44
|
Bùi Thị Hồng
|
|
11A5
|
Mường
|
Xóm úi-Xã lỗ sơn
|
|
|
45
|
Đinh Thị Quỳnh
|
|
11A5
|
Mường
|
Xóm mương 2- Xã do nhân
|
|
|
46
|
Bùi Văn Quỳnh
|
|
11A5
|
Mường
|
Xóm bục -Xã Tử nê
|
|
|
47
|
Bùi Anh Dũng
|
|
11A5
|
Mường
|
Xóm đồi mới-Xã lỗ sơn
|
|
|
48
|
Bùi Văn Hiệp
|
|
11A6
|
Mường
|
Xóm đá 2-Xã lỗ sơn
|
|
|
49
|
Bùi Văn Nghiệp
|
|
11A6
|
Mường
|
xóm đạy-Xã trung hoà
|
|
|
50
|
Đinh Văn Hoàng
|
|
11A6
|
Mường
|
Xóm bệ -Xã Lỗ Sơn
|
|
|
51
|
Bùi Thị Trà
|
|
11A6
|
Mường
|
Xóm bệ- Xã Lỗ Sơn
|
|
|
52
|
Quách Thanh Hằng
|
11A6
|
Mường
|
Xóm Hông-Xã Tuân lộ
|
|
|
53
|
Bùi Thi Xuyến
|
|
12A
|
Mường
|
Xóm đồi -Xã lỗ sơn
|
|
|
54
|
Bùi Thị Hường
|
|
12B
|
Mường
|
xóm đá 2-Xã lỗ sơn
|
|
|
55
|
Bùi Thị Linh
|
|
12B
|
Mường
|
Xóm bục -Xã Tử nê
|
|
|
56
|
Bùi Văn Thiện
|
|
12B
|
Mường
|
Xóm bục -Xã Tử nê
|
|
|
57
|
Bùi Thị Hằng
|
|
12B
|
Mường
|
Xóm bục -Xã Tử nê
|
|
|
58
|
Bùi Văn Lân
|
|
12C
|
Mường
|
Xóm đá2- Xã lỗ sơn
|
|
|
59
|
Bùi Thị Thắm
|
|
12C
|
Mường
|
Xóm đồi - Xã lỗ sơn
|
|
|
60
|
Bùi Thị Nguyệt
|
|
12C
|
Mường
|
Xóm bục -Xã Tử nê
|
|
|
61
|
Đinh Văn Quang
|
|
12C
|
Mường
|
Xóm đá1-Xã lỗ sơn
|
|
|
62
|
Bùi Thị Quyên
|
|
12C
|
Mường
|
Xóm bệ- Xã Lỗ Sơn
|
|
|
63
|
Bùi Văn Luân
|
|
12D
|
Mường
|
Xóm đồi mới-Xã lỗ sơn
|
|
|
64
|
Bùi Văn Hùng
|
|
12D
|
Mường
|
Xóm Bục - Xã Tử nê
|
|
|
65
|
Bùi Minh Quang
|
|
12D
|
Mường
|
Xóm Bục - Xã Tử nê
|
|
|
66
|
Đinh Công Đông
|
|
12G
|
Mường
|
Xóm Bục - Xã Tử nê
|
|
|
4
|
Trường THPT Mường Chiềng
|
01 HS
|
|
|
|
1
|
Xa Thị Thiên
|
|
12A2
|
Mường
|
Tuổng Đồi, Mường Tuổng, Đà bắc
|
|
|
5
|
Trường THPT Cộng Hòa
|
|
04 HS
|
|
|
|
1
|
Bùi Tuấn Anh
|
|
10A2
|
Mường
|
Xóm Vôi Hạ, Miền Đồi
|
|
|
2
|
Bùi Thị Minh Nguyệt
|
10A2
|
Mường
|
Xóm Kếnh, Miền Đồi
|
|
|
3
|
Bạch công Quảng
|
10A3
|
Mường
|
Xóm thung, Quý Hòa
|
|
|
4
|
Bạch Công Trọng
|
10A4
|
Mường
|
Xóm thung, Quý Hòa
|
|
|
6
|
Trường THPT Bắc Sơn
|
|
07 HS
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Văn Đạt
|
|
10A2
|
Mường
|
Đồng Thành, tân Thành, Lương Sơn
|
|
|
2
|
Bùi Văn Lễ
|
|
10A2
|
Mường
|
Khả, Bắc Sơn, Kim Bôi
|
|
|
3
|
Bùi Văn Huynh
|
|
10A3
|
Mường
|
Đồng Thành, Tân Thành, Lương Sơn
|
|
|
4
|
Bùi Đức Thọ
|
|
10A3
|
Mường
|
Chỉ Ngoài, Hùng Tiến
|
|
|
5
|
Bùi văn Vương
|
|
10A3
|
Mường
|
Đồng Lốc, Sơn Thủy
|
|
|
6
|
Bạch Thị Quyến
|
|
10A4
|
Mường
|
Khả, Bắc Sơn, Kim Bôi
|
|
|
7
|
Bùi Văn Tâm
|
|
10A3
|
Mường
|
Thung Mường, Tú Sơn
|
|
|
7
|
Trường THPT Lạc Thủy B
|
|
01 HS
|
|
|
|
1
|
Nguyễn Thị Thái
|
|
10A5
|
Kinh
|
Thôn Voi, Hưng Thi, Lạc Thủy
|
|
|
8
|
Trường THPT Lạc Thủy C
|
|
07 HS
|
|
|
|
1
|
Quách Hoàng Ánh
|
10A4
|
Mường
|
Đồng Thành, tân Thành, Lương Sơn
|
|
|
2
|
Bùi Thị Huế
|
|
10A2
|
Mường
|
Khả, Bắc Sơn, Kim Bôi
|
|
|
3
|
Bùi Mạnh Linh
|
|
10A2
|
Mường
|
Đồng Thành, Tân Thành, Lương Sơn
|
|
|
4
|
Bùi Tuấn Linh
|
|
10A4
|
Mường
|
Chỉ Ngoài, Hùng Tiến
|
|
|
5
|
Quách Văn Thường
|
12A2
|
Kinh
|
Đồng Lốc, Sơn Thủy
|
|
|
6
|
Bùi văn Ninh
|
|
12A2
|
Kinh
|
Khả, Bắc Sơn, Kim Bôi
|
|
|
7
|
Quách Công Tường
|
12A4
|
Mường
|
Thung Mường, Tú Sơn
|
|
|
9
|
Trường THPT Thanh Hà
|
|
03 HS
|
|
|
|
1
|
Đinh Thị Nga
|
|
10A2
|
Mường
|
Bơ Giang, Mỵ Hòa
|
|
|
2
|
Bùi Đình Thái
|
|
12A1
|
Mường
|
Đồng Luống, Liên Hòa
|
|
|
3
|
Bạch Xuân Trường
|
12A2
|
Mường
|
Mí Đông, Mị Hòa
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |