Tri thức 001. Thống kê y tế II. Phân tích số liệu định lượng : Tham khảo môn Xử lý và phân tích số liệu / Đại học y tế công cộng


: Quá trình nhận thức và trí tuệ thông minh



tải về 392.33 Kb.
trang2/6
Chuyển đổi dữ liệu15.07.2016
Kích392.33 Kb.
#1739
1   2   3   4   5   6

153 : Quá trình nhận thức và trí tuệ thông minh

     124.       Nơi nào có ý chí nơi đó có con đường. T. 2, Ý chí và niềm tin tạo nên thành công trên mọi con đường / Nhiều tác giả ; First News tổng hợp và thực hiện . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM, [2009] . - 163 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 153.8      


155 : Tâm lý học khác biệt và phát triển

     125.       The social neuroscience of empathy / Jean Decety, William John Ickes . - Cambridge, Mass : MIT Press, 2009 . - 255 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 155.2      

     126.       Dành cho những cô gái đang yêu = How to marry the man of your choice / Margaret Kent ; Việt Hà, An Bình dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2010 . - 371 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 155.3      

     127.       8 cá tính của người thành đạt / Thủy Trung Ngư ; Kiến Văn, Phúc Quyền dịch . - Hà Nội : Lao động Xã hội, 2008 . - 208 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 155.2      

     128.       Young children's cognitive development : interrelationships among executive functioning, working memory, verbal ability, and theory of mind / Wolfgang  Schneider,  Ruth Schumann-Hengsteler, Beate Sodian . - Mahwah, N.J : L. Erlbaum Associates, 2005 . - 318 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 155.4      

     129.       Bạn mong chờ gì ở người phụ nữ của mình / Laura Doyle ; Kiến Văn, Ngọc Yến dịch . - Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2011 . - 286 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 155.3      

     130.       Tự tin = Confidence : nghệ thuật giúp bạn đạt được mọi ước muốn / Rob Yeung ; Lê Huy Lâm dịch. . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2009. . - 262 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 155.2      

     131.       500 câu chuyện học làm người. T.1, Tu dưỡng đạo đức / Trần Giang Sơn biên soạn . - Hà Nội : Lao động xã hội, 2010. . - 285 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 155.2      


155: Tâm lý học khác biệt và phát triển

     132.       Essentials of KABC-II Assessment / Alan S. Kaufman [...et all.] . - New York : John Wiley & Sons, 2004 . - 399 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 155.4      


158 : Tâm lý học ứng dụng

     133.       Ý chí cao cả : 500 câu chuyện học làm người / Trần Giang Sơn biên soạn . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2010. . - 265 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 158.1      

     134.       Bàn về hạnh phúc / Matthieu Ricard ; Lê Việt Liên dịch ; Nguyễn Quang Chiến hiệu đính . - Hà Nội : Tri thức, 2009. . - 409 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 158      

     135.       Bước ra từ khủng hoảng : tự tin qua 15 tin nhắn / Bill McFarland, Alex Yellowlees ; Nguyễn Thị Vân dịch ; Phùng Hà hiệu đính . - Hà Nội : Lao động Xã hội, 2008. . - 203 tr. ; 21 cm.


     Kí hiệu kho :  1..17101/2011
     Kí hiệu phân loại: 158      

     136.       Quyết định công việc thay đổi cuộc sống : tuyển những bài tham dự cuộc thi do tuổi trẻ online và onlinejobs.vn tổ chức . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2009. . - 225 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 158.1      

     137.       Mãi mãi là yêu thương / Nhiều tác giả ; First News tổng hợp và thực hiện . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. HCM, [2011] . - 157 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 158      

     138.       Giá trị của nụ cười / Vũ Thu Thủy, Nguyễn Duy Hải biên soạn . - TP. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2010. . - 200 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 158      

     139.       Giữa mẹ và con gái / Judy Ford, Amanda Ford ; Thanh Nhật dịch. . - Hà Nội : Lao động, 2009. . - 416 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 158.2      

     140.       Trái tim của tâm hồn / Gary Zukav, Linda Francis ; Lan Hương, Phương Anh, My Hoàn dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2009 . - 46.1 MB.


     
     Kí hiệu phân loại: 158.1      

     141.       Cách ứng xử giữa cha mẹ và con cái / Thùy Trang biên soạn. . - Hà Nội : Lao động, 2009. . - 231 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 158.2      

     142.       Nguyên lý của thành công / Nguyễn Thành Thống, Trần Thu Hà dịch. . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2009. . - 262 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 158      

     143.       Vượt lên những chuyện nhỏ trong công việc = Don't sweat the small stuff at work / Richard Carlson ; Thục Nhi, An Bình dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2010 . - 274 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 158.7      

     144.       Hey! Hãy đi theo tôi / Keffrey Gitomer ; Chu Diệp, Đỗ Hảo, Thùy Trang dịch. . - Hà Nội : Lao động Xã hội, [2009] . - 241 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 158.1      

     145.       Biết sống cao thượng / Nguyễn Văn Hải . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, [2010] . - 156 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 158.1      

     146.       Để hiệu quả trong công việc : muốn thành công - hãy làm trước những việc khó / Brian Tracy ; Minh Hằng, Thu Hà, Lan Nguyên biên dịch. . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2009. . - 124 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 158      

     147.       Điều đó rồi cũng qua đi / Hoàng Mai biên soạn. . - TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Thông tin, 2009. . - 145 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 158      

     148.       Sống không lo âu và sợ hãi / K. Sri Dhammananda ; Chương Ngọc dịch . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2011 . - 224 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 158.1      

     149.       Người nam châm : bí mật của luật hấp dẫn / Jack Canfield, D. D. Watkins ; Thu Huyền, Thanh Minh dịch ; Thái Hà Books hiệu đính. . - Tái bản lần 2 . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2010 . - 181 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 158      

     150.       Tại sao cần đơn giản? : cẩm nang giúp các bạn trẻ có một cuộc sống đơn giản và có mục đích hơn  = Why Simplify? / Teo Aik Cher ; Việt Khoa, Việt Khương, An Bình biên dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2010 . - 160 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 158.1      

     151.       Giao tiếp bằng trái tim / Thích Thánh Nghiêm ; Thích Quang Định dịch. . - TP. Hồ Chí Minh : Đông Phương, 2010 . - 178 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 158.1      

     152.       Bí ẩn nữ giới : Để hạnh phúc trọn vẹn với người yêu / Shaunti Feldhahn, Jeff Feldhahn ; Việt Hà, Vương Long dịch. . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ , 2010. . - 222 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 158      

     153.       Biển cả và những giá trị cuộc sống / Richard Bode ; Huệ Giang, Ngọc Lan, Hạnh Nguyên biên dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2009 . - 238 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 158      

     154.       Nơi đó có tình yêu / Nhiều tác giả ; First News tổng hợp và thực hiện . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM, [2009] . - 153 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 158      

     155.       Bài học vô giá từ những điều bình dị = The world's best inspiring stories / G. Francis Xavier ; Hoàng Yến, An Bình, Ngọc Hân dịch. . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2009. . - 214 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 158      

     156.       Bí quyết tạo dựng hình ảnh bản thân / Vietbook biên soạn . - Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2010 . - 237 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 158      

     157.       Media psychology / David Giles . - New Jersey : Lawrence Erlbaum Associates, 2003 . - 324 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 302.23      

     158.       Dựa vào chính mình để thành công / Phúc Quang, Tường Khôi biên dịch. . - Hà Nội : Lao động xã hội, 2010. . - 252 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 158      

     159.       Sống hạnh phúc : cẩm nang cho cuộc sống / Đạt Lai Lạt Ma, Howard C. Cutler ; Nguyễn Trung Kỳ dịch. . - Hà Nội : Lao động, 2010. . - 408 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 158.1      

     160.       Tìm lại chính mình / Thích Thánh Nghiêm ; Thích Quang Định dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2010. . - 178 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 158.1      

     161.       Để được trọng dụng & đãi ngộ : 21 bí quyết thực tế để đạt được thành công và thăng tiến trong sự nghiệp / Brian Tracy ; Thu Hà, Thảo Hiền, Ngọc Hân biên dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2007. . - 98 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 158      

     162.       Blog cho tâm hồn = DailyOm : learning to live. T. 2 / Madisyn Taylor ; Hồng Ngọc, Giang Thủy, Thanh Tùng biên dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2011 . - 327 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 158      

     163.       Bạn chính là số một / Cát Văn Khôi. . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, [2010] . - 109 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 158.1      

     164.       Ánh lửa tình bạn / Nhiều tác giả ; First News tổng hợp và thực hiện . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2010 . - 150 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 158.2      

     165.       Quên hôm qua sống cho ngày mai = Daily affirmations for forgiving & moving on / Tian Dayton ; Thu Trang, Minh Tươi biên dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2010. . - 152 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 158.1      

     166.       Quẳng gánh lo cho cuộc sống / Quang Huy biên soạn . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2008 . - 144 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 158.1      

     167.       57 chiến lược đối nhân xử thế tại công sở = The power of work relationships to help you to succeed / Jan Yager ; Hồ Văn Tiệp, Phạm Quỳnh Trung dịch . - Hà Nội : Thời đại, 2010 . - 403 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 158.7      

     168.       7 thói quen tạo gia đình hạnh phúc = The 7 habits of highly effective families / Stephen R. Covey ; Vương Khánh Ly...[và những người khác] dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2009 . - 515 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 158      

     169.       Tu trong công việc / Thích Thánh Nghiêm ; Thích Quang Định dịch. . - TP. Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2010. . - 175 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 158.1      

     170.       7 chỉ số của cuộc sống / Minh Dũng, Kim Lan biên soạn . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2010. . - 367 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 158      

     171.       Từ giận dữ đến bình an = Don't get mad get wise / Mike George ; Thanh Tùng, Hiếu Dân, Thế Lâm biên dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2010 . - 236 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 158.1      

     172.       Thay đổi tư duy thay đổi cuộc sống : những thay đổi nhỏ mang lại khác biệt lớn cho cuộc đời bạn / Nicola Cook ; Lê Huy Lâm dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2011 . - 248 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 158.1      

     173.       Thay đổi : bí quyết thay đổi khi thay đổi trở nên khó khăn / Chip Heath, Dan Heath ; Vương Mộc dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2011 . - 334 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 158.1      

     174.       Cảm hứng sống theo 7 thói quen thành đạt / Stephen R. Covey ; Trần Đăng Khoa, Nguyễn Hồng Vân dịch . - Hà Nội : Phụ nữ, 2010 . - 463 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 158      

     175.       Bình an cho tâm hồn : sự cần thiết tìm lại khả năng điều khiển thế giới nội tâm / Nguyễn Thành Thống, Thiên Hựu. . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2009. . - 293 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 158      

     176.       Sức mạnh của tập trung / Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Les Hewitt ; Vũ Nghệ Linh, Trần Vân Anh dịch . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2009 . - 398 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 158.1      

     177.       1% & 99% - tài năng & mồ hôi nước mắt / John C. Maxwell ; Hồng Lê dịch . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2011 . - 371 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 158      

     178.       19 chìa khóa vàng làm thay đổi được vận mệnh / Beate Nimsky ; Nguyên Hiệp dịch. . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2009. . - 404 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 158      

     179.       Đón nhận thay đổi = Embracing change : các bước cần thiết để tạo dựng tương lai ngay từ hôm nay / Tony Buzan ; Lê Huy Lâm dịch. . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008. . - 377 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 158      

     180.       Cách gây thiện cảm và thuyết phục người khác dành cho bạn gái = How to win friends and influence people for teen girls / Donna Dale Carnegie ; Lê Huy Lâm dịch. . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008. . - 210 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 158.2      

     181.       Chị tôi = Chicken soup for the sister's soul / Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; Ngọc Khanh, Minh Tươi dịch. . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2009. . - 174 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 158      


170 : Đạo đức học

     182.       Hạnh phúc : những bài học từ một môn khoa học mới / Richard Layard ; Hiếu Tân dịch. . - Hà Nội : Tri thức, 2008. . - 383 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 170.92      


175: Đạo đức vui chơi giải trí, thời gian nhàn rỗi, trình diễn trước công chúng, giao tiếp

     183.       Ethics, information and technology : readings / Robert Hauptman,Richard N Stichler . - Jefferson, NC : McFarland, 1998 . - 323 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 175      


181: Triết học phương Đông

     184.       The Cambridge companion to medieval Jewish philosophy / Daniel H Frank, Oliver Leaman . - Cambridge, UK New York : Cambridge University Press, 2003 . - 483 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 181      


190: Triết học Phương Tây hiện đại và triết học khác không phải Phương Đông

     185.       The Cambridge companion to early modern philosophy / edited by Donald Rutherford . - Cambridge, UK ; New York : Cambridge University Press, 2006 . - 400 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 190      


192: Triết học Phương Tây hiện đại và triết học khác không phải Phương Đông

     186.       The Cambridge companion to Berkeley / Kenneth Winkler . - Cambridge New York : Cambridge University Press, 2005 . - 454 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 192      


193: Triết học Phương Tây hiện đại và triết học khác không phải Phương Đông

     187.       Transcendental Heidegger / Steven Galt Crowell, J. E Malpas . - Stanford, Calif : Stanford University Press, 2007 . - 309 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 193      

     188.       The Cambridge companion to Kant and modern philosophy / Paul Guyer . - Cambridge New York : Cambridge University Press, 2006 . - 722 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 193      

     189.       The Cambridge companion to Habermas / Stephen K White . - Cambridge New York : Cambridge University Press, 1995 . - 354 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 193      


194 : Triết học Pháp

     190.       Gilles Deleuze / Claire Colebrook . - London New York : Routledge, 2002 . - 170 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 194      

     191.       Michel Foucault / Sara Mills . - London ; New York : Routledge, 2003 . - 148 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 194      

     192.       The Cambridge companion to Foucault / edited by Gary Gutting . - 2nd ed. . - Cambridge, U.K ; New York : Cambridge University Press, 2006 . - 465 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 194      


200 : Tôn giáo

     193.       Mysticism in the world's religions / Edward Geoffrey Parrinder, . - Oxford Rockport, Mass : Oneworld, 1995 . - 210 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 200      

     194.       Animal Sacrifice in Ancient Greek Religion, Judaism, and Christianity, 100 BC to AD 200 / Maria-Zoe Petropoulou . - New York : Oxford University Press, 2008 . - 348 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 200      

     195.       The end of faith : religion, terror, and the future of reason / Sam Harris . - 1st ed. . - New York : W.W. Norton & Co, 2004 . - 336 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 200      

     196.       Rational mysticism : dispatches from the border between science and spirituality / John Horgan . - Boston : Houghton Mifflin, 2003 . - 292 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 200      


211: Khái niệm về chúa trời

     197.       The Cambridge companion to atheism / Michael  Martin . - New York : Cambridge University Press, 2007 . - 331 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 211      


229: Kinh thánh

     198.       The secret Gospel of Mark unveiled : Imagined rituals of sex, death, and madness in a biblical forgery / Peter Jeffery . - New Haven : Yale University Press, . - 339 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 229      


230: Thiên chúa giáo

     199.       The Cambridge companion to Christian doctrine / Colin E  Gunton . - New York : Cambridge University Press, 1997 . - 307 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 230      


248: Quy giáo, hành đạo và đời sống Thiên chúa giáo

     200.       A brief history of spirituality / Philip Sheldrake . - Oxford : Blackwell, 2007 . - 251 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 248      


270: Lịch sử giáo hội

     201.       Origen / Trigg, Joseph Wilson . - London New York : Routledge, 1998 . - 292 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 270.1      


294 : Tôn giáo có nguồn gốc Tiểu lục địa Ấn Độ

     202.       Đại thừa khởi tín luận / Bồ Tát Mã Minh ; Chân Hiền Tâm dịch và giải . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2004 . - 298 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 294.3      

     203.       Thiền sư Trung Hoa. T. 1 / Thanh Từ soạn dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Thành hội Phật giáo Tp. Hồ Chí Minh, 1990 . - 406 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 294.3      

     204.       Thiền tăng truyện ký : truyện chọn lọc / Thích Thanh Ninh, Nguyễn Thế Vinh, Đinh Thế Hinh . - Hà Nội : Tôn giáo, 2010 . - 318 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 294.3      

     205.       Thiền tông Việt Nam cuối thế kỷ 20 / Thích Thanh Từ . - Tái bản lần thứ 5 . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2005 . - 354 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 294.3      


296 : Do Thái giáo

     206.       Between mysticism and philosophy : Sufi language of religious experience in Judah Ha-Levi's Kuzari / Diana Lobel . - Albany, NY : State University of New York Press, 2000 . - 277 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 296.3      


300 : Khoa học xã hội

     207.       Đòi hỏi của phát triển: hướng tới cách tiếp cận lấy con người làm trung tâm = The development imperative: toward a people - centered approach : sách tham khảo / Eric Hershberg, Christy Thornton chủ biên ; Lê Xuân Nghĩa, Phạm Chi Lan dịch . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2006 . - 221 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 300      


301 : Xã hội học và nhân loại học

     208.       Social and cultural anthropology : the key concepts / Nigel Rapport, Joanna Overing . - London New York : Routledge, 2000 . - 464 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 301      

     209.       The Cambridge companion to Durkheim / edited by Jeffrey C. Alexander, Philip Smith. . - Cambridge, UK ; New York : Cambridge, 2005 . - 426 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 301      

     210.       Lịch sử & lý thuyết xã hội học : sách chuyên khảo / Lê Ngọc Hùng. . - Tái bản lần thứ nhất . - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2008 . - 491 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 301.01      

     211.       Điểm bùng phát : làm thế những điều nhỏ bé tạo nên sự khác biệt lớn lao? = The Tipping point / Malcolm Gladwell ; Nguyễn Văn Tân, Nguyễn Trang dịch. . - Hà Nội : Lao động, 2007 . - 364 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 301      

     212.       Phương pháp nghiên cứu xã hội học / Phạm Văn Quyết, Nguyễn Quý Thanh . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011 . - 457 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 301.072      


302 : Tương tác xã hội

     213.       Nói vậy mà không phải vậy! : tại sao các quan niệm phổ biến lại hầu như luôn luôn sai lầm? / Robert J. Samuelson ; Nguyễn Phúc Hoàng, Nguyễn Dương Hiếu dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2011 . - 438 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 302.2      

     214.       Communicate! / Rudolph F. Verderber. . - 6th ed. . - Belmont, Calif.  : Wadsworth Pub. Co., 1990 . - 446 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 302.2      

     215.       20 điều cần làm trước khi rời ghế nhà trường / Alpha Books biên soạn . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2010 . - 151 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 302      


302: Tương tác xã hội

     216.       Experiments with people : revelations from social psychology / Robert P. Abelson, Kurt P. Frey, Aiden P. Gregg . - Mahwah, N.J. : Lawrence Erlbaum, 2004 . - 358 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 302      


303 : Quá trình xã hội

     217.       The next 100 years : a forecast for the 21st century / George Friedman. . - New York : Doubleday, 2009 . - 280 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 303.49      


303: Quá trình xã hội

     218.       Kinh nghiệm giải quyết các vấn đề xã hội bức xúc của Nhật Bản / Nguyễn Duy Dũng chủ biên ; Trần Mạnh Cát...[và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2007 . - 239 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 303.309 52      

     219.       Diện mạo và triển vọng của xã hội tri thức / Nguyễn Văn Dân. . - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2008 . - 310 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 303.4      


304 : Các tác nhân ảnh hưởng tới hành vi xã hội

     220.       Dân số Việt Nam qua các nghiên cứu xã hội học : Tuyển tập một số công trình nghiên cứu gần đây. T.1 / Nguyễn Hữu Minh, Đặng Nguyên Anh, Vũ Mạnh Lợi chủ biên . - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2009 . - 278 tr. ; 21 cm.


     Kí hiệu kho :  1..17341/2011
     Kí hiệu phân loại: 304.609597      


305 : Các nhóm xã hội

     221.       Racism and discourse in Spain and Latin America / Teun Adrianus van Dijk . - Amsterdam Philadelphia, PA : John Benjamins Pub, 2005 . - 197 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 1008      

     222.       Why humans cooperate : a cultural and evolutionary explanation / Natalie Henrich, Joseph Patrick Henrich . - Oxford New York : Oxford University Press, 2007 . - 267 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 305.6      



tải về 392.33 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương