Tri thức 001. Thống kê y tế II. Phân tích số liệu định lượng : Tham khảo môn Xử lý và phân tích số liệu / Đại học y tế công cộng



tải về 392.33 Kb.
trang3/6
Chuyển đổi dữ liệu15.07.2016
Kích392.33 Kb.
#1739
1   2   3   4   5   6

306 : Văn hóa và thể chế

     223.       Cơ sở văn hóa Việt Nam / Trần Quốc Vượng chủ biên ; Tô Ngọc Thanh ... [và những người khác]. . - Hà Nội : Giáo dục, 1998 . - 288 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 306.095 97      

     224.       Xã hội học kinh tế : sách chuyên khảo / Lê Ngọc Hùng. . - Hà Nội : Lý luận Chính trị, [2004] . - 362 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 306.3      

     225.       Tìm hiểu văn hóa Hàn Quốc / Nguyễn Long Châu. . - Hà Nội : Giáo dục, 2000 . - 393 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 306.519 5      


320 : Khoa học chính trị

     226.       The sane society / Erich Fromm . - 2nd ed. . - London : Routledge, 1991, 1956 . - 363 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 320.5      

     227.       Geopolitics : a very short introduction / Klaus Dodds . - Oxford : Oxford University Press, 2007 . - 182 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 320.1      

     228.       The psychological assessment of political leaders : &bWith profiles of Saddam Hussein and Bill Clinton / Edited by Jerrold M. Post . - Ann Arbor : University of Michigan Press, 2003 . - 443 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 320      

     229.       Anarchism : a beginner's guide / Ruth Kinna . - Oxford : Oneworld, 2005 . - 180 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 320.5      


330 : Kinh tế học

     230.       An economic history of Europe : from expansion to development / Antonio Di Vittorio . - London New York : Routledge, 2006 . - 376 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 330.9      

     231.       Bài tập kinh tế lượng : với sự trợ giúp của phần mềm EVIEWS : Tài liệu tham khảo chính môn Kinh tế lượng / Nguyễn Thị Ngọc Thanh chủ biên . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2010 . - 244 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 330.076      

     232.       Econometrics / Badi H. Baltagi. . - 4th ed. . - New York  : Springer, 2008 . - 403 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 330.01      

     233.       Ứng dụng Microsoft Excel trong kinh tế : chương trình giảng dạy kinh tế Fullbright / Đặng Cảnh Thạc, Trần Thanh Thái, Trần Thanh Phong . - In lần thứ 2 . - TP. Hồ Chí Minh : Fullbright, 2004 . - 96 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 330      

     234.       Excel ứng dụng trong kinh tế : chương trình giảng dạy kinh tế Fulbright. Phần 2 / Trần Thanh Phong biên soạn . - TP. Hồ Chí Minh : Phòng máy tính Fulbright, 2004 . - 119 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 330      

     235.       Đô thị hóa và tăng trưởng = Urbanization and growth / Ủy ban về tăng trưởng và phát triển ; Michael Spence, Patricia Clarke Annez, Robert M. Buckley biên tập. . - Hà Nội : Dân trí, 2010 . - 273 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 330.917 3      


331 : Kinh tế học lao động

     236.       An toàn - sức khoẻ tại nơi làm việc / Nguyễn Đức Đãn, Nguyễn Quốc Triệu . - Hà Nội : Xây dựng, 1999 . - 260 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 331.25      

     237.       Sổ tay hướng dẫn thực hiện công tác an toàn - vệ sinh lao động trong các doanh nghiệp : Tài liệu tham khảo chính môn An toàn lao động trong môi trường làm việc đặc biệt. . - Tái bản lần thứ 2, có sửa đổi . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2007 . - 116 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 331.25      

     238.       Di chuyển con người để cung cấp dịch vụ : sách tham khảo / Aaditya Mattoo, Antonia Carzaniga biên tập ; Hoàng Yến ... [và những người khác] dịch ; Công Sơn hiệu đính . - Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2004 . - 356 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 331.6      

     239.       Hướng dẫn phân loại nghề nặng nhọc độc hại ở Việt Nam : Tài liệu tham khảo môn Nguyên lý sinh học người, môn Y học lao động và bệnh nghề nghiệp / Nguyễn Hải Hữu, Nguyễn Tiệp chủ biên ; Nguyễn Tín Nhiệm...[và những người khác] . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1996 . - 244 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 331.7      


332 : Kinh tế học tài chính

     240.       Hedges on hedge funds : how to successfully analyze and select an investment / James R.  Hedges . - Hoboken, N.J : Wiley, 2005 . - 232 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 332.64      

     241.       The global money markets / Frank J Fabozzi, Moorad Choudhry, Steven V  Mann . - Hoboken, NJ : J. Wiley, 2002 . - 328 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 332.4      

     242.       Japanese candlestick charting techniques : a contemporary guide to the ancient investment techniques of the Far East / Steve Nison . - New York : New York Institute of Finance, 1991 . - 315 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 332.6      

     243.       Quản trị ngân hàng / Hồ Diệu . - Hà Nội : Thống kê, 2002 . - 347 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 332.1      

     244.       Bài tập và bài giải tài chính quốc tế / Nguyễn Văn Tiến . - Hà Nội : Thống kê, 2011 . - 342 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 332.076      

     245.       Preparing for the worst : incorporating downside risk in stock market investments / Hrishikesh D Vinod, Derrick PReagle . - Hoboken, NJ. : Wiley-Interscience, 2005 . - 286 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 332.6      

     246.       A complete guide to technical trading tactics : how to profit using pivot points, candlesticks & other indicators / John L Person . - Hoboken, N.J : J. Wiley, 2004 . - 266 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 332.6      

     247.       Giáo trình tài chính quốc tế : Tham khảo chính môn Tài chính công ty đa quốc gia / Nguyễn Văn Tiến . - Hà Nội : Thống kê, 2011 . - 634 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 332.071      

     248.       Real options in practice / Marion A Brach . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, 2003 . - 370 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 332.6      

     249.       A program for monetary stability / Milton Friedman . - New York : Fordham University Press, 1959 . - 118 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 332.4      

     250.       The handbook of financial instruments / Edited by Frank J. Fabozzi . - New Jersey : John Wiley & Sons, 2002 . - 847 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 332.632      

     251.       Essential technical analysis : tools and techniques to spot market trends / Leigh Stevens . - New York, NY : Wiley, 2002 . - 383 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 332.6      

     252.       Foreign trade related international banking services. . - Bonn : Economica Verlag GmbH, 1995 . - 188 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 332.1      

     253.       Term-structure models : a graduate course / Damir Filipović . - Berlin : Springer Verlag, 200 . - 256 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 332      

     254.       Islamic banking & finance in South-east Asia : its developments & future / Angelo M Venardos . - Hackensack, NJ : World Scientific, 2005 . - 266 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 332.1      

     255.       Studies in the quantity theory of money / edited by Milton Friedman ; With essays by Milton Friedman...[et al.] . - Chicago : University of Chicago Press , 1956 . - 259 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 332.4      

     256.       The disciplined trader : developing winning attitudes / Mark Douglas . - New York, NY : New York Institute of Finance, 1990 . - 236 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 332.64      

     257.       Quantitative investment analysis / Richard A. DeFusco ... [et al.] ; foreword by Mark J. P. Anson . - 2nd ed. . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2007 . - 729 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 332.601      


332: Kinh tế học tài chính

     258.       The mathematics of financial modeling and investment management / Sergio Dr Focardi, Frank J Fabozzi . - Hoboken, N.J : Wiley, 2004 . - 778 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 332      

     259.       Quantitative financial economics : stocks, bonds and foreign exchange / Keith Cuthbertson . - Chichester, England New York : John Wiley, 1996 . - 470 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 332.6      

     260.       Hedge fund course / Stuart A McCrary . - Hoboken, N.J : J. Wiley, 2005 . - 285 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 332.6      

     261.       A mathematician plays the stock market / John Allen Paulos . - New York : Basic Books, 2003 . - 216 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 332.6      


333 : Kinh tế học đất đai và năng lượng

     262.       Environmental data management strategy : technical report : Tài liệu tham khảo môn Xử lý và phân tích số liệu / Andreas Jasch, Andrea Kulakov . - Bitola : Ministry of environment and physical planning, 2004 . - 71 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 333.7      

     263.       Chiến lược và chính sách môi trường / Lê Văn Khoa, Nguyễn Ngọc Sinh, Nguyễn Tiến Dũng . - In lần thứ 2 . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001 . - 296 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 333.72      

     264.       Tiêu chuẩn thẩm định giá quốc tế 2005 : Tài liệu tham khảo chính môn Nguyên lý thẩm định giá / Trường Đại học BC Marketing. Khoa Thẩm định giá . - Hà Nội : Tài chính, 2005 . - 437 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 333.33      

     265.       Con người và môi trường / Nguyễn Thị Ngọc Ẩn . - Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung . - TP. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 1997 . - 201 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 333.7      


335 : Chủ nghĩa xã hội và các hệ thống liên quan

     266.       The Cambridge companion to MARX / edited by Terrell Carver . - New York : Cambridge University Press, 2006 . - 357 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 335.4      


337 : Kinh tế học quốc tế

     267.       Quan hệ kinh tế quốc tế : lý thuyết & thực tiễn / Tô Xuân Dân, Vũ Chí Lộc . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 1997 . - 172 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 337      


338 : Sản xuất

     268.       Tổ chức sản xuất xây dựng : Giáo trình / Lê Kiều . - Hà Nội : Xây dựng, 2006 . - 210 tr. ; 27 cm.


     Kí hiệu kho :  1..16823/2011
     Kí hiệu phân loại: 338.6      


338 : Sản xuất

     269.       101 bài tập kinh tế vi mô  / Vũ Kim Dũng, Phạm Văn Minh, Cao Thúy Xiêm . - Hà Nội : Lao động, 2009 . - 184 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 338.507 6      

     270.       Kinh tế học vi mô / Robert S. Pindyck, Daniel L. Rubinfeld ; Đại học Kinh tế Quốc dân dịch . - Hà Nội : Thống kê, 1999 . - 703 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 338.5      

     271.       Bài đọc môn học "Kinh tế học kinh doanh" / Nguyễn Thiên Phú . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Bách khoa Tp. Hồ Chí Minh, 2007 . - 90 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 338.5      


339 : Kinh tế học vĩ mô và các đề tài liên quan

     272.       Sách hướng dẫn học tập kinh tế vĩ mô : dùng cho sinh viên hệ đào tạo đại học từ xa / Trần Thị Hoà . - Hà Nội : Bưu điện, 2006 . - 175 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 339      


343 : Luật quân sự, quốc phòng, tài sản công, tài chính công, thuế, thương mại, công nghiệp

     273.       Định mức chi phí quản lý dự án và tư vấn đầu tư xây dựng công trình. . - Hà Nội : Bộ Xây dựng, 2007 . - 136 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 343.597      


344 : Luật lao động, dịch vụ xã hội, giáo dục, văn hóa

     274.       Công tác bảo hộ, an toàn vệ sinh lao động & hệ thống tiêu chuẩn phòng chống cháy nổ năm 2008 : Tài liệu tham khảo chính môn Pháp luật Bảo hộ lao động, môn Thanh kiểm tra bảo hộ lao động / Nguyễn Nam sưu tập và bổ sung . - Hà Nội : Hồng Đức, 2008 . - 497 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 344.597      


346 : Luật tư

     275.       Sarbanes-Oxley guide for finance and information technology professionals / Sanjay Anand . - Hoboken, N.J : John Wiley & Sons, 2006 . - 290 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 346.7      

     276.       The public domain : enclosing the commons of the mind / James Boyle . - New Haven, Conn London : Yale University Press, 2008 . - 315 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 346      

     277.       Luật đấu thầu sử dụng vốn nhà nước : đề án củng cố và phát triển HANTECPRO giai đoạn 2006-2010. . - Hà Nội : Tổng công ty đầu tư & phát triển nhà Hà Nội ; Trường Kỹ thuật & Nghiệp vụ xây dựng Hà Nội, 2006 . - 48 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 346.597      


355 : Khoa học quân sự

     278.       Warfare in the ancient Near East to 1600 BC : holy warriors at the dawn of history / William James Hamblin . - London : Routledge, 2006 . - 517 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 355      


362 : Các vấn đề phúc lợi và dịch vụ xã hội

     279.       Tiếp cận cộng đồng / Hạc Văn Vinh chủ biên và biên soạn, [và những người khác...] . - Hà Nội : Y học, 2007 . - 75 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 362.12      


363 : Các vấn đề xã hội và dịch vụ khác

     280.       Hệ quản trị môi trường ISO-14001: lý thuyết và thực tiễn : Tài liệu tham khảo môn ISO 14000 / Lê Huy Bá . - Hà Nội : Khoa học Kỹ thuật, 2006 . - 353 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 363.7      


363 : Các vấn đề xã hội và dịch vụ xã hội khác

     281.       Môi trường và sức khỏe / Nguyễn Đức Khiển. . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2002 . - 282 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 363.7      

     282.       Ô nhiễm không khí : Tài liệu tham khảo môn Thông gió và cấp nhiệt, tham khảo chính môn Thí nghiệm quá trình công nghệ môi trường / Đinh Xuân Thắng. . - TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2003 . - 399 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 363.739      


364 : Hình sự học

     283.       Mafia and organized crime : a beginner's guide  / James O Finckenauer . - Oxford : Oneworld, 2007 . - 220 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 364.1      


370 : Giáo dục

     284.       Ứng xử sư phạm / Trịnh Trúc Lâm, Nguyễn Văn Hộ . - H. : ĐH Quốc gia Hà Nội, . - 117 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 370.1      


371: Giảng dạy và học tập

     285.       Handbook of pediatric psychology in school settings / Ronald T Brown . - Mahwah, N.J : Lawrence Erlbaum Associates, 2004 . - 819 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 371.8      


378 : Giáo dục đại học

     286.       Tổ chức quá trình dạy học đại học : tài liệu dùng cho các lớp cao học và bồi dưỡng sau đại học / Lê Khánh Bằng biên soạn ; Phan Văn Kha, Văn Như Khuê biên tập và sửa bản in . - Hà Nội : Viện nghiên cứu đại học và GDCN, 1993 . - 205 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 378      


394: Phong tục chung

     287.       Alcohol : a social and cultural history / Mack P Holt . - Oxford New York : Berg, 2006 . - 246 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 394.1      


410: Ngôn ngữ học

     288.       Chomsky : ideas and ideals / N. V Smith . - Cambridge [England]  : Cambridge University Press, 1999 . - 268 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 410.9      


418 : Ngôn ngữ học ứng dụng

     289.       Methodology in language teaching : an anthology of current practice / edited by Jack C. Richards, Willy A. Renandya. . - New York : Cambridge University Press, 2002 . - 435 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 418      

     290.       A course in language teaching : practice and theory : Tài liệu tham khảo môn Giáo pháp học / Penny Ur. . - Cambridge [England] ; New York : Cambridge University Press, 1996 . - 387 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 418      


420: Tiếng Anh và ngôn ngữ Anh cổ

     291.       English for work : everyday business writing / edited by Ian Badger, Sue Pedley . - Harlow : Pearson Education Limited, 2003 . - 100 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 420      


425 : Ngữ pháp tiếng Anh chuẩn

     292.       Grammar : a friendly approach / Christine Sinclair . - Maidenhead : McGraw-Hill/Open University Press, 2007 . - 158 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 425      


428 : Cách sử dụng tiếng Anh chuẩn

     293.       Tiếng Anh trong giao dịch thương mại quốc tế : nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh cho các mục đích giao dịch trong thương mại hiện đại = New international business english : communication skills in english for business purpose / Leo Jones, Richard Alexander ; Đỗ Thị Bạch Yến, Nguyễn Văn Phước chú giải ; First New dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1997 . - 172 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 428      

     294.       Advanced language practice : English grammar and vocabulary / Michael Vince, Peter Sunderland . - Oxford : Macmillan, 2003 . - 336 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 428.2      

     295.       Barron's how to prepare for the TOEFL test : test of English as a foreign language / Pamela J Sharpe . - 11th ed. . - Hauppauge, N.Y : Barron's, 2004 . - 740 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 428      

     296.       Tiếng Anh chuyên ngành Thổ nhưỡng và Môi trường đất / Nguyễn Thị Minh Nguyệt . - Hà Nội : ĐH Quốc gia Hà Nội, 2007 . - 178 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 428      

     297.       IELTS practice tests plus / Vanessa Jakeman, Clare McDowell . - Harlow : Longman, 2001 . - 176 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 428      

     298.       Cambridge IELTS. 4 : examination papers from University of Cambridge ESOL Examinations : English for speakers of other languages. . - Cambridge : Cambridge University Press, 2005 . - 176 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 428      


500 : Khoa học tự nhiên

     299.       10 questions science can't answer (yet) : a guide to the scientific wilderness / Michael Hanlon . - London New York : Macmillan, 2007 . - 192 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 500      


510: Toán học

     300.       Elementary mathematical and computational tools for electrical and computer engineers using MATLAB / Jamal T Manassah . - Boca Raton, Fla : CRC Press, 2001 . - 352 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 510.2      

     301.       Từ điển toán học Anh - Việt / Phan Đức Chính, [và những người khác...] hiệu đính . - In lần thứ 2 . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 1976 . - 451 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 510.3      


511 : Các nguyên lý chung của toán học

     302.       Toán rời rạc / Phạm Tiến Sơn . - Đà Lạt : ĐH Đà Lạt, 2005 . - 216 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 511.1      

     303.       Theory of finite automata : with an introduction to formal languages / John Carroll, Darrell Long . - Englewood Cliffs, N.J : Prentice Hall, 1989 . - 438 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 511      


512 : Đại số

     304.       Linear algebra : a concrete introduction / Dennis M. Schneider ;  Manfred Steeg, Frank H. Young. . - 2nd ed. . - New York : Macmillan ; London : Collier Macmillan, 1987 . - 516 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 515      

     305.       Linear algebra and its applications : Tài liệu tham khảo chính môn Đại số tuyến tính nâng cao, tham khảo môn Toán A2 / Gilbert Strang . - 3rd ed. . - Florida : Harcourt  Brace & Company, 1988 . - 513 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 512      


515 : Giải tích

     306.       Biến đổi tích phân : Tài liệu tham khảo chính môn Các phép biến đổi tích phân / Đặng Đình Áng...[và những người khác] . - TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2001 . - 167 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 515      

     307.       Advanced calculus : Tài liệu tham khảo môn Toán T1 / Wilfred Kaplan. . - 4th ed. . - Redwood City, Calif. : Addison-Wesley, Advanced Book Program, 1991 . - 750 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 515      

     308.       Complex variables and applications / Ruel V. Churchill, James W. Brown, Roger F. Verhey. . - 3rd ed. . - New York : McGraw-Hill, 1974 . - 340 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 515      


516 : Hình học

     309.       Effective Computational Geometry for Curves and Surfaces / Jean-Daniel Boissonnat, Monique Teillaud . - Berlin, Heidelberg : Springer-Verlag Berlin Heidelberg, 2006 . - 351 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 516      


519 : Xác suất và toán ứng dụng

     310.       Quy hoạch toán học : các phương pháp tối ưu hoá, các mô hình thực tế, các chương trình mẫu Pascal / Bùi Minh Trí . - In lần thứ 3, có sửa chữa . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 . - 571 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 519.7      

     311.       Statistics explained  / Perry R. Hinton. . - 2nd ed. . - London ; New York : Routledge, 2004 . - 400 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 519.5      

     312.       A practical guide to scientific data analysis / D Livingstone . - Chichester, U.K : Wiley, 2009 . - 341 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 519.5      

     313.       An introduction to statistical methods and data analysis. Book 1 : Tài liệu tham khảo chính môn Xác suất thống kê nâng cao / R. Lyman Ott, Michael Longnecker . - 5th ed. . - Australia ; Pacific Grove, CA : Duxbury, 2001 . - 545 p. ; 30 cm.


     Kí hiệu kho :  5..9907/2011
     Kí hiệu phân loại: 519.5      

     314.       Mô hình toán kinh tế / Bùi Minh Trí . - Hà Nội  : Khoa học và Kỹ thuật, 2005 . - 253 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 519.8      

     315.       Numerical recipes in C : the art of scientific computing : Tài liệu tham khảo chính môn Giải tích số / William H Press . - 2nd ed. . - Cambridge : Cambridge University Press, 1995 . - 994 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 519.4      

     316.       Mathematics of Economics and Business / Frank Werner, Yuri N. Sotskov . - New York : Routledge, 2006 . - 516 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 519      

     317.       Statistics for business and economics / Marcelo Fernandes . - Marcelo Fernandes & Ventus, 2009 . - 150 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 519.5      

     318.       Statistics for research / Shirley Dowdy, Stanley Weardon, Daniel Chilko. . - 3rd ed. . - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2004 . - 634 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 519.5      

     319.       Toán kinh tế / Bùi Minh Trí . - Tái bản lần thứ 1 . - Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2005 . - 271 tr.


     
     Kí hiệu phân loại: 519.8      

     320.       An introduction to probability theory and its applications. Volume 1 : Tài liệu tham khảo môn Xác suất thống kê / William Feller . - 3th ed. . - New York : Wiley, 1957 . - 520 p. ; 27 cm.


     Kí hiệu kho :  5..9890/2011
     Kí hiệu phân loại: 519      

     321.       Malliavin Calculus for Lévy Processes with Applications to Finance  / Giulia Nunno, Ber Øksendal, Fra Proske . - Berlin, Heidelberg : Springer Berlin Heidelberg, 2009 . - 419 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 519.2      

     322.       Statistics for economics, accounting, and business studies / Michael Barrow. . - 4th ed. . - Harlow, England ; New York : FT Prentice Hall, 2006 . - 415 p.


     
     Kí hiệu phân loại: 519.5      



tải về 392.33 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương