UBND TỈNH HÒA BÌNH
|
|
|
|
Biểu số 02
|
DANH SÁCH BỔ SUNG HỌC SINH HƯỞNG CHÍNH SÁCH HỖ TRỢ HỌC SINH THPT Ở VÙNG CÓ ĐIỀU KIỆN KT-XH ĐẶC BIỆT KHÓ KHĂN THEO QUYẾT ĐỊNH SỐ 12/2013/QĐ-TTG
|
(Kèm theo Quyết định số:1394 /QĐ-UBND ngày 29 /9/2014 của Chủ tịch UBND tỉnh)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Họ và tên
|
Lớp
|
Dân tộc
|
Xóm, xã
|
Ghi chú
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
1
|
Trường THPT Ngô Quyền
|
|
01HS
|
|
|
|
1
|
Triệu Quang Thương
|
10A4
|
Dao
|
Xóm Khạ, Tây Phong, Cao Phong
|
|
|
2
|
Trường THPT Thạch Yên
|
|
01HS
|
|
|
|
1
|
Bùi Yên Phong
|
|
10A3
|
Mường
|
Xóm Ngái, Yên Lập
|
|
|
3
|
Trường THPT Tân Lạc
|
|
66 HS
|
|
|
|
1
|
Bùi Thị Hậu
|
|
10A2
|
Mường
|
xóm úi-xã lỗ sơn
|
|
|
2
|
Bùi Đức Trung
|
|
10A2
|
Mường
|
Xóm tân sơn-Xã lỗ sơn
|
|
|
3
|
Bùi Thị Ngân
|
|
10A2
|
Mường
|
Xóm kè-Xã phú vinh
|
|
|
4
|
Đinh Thị Ngọc
|
|
10A2
|
Mường
|
Xóm ngau-Xã phú vinh
|
|
|
5
|
Đinh Thị Kiều
|
|
10A2
|
Mường
|
Xóm kè-Xã phú vinh
|
|
|
6
|
Đinh Công Quyền
|
|
10A3
|
Mường
|
Xóm ưng- Xã phú Vinh
|
|
|
7
|
Bùi Quang Tuyên
|
|
10A3
|
Mường
|
Xã Do Nhân
|
|
|
8
|
Quách Thị Dung
|
|
10A3
|
Mường
|
Xóm bục -Xã tử nê
|
|
|
9
|
Bùi Văn Trung
|
|
10A3
|
Mường
|
Xóm bục -Xã tử nê
|
|
|
10
|
Bùi Văn Châu
|
|
10A3
|
Mường
|
Xóm bục -Xã tử nê
|
|
|
11
|
Đinh Thị Nhung
|
|
10A4
|
Mường
|
Xóm úi-Xã Lỗ Sơn
|
|
|
12
|
Bùi Thuý Vân
|
|
10A4
|
Mường
|
Xóm úi-Xã Lỗ Sơn
|
|
|
13
|
Bùi Thị Thuỷ
|
|
10A4
|
Mường
|
Xóm bục -Xã Tử nê
|
|
|
14
|
Bùi Thị Liên
|
|
10A4
|
Mường
|
Xóm bục -Xã Tử nê
|
|
|
15
|
Bùi Văn Hiếu
|
|
10A5
|
Mường
|
Xóm đá 2-Xã lỗ sơn
|
|
|
16
|
Đinh Trung Kiên
|
|
10A5
|
Mường
|
Xóm chuông- Xã lỗ sơn
|
|
|
17
|
Bùi Văn Nhật
|
|
10A5
|
Mường
|
Xóm đay- Xã trung hoà
|
|
|
18
|
Bùi Hoà Nam
|
|
10A5
|
Mường
|
Xóm ngau- Xã phú vinh
|
|
|
19
|
Bùi Hồng Thắng
|
|
10A6
|
Mường
|
Xóm bục -Xã Tử nê
|
|
|
20
|
Quách Văn Thành
|
|
10A6
|
Mường
|
Xóm bục -Xã Tử nê
|
|
|
21
|
Bùi Tuấn Trường
|
|
10A6
|
Mường
|
Xóm bục -Xã Tử nê
|
|
|
22
|
Bùi Văn Hiếu
|
|
10A6
|
Mường
|
Xóm Đồi mới-Xã Lỗ sơn
|
|
|
23
|
Bùi Anh Đức
|
|
10A6
|
Mường
|
xóm úi-lỗ sơn
|
|
|
24
|
Bùi Thị Huệ
|
|
10A7
|
Mường
|
Xóm bục -Xã Tử nê
|
|
|
25
|
Bùi Thị Lợi
|
|
10A7
|
Mường
|
Xóm bục -Xã Tử nê
|
|
|
26
|
Bùi Thị Trang
|
|
10A7
|
Mường
|
Xóm quắn- Xã gia mô
|
|
|
27
|
Bùi Thi Thoa
|
|
10A7
|
Mường
|
Xóm chiềng -Xã lỗ sơn
|
|
|
28
|
Bùi Thị Linh
|
|
10A7
|
Mường
|
Xóm đồi-Xã lỗ sơn
|
|
|
29
|
Bùi Thị Khai
|
|
10A7
|
Mường
|
Xóm úi-Xã lỗ sơn
|
|
|
30
|
Hà Quang Anh
|
|
11A1
|
Mường
|
xóm mu -Xã ngọc mỹ
|
|
|
31
|
Trần Tuấn Kiệt
|
|
11A1
|
Thái
|
Xóm Lâm lưu -Xã phú cường
|
|
|
32
|
Bùi Thị Kiều
|
|
11A2
|
Mường
|
Xóm úi-Xã lỗ sơn
|
|
|
33
|
Bùi Thị Phương
|
|
11A2
|
Mường
|
Xóm đá 2-Xã lỗ sơn
|
|
|
34
|
Bùi Thị Thanh
|
|
11A2
|
Mường
|
Xóm Bục - Xã Tử nê
|
|
|
35
|
Bùi Thị thơ
|
|
11A3
|
Mường
|
Xóm Mương 2-Xã Do nhân
|
|
|
36
|
Bùi Văn Đông
|
|
11A3
|
Mường
|
Xóm đá1-Xã lỗ sơn
|
|
|
37
|
Đinh Thị Hiếu
|
|
11A3
|
Mường
|
Xóm bệ-Xã Lỗ Sơn
|
|
|
38
|
Bùi Văn Linh
|
|
11A3
|
Mường
|
Xóm Nghẹ 1- Xã Lỗ Sơn
|
|
|
39
|
Bùi Thị Bình
|
|
11A3
|
Mường
|
Xóm bục -Xã tử nê
|
|
|
40
|
Bùi Văn Linh
|
|
11A3
|
Mường
|
Xóm nghẹ 1- Xã Lỗ Sơn
|
|
|
41
|
Bùi Thị Đình
|
|
11A4
|
Mường
|
Xóm chiềng-Xã lỗ sơn
|
|
|
42
|
Đinh Đức Độ
|
|
11A4
|
Mường
|
Xóm cò -Xã Tuân lộ
|
|
|
43
|
Đinh Nhật Hà
|
|
11A4
|
Mường
|
Xóm cò -Xã Tuân lộ
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |