Thị trấn Lăng Cô
|
Tỉa thưa lần 1: năm thứ năm
|
Xã
|
Khu vực thôn
|
Tiểu khu
|
Khoảnh
|
Lô
|
Hiện trạng sử dụng đất
|
Diện tich (ha)
|
Năm trồng
|
Nguồn vốn
|
Năm KT (Tỉa thưa lần 1)
|
Trữ lượng cây đứng (m3)
|
Phương pháp khai thác
|
Phương pháp (vân xuất)
|
Cự li vận xuất bình quân (m)
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
5
|
e2
|
Keo
|
1,4
|
2010
|
661
|
2016
|
56
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
5
|
e5
|
Keo
|
1,5
|
2010
|
661
|
2016
|
60
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
6
|
c7
|
Keo
|
1,0
|
2010
|
661
|
2016
|
40
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
6
|
d1
|
Keo
|
4,6
|
2010
|
661
|
2016
|
184
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
6
|
d2
|
Keo
|
2,8
|
2010
|
661
|
2016
|
112
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
251
|
6
|
d3
|
Keo
|
2,8
|
2010
|
661
|
2016
|
112
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
4
|
a4
|
Keo
|
5,6
|
2010
|
661
|
2016
|
224
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
4
|
a3
|
Keo
|
5,1
|
2010
|
661
|
2016
|
204
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
6
|
k4
|
Keo
|
5,7
|
2010
|
661
|
2016
|
228
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
6
|
g6
|
Keo
|
4,5
|
2010
|
661
|
2016
|
180
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
6
|
k5
|
Keo
|
2,4
|
2010
|
661
|
2016
|
96
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
6
|
g5
|
Keo
|
4,2
|
2010
|
661
|
2016
|
168
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
6
|
m1
|
Keo
|
4,7
|
2010
|
661
|
2016
|
188
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
6
|
m2
|
Keo
|
5,8
|
2010
|
661
|
2016
|
232
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
6
|
g4
|
Keo
|
4,0
|
2010
|
661
|
2016
|
160
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
6
|
m3
|
Keo
|
2,6
|
2010
|
661
|
2016
|
104
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
6
|
k6
|
Keo
|
5,2
|
2010
|
661
|
2016
|
208
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
6
|
d3
|
Keo
|
3,2
|
2010
|
661
|
2016
|
128
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
6
|
e5
|
Keo
|
3,8
|
2010
|
661
|
2016
|
152
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
6
|
e6
|
Keo
|
1,3
|
2010
|
661
|
2016
|
52
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
6
|
c3
|
Keo
|
4,4
|
2010
|
661
|
2016
|
176
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
6
|
e3
|
Keo
|
5,5
|
2010
|
661
|
2016
|
220
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
6
|
g3
|
Keo
|
3,7
|
2010
|
661
|
2016
|
148
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
6
|
e4
|
Keo
|
4,4
|
2010
|
661
|
2016
|
176
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
6
|
d4
|
Keo
|
5,0
|
2010
|
661
|
2016
|
200
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
6
|
h4
|
Keo
|
6,0
|
2010
|
661
|
2016
|
240
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
6
|
h3
|
Keo
|
6,0
|
2010
|
661
|
2016
|
240
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
|
Tổng
|
|
|
|
|
107,2
|
|
|
|
4.288
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |