] (n.) : bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm

- Domestically [də'mestikəli] (adv.) : trong nước, nội địa

- Adjust [ə'dʒʌst] (v.) : đặt lại cho đúng vị trí hoặc trật tự; điều chỉnh

- Break-in ['breikin] (n.) : cuộc tấn công vào ngân hàng
- Invoice ['invɔis] (n.) : (thương nghiệp) hoá đơn, (từ hiếm, nghĩa hiếm) chuyến hàng gửi

(v.) : lập hoá đơn (hàng gửi...), gửi hoá đơn cho...

- Belabor [bi'leibə] (v.) : đánh nhừ tử, nện một trận nên thân

- Point [pɔint] (n.) : đầu nhọn hoặc tù của cái gì; đầu; mũi (hình học) điểm, dấu chấm dùng khi viết hoặc in (dấu chấm cao, dấu thập phân...)

- Snack [snæk] (n.) : bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu

- Tip (n.) : đầu, mút, đỉnh, chóp

 The tips of the fingers : đầu ngón tay, lời khuyên, lời mách nước (đánh cá ngựa), mẹo, mánh lới, mánh khoé

- Customary ['kʌstəməri] (adj.) : theo phong tục thông thường

- Fare [feə] (n.) : tiền xe, tiền đò, tiền phà; tiền vé (tàu, máy bay...)

- Stain [stein] (n.) : sự biến màu; vết bẩn, vết màu khó sạch, vết nhơ, vết đen, điều làm ô nhục (thanh danh…); sự nhơ nhuốc về đạo đức

- Spill [spil] (v.) : spilled, spilt – làm tràn, làm đổ, đánh đổ (nước...), làm ngã ngựa, làm rớt xuống

- Extensive [iks'tensiv] (adj.) : rộng về diện tích; kéo dài ra xa

- Hammer ['hæmə] (n.) : búa

PART 3

- Loan [loun] (n.) : tiền cho vay; vật cho mượn

- Honest ['ɔnist] (adj.) : thật thà, lương thiện, thành thật, chân thật

- Relief [ri'li:f] (n.) : sự giảm nhẹ, sự khuây khoả

a relief driver, crew : người lái xe, đội thay phiên

- Faulty ['fɔ:lti] (adj.) : có một hoặc nhiều khuyết điểm, lỗi lầm; không hoàn hảo; hỏng

- Alternative [ɔ:l'tə:nətiv](adj.) : có thể chọn để thay cho một vật khác; khác

(n.) : lựa chọn giữa hai hoặc nhiều khả năng



PART 4

- Hasty ['heisti] (adj.) : vội, vội vàng, vội vã; nhanh chóng, gấp rút, mau, hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ nóng tính, nóng nảy, dễ nổi nóng

- Mayor ['meiə] (n.) : thị trưởng

- Honorable ['ɔnərəbl] (adj.) : xứng đáng, mang đến hoặc thể hiện danh dự, danh giá

- Proposal [prə'pouzl] (n.) : sự đề nghị, sự đề xuất

- Open a floor [flɔ:] : quyền phát biểu ý kiến (ở hội nghị)

 to give somebody the floor : để cho ai phát biểu ý kiến

- Comment ['kɔment] (n.) : lời bình luận

- Meager ['mi: gə]

or Meagre ['mi:gə] (adj.) : gầy còm, gầy gò, khẳng khiu, hom hem nghèo nàn, xoàng, sơ sài, đạm bạc

- Confines ['kənfainz] (n.) : biên giới; ranh giới

- Blizzard ['blizəd] (n.) : trận bão tuyết

- Alert (n.) : báo động phòng không; thời gian báo động phòng không

(v.) : báo cho; phải đề phòngnguy hiểm và sẵn sàng hành động

- Prime [praim] (adj.) : có phẩm chất tốt nhất; xuất sắc; hoàn hảo; ưu tú, chủ yếu, quan trọng nhất, hàng đầu, căn bản

- Concern [kən'sə:n] (n.) : lợi lộc; cổ phần; lo lắng; sự lo âu, mối quan tâm

e.g: There is no cause for concern.

e.g: What are your main concerns as a writer?

- Cease [si:s] (v.) : dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh

- Passable ['pɑ:səbl] (adj.) : có thể qua lại được

- Bright [brait] (adj.) : sáng, sáng chói; lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn

- Changeover ['t∫eindʒ,ouvə] (n.) : sự thay đổi thiết bị; sự thay đổi nhân viên; sự thay đổi hệ thống làm việc

- Subsequence ['sʌbsikwəns] (n.) : sự đến sau, sự xảy ra sau

- Auditorium [,ɔ:di'tɔ:riəm](n.) : phòng dành cho thính giả, thính phòng

- Skip [skip] (n.) : sự nhảy dây; khi đọc, anh ấy bỏ quãng; nhảy lớp

Skip off (phr.v.) : chuồn, lủi, đi mất

- Cite [sait] (v.) : (pháp lý) gọi ra hầu toà

 to cite someone before a court : đòi ai ra trước toà

- Ongoing ['ɔn,gouiηz] (n.) : những việc đang xảy ra (lạ lùng, chướng tai gai mắt...)

- Disputes [dis'pju:t] (n.) : cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận

- Corporate tax

= Corporation tax (n.) : thuế đánh vào lợi tức của công ty kinh doanh

- Closure ['klouʒə] (n.) : sự đóng kín

(v.) : kết thúc (cuộc thảo luận) bằng cách cho biểu quyết

- React [ri:'ækt] (v.) : tác động trở lại, ảnh hưởng trở lại, phản ứng lại; phản công, đánh trả lại (tài chính) sụt, hạ (giá cả)

- Dismay [dis'mei] (n.) : sự mất tinh thần; sự mất hết can đảm

(v.) : làm mất tinh thần; làm mất hết can đảm

- Option ['ɔp∫n] (n.) : sự chọn lựa, quyền lựa chọn

- Basket ['bɑ:skit] (n.) : cái rổ, cái giỏ, cái thúng

- Salmon ['sæmən] (n.) : cá hồi; thịt cá hồi

- Alcoholic [ælkə'hɔlik] (adj.) : thuộc về hoặc chứa đựng cồn; gây nên bởi rượu

 Alcoholic drinks : đồ uống có cồn

- Beverage ['bevəridʒ] (n.) : đồ uống, thức uống (sữa, trà, rượu, bia)

- Demonstrate ['demənstreit] (v.) : chứng minh, giải thích, là điển hình của cái gì; chứng tỏ

- Willingness ['wiliηnis] (n.) : sự bằng lòng, sự vui lòng; sự sẵn sàng, sự sốt sắng; sự tự nguyện

- Expose [iks'pouz] (v.) : phơi ra; phơi bày ra, phô ra; bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ

- Capital (n.) : thủ đô; thủ phủ, chữ viết hoa; vốn; tư bản

- Risk [risk] (n.) : sự liều, sự mạo hiểm

- Exist [ig'zist] (v.) : nội động từ: là có thật hoặc thực sự; đã sống; tồn tại

- Subsidies ['sʌbsidiz] (n.) : tiền trợ cấp


- Payroll ['peiroul] (n.) : (như) pay-sheet: tổng số tiền phải trả cho nhân viên (trong công ty)

- Exceed [ik'si:d] (v.) : vượt quá



PART 5

- Nonetheless [nɔnđə'les] (adv.) : tuy nhiên, dù sao

- Despite [dis'pait] (prep.) : dù, mặc dù, không kể, bất chấp

- Hint [hint] (n.) : cách đề nghị gián tiếp; lời gợi ý

- Religious belief [ri'lidʒəs] : tín ngưỡng tôn giáo

- Futile ['fju:tail] (adv.) : vô ích, không có hiệu quả

- Razor ['reizə] (n.) : dao cạo

- Disposable [dis'pouzəbl] (adj.) : làm ra để vứt đi sau khi dùng; dùng một lần

- Suspect [sə'spekt] (v.) : nghi; nghi ngờ; hoài nghi; ngờ vực

- Accusation [ækju:'zei∫n] (n.) : sự kết tội; sự buộc tội

- Deny [di'nai] (v.) : nói rằng (điều gì) không có thật; phủ nhận

- Exclaim [iks'kleim] (v.) : kêu lên, la lên

- Unclaimed [,ʌn'kleimd] (adj.) : không bị đòi hỏi; không bị yêu sách

- Inability [,inə'biliti] (n.) : sự không có khả năng, sự bất lực, sự bất tài

- Hardship ['hɑ:d∫ip] (n.) : sự gian khổ, sự thử thách gay go

- Caricature ['kærikətjuə] (n.) : tranh biếm hoạ

- Precisely [pri'saisli] (adv.) : đúng, chính xác; một cách chính xác, cẩn thận

- Reverend ['revərənd] (adj.) : đáng tôn kính; đáng kính trọng, đáng tôn sùng, đáng sùng kính

- Eloquent ['eləkwənt] (adj.) : hùng biện, có khả năng hùng biện

- Observe [ə'bzə:v] (v.) : quan sát, theo dõi

- Needless ['ni:dlis] (adj.) : không cần thiết, thừa, vô ích

- Clan [klæn] (n.) : thị tộc bè đảng, phe cánh

- Alienate ['eiljəneit] (v.) : làm cho trở nên không thân thiện hoặc thờ ơ; làm cho xa lánh ai

- Succumb [sə'kʌm] (v.) : ngừng kháng cự, ngừng chống lại (sự cám dỗ, bệnh tật, cuộc tiến công…); thua, không chịu nổi, không chống nổi; chết

- Merger ['mə:dʒə] (n.) : (thương nghiệp) sự liên doanh liên kết

- Injury ['indʒəri] (n.) : tổn thương thực thể cho một sinh vật

- Attributable [ə'tribjutəbl](adj.) : có thể quy cho

- Fatigue [fə'ti:g] (n.) : sự mệt mỏi, sự mệt nhọc

- Laudatory ['lɔ:dətəri] (adj.) : tán dương, ca ngợi, khen; hay tán dương, hay khen

- Exemplary [ig'zempləri] (adj.) : gương mẫu, mẫu mực

- Disciplinary ['disiplinəri] (adj.) : (thuộc) kỷ luật; để đưa vào kỷ luật

- Absenteeism [æbsən'ti:izm] (n.) : sự hay vắng mặt, sự vắng mặt không có lý do chính đáng (ở công sở, ở xí nghiệp...)

- Overhear [ouvə'hiə(r)] (v.) : tình cờ nghe được điều gì; nghe lỏm

- Reject ['ri:dʒekt] (n.) : vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn, chối không tiếp (ai)



PART 6

- Tenant ['tenənt] (n.) : người thuê, người mướn

- Condominium ['kɔndə'miniəm] (n.) : chế độ quản lý chung, chế độ công quản, nước công quản

- Term [tə:m] (n.) : giới hạn

- Hygiene ['haidʒi: n] (n.) : vệ sinh

- Shift [∫ift] (n.) : ca, kíp

 to work in shifts : làm việc theo ca

- Trim [trim] (n.) : sự cắt tỉa (tóc…)

- Adhere [əd'hiə] (v.) : dính chặt vào, bám chặt vào

- Internal [in'tə:nl] (adj.) : ở trong, bên trong, nội bộ, nội địa

- Recipient [ri'sipiənt] (adj.) : dễ tiếp thu, dễ lĩnh hội

(n.) : người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận (viện trợ...)

- Contemporary [kən'tempərəri] (n.) : thuộc về thời gian hoặc thời kỳ đang nói tới; thuộc cùng một thời; đương thời; hiện đại

- Range [reindʒ] (n.) : dãy, hàng (núi, đồi…)

- Proof [pru:f] (n.) : chứng cớ; bằng chứng

PART 7

- Scratch [skræt∫] (n.) : sự trầy da; vết xây sát, vết xước; vết thương nhẹ

- Tear [tiə] (n.) : giọt (nhựa...), chỗ hỏng, chỗ rách, miếng xé (do xé gây ra)

- Defect [di'fekt] (n.) : khuyết điểm; nhược điểm

- Prerequisite [pri:'rekwizit] (adj.) : được đòi hỏi như một điều kiện cho cái gì; tiên quyết

(n.) : điều kiện quyết định trước hết; điều kiện tiên quyết

= Precondition

- Accompany [ə'kʌmpəni] (v.) : đi cùng với ai như là một người bạn đường hoặc người giúp đỡ, người hộ tống

- Hospitalization or Hospitalisation

[hɔspitəlai'zei∫n] (n.) : sự đưa vào bệnh viện

- Fall [fɔ:l] (n.) : sự rơi, sự ngã; sự rụng xuống (lá); sự rũ xuống; sự hạ

- Alliance [ə'laiəns] (n.) : sự liên minh, khối liên minh, khối đồng minh

- Fatalities [fə'tæliti] (n.) : định mệnh, vận mệnh, số mệnh, điều không thể tránh được, sự bất hạnh, sự rủi ro, tai ương

- Preventable [pri'ventəbl] (adj.) : có thể ngăn chặn được, có thể ngăn ngừa được

- Dizzy ['dizi] (adj.) : hoa mắt, choáng váng, chóng mặt; làm hoa mắt, làm choáng váng, làm chóng mặt

- Cordially ['kɔ:djəli] (adv.) : thân ái, thân mật; chân thành

- Tuck [tʌk] (n.) : nếp gấp (ở quần áo, để trang trí, để làm cho nó nhỏ hơn.)

(v.) : kéo, gấp, lộn mép, viền (quần áo... cho ngắn bớt, để trang trí...)

- Grab bar (n.) : thanh vịn (khỏi té)

- Tub [tʌb] (n.) : (thông tục) bồn tắm, nhà tắm, chậu tắm; nước tắm

= Bath

- Trip [trip] (n.) : cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn, sự vấp, sự bị ngáng, sự ngã, sự sẩy chân

- Likelihood ['laiklihud]

Or likeliness ['laiklinis] (n.) : sự có thể đúng, sự có thể thật, sự có khả năng xảy ra

- Donation [dou'nei∫n] (n.) : vật tặng; vật cúng

- Upkeep ['ʌpki:p] (n.) : sự bảo dưỡng, sự sửa sang, sự bảo quản chi phí bảo dưỡng, chi phí sửa sang, chi phí bảo quản

- Seek [si:k] (v.) : tìm, tìm kiếm; cố tìm cho được, cố kiếm cho được

 Seek – sought – sought

- Formalize ['fɔ:məlaiz] (v.) : nghi thức hoá, trang trọng hoá

- Desire [di'zaiə] (n.) : sự thèm muốn; sự mong muốn, sự ao ước, sự khát khao, sự mơ ước, lòng thèm muốn, lòng khát khao

- Treat [tri:t] (n.) : sự thết đãi; tiệc, buổi chiêu đãi

- Impeccable [im'pekəbl] (adj.) : hoàn hảo, không chê vào đâu được, không có chỗ xấu, không tỳ vết (đồ vật...), không thể phạm tội lỗi, không thể phạm sai lầm, không thể mắc khuyết điểm (người)

- Establishment [is'tæbli∫mənt] (n.) : cơ sở (kinh doanh)

- Praise [preiz] (n.) : sự tán dương; sự ca ngợi; lời ca ngợi; lời tán dương

- Portable ['pɔ: təbl] (adj.) : có thể mang theo, xách tay

- Generator ['dʒenəreitə] (n.) : máy để sản xuất điện năng; máy phát điện

- Vital ['vaitl] (adj.) : (thuộc) sự sống; cần cho sự sống

- Mere [miə] (adj.) : chỉ là, vật nhỏ nhất; vật chẳng đáng kể chút nào

- Outage [autidʒ] (n.) : sự ngừng chạy (máy; vì thiếu điện, thiếu chất đốt)

- Fuel [fjuəl] (v.) : cung cấp chất đốt

to fuel a ship

- Cord [kɔ:d] (n.) : dây

- Myth [miθ] (n.) : thần thoại

- Fraud [frɔ:d] (n.) : sự gian lận; sự gian trá; sự lừa lọc; sự lừa gạt

- Scam [skæm] (n.) : (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) mưu đồ bất lương

- Mediation [,mi:di'ei∫ən] (n.) : sự điều đình, sự hoà giải, sự dàn xếp

- Arbitration [ɑ:bi'trei∫n] (n.) : sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử

- Dispute [dis'pju:t] (n.) : cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận

- Arise [ə'raiz] (v.) : xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra

 arise – arose – arisen

- Tracking ['trækiη] (n.) : sự theo dõi sự đặt đường ray (vô tuyến), sự tự hiệu chỉnh

- Charge [t∫ɑ:dʒ] (n.) : tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao

- Monitor ['mɔnitə] (n.) : trưởng lớp, cán bộ lớp (ở trường học)

(v.) : giám sát

- Parameter [pə'ræmitə(r)] (n.) : (toán học) thông số, (toán học) tham số, ham biến giới hạn

- Input ['input'sə:kit] (n.) : mạch điện kiểm tra việc nhập liệu

- Markedly ['ma:kidli] (adv.) : rõ ràng; rõ rệt

- Acquisition [,ækwi'zi∫n] (n.) : sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được

- Enact [i'nækt] (v.) : ban hành (đạo luật); đóng, diễn (vai kịch... trên (sân khấu), trong đời sống)

- Balance ['bæləns] (n.) : sai ngạch; số còn lại, số dư

- Due [dju:] (n.) : quyền được hưởng; cái được hưởng, đến kỳ đòi, đến kỳ, đến hạn, phải trả (nợ...)

 to be due to sb (adj.) : mắc nợ hoặc có nghĩa vụ đối với ai, mang ơn

- Municipal [mju:'nisipəl] (adj.) : (thuộc) thành phố; (thuộc) đô thị; (thuộc) thị xã

- Citation [sai'tei∫n] (n.) : (pháp lý) trát đòi hầu toà

- Cite [sait] (v.) : gọi ra hầu toà

- Plead [pli:d] (v.) : (pháp lý) bào chữa, biện hộ, cãi

 to plead for sb

- Guilty ['gilti] (adj.) : đã làm điều sai trái, đáng khiển trách

- Foresee [ fɔ:'si:] (v.) : nhìn thấy trước; đoán trước; biết trước

 foresee – foresaw – foreseen

- Insufficien [insə'fi∫ənt] (adj.) : không đủ, thiếu

- Excessive [ik'sesiv] (adj.) : quá mức, thừa quá thể, quá đáng


  



tải về 0.86 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   12




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương