Thị trấn Lăng Cô
|
Năm trồng: năm thứ tư
|
Xã
|
Khu vực thôn
|
Tiểu khu
|
Khoảnh
|
Lô
|
Hiện trạng sử dụng đất
|
Diện tich (ha)
|
Năm trồng
|
Chọn loài cây trồng
|
Số cây giống (cây)
|
Năm KT
|
Phương pháp khai thác
|
Phương pháp (vân xuất)
|
Cự li vận xuất bình quân (m)
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
250
|
8
|
d5
|
Keo
|
5,9
|
2015
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
2.950
|
2065
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
250
|
8
|
d1
|
Keo
|
3,3
|
2015
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
1.650
|
2065
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
250
|
8
|
d2
|
Keo
|
4,5
|
2015
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
2.250
|
2065
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
250
|
8
|
c3
|
Keo
|
2,8
|
2015
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
1.400
|
2065
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
250
|
11
|
b2
|
Keo
|
2,9
|
2015
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
1.450
|
2065
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
250
|
11
|
b1
|
Keo
|
4,3
|
2015
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
2.150
|
2065
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
250
|
13
|
b3
|
Keo
|
4,8
|
2015
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
2.400
|
2065
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
250
|
13
|
b4
|
Keo
|
4,5
|
2015
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
2.250
|
2065
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
250
|
13
|
b6
|
Keo
|
3,6
|
2015
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
1.800
|
2065
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Núi Hải Vân
|
252
|
4
|
b6
|
Keo
|
3,0
|
2015
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
1.500
|
2065
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
4
|
b5
|
Keo
|
4,7
|
2015
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
2.350
|
2065
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
4
|
b3
|
Keo
|
5,7
|
2015
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
2.850
|
2065
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
4
|
b4
|
Keo
|
5,6
|
2015
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
2.800
|
2065
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
5
|
c7
|
Keo
|
2,6
|
2015
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
1.300
|
2065
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
5
|
d4
|
Keo
|
5,0
|
2015
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
2.500
|
2065
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
5
|
d2
|
Keo
|
5,9
|
2015
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
2.950
|
2065
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
5
|
d6
|
Keo
|
2,7
|
2015
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
1.350
|
2065
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
5
|
d1
|
Keo
|
3,0
|
2015
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
1.500
|
2065
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
5
|
d5
|
Keo
|
5,6
|
2015
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
2.800
|
2065
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
5
|
d3
|
Keo
|
6,2
|
2015
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
3.100
|
2065
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
Thị trấn Lăng Cô
|
Mũi Cửa Kẻm
|
252
|
5
|
d7
|
Keo
|
4,6
|
2015
|
Sao, dầu, chò, huỷnh
|
2.300
|
2065
|
Tỉa thưa
|
Mang vác, xe ôtô
|
1000-2000
|
|
Tổng
|
|
|
|
|
91,2
|
|
|
45.600
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |