Tri thức 001. Thống kê y tế II. Phân tích số liệu định lượng : Tham khảo môn Xử lý và phân tích số liệu / Đại học y tế công cộng



tải về 392.33 Kb.
trang6/6
Chuyển đổi dữ liệu15.07.2016
Kích392.33 Kb.
#1739
1   2   3   4   5   6

669 : Luyện kim

     528.       Công nghệ vật liệu mới / Nguyễn Văn Dán . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2003 . - 211 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 669      


670 : Công nghệ sản xuất

     529.       Dây lưới sợi tổng hợp dùng trong nghề cá / Bùi Như Khuê, Phạm A . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1978 . - 179 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 668.9      


670: Công nghệ sản xuất

     530.       Tự động hóa thiết kế quy trình công nghệ. T.1 / Nguyễn Đăng Bình, Nguyễn Phú Hoa . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2007 . - 136 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 670.42      


671 : Quá trình gia công kim loại và sản phẩm kim loại sơ chế

     531.       Kỹ thuật đúc / Phạm Quang Lộc . - Hà Nội : Thanh niên, 2000 . - 150 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 671.2      


681 : Dụng cụ chính xác và dụng cụ khác

     532.       MEMS mechanical sensors / Stephen Beeby . - Boston : Artech House, 2004 . - 269 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 681.2      


690 : Nhà và xây dựng

     533.       Roof construction and loft conversion / C. N Mindham . - 4th ed. . - Oxford : Blackwell, 2006 . - 246 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 690.1      


690: Nhà và xây dựng

     534.       Kỹ thuật an toàn và vệ sinh lao động trong xây dựng : giáo trình dùng cho sinh viên đại học ngành xây dựng / Nguyễn Bá Dũng, Nguyễn Đình Thám, Lê Văn Tin . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2002 . - 205 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 690      


693 : Kết cấu bằng một loại vật liệu cụ thể

     535.       Earthbag building : the tools, tricks and techniques / Kaki Hunter, Donald Kiffmeyer . - Gabriola Island, BC : New Society Publishers, 2004 . - 257 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 693      


720 : Kiến trúc

     536.       Mastering Autodesk 3ds max design 2010 / Mark Gerhard, Jeffrey M Harper, Jon McFarland . - Indianapolis, Ind : Wiley Pub, 2009 . - 886 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 720.2      


794: Trò chơi kỹ năng

     537.       ShaderX2 : Introductions and tutorials with DirectX 9 / Wolfgang Engel editor . - USA : Wordware Publishing, 2004 . - 352 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 794.8      

     538.       Game engine toolset development / Graham Wihlidal . - Boston, MA : Thomson Course Technology, 2006 . - 621 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 794.8      

     539.       Pro Android Games / Vladimir Silva . - Berkeley, CA : Apress, 2009 . - 321 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 794      

     540.       Programming role playing games : with DirectX / Jim Adams . - 2nd ed. . - Boston, MA : Premier Press, 2004 . - 849 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 794.8      

     541.       Essential mathematics for games and interactive applications : a programmers guide / Jim M. van Verth, Lars M Bishop . - Amsterdam Boston : Morgan Kaufmann Publishers, 2004 . - 676 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 794.8      

     542.       Introduction to 3D game programming with DirectX 9.0 / Frank D. Luna ; technical review by Rod Lopez. . - Plano, Tex : Wordware Pub., 2003 . - 388 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 794.8      


794: Trò chơi kỹ năng trong nhà

     543.       Beginning game art in 3DS Max 8 / Les Pardew . - Boston, MA : Thomson Course Technology, 2006 . - 353 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 794.8      


813 : Tiểu thuyết Mỹ bằng tiếng Anh

     544.       House rules : a novel  / Jodi  Picoult . - 1st . - New York : Atria Books, 2010 . - 532 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 813.5      


814: Tiểu luận Mỹ

     545.       The practice of the wild : essays  / Gary Snyder . - San Francisco : North Point Press, 1990 . - 190 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 814.5      


823: Tiểu thuyết Anh

     546.       The Cambridge companion to Jane Austen / Edward Copeland, JulietMcMaster . - Cambridge New York : Cambridge University Press, 1997 . - 251 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 823.7      


843: Tiểu thuyết Pháp

     547.       Maurice Blanchot / Ullrich M  Haase, William Large . - London New York : Routledge, 2001 . - 147 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 843.9      


895 : Văn học Đông Á và ĐNA

     548.       Chuyện cũ bên dòng sông Tô : Truyện dã sử / Viên Mai Nguyễn Công Chí ; Nguyễn Vĩnh Lộc chỉnh biên . - Hà Nội : Văn học, 2010 . - 585 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 895.922 334      


909: Lịch sử thế giới

     549.       Historiography in the Middle Ages / Deborah Mauskopf Deliyannis . - Leiden Boston : Brill, 2003 . - 464 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 909      


910 : Địa lý và du hành

     550.       Ứng dụng tin học trong nghiên cứu và dạy học địa lý / Trần Viết Khanh . - H. : Giáo dục, 2008 . - 101 tr. : hình vẽ


     
     Kí hiệu phân loại: 910.078      


937: Lịch sử thế giới cổ đại

     551.       The Cambridge companion to the Age of Augustus / Karl Galinsky . - Cambridge, U.K New York : Cambridge University Press, 2005 . - 407 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 937      


938: Lịch sử thế giới cổ đại

     552.       A companion to the classical Greek world / Konrad H  Kinzl . - Oxford : Blackwell, 2006 . - 606 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 938      


940: Lịch sử Châu Âu, Tây Âu

     553.       France during World War II : from defeat to liberation / Thomas R. Christofferson, Michael S. Christofferson . - New York : Fordham University Press, 2006 . - 254 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 940.53      


951: Địa lý Trung Hoa và các vùng lân cận

     554.       Geopolitical exotica : Tibet in western imagination / Dibyesh Anand . - Minneapolis : University of Minnesota Press, 2007 . - 190 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 951.5      


975: Các bang Đông Nam Hoa Kỳ

     555.       Foxfire 2: ghost stories, spring wild plant foods, spinning and weaving, midwifing, burial customs, corn shuckin's, wagon making and more affairs of plain living / Eliot  Wigginton . - Garden City, N.Y : Anchor Press, 1973 . - 410 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 975.8      

tải về 392.33 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương