TÊn thưƠng phẩM (trade name)


CB: Ruồi đục quả/ xoài, ổi 25SC



tải về 10.99 Mb.
trang31/69
Chuyển đổi dữ liệu09.12.2017
Kích10.99 Mb.
#35018
1   ...   27   28   29   30   31   32   33   34   ...   69

0.24CB: Ruồi đục quả/ xoài, ổi

25SC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ hành; ruồi đục quả/ ổi, xoài

120SC: sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/bắp cải

Dow AgroSciences B.V










Suhamcon 25SC, 25WP

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, rệp muội, bọ nhảy sọc cong vỏ lạc/ bắp cải; rệp muội, bọ nhảy, sâu xanh da láng/ hành; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; sâu đục quả, rệp muội/ đậu đũa; sâu xanh da láng/ lạc

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ Cao










Wish

25SC


sâu tơ, sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ rau họ thập tự; sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ hành

Công ty CP Đồng Xanh



3808

Spirotetramat

(min 96%)



Movento 150OD

rệp muội/ bắp cải, rệp sáp/cà phê, cam, hồ tiêu, bọ trĩ/chè

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808

Sulfoxaflor

(min 95%)



Closer 500WG

Rầy nâu/lúa

Dow AgroSciences B.V



3808

Sulfur

Bacca 80WG

Nhện đỏ/cam

Công ty CP Hóa chất NN I










Sul-elong

80WG


nhện gié/lúa

Công ty TNHH King Elong










Sulfex

80WG


nhện gié/lúa; nhện đỏ/cam

Excel Crop Care Ltd.










Tramuluxjapane

80WG


Nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH TM SX

Thôn Trang





3808

Tebufenozide

(min 99.6%)



Mimic 20 SC

sâu xanh da láng/ thuốc lá, lạc; sâu cuốn lá/lúa

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.










Racy

20SC


Sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời










Xerox 20SC

sâu xanh da láng/ đậu xanh

Công ty CP Nicotex



3808

Tebufenpyrad 250g/kg (min 98.9%) + Thiamethoxam 250g/kg

Fist 500WP

rầy nâu, nhện gié/ lúa

Công ty TNHH – TM

Tân Thành





3808

Thiacloprid

(min 95%)



Calypso

240 SC


bọ trĩ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd










Hostox 480SC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành












Koto

240 SC


sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu tương;

Công ty TNHH Phú Nông










Zukop 480SC

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp

Việt Nam




3808

Thiamethoxam

(min 95 %)



Actara 25WG

25WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy chổng cánh/ cây có múi; rệp/ rau cải, dưa chuột, mía, ổi; bọ phấn/ cà chua; rầy/ xoài; bọ cánh cứng/ dừa; xử lý đất để trừ: rệp, bọ phấn/ cà chua, dưa chuột, dưa lê, bắp cải, su hào, đậu đũa; rệp, bọ phấn, bọ trĩ/ dưa hấu, cà pháo; rệp, bọ phấn, bọ trĩ, sâu xám/ bí đao; rệp, bọ phấn, bọ trĩ, rầy chổng cánh/ cam, bưởi; rệp, rầy chổng cánh/ quất; rệp, ve sầu/ nhãn; rầy, rệp/ xoài; bọ trĩ/ thanh long, điều; rệp/ thuốc lá

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam










Amira 25WG

rầy nâu, rầy lưng trắng/lúa

Công ty CP Nicotex










Anfaza

250WG, 350SC



250WG: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê 350SC: bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH

An Nông











Apfara

25 WG


rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; bọ xít muỗi/ chè

Công ty TNHH TM

Anh Thơ











Asarasuper

250WG, 300WG, 500SC, 500WG



rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Hercule

25WG


bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH MTV BVTV Long An










Fortaras

25 WG


rầy nâu, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; rầy chổng cánh/ cam; rầy/ bông xoài; rệp sáp, sâu đục cành/ cà phê

Công ty TNHH Phú Nông










Furacol 25WG

Rầy nâu/lúa

Công ty TNHH BVTV

An Hưng Phát












Impalasuper

25WG


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Nam Bộ










Jiathi

25WP


bọ trĩ/ lúa

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)












Nofara

35WG, 350SC



35WG: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi/ chè

350SC: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát










Ranaxa

25 WG


rầy bông/ xoài, rầy nâu/ lúa, rệp/ cải củ

Công ty CP

Đồng Xanh












Tata

25WG, 355SC



25WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rệp sáp/ cà phê

355SC: Rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài, rầy chổng cánh/ cam, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Thiamax

25WG


rầy nâu/ lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí










Thionova

25WG


rầy nâu/ lúa; rệp muội, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH UPL Việt Nam










Vithoxam

350SC


rầy nâu/ lúa; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ trĩ, rầy xanh/chè; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/lúa, bọ trĩ/dưa hấu

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808

Thiodicarb

(min 96 %)



Click

75WP


bọ trĩ, ốc bươu vàng, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Phú Nông










Ondosol

750WP


sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH – TM

Tân Thành












Supepugin

750WP


sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát



3808

Thiosultap-sodium

(Nereistoxin) (min 90%)



Acemo 180SL

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

Trường Thịnh












Apashuang 10GR, 18SL, 95 WP

10GR: sâu đục thân/ lúa, mía, ngô 18SL, 95WP: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thái Nông











Binhdan 10GR, 18SL, 95WP

10GR: sâu đục thân/ lúa, mía, ngô 18SL: rầy nâu, sâu đục thân, bọ trĩ, sâu keo, rầy xanh/ lúa; sâu đục thân, rệp/ ngô; sâu xanh/ đậu tương; sâu đục thân, rệp/ mía; rệp sáp/ cà phê, 95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, rầy xanh/ lúa; sâu xanh/ đậu tương; rầy/ bông vải; sâu đục thân/ ngô, mía; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê

Bailing Agrochemical Co., Ltd










Catodan 18SL, 90WP, 95WP

18SL: sâu cuốn lá/ lúa

90WP, 95WP: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ đậu tương

Công ty CP TST

Cần Thơ











Colt 95 WP, 150 SL

95WP: sâu phao/ lúa

150SL: sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH

ADC











Dibadan 18 SL, 95WP


18SL: bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp bông xơ mía; rầy/ bông vải; rệp/ ngô 95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ ngô; rầy/ bông vải; rệp sáp/ cà phê; rệp bông xơ/ mía

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Neretox 18 SL, 95WP

sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP BVTV I TW










Netoxin 90 WP, 95WP

90WP: sâu xanh/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa 95WP: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Sát trùng đơn (Sát trùng đan) 5 GR, 18 SL, 29SL, 90WP, 95WP

5GR: sâu đục thân/ lúa 18SL: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu ăn lá/ đậu tương 29SL: sâu khoang/ đậu xanh 90WP: sâu cuốn lá/ lúa, sâu ăn lá/ đậu tương 95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu ăn lá/ đậu tương

Công ty CP

Nicotex











Sadavi 18 SL, 95WP

18SL: bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa 95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít hôi/ lúa

Công ty CP DV NN & PTNT Vĩnh Phúc










Sanedan 95 WP

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Anh Dẩu

Tiền Giang












Shaling Shuang 180 SL, 500WP, 950WP

180SL: sâu đục thân/ lúa

500WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa 950WP: sâu đục thân, sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Sha Chong Jing 50WP, 90WP, 95WP

sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH - TM

Bình Phương












Sha Chong Shuang 18 SL, 50SP/BHN, 90WP, 95 WP

18SL, 90WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa 50SP/BHN: sâu đục thân lúa

95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh

Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)










Taginon 18 SL, 95 WP

18SL: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa 95WP: rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH – TM

Tân Thành












Tiginon 5GR, 18SL, 90WP, 95WP

5GR: sâu đục thân/ mía, lúa

90WP, 18SL: sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/ cà phê 95WP: sâu xanh/ đậu xanh, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang












Tungsong 18SL, 25SL, 95WP

18SL: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

25SL: sâu cuốn lá lúa, bọ trĩ/ điều

95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Vietdan

3.6GR, 29SL, 50WP, 95WP



3.6GR: sâu đục thân/ lúa 29SL: bọ trĩ/ lúa

50WP: sâu cuốn lá/ lúa

95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung










Vinetox 5GR, 18SL, 95SP

5GR, 18SL: sâu đục thân/ lúa 95SP: rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam










Vi Tha Dan 18 SL, 95WP

Каталог: Lists -> appsp01 lawdocumentlist -> Attachments -> 1142
Attachments -> CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
Attachments -> CHÍnh phủ DỰ thảo họp ngàY 10 2015
Attachments -> Sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 02/2010/NĐ-cp ngày 08 tháng 01 năm 2010 của Chính phủ về khuyến nông
Attachments -> BỘ NÔng nghiệP
Attachments -> Danh mụC ĐỐi tưỢng kiểm dịch thực vật của nưỚc cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TÓm tắt báo cáO ĐÁnh giá RỦi ro ngô chịu hạN ĐỐi với sức khoẻ con ngưỜi và VẬt nuôi sự kiện mon 87460
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn dự thảo
1142 -> TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)

tải về 10.99 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   27   28   29   30   31   32   33   34   ...   69




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương