Mã số
|
Tên gọi phụ gia thực phẩm
|
Chức năng công nghệ
|
100
|
CUCUMIN
(CURCUMINS)
(i) Cucumin
(Curcumin)
(ii) Tumeric
(Turmeric)
|
Tạo màu
|
101
|
RIBOFLAVIN
(RIBOFLAVINS)
(i) Riboflavin
(Riboflavin)
(ii) Natri Riboflavin 5’ phophat
(Riboflavin 5’ - phosphate sodium)
|
Tạo màu
|
140
|
CLOROPHYL
(CHLOROPHYLL)
|
Tạo màu
|
141
|
ĐỒNG CLOROPHYL
(COPPER CHLOROPHYLLS)
(i) Phức đồng clorophyl
(Chlorophyll copper complex)
(ii) Phức đồng clorophyl, các muối natri và kali.
(Chlorophyllin copper complex,
sodium and potassium salts)
|
Tạo màu
|
142
|
XANH LỤC S
(GREEN S)
|
Tạo màu
|
143
|
XANH LỤC BỀN VỮNG FCF
(FAST GREEN FCF)
|
Tạo màu
|
150a
|
CARAMEN I - Thuần
CARAMEL I - Plain)
|
Tạo màu
|
150b
|
CARAMEL II - Công nghệ sunphit Kiềm
(Caramel II - Caustic sulphite process)
|
Tạo màu
|
150c
|
CARAMEL III - Công nghệ amoniac
(CARAMEL III - Amonia process)
|
Tạo màu
|
150d
|
CARAMEL IV - Công nghệ amoni - sunphit
(CARAMEL IV - Amonia-suphite process)
|
Tạo màu
|
151
|
ĐEN BRILIAN PN
(BRILLIANT BLACK PN)
|
Tạo màu
|
152
|
ĐEN CACBON (hydrocacbon)
(CACBON BLACK - hydrocarbon)
|
Tạo màu
|
153
|
CACBON THỰC VẬT
(VEGETABLE CARBON)
|
Tạo màu
|
154
|
NÂU FK
(BROWN FK)
|
Tạo màu
|
155
|
NÂU HT
(BROWN HT)
|
Tạo màu
|
160a
|
CAROTEN
(CAROTENES)
(i) Bêta-caroten - tổng hợp
(Beta-carotene-synthetic)
(ii) Chất chiết tự nhiên
(Natural extracts)
|
Tạo màu
|
160b
|
CHẤT CHIẾT ANATO
(ANNATTO EXTRACTS)
|
Tạo màu
|
160c
|
PAPRIKA OLEOREXIN
(PAPRIKA OLEORESINS)
|
Tạo màu
|
160d
|
LYCOPEN
(LYCOPENE)
|
Tạo màu
|
160e
|
BETA-APO-CAROTENNOIC
(BETA-APO-CAROTENAL)
|
Tạo màu
|
160f
|
BETA-APO-8’-AXIT CAROTENOIC
METYL hoặc ETYL ESTE
(BETA-APO-8’-CAROTENOIC ACID,
METHYL OR ETHYL ESTER)
|
Tạo màu
|
161a
|
FLAVOXATIN
(FLAVOXATHIN)
|
Tạo màu
|
161b
|
LUTEIN
(LUTEIN)
|
Tạo màu
|
161c
|
KRYPTOXANTIN
(KRYPTOXATHIN)
|
Tạo màu
|
161d
|
RUBIXANTIN
(RUBIXANTHIN)
|
Tạo màu
|
161e
|
VIOLOXANTIN
(VIOLOXATHIN)
|
Tạo màu
|
161f
|
RODOXANTIN
(RHODOXATHIN)
|
Tạo màu
|
161g
|
CANTAXANTIN
(CANTHAXATHIN)
|
Tạo màu
|
162
|
ĐỎ CỦ CẢI
(BEET RED)
|
Tạo màu
|
163
|
ANTOXYANIN
(ANTHOCYANINS)
(i) Antoxyanin
(Anthocyanins)
(ii) Chất chiết Grap Skin
(Grape skin extract)
(iii) Chất chiết Blackurant
(Blackcurrant extract)
|
Tạo màu
|
164
|
SAFRON
(SAFFRON)
|
Tạo màu
|
166
|
“SANDALWOOD”
|
Tạo màu
|
170
|
CANXI CACBONAT
(CALCIUM CARBONATES)
(i) Canxi cacbonat
(Calcium carbonate)
(ii) Canxi hydro cacbonat
(Calcium hydrogen carbonate)
|
Tạo màu bề mặt, chống vón cục, ổn định
|
171
|
TITAN DIOXIT
(TITANIUM DIOXIDE)
|
Tạo màu
|
172
|
SẮT OXIT
(IRON OXIDE)
(i) Sắt oxit, đen
(Iron oxide, black)
(ii) Sắt oxit, đỏ
(Iron oxide, red)
(iii) Sắt oxit, vàng
(Iron oxide, yellow)
|
Tạo màu
|
173
|
NHÔM
(ALUMINIUM)
|
Tạo màu
|
174
|
BẠC
(SILVER)
|
Tạo màu
|
175
|
VÀNG
(GOLD)
|
Tạo màu
|
180
|
LITOL RUBIN BK
(LITHOL RUBINE BK)
|
Tạo màu
|
181
|
TANIN hạng thực phẩm
(TANNINS, FOOD GRADE)
|
Màu, tạo nhũ, ổn định, làm đông đặc
|
182
|
OCSIL
(ORCHIL)
|
Tạo màu
|
200
|
AXIT SOCBIC
(SORBIC ACID)
|
Bảo quản
|
201
|
NATRI SOCBAT
(SODIUM SORBATE)
|
Bảo quản
|
202
|
KALI SOCBAT
(POTASSIUM SORBATE)
|
Bảo quản
|
203
|
CANXI SOCBAT
(CALCIUM SORBATE)
|
Bảo quản
|
209
|
HEPTYL p-HYDROXYBENZOAT
(HEPTYL p-HYDROXYBENZOATE)
|
Bảo quản
|
210
|
AXIT BENZOIC
(BENZOIC ACID)
|
Bảo quản
|
211
|
NATRI BENZOAT
(SODIUM BENZOATE)
|
Bảo quản
|
212
|
KALI BENZOAT
(POTASSIUM BENZOATE)
|
Bảo quản
|
213
|
CANXI BENZOAT
(CALCIUM BENZOATE)
|
Bảo quản
|
214
|
ETYL-p-HYDROXYBENZOAT
(ETHYL p-HYDROXYBENZOATE)
|
Bảo quản
|
215
|
NATRI ETYL p-HYDROXYBENZOAT
(SODIUM ETHYL p-HYDROXYBENZOATE)
|
Bảo quản
|
216
|
PROPYL p-HYDROXYBENZOAT
(PROPYL p-HYDROXYBENZOATE)
|
Bảo quản
|
217
|
NATRI PROPYL p-HYDROZYBENZOAT
(SODIUM PROPYL p-HYDORXYBENZOATE)
|
Bảo quản
|
218
|
METYL p-HYDROXYBENZOAT
(METHYL p-HYDROXYBENZOATE)
|
Bảo quản
|
219
|
NATRI METYL p-HYDROXYBENZOAT
(SODIUM METHYL p-HYDORXYBENZOATE)
|
Bảo quản
|
220
|
SUNPHUA DIOXIT
(SULPHUR DIOXIDE)
|
Bảo quản, chống oxy hóa
|
221
|
NATRI SUNPHIT
(SODIUM SULPHITE)
|
Bảo quản, chống oxy hóa
|
222
|
NATRI HYDRO SUNPHIT
(SODIUM HYDROGEN SULPHITE)
|
Bảo quản, chống oxy hóa
|
223
|
NATRI METABISUNPHIT
(SODIUM METABISULPHITE)
|
Bảo quản, tẩy trắng, chống oxy hóa
|
224
|
KALI METABISUNPHIT
(POTASSIUM METABISULPHITE)
|
Bảo quản, chống oxy hóa
|
225
|
KALI SUNPHIT
(POTASSIUM SULPHITE)
|
Bảo quản, chống oxy hóa
|
226
|
CANXI SUNPHIT
(CALCIUM SULPHITE)
|
Bảo quản, chống oxy hóa
|
227
|
CANXI HYDRO SUNPHIT
(CALCIUM HYDROGEN SULPHITE)
|
Bảo quản, chống oxy hóa
|
228
|
KALI BISUNPHIT
(POTASSIUM BISULPHITE)
|
Bảo quản, chống oxy hóa
|
230
|
DIPHENYL
(DIPHENYL)
|
Bảo quản
|
231
|
OCTO-PHENYNPHENOL
(ORTHO-PHENYLPHENOL)
|
Bảo quản
|
232
|
NATRI O-PHENYNPHENOL
(SODIUM O-PHENYLPHENOL)
|
Bảo quản
|
233
|
TIABENDAZOL
(THIABENDAZOLE)
|
Bảo quản
|
234
|
NISIN
(NISIN)
|
Bảo quản
|
235
|
PIMARIXIN hoặc NATAMYXIN
(PIMARICIN or NATAMYCIN)
|
Bảo quản
|
236
|
AXIT FOCMIC
(FORMIC ACID)
|
Bảo quản
|
237
|
NATRI FOCMAT
(SODIUM FORMATE)
|
Bảo quản
|
238
|
CANXI FOCMAT
(CALCIUM FORMATE)
|
Bảo quản
|
239
|
HEXAMETYLEN TETRAMIN
(HEXAMETHYLENE TETRAMINE)
|
Bảo quản
|
240
|
FOCMANDEHYT
(FORMADEHYDE)
|
Bảo quản
|
241
|
GÔM GUAICUM
(GUM GUAICUM)
|
Bảo quản
|
242
|
DIMETYL DICABONAT
(DIMETHYL DICARBONATE)
|
Bảo quản
|
249
|
KALI NITRIT
(POTASSIUM NITRITE)
|
Bảo quản, giữ màu
|
250
|
NATRI NITRIT
(SODIUM NITRITE)
|
Bảo quản, giữ màu
|
251
|
NATRI NITRAT
(SODIUM NITRATE)
|
Bảo quản, giữ màu
|
252
|
KALI NITRAT
(POTASSIUM NITRATE)
|
Bảo quản, giữ màu
|
260
|
AXIT AXETIC BĂNG
(ACETIC ACID GLACIAL)
|
Bảo quản, điều chỉnh độ chua
|
261
|
KALI AXETAT
(POTASSIUM ACETATES)
(i) Kali axetat
(Potassium acetate)
(ii) Kali diaxetat
(Potassium diacetate)
|
Bảo quản, điều chỉnh độ chua
|
262
|
NATRI AXETAT
(SODIUM ACETATES)
(i) Natri axetat
(Sodium acetate)
(ii) Natri diaxetat
(Sodium diacetate)
|
Bảo quản, điều chỉnh độ chua chêlat hóa
|
263
|
CANXI AXETAT
(CALCIUM ACETATE)
|
Bảo quản, ổn định, điều chỉnh độ chua
|
264
|
AMONI AXETAT
(AMONIUM ACETATE)
|
Điều chỉnh độ chua
|
265
|
AXIT DEHYDROAXETIC
(DEHYDROACETIC ACID)
|
Bảo quản
|
266
|
NATRI DEHYDROAXETAT
(SODIUM DEHYDROACETATE)
|
Bảo quản
|
270
|
AXIT LACTIC (L-D, và DL-)
[LACTIC ACID (L-, D- and DL-)]
|
Điều chỉnh độ chua
|
280
|
AXIT PROPIONIC
(PROPIONIC ACID)
|
Bảo quản
|
281
|
NATRI PROPIONAT
(SODIUM PROPIONATE)
|
Bảo quản
|
282
|
CANXI PROPIONAT
(CALCIUM PROPIONATE)
|
Bảo quản
|
283
|
KALI PROPIONAT
(POTASSIUM PROPIONATE)
|
Bảo quản
|
290
|
CACBON DIOXIT
(CARBON DIOXIDE)
|
Tạo khí cacbonic, khí dùng bao gói
|
296
|
AXIT MALIC (DL-)
[MALIC ACID (DL-)]
|
Điều chỉnh độ chua
|
297
|
AXIT FUMARIC
(FUMARIC ACID)
|
Điều chỉnh độ chua
|
300
|
AXIT ASCOCBIC (L-)
[ASCORBIC ACID (L-)]
|
Chống oxy hóa
|
301
|
NATRI ASCOCBAT
(SODIUM ASCORBATE)
|
Chống oxy hóa
|
302
|
CANXI ASCOCBAT
(CALCIUM ASCORBATE)
|
Chống oxy hóa
|
303
|
KALI ASCOCBAT
(POTASSIUM ASCORBATE)
|
Chống oxy hóa
|
304
|
ASCOCBYL PALMITAT
(ASCORBYL PALMITATE)
|
Chống oxy hóa
|
305
|
ASCOCBYL STEARAT
(ASCORBYL STEARATE)
|
Chống oxy hóa
|
306
|
CHẤT CÔ ĐẶC HỖN HỢP TOCOPHEROL
(MIXED TOCOPHEROLS CONCENTRATE)
|
Chống oxy hóa
|
307
|
ANPHA-TOCOPHEROL
(ALPHA-TOCOPHEROL)
|
Chống oxy hóa
|
308
|
GAMA-TOCOPHEROL TỔNG HỢP
(SYNTHETIC GAMMA-TOCOPHEROL)
|
Chống oxy hóa
|
309
|
DENTA-TOCOPHEROL TỔNG HỢP
(SYNTHETIC DELTA-TOCOPHEROL)
|
Chống oxy hóa
|
310
|
PROPYL GALAT
(PROPYL GALLATE)
|
Chống oxy hóa
|
311
|
OCTYL GALAT
(OCTYL GALLATE)
|
Chống oxy hóa
|
312
|
DODECYL GALAT
(DODECYL GALLATE)
|
Chống oxy hóa
|
313
|
ETYL GALAT
(ETHYL GALLATE)
|
Chống oxy hóa
|
314
|
NHỰA GUAIAC
(GUAIAC RESIN)
|
Chống oxy hóa
|
315
|
AXIT ISOASCOCBIC (AXIT ERYTOCBIC)
(ISOASCORBIC ACID (ERYTHORBIC ACID)
|
Chống oxy hóa
|
316
|
NATRI ISOASCOCBAT
(SODIUM ISOASCORBATE)
|
Chống oxy hóa
|
317
|
KALI ISOASCOCBAT
(POTASIUM ISOASCORBATE)
|
Chống oxy hóa
|
318
|
CANXI ISOASCOCBAT
(CALCIUM ISOASCORBATE)
|
Chống oxy hóa
|
319
|
TECTIARY BUTYLHYDROKINON
(TERTIARY BUTYLHYDROQUINONE)
|
Chống oxy hóa
|
320
|
BUTYL HYDROXYANISOL
(BUTYLATED HYDROXYANISOLE)
|
Chống oxy hóa
|
321
|
BUTYL HYDROXYTOLUEN
(BUTYLATED HYDROXYTOLUENE)
|
Chống oxy hóa
|
322
|
LEXITIN
(LECITHINS)
|
Chống oxy hóa, tạo nhũ
|
323
|
ANOXOM
(ANOXOMER)
|
Chống oxy hóa, tạo nhũ
|