TỔng cục tiêu chuẩN Đo lưỜng chất lưỢng



tải về 0.51 Mb.
trang5/6
Chuyển đổi dữ liệu02.09.2016
Kích0.51 Mb.
#31434
1   2   3   4   5   6

470

CÁC MUỐI AXIT BÉO (Al, Ca, Na, Mg, K và NH4)

[SALTS OF FATTY ACIDS (with base Al, Ca, Na, Mg, K and NH4)]



Tạo nhũ, ổn định, chống vón cục

471

MONO- VÀ DI-GLYXERIT của các AXIT BÉO

MONO-AND DI-GLYCERIDES OF FATTY ACIDS)



Tạo nhũ, ổn định

472a

Các ESTE AXIT AXETIC và AXIT BÉO của GLYXEROL

(ACETIC AND FATTY ACID ESTERS OF GLYCEROL)



Nhũ hóa, ổn định, chêlat hóa

472b

Các ESTE AXIT LACTIC và AXIT BÉO của GLYXEROL

(LACTIC AND FATTY ACID ESTERS OF GLYCEROL)



Tạo nhũ, ổn định, chêlat hóa

472c

Các ESTE AXIT XITRIC và AXIT BÉO của GLYXEROL

(CITRIC AND FATTY ACID ESTERS OF GLYCEROL)



Tạo nhũ, ổn định, chêlat hóa

472d

Các ESTE AXIT TACTRIC của MONO và DIGLYXERIT của các AXIT BÉO

(TARTARIC ACID ESTERS OF MONO AND DI-GLYCERIDES OF FATTY ACIDS)



Tạo nhũ, ổn định, chêlat hóa

472e

Các ESTE AXIT DIAXETYLTACTARIC và AXIT BÉO của GLYXEROL

(DIACETYLTARTARIC AND FATTY ACID ESTERS OF GLYCEROL)



Tạo nhũ, ổn định, chêlat hóa

472f

Các ESTE hỗn hợp AXIT TACTARIC, AXIT AXETIC và AXIT BÉO của GLYXEROL

(MIXED TARTARIC, ACETIC AND FATTY ACID ESTERS OF GLYCEROL)



Tạo nhũ, ổn định, chêlat hóa

472g

Các MONOGLYXERIT đã SUCINYL hóa

(SUCCINYLATED MONOGLYCERIDES)



Tạo nhũ, ổn định, chêlat hóa

473

Các ESTE SACARO của các AXIT BÉO

(SUCROSE ESTERS OF FATTY ACIDS)



Tạo nhũ

474

SACARO GLYXERIT

(SUCROSEGLYCERIDES)



Tạo nhũ

475

Các ESTE POLYGLYXEROL của các AXIT BÉO

(POLYGLYCEROL ESTERS OF FATTY ACIDS)



Tạo nhũ

476

Các ESTE POLYGLYXEROL của AXIT RIXINOLEIC đã ESTE hóa

(POLYGLYCEROL ESTERS OF INTERESTERIFIED RICINOLEIC ACID)



Tạo nhũ

477

Các ESTE PROPYLEN GLYCOL của các AXIT BÉO

(PROPYLENE GLYCOL ESTERS OF FATTY ACIDS)



Tạo nhũ

478

Các ESTE của AXIT BÉO đã LACTYL hóa của GLYXEROL và PROPYLEN GLYCOL

(LACTYLATED FATTY ACID ESTERS OF GLYCEROL AND PROPYLENE GLYCOL)



Tạo nhũ

479

DẦU ĐẬU NÀNH đã oxy hóa bằng nhiệt với MONO và DI-GLYXERIT của các AXIT BÉO

(THERMALLY OXIDIZED SOYA BEAN OIL WITH MONO AND DI-GLYCERIDES OF FATTY ACIDS)



Tạo nhũ

480

DIOCTYL NATRI SUNPHOSUCINAT

(DIOCTYL SODIUM SULPHOSUCCINATE)



Tạo nhũ, làm ướt

481

NATRI LACTYLAT

(SODIUM LACTYLATE)

(i) Natri Stearoyl lactylat

(Sodium stearoyl lactylate)

(ii) Natri oleyl lactylat

(Sodium oleyl lactylate)



Tạo nhũ, ổn định

482

CANXI LACTYLAT

(CALCIUM LACTYLATE)

(i) Canxi Stearoyl lactylat

(Calcium stearoyl lactylate)

(ii) Canxi Oleyl lactylat

(Calcium oleyl lactylate)



Tạo nhũ, ổn định

483

STEARYL TACTRAT

(STEARYL TARTRATE)



Xử lý bột

484

STEARYL XITRAT

(STEATYL CITRATE)



Tạo nhũ, chêlat hóa

485

NATRI STEAROYL FUMARAT

(SODIUM STEAROYL FUMARATE)



Tạo nhũ

486

CANXI STEAROYL FUMARAT

(CALCIUM STEAROYL FUMARATE)



Tạo nhũ

487

NATRI LAURYSUNPHAT

(SODIUM LAURYLSULPHATE)



Tạo nhũ

488

MONO- và DIGLYXERIT đã ETOXY hóa

(ETHOXYLATED MONO- AND DI-GLYCERIES)



Tạo nhũ

489

ESTE của METYL GLUCOSIT và DẦU DỪA

(METHYL GLUCOSIDE COCONUT OIL ESTERS)



Tạo nhũ

491

SOCBITAN MONOSTEARAT

(SORBITAN MONOSTEARATE)



Tạo nhũ

492

SOCBITAN TRISTEARAT

(SORBITAN TRISTEARATE)



Tạo nhũ

493

SOCBITAN MONOLAURAT

(SORBITAN MONOLAURATE)



Tạo nhũ

494

SOCBITAN MONOOLEAT

(SORBITAN MONOOLEATE)



Tạo nhũ

495

SOCBITAN MONOPANMITAT

(SORBITAN MONOPALMITATE)



Tạo nhũ

496

SOCBITAN TRIOLEAT

(SORBITAN TRIOLEATE)



ổn định, tạo nhũ

500

Các muối NATRI CACBONAT

(SODIUM CARBONATES)

(i) Natri cacbonat

(Sodium carbonate)

(ii) Natri hydro cacbonat

(Sodium hydrogen carbonate)

(iii) Natri seskicacbonat

(Sodium sesquicarbonate)



Điều chỉnh độ chua, làm trương nở, chống vón cục

501

Các muối KALI CACBONAT

(POTASSIUM CARBONATES)

(i) Kali cacbonat

(Potassium carbonate)

(ii) Kali hydro cacbonat

(Potassium hydrogen carbonate)



Điều chỉnh độ chua, ổn định

503

Các muối AMONI CACBONAT

(AMMONIUM CARBONATES)

(i) Amoni cacbonat

(Ammonium carbonate)

(ii) Amoni hydro cacbonat

(Ammonium hydrogen carbonate)



Điều chỉnh độ chua, làm trương nở

504

Các muối MAGIÊ CACBONAT

(MAGNESIUM CARBONATES)

(i) Magiê cacbonat

(Magnesium carbonate)

(ii) Magiê hydro cacbonat

(Magnesium hydrogen carbonate)



Điều chỉnh độ chua, chống vón cục, giữ màu

505

SẮT II CACBONAT

(FERROUS CARBONATE)



Điều chỉnh độ chua

507

AXIT CLOHYDRIC

(HYDROCHLORIC ACID)



Điều chỉnh độ chua

508

KALI CLORUA

(POTASSIUM CHLORIDE)



Tạo keo

509

CANXI CLORUA

(CALCIUM CHLORIDE)



Làm cứng

510

AMONI CLORUA

(AMMONIUM CHLORIDE)



Xử lý bột

511

MAGIÊ CLORUA

(MAGNESIUM CHLORIDE)



Làm cứng

512

THIẾC CLORUA

(STANNOUS CHLORIDE)



Chống oxy hóa, giữ màu

513

AXIT SUNFURIC

(SULPHURIC ACID)



Điều chỉnh độ chua

514

NATRI SUNPHAT

(SODIUM SULPHATES)



Điều chỉnh độ chua

515

KALI SUNPHAT

(POTASSIUM SULPHATES)



Điều chỉnh độ chua

516

CANXI SUNPHAT

(CALCIUM SULPHATE)



Xử lý bột, chêlat hóa, làm cứng

517

AMONI SUNPHAT

(AMMONIUM SULPHATE)



Xử lý bột, ổn định

518

MAGIÊ SUNPHAT

(MAGNESIUM SULPHATE)



Làm cứng

519

ĐỒNG SUNPHAT

(CUPRIC SULPHATE)



Giữ màu, bảo quản

520

NHÔM SUNPHAT

(ALUMINIUM SULPHATE)



Làm cứng

521

NHÔM NATRI SUNPHAT

(ALUMINIUM SODIUM SULPHATE)



Làm cứng

522

NHÔM KALI SUNPHAT

(ALUMINIUM POTASSIUM SULPHATE)



Điều chỉnh độ chua, ổn định

523

NHÔM AMONI SUNPHAT

(ALUMINIUM AMMONIUM SULPHATE)



ổn định, làm cứng

524

NATRI HYDROXIT)

(SODIUM HYDROXIDE)



Điều chỉnh độ chua

525

KALI HYDROXIT

(POTASSIUM HYDROXIDE)



Điều chỉnh độ chua

526

CANXI HYDROXIT

(CALCIUM HYDROXIDE)



Điều chỉnh độ chua, làm cứng

527

AMONI HYDROXIT

(AMMONIUM HYDROXIDE)



Điều chỉnh độ chua

528

MAGIÊ HYDROXIT

(MAGNESIUM HYDROXIDE)



Điều chỉnh độ chua, giữ màu

529

CANXI OXIT

(CALCIUM OXIDE)



Điều chỉnh độ chua, xử lý bột

530

MAGIÊ OXIT

(MAGNESIUM OXIDE)



Chống vón cục

535

NATRI SẮT XYANUA

(SODIUM FEROCYANIDE)



Chống vón cục

536

KALI SẮT XYANUA

(POTASSIUM FEROCYANIDE)



Chống vón cục

537

SẮT II HEXAXYANOMANGANAT

(FERROUS HEXACYANOMANGANATE)



Chống vón cục

538

CANXI SẮT XYANUA

(CALCIUM FERROCYANIDE)



Chống vón cục

539

NATRI TIOSUNPHAT

(SODIUM THIOSULPHATE)



Chống vón cục, chêlat hóa

541

NATRI NHÔM PHOTPHAT

(SODIUM ALUMINIUM PHOSPHATE)

(i) Axit nhôm

(Acidic)


(ii) Bazơ

(Basic)


Điều chỉnh độ chua, tạo nhũ

542

BỘT XƯƠNG (chủ yếu CANXI PHOTPHAT)

[BONE PHOSPHATE (essentially Calcium phosphate, tribasic)]



Tạo nhũ, chống vón cục, giữ nước

550

NATRI SILICAT

(SODIUM SILICATES)

(i) Natri silicat

(Sodium silicate)

(ii) Natri metasilicat

(Sodium metasilicate)



Chống vón cục

551

SILIC DIOXIT Vô định hình

(SILICON DIOXIDE AMORPHOUS)



Chống vón cục

552

CANXI SILICAT

(CALCIUM SILICATE)



Chống vón cục

553

MAGIÊ SILICAT

(MAGNESIUM SILICATES)

(i) Magiê silicat

(Magnesium silicate)

(ii) Magiê trisilicat

(Magnesium trisilicate)

(iii) Bột tan

(Talc)


Chống vón cục, bột rắc

554

NATRI NHÔM SILICAT

(SODIUM ALUMINOSILICATE)



Chống vón cục

555

KALI NHÔM SILICAT

(POTASSIUM ALUMINIUM SILICATE)



Chống vón cục

556

CANXI NHÔM SILICAT

(CALCIUM ALUMINIUM SILICATE)



Chống vón cục

557

KẼM SILICAT

(ZINC SILICATE)



Chống vón cục

558

BENTONIT

(BENTONITE)



Chống vón cục

559

NHÔM SILICAT

(ALUMINIUM SILICATE)



Chống vón cục

560

KALI SILICAT

(POTASSIUM SILICATE)



Chống vón cục

570

CÁC AXIT BÉO

(FATTY ACIDS)



Ổn định bọt, làm bóng, chống tạo bọt

574

AXIT GLUCONIC (D-)

[GLUCONIC ACID (D-)]



Điều chỉnh độ chua, làm trương nở

575

GLUCONO DENTA-LACTON

(GLUCONO DELTA-LACTONE)



Điều chỉnh độ chua, làm trương nở

576

NATRI GLUCONAT

(SODIUM GLUCONATE)



Chêlat hóa

577

KALI GLUCONAT

(POTASSIUM GLUCONATE)



Chêlat hóa

578

CANXI GLUCONAT

(CALCIUM GLUCONATE)



Điều chỉnh độ chua, làm cứng

579

SẮT II GLUCONAT

(FERROUS GLUCONATE)



Giữ màu

580

MAGIÊ GLUCONAT

(MAGNESIUM GLUCONATE)



Điều chỉnh độ chua, làm cứng

585

SẮT II LACTAT

(FERROUS LACTATE)



Giữ màu

620

AXIT GLUTAMIC [L(+)-]

[GLUTAMIC ACID [L(+)-]



Tăng hương vị

621

MONONATRI GLUTAMAT

(MONOSODIUM GLUTAMATE)



Tăng hương vị

622

MONOKALI GLUTAMAT

(MONOPOTASSIUM GLUTAMATE)



Tăng hương vị

623

CANXI GLUTAMAT

(CALCIUM GLUTAMATE)



Tăng hương vị

624

MONOAMONI GLUTAMAT

(MONOAMMONIUM GLUTAMATE)



Tăng hương vị

625

MAGIÊ GLUTAMAT

(MAGNESIUM GLUTAMATE)



Tăng hương vị

626

AXIT GUANYLIC

(GUANYLIC ACID)



Tăng hương vị

627

DINATRI 5’-GUANYLAT

(DISODIUM 5’-GUANYLATE)



Tăng hương vị

628

DIKALI 5’-GUANYLAT

(DIPOTASSIUM 5’-GUANYLATE)



Tăng hương vị

629

CANXI 5’-GUANYLAT

(CALCIUM 5’-GUANYLATE)



Tăng hương vị

630

AXIT INOSINIC

(INOSINIC ACID)



Tăng hương vị

631

DINATRI 5’-INOSINAT

(DISODIUM 5’-ISOSINATE)



Tăng hương vị

632

KALI INOSINAT

(POTASSIUM INOSINATE)



Tăng hương vị

633

CANXI 5’-INOSINAT

(CALCIUM 5’-INOSINATE)



Tăng hương vị

634

CANXI 5’-RIBONUCLEOTIT

(CALCIUM 5’-RIBONUCLEOTIDES)



Tăng hương vị

635

DINATRI 5’-RIBONUCLEOTIT

(DISODIUM 5’-RIBONUCLEOTIDES)



Tăng hương vị

636

MANTOL

(MALTOL)


Tăng hương vị

637

ETYL MANTOL

(METHYL MALTOL)



Tăng hương vị

640

GLYXIN

(GLYCINE)



Tăng hương vị

641

L-LOXIN

(L-LEUCINE)



Tăng hương vị

642

LYXIN HYDROCLORUA (*)

(LYSIN HYDROCHLORIDE)



Tăng hương vị

900a

POLYDIMETYLSILOXAN

(POLYDIMETHYLSILOXANE)



Chống tạo bọt, tạo nhũ, chống vón cục

900b

METYLPHENYLPOLYSILOXAN

(METHYLPHENYLPOLYSILOXANE)



Chống tạo bọt

901

SÁP ONG TRẮNG VÀ VÀNG

(BEESWAX, WHITE AND YELLOW)



Làm bóng

902

SÁP CADELILA

(CANDELILLA WAX)



Làm bóng

Каталог: docs -> download
download -> TIÊu chuẩn việt nam tcvn 5845: 1994 MÁy xay xát thóc gạo phưƠng pháp thử
download -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 8714: 2011 iso 25140: 2010
download -> Căn cứ Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật ngày 29/6/2006
download -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 8940: 2011
download -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 9964: 2014
download -> TIÊu chuẩn ngành 10 tcn 512: 2002 VỪng hạt yêu cầu kỹ thuật và phưƠng pháp thử Phạm VI áp dụng
download -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 8491-2 : 2011
download -> TỈnh thừa thiên huế
download -> MỤc lục lời nói đầu I. Phạm VI và đối tượng áp dụng II. Các chữ viết tắt, định nghĩa và khái niệm
download -> MỤc lục lời nói đầu Phạm VI và đối tượng áp dụng

tải về 0.51 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương