|
CB: Ruồi đục quả/ xoài, ổi
25SC
|
trang | 31/69 | Chuyển đổi dữ liệu | 09.12.2017 | Kích | 10.99 Mb. | | #35018 |
| 0.24CB: Ruồi đục quả/ xoài, ổi
25SC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ hành; ruồi đục quả/ ổi, xoài
120SC: sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/bắp cải
Dow AgroSciences B.V
|
|
|
|
Suhamcon 25SC, 25WP
|
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, rệp muội, bọ nhảy sọc cong vỏ lạc/ bắp cải; rệp muội, bọ nhảy, sâu xanh da láng/ hành; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu đục quả, rệp muội/ đậu đũa; sâu xanh da láng/ lạc
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ Cao
|
|
|
|
Wish
25SC
|
sâu tơ, sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ rau họ thập tự; sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ hành
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
3808
|
Spirotetramat
(min 96%)
|
Movento 150OD
|
rệp muội/ bắp cải, rệp sáp/cà phê, cam, hồ tiêu, bọ trĩ/chè
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
3808
|
Sulfoxaflor
(min 95%)
|
Closer 500WG
|
Rầy nâu/lúa
|
Dow AgroSciences B.V
|
|
3808
|
Sulfur
|
Bacca 80WG
|
Nhện đỏ/cam
|
Công ty CP Hóa chất NN I
|
|
|
|
Sul-elong
80WG
|
nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH King Elong
|
|
|
|
Sulfex
80WG
|
nhện gié/lúa; nhện đỏ/cam
|
Excel Crop Care Ltd.
|
|
|
|
Tramuluxjapane
80WG
|
Nhện đỏ/ cam
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
3808
|
Tebufenozide
(min 99.6%)
|
Mimic 20 SC
|
sâu xanh da láng/ thuốc lá, lạc; sâu cuốn lá/lúa
|
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
|
|
|
|
Racy
20SC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
|
|
|
|
Xerox 20SC
|
sâu xanh da láng/ đậu xanh
|
Công ty CP Nicotex
|
|
3808
|
Tebufenpyrad 250g/kg (min 98.9%) + Thiamethoxam 250g/kg
|
Fist 500WP
|
rầy nâu, nhện gié/ lúa
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
|
3808
|
Thiacloprid
(min 95%)
|
Calypso
240 SC
|
bọ trĩ/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd
|
|
|
|
Hostox 480SC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
|
|
|
|
Koto
240 SC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu tương;
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
|
|
Zukop 480SC
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp
Việt Nam
|
|
3808
|
Thiamethoxam
(min 95 %)
|
Actara 25WG
|
25WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy chổng cánh/ cây có múi; rệp/ rau cải, dưa chuột, mía, ổi; bọ phấn/ cà chua; rầy/ xoài; bọ cánh cứng/ dừa; xử lý đất để trừ: rệp, bọ phấn/ cà chua, dưa chuột, dưa lê, bắp cải, su hào, đậu đũa; rệp, bọ phấn, bọ trĩ/ dưa hấu, cà pháo; rệp, bọ phấn, bọ trĩ, sâu xám/ bí đao; rệp, bọ phấn, bọ trĩ, rầy chổng cánh/ cam, bưởi; rệp, rầy chổng cánh/ quất; rệp, ve sầu/ nhãn; rầy, rệp/ xoài; bọ trĩ/ thanh long, điều; rệp/ thuốc lá
|
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
|
|
|
|
Amira 25WG
|
rầy nâu, rầy lưng trắng/lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Anfaza
250WG, 350SC
|
250WG: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê 350SC: bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Apfara
25 WG
|
rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; bọ xít muỗi/ chè
|
Công ty TNHH TM
Anh Thơ
|
|
|
|
Asarasuper
250WG, 300WG, 500SC, 500WG
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Hercule
25WG
|
bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV Long An
|
|
|
|
Fortaras
25 WG
|
rầy nâu, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; rầy chổng cánh/ cam; rầy/ bông xoài; rệp sáp, sâu đục cành/ cà phê
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
|
|
Furacol 25WG
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
|
|
|
|
Impalasuper
25WG
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Nam Bộ
|
|
|
|
Jiathi
25WP
|
bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Nofara
35WG, 350SC
|
35WG: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi/ chè
350SC: rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
|
|
Ranaxa
25 WG
|
rầy bông/ xoài, rầy nâu/ lúa, rệp/ cải củ
|
Công ty CP
Đồng Xanh
|
|
|
|
Tata
25WG, 355SC
|
25WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rệp sáp/ cà phê
355SC: Rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài, rầy chổng cánh/ cam, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Thiamax
25WG
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
|
|
|
|
Thionova
25WG
|
rầy nâu/ lúa; rệp muội, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH UPL Việt Nam
|
|
|
|
Vithoxam
350SC
|
rầy nâu/ lúa; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ trĩ, rầy xanh/chè; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/lúa, bọ trĩ/dưa hấu
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808
|
Thiodicarb
(min 96 %)
|
Click
75WP
|
bọ trĩ, ốc bươu vàng, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
|
|
Ondosol
750WP
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
|
|
|
Supepugin
750WP
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
3808
|
Thiosultap-sodium
(Nereistoxin) (min 90%)
|
Acemo 180SL
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
Trường Thịnh
|
|
|
|
Apashuang 10GR, 18SL, 95 WP
|
10GR: sâu đục thân/ lúa, mía, ngô 18SL, 95WP: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Thái Nông
|
|
|
|
Binhdan 10GR, 18SL, 95WP
|
10GR: sâu đục thân/ lúa, mía, ngô 18SL: rầy nâu, sâu đục thân, bọ trĩ, sâu keo, rầy xanh/ lúa; sâu đục thân, rệp/ ngô; sâu xanh/ đậu tương; sâu đục thân, rệp/ mía; rệp sáp/ cà phê, 95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, rầy xanh/ lúa; sâu xanh/ đậu tương; rầy/ bông vải; sâu đục thân/ ngô, mía; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê
|
Bailing Agrochemical Co., Ltd
|
|
|
|
Catodan 18SL, 90WP, 95WP
|
18SL: sâu cuốn lá/ lúa
90WP, 95WP: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ đậu tương
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
|
Colt 95 WP, 150 SL
|
95WP: sâu phao/ lúa
150SL: sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
|
|
Dibadan 18 SL, 95WP
|
18SL: bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp bông xơ mía; rầy/ bông vải; rệp/ ngô 95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ ngô; rầy/ bông vải; rệp sáp/ cà phê; rệp bông xơ/ mía
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Neretox 18 SL, 95WP
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Netoxin 90 WP, 95WP
|
90WP: sâu xanh/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa 95WP: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Sát trùng đơn (Sát trùng đan) 5 GR, 18 SL, 29SL, 90WP, 95WP
|
5GR: sâu đục thân/ lúa 18SL: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu ăn lá/ đậu tương 29SL: sâu khoang/ đậu xanh 90WP: sâu cuốn lá/ lúa, sâu ăn lá/ đậu tương 95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu ăn lá/ đậu tương
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
|
Sadavi 18 SL, 95WP
|
18SL: bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa 95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít hôi/ lúa
|
Công ty CP DV NN & PTNT Vĩnh Phúc
|
|
|
|
Sanedan 95 WP
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH Anh Dẩu
Tiền Giang
|
|
|
|
Shaling Shuang 180 SL, 500WP, 950WP
|
180SL: sâu đục thân/ lúa
500WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa 950WP: sâu đục thân, sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Sha Chong Jing 50WP, 90WP, 95WP
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Bình Phương
|
|
|
|
Sha Chong Shuang 18 SL, 50SP/BHN, 90WP, 95 WP
|
18SL, 90WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa 50SP/BHN: sâu đục thân lúa
95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh
|
Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
|
|
|
|
Taginon 18 SL, 95 WP
|
18SL: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa 95WP: rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
|
|
|
Tiginon 5GR, 18SL, 90WP, 95WP
|
5GR: sâu đục thân/ mía, lúa
90WP, 18SL: sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/ cà phê 95WP: sâu xanh/ đậu xanh, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
|
|
|
Tungsong 18SL, 25SL, 95WP
|
18SL: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
25SL: sâu cuốn lá lúa, bọ trĩ/ điều
95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Vietdan
3.6GR, 29SL, 50WP, 95WP
|
3.6GR: sâu đục thân/ lúa 29SL: bọ trĩ/ lúa
50WP: sâu cuốn lá/ lúa
95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Vinetox 5GR, 18SL, 95SP
|
5GR, 18SL: sâu đục thân/ lúa 95SP: rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Vi Tha Dan 18 SL, 95WP
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|