153 : Quá trình nhận thức và trí tuệ thông minh
124. Nơi nào có ý chí nơi đó có con đường. T. 2, Ý chí và niềm tin tạo nên thành công trên mọi con đường / Nhiều tác giả ; First News tổng hợp và thực hiện . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM, [2009] . - 163 tr.
Kí hiệu phân loại: 153.8
155 : Tâm lý học khác biệt và phát triển
125. The social neuroscience of empathy / Jean Decety, William John Ickes . - Cambridge, Mass : MIT Press, 2009 . - 255 p.
Kí hiệu phân loại: 155.2
126. Dành cho những cô gái đang yêu = How to marry the man of your choice / Margaret Kent ; Việt Hà, An Bình dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2010 . - 371 tr.
Kí hiệu phân loại: 155.3
127. 8 cá tính của người thành đạt / Thủy Trung Ngư ; Kiến Văn, Phúc Quyền dịch . - Hà Nội : Lao động Xã hội, 2008 . - 208 tr.
Kí hiệu phân loại: 155.2
128. Young children's cognitive development : interrelationships among executive functioning, working memory, verbal ability, and theory of mind / Wolfgang Schneider, Ruth Schumann-Hengsteler, Beate Sodian . - Mahwah, N.J : L. Erlbaum Associates, 2005 . - 318 p.
Kí hiệu phân loại: 155.4
129. Bạn mong chờ gì ở người phụ nữ của mình / Laura Doyle ; Kiến Văn, Ngọc Yến dịch . - Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2011 . - 286 tr.
Kí hiệu phân loại: 155.3
130. Tự tin = Confidence : nghệ thuật giúp bạn đạt được mọi ước muốn / Rob Yeung ; Lê Huy Lâm dịch. . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2009. . - 262 tr.
Kí hiệu phân loại: 155.2
131. 500 câu chuyện học làm người. T.1, Tu dưỡng đạo đức / Trần Giang Sơn biên soạn . - Hà Nội : Lao động xã hội, 2010. . - 285 tr.
Kí hiệu phân loại: 155.2
155: Tâm lý học khác biệt và phát triển
132. Essentials of KABC-II Assessment / Alan S. Kaufman [...et all.] . - New York : John Wiley & Sons, 2004 . - 399 p.
Kí hiệu phân loại: 155.4
158 : Tâm lý học ứng dụng
133. Ý chí cao cả : 500 câu chuyện học làm người / Trần Giang Sơn biên soạn . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2010. . - 265 tr.
Kí hiệu phân loại: 158.1
134. Bàn về hạnh phúc / Matthieu Ricard ; Lê Việt Liên dịch ; Nguyễn Quang Chiến hiệu đính . - Hà Nội : Tri thức, 2009. . - 409 tr.
Kí hiệu phân loại: 158
135. Bước ra từ khủng hoảng : tự tin qua 15 tin nhắn / Bill McFarland, Alex Yellowlees ; Nguyễn Thị Vân dịch ; Phùng Hà hiệu đính . - Hà Nội : Lao động Xã hội, 2008. . - 203 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..17101/2011
Kí hiệu phân loại: 158
136. Quyết định công việc thay đổi cuộc sống : tuyển những bài tham dự cuộc thi do tuổi trẻ online và onlinejobs.vn tổ chức . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2009. . - 225 tr.
Kí hiệu phân loại: 158.1
137. Mãi mãi là yêu thương / Nhiều tác giả ; First News tổng hợp và thực hiện . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. HCM, [2011] . - 157 tr.
Kí hiệu phân loại: 158
138. Giá trị của nụ cười / Vũ Thu Thủy, Nguyễn Duy Hải biên soạn . - TP. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 2010. . - 200 tr.
Kí hiệu phân loại: 158
139. Giữa mẹ và con gái / Judy Ford, Amanda Ford ; Thanh Nhật dịch. . - Hà Nội : Lao động, 2009. . - 416 tr.
Kí hiệu phân loại: 158.2
140. Trái tim của tâm hồn / Gary Zukav, Linda Francis ; Lan Hương, Phương Anh, My Hoàn dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2009 . - 46.1 MB.
Kí hiệu phân loại: 158.1
141. Cách ứng xử giữa cha mẹ và con cái / Thùy Trang biên soạn. . - Hà Nội : Lao động, 2009. . - 231 tr.
Kí hiệu phân loại: 158.2
142. Nguyên lý của thành công / Nguyễn Thành Thống, Trần Thu Hà dịch. . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2009. . - 262 tr.
Kí hiệu phân loại: 158
143. Vượt lên những chuyện nhỏ trong công việc = Don't sweat the small stuff at work / Richard Carlson ; Thục Nhi, An Bình dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2010 . - 274 tr.
Kí hiệu phân loại: 158.7
144. Hey! Hãy đi theo tôi / Keffrey Gitomer ; Chu Diệp, Đỗ Hảo, Thùy Trang dịch. . - Hà Nội : Lao động Xã hội, [2009] . - 241 tr.
Kí hiệu phân loại: 158.1
145. Biết sống cao thượng / Nguyễn Văn Hải . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, [2010] . - 156 tr.
Kí hiệu phân loại: 158.1
146. Để hiệu quả trong công việc : muốn thành công - hãy làm trước những việc khó / Brian Tracy ; Minh Hằng, Thu Hà, Lan Nguyên biên dịch. . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2009. . - 124 tr.
Kí hiệu phân loại: 158
147. Điều đó rồi cũng qua đi / Hoàng Mai biên soạn. . - TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Thông tin, 2009. . - 145 tr.
Kí hiệu phân loại: 158
148. Sống không lo âu và sợ hãi / K. Sri Dhammananda ; Chương Ngọc dịch . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2011 . - 224 tr.
Kí hiệu phân loại: 158.1
149. Người nam châm : bí mật của luật hấp dẫn / Jack Canfield, D. D. Watkins ; Thu Huyền, Thanh Minh dịch ; Thái Hà Books hiệu đính. . - Tái bản lần 2 . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2010 . - 181 tr.
Kí hiệu phân loại: 158
150. Tại sao cần đơn giản? : cẩm nang giúp các bạn trẻ có một cuộc sống đơn giản và có mục đích hơn = Why Simplify? / Teo Aik Cher ; Việt Khoa, Việt Khương, An Bình biên dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2010 . - 160 tr.
Kí hiệu phân loại: 158.1
151. Giao tiếp bằng trái tim / Thích Thánh Nghiêm ; Thích Quang Định dịch. . - TP. Hồ Chí Minh : Đông Phương, 2010 . - 178 tr.
Kí hiệu phân loại: 158.1
152. Bí ẩn nữ giới : Để hạnh phúc trọn vẹn với người yêu / Shaunti Feldhahn, Jeff Feldhahn ; Việt Hà, Vương Long dịch. . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ , 2010. . - 222 tr.
Kí hiệu phân loại: 158
153. Biển cả và những giá trị cuộc sống / Richard Bode ; Huệ Giang, Ngọc Lan, Hạnh Nguyên biên dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2009 . - 238 tr.
Kí hiệu phân loại: 158
154. Nơi đó có tình yêu / Nhiều tác giả ; First News tổng hợp và thực hiện . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. HCM, [2009] . - 153 tr.
Kí hiệu phân loại: 158
155. Bài học vô giá từ những điều bình dị = The world's best inspiring stories / G. Francis Xavier ; Hoàng Yến, An Bình, Ngọc Hân dịch. . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2009. . - 214 tr.
Kí hiệu phân loại: 158
156. Bí quyết tạo dựng hình ảnh bản thân / Vietbook biên soạn . - Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2010 . - 237 tr.
Kí hiệu phân loại: 158
157. Media psychology / David Giles . - New Jersey : Lawrence Erlbaum Associates, 2003 . - 324 p.
Kí hiệu phân loại: 302.23
158. Dựa vào chính mình để thành công / Phúc Quang, Tường Khôi biên dịch. . - Hà Nội : Lao động xã hội, 2010. . - 252 tr.
Kí hiệu phân loại: 158
159. Sống hạnh phúc : cẩm nang cho cuộc sống / Đạt Lai Lạt Ma, Howard C. Cutler ; Nguyễn Trung Kỳ dịch. . - Hà Nội : Lao động, 2010. . - 408 tr.
Kí hiệu phân loại: 158.1
160. Tìm lại chính mình / Thích Thánh Nghiêm ; Thích Quang Định dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2010. . - 178 tr.
Kí hiệu phân loại: 158.1
161. Để được trọng dụng & đãi ngộ : 21 bí quyết thực tế để đạt được thành công và thăng tiến trong sự nghiệp / Brian Tracy ; Thu Hà, Thảo Hiền, Ngọc Hân biên dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2007. . - 98 tr.
Kí hiệu phân loại: 158
162. Blog cho tâm hồn = DailyOm : learning to live. T. 2 / Madisyn Taylor ; Hồng Ngọc, Giang Thủy, Thanh Tùng biên dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2011 . - 327 tr.
Kí hiệu phân loại: 158
163. Bạn chính là số một / Cát Văn Khôi. . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, [2010] . - 109 tr.
Kí hiệu phân loại: 158.1
164. Ánh lửa tình bạn / Nhiều tác giả ; First News tổng hợp và thực hiện . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2010 . - 150 tr.
Kí hiệu phân loại: 158.2
165. Quên hôm qua sống cho ngày mai = Daily affirmations for forgiving & moving on / Tian Dayton ; Thu Trang, Minh Tươi biên dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2010. . - 152 tr.
Kí hiệu phân loại: 158.1
166. Quẳng gánh lo cho cuộc sống / Quang Huy biên soạn . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2008 . - 144 tr.
Kí hiệu phân loại: 158.1
167. 57 chiến lược đối nhân xử thế tại công sở = The power of work relationships to help you to succeed / Jan Yager ; Hồ Văn Tiệp, Phạm Quỳnh Trung dịch . - Hà Nội : Thời đại, 2010 . - 403 tr.
Kí hiệu phân loại: 158.7
168. 7 thói quen tạo gia đình hạnh phúc = The 7 habits of highly effective families / Stephen R. Covey ; Vương Khánh Ly...[và những người khác] dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2009 . - 515 tr.
Kí hiệu phân loại: 158
169. Tu trong công việc / Thích Thánh Nghiêm ; Thích Quang Định dịch. . - TP. Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2010. . - 175 tr.
Kí hiệu phân loại: 158.1
170. 7 chỉ số của cuộc sống / Minh Dũng, Kim Lan biên soạn . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2010. . - 367 tr.
Kí hiệu phân loại: 158
171. Từ giận dữ đến bình an = Don't get mad get wise / Mike George ; Thanh Tùng, Hiếu Dân, Thế Lâm biên dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2010 . - 236 tr.
Kí hiệu phân loại: 158.1
172. Thay đổi tư duy thay đổi cuộc sống : những thay đổi nhỏ mang lại khác biệt lớn cho cuộc đời bạn / Nicola Cook ; Lê Huy Lâm dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2011 . - 248 tr.
Kí hiệu phân loại: 158.1
173. Thay đổi : bí quyết thay đổi khi thay đổi trở nên khó khăn / Chip Heath, Dan Heath ; Vương Mộc dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2011 . - 334 tr.
Kí hiệu phân loại: 158.1
174. Cảm hứng sống theo 7 thói quen thành đạt / Stephen R. Covey ; Trần Đăng Khoa, Nguyễn Hồng Vân dịch . - Hà Nội : Phụ nữ, 2010 . - 463 tr.
Kí hiệu phân loại: 158
175. Bình an cho tâm hồn : sự cần thiết tìm lại khả năng điều khiển thế giới nội tâm / Nguyễn Thành Thống, Thiên Hựu. . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2009. . - 293 tr.
Kí hiệu phân loại: 158
176. Sức mạnh của tập trung / Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Les Hewitt ; Vũ Nghệ Linh, Trần Vân Anh dịch . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2009 . - 398 tr.
Kí hiệu phân loại: 158.1
177. 1% & 99% - tài năng & mồ hôi nước mắt / John C. Maxwell ; Hồng Lê dịch . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2011 . - 371 tr.
Kí hiệu phân loại: 158
178. 19 chìa khóa vàng làm thay đổi được vận mệnh / Beate Nimsky ; Nguyên Hiệp dịch. . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2009. . - 404 tr.
Kí hiệu phân loại: 158
179. Đón nhận thay đổi = Embracing change : các bước cần thiết để tạo dựng tương lai ngay từ hôm nay / Tony Buzan ; Lê Huy Lâm dịch. . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008. . - 377 tr.
Kí hiệu phân loại: 158
180. Cách gây thiện cảm và thuyết phục người khác dành cho bạn gái = How to win friends and influence people for teen girls / Donna Dale Carnegie ; Lê Huy Lâm dịch. . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2008. . - 210 tr.
Kí hiệu phân loại: 158.2
181. Chị tôi = Chicken soup for the sister's soul / Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; Ngọc Khanh, Minh Tươi dịch. . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2009. . - 174 tr.
Kí hiệu phân loại: 158
170 : Đạo đức học
182. Hạnh phúc : những bài học từ một môn khoa học mới / Richard Layard ; Hiếu Tân dịch. . - Hà Nội : Tri thức, 2008. . - 383 tr.
Kí hiệu phân loại: 170.92
175: Đạo đức vui chơi giải trí, thời gian nhàn rỗi, trình diễn trước công chúng, giao tiếp
183. Ethics, information and technology : readings / Robert Hauptman,Richard N Stichler . - Jefferson, NC : McFarland, 1998 . - 323 p.
Kí hiệu phân loại: 175
181: Triết học phương Đông
184. The Cambridge companion to medieval Jewish philosophy / Daniel H Frank, Oliver Leaman . - Cambridge, UK New York : Cambridge University Press, 2003 . - 483 p.
Kí hiệu phân loại: 181
190: Triết học Phương Tây hiện đại và triết học khác không phải Phương Đông
185. The Cambridge companion to early modern philosophy / edited by Donald Rutherford . - Cambridge, UK ; New York : Cambridge University Press, 2006 . - 400 p.
Kí hiệu phân loại: 190
192: Triết học Phương Tây hiện đại và triết học khác không phải Phương Đông
186. The Cambridge companion to Berkeley / Kenneth Winkler . - Cambridge New York : Cambridge University Press, 2005 . - 454 p.
Kí hiệu phân loại: 192
193: Triết học Phương Tây hiện đại và triết học khác không phải Phương Đông
187. Transcendental Heidegger / Steven Galt Crowell, J. E Malpas . - Stanford, Calif : Stanford University Press, 2007 . - 309 p.
Kí hiệu phân loại: 193
188. The Cambridge companion to Kant and modern philosophy / Paul Guyer . - Cambridge New York : Cambridge University Press, 2006 . - 722 p.
Kí hiệu phân loại: 193
189. The Cambridge companion to Habermas / Stephen K White . - Cambridge New York : Cambridge University Press, 1995 . - 354 p.
Kí hiệu phân loại: 193
194 : Triết học Pháp
190. Gilles Deleuze / Claire Colebrook . - London New York : Routledge, 2002 . - 170 p.
Kí hiệu phân loại: 194
191. Michel Foucault / Sara Mills . - London ; New York : Routledge, 2003 . - 148 p.
Kí hiệu phân loại: 194
192. The Cambridge companion to Foucault / edited by Gary Gutting . - 2nd ed. . - Cambridge, U.K ; New York : Cambridge University Press, 2006 . - 465 p.
Kí hiệu phân loại: 194
200 : Tôn giáo
193. Mysticism in the world's religions / Edward Geoffrey Parrinder, . - Oxford Rockport, Mass : Oneworld, 1995 . - 210 p.
Kí hiệu phân loại: 200
194. Animal Sacrifice in Ancient Greek Religion, Judaism, and Christianity, 100 BC to AD 200 / Maria-Zoe Petropoulou . - New York : Oxford University Press, 2008 . - 348 p.
Kí hiệu phân loại: 200
195. The end of faith : religion, terror, and the future of reason / Sam Harris . - 1st ed. . - New York : W.W. Norton & Co, 2004 . - 336 p.
Kí hiệu phân loại: 200
196. Rational mysticism : dispatches from the border between science and spirituality / John Horgan . - Boston : Houghton Mifflin, 2003 . - 292 p.
Kí hiệu phân loại: 200
211: Khái niệm về chúa trời
197. The Cambridge companion to atheism / Michael Martin . - New York : Cambridge University Press, 2007 . - 331 p.
Kí hiệu phân loại: 211
229: Kinh thánh
198. The secret Gospel of Mark unveiled : Imagined rituals of sex, death, and madness in a biblical forgery / Peter Jeffery . - New Haven : Yale University Press, . - 339 p.
Kí hiệu phân loại: 229
230: Thiên chúa giáo
199. The Cambridge companion to Christian doctrine / Colin E Gunton . - New York : Cambridge University Press, 1997 . - 307 p.
Kí hiệu phân loại: 230
248: Quy giáo, hành đạo và đời sống Thiên chúa giáo
200. A brief history of spirituality / Philip Sheldrake . - Oxford : Blackwell, 2007 . - 251 p.
Kí hiệu phân loại: 248
270: Lịch sử giáo hội
201. Origen / Trigg, Joseph Wilson . - London New York : Routledge, 1998 . - 292 p.
Kí hiệu phân loại: 270.1
294 : Tôn giáo có nguồn gốc Tiểu lục địa Ấn Độ
202. Đại thừa khởi tín luận / Bồ Tát Mã Minh ; Chân Hiền Tâm dịch và giải . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2004 . - 298 tr.
Kí hiệu phân loại: 294.3
203. Thiền sư Trung Hoa. T. 1 / Thanh Từ soạn dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Thành hội Phật giáo Tp. Hồ Chí Minh, 1990 . - 406 tr.
Kí hiệu phân loại: 294.3
204. Thiền tăng truyện ký : truyện chọn lọc / Thích Thanh Ninh, Nguyễn Thế Vinh, Đinh Thế Hinh . - Hà Nội : Tôn giáo, 2010 . - 318 tr.
Kí hiệu phân loại: 294.3
205. Thiền tông Việt Nam cuối thế kỷ 20 / Thích Thanh Từ . - Tái bản lần thứ 5 . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2005 . - 354 tr.
Kí hiệu phân loại: 294.3
296 : Do Thái giáo
206. Between mysticism and philosophy : Sufi language of religious experience in Judah Ha-Levi's Kuzari / Diana Lobel . - Albany, NY : State University of New York Press, 2000 . - 277 p.
Kí hiệu phân loại: 296.3
300 : Khoa học xã hội
207. Đòi hỏi của phát triển: hướng tới cách tiếp cận lấy con người làm trung tâm = The development imperative: toward a people - centered approach : sách tham khảo / Eric Hershberg, Christy Thornton chủ biên ; Lê Xuân Nghĩa, Phạm Chi Lan dịch . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2006 . - 221 tr.
Kí hiệu phân loại: 300
301 : Xã hội học và nhân loại học
208. Social and cultural anthropology : the key concepts / Nigel Rapport, Joanna Overing . - London New York : Routledge, 2000 . - 464 p.
Kí hiệu phân loại: 301
209. The Cambridge companion to Durkheim / edited by Jeffrey C. Alexander, Philip Smith. . - Cambridge, UK ; New York : Cambridge, 2005 . - 426 p.
Kí hiệu phân loại: 301
210. Lịch sử & lý thuyết xã hội học : sách chuyên khảo / Lê Ngọc Hùng. . - Tái bản lần thứ nhất . - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2008 . - 491 tr.
Kí hiệu phân loại: 301.01
211. Điểm bùng phát : làm thế những điều nhỏ bé tạo nên sự khác biệt lớn lao? = The Tipping point / Malcolm Gladwell ; Nguyễn Văn Tân, Nguyễn Trang dịch. . - Hà Nội : Lao động, 2007 . - 364 tr.
Kí hiệu phân loại: 301
212. Phương pháp nghiên cứu xã hội học / Phạm Văn Quyết, Nguyễn Quý Thanh . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011 . - 457 tr.
Kí hiệu phân loại: 301.072
302 : Tương tác xã hội
213. Nói vậy mà không phải vậy! : tại sao các quan niệm phổ biến lại hầu như luôn luôn sai lầm? / Robert J. Samuelson ; Nguyễn Phúc Hoàng, Nguyễn Dương Hiếu dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2011 . - 438 tr.
Kí hiệu phân loại: 302.2
214. Communicate! / Rudolph F. Verderber. . - 6th ed. . - Belmont, Calif. : Wadsworth Pub. Co., 1990 . - 446 p.
Kí hiệu phân loại: 302.2
215. 20 điều cần làm trước khi rời ghế nhà trường / Alpha Books biên soạn . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2010 . - 151 tr.
Kí hiệu phân loại: 302
302: Tương tác xã hội
216. Experiments with people : revelations from social psychology / Robert P. Abelson, Kurt P. Frey, Aiden P. Gregg . - Mahwah, N.J. : Lawrence Erlbaum, 2004 . - 358 p.
Kí hiệu phân loại: 302
303 : Quá trình xã hội
217. The next 100 years : a forecast for the 21st century / George Friedman. . - New York : Doubleday, 2009 . - 280 p.
Kí hiệu phân loại: 303.49
303: Quá trình xã hội
218. Kinh nghiệm giải quyết các vấn đề xã hội bức xúc của Nhật Bản / Nguyễn Duy Dũng chủ biên ; Trần Mạnh Cát...[và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2007 . - 239 tr.
Kí hiệu phân loại: 303.309 52
219. Diện mạo và triển vọng của xã hội tri thức / Nguyễn Văn Dân. . - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2008 . - 310 tr.
Kí hiệu phân loại: 303.4
304 : Các tác nhân ảnh hưởng tới hành vi xã hội
220. Dân số Việt Nam qua các nghiên cứu xã hội học : Tuyển tập một số công trình nghiên cứu gần đây. T.1 / Nguyễn Hữu Minh, Đặng Nguyên Anh, Vũ Mạnh Lợi chủ biên . - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2009 . - 278 tr. ; 21 cm.
Kí hiệu kho : 1..17341/2011
Kí hiệu phân loại: 304.609597
305 : Các nhóm xã hội
221. Racism and discourse in Spain and Latin America / Teun Adrianus van Dijk . - Amsterdam Philadelphia, PA : John Benjamins Pub, 2005 . - 197 p.
Kí hiệu phân loại: 1008
222. Why humans cooperate : a cultural and evolutionary explanation / Natalie Henrich, Joseph Patrick Henrich . - Oxford New York : Oxford University Press, 2007 . - 267 p.
Kí hiệu phân loại: 305.6
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |