TÊn thưƠng phẩM (trade name)


SL: bọ trĩ, sâu đục thân lúa 95WP



tải về 10.99 Mb.
trang32/69
Chuyển đổi dữ liệu09.12.2017
Kích10.99 Mb.
#35018
1   ...   28   29   30   31   32   33   34   35   ...   69

18SL: bọ trĩ, sâu đục thân lúa 95WP: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

Việt Thắng





3808

Trichlorfon (Chlorophos) (min 97% )

Biminy 40EC, 90SP

40EC: sâu keo, bọ trĩ , sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương 90SP: sâu đục quả/ đậu tương

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến










Địch Bách Trùng 90SP

bọ xít, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ đậu tương

Công ty TNHH

Việt Thắng












Dilexson

90 WP


bọ xít/ lúa

Công ty TNHH Sơn Thành










Dip

80 SP


sâu keo/ lúa, dòi đục lá/ đậu tương

Công ty CP BVTV I TW










Diptecide 90 WP

bọ xít/ lúa

Công ty TNHH - TM

Bình Phương











Terex 50EC, 90SP

50EC: dòi đục lá, sâu khoang/ đậu tương 90SP: sâu keo/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng



2. Thuốc trừ bệnh:



3808

Ascorbic acid 2.5%+ Citric acid 3.0% + Lactic acid 4.0%

Agrilife 100 SL

Bạc lá, lem lép hạt/lúa; thán thư/xoài; thối nhũn vi khuẩn/bắp cải; thán thư/ớt; thán thư/thanh long; lúa von/lúa (xử lý hạt giống)

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí



3808

Acibenzolar-S-methyl (min 97%) 40g/l + Difenoconazole 60g/l + Propiconazole 60g/l

Armure forte 160EC

lem lép hạt, thối hạt vi khuẩn, bạc lá, khô vằn, vàng lá chín sớm /lúa

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam



3808

Acrylic acid 4 % + Carvacrol 1 %

Som

5 SL


đạo ôn, khô vằn, bạc lá/ lúa; giả sương mai, mốc xám/ dưa chuột, rau, cà; thán thư/ ớt

Công ty CP Môi trường Quốc tế Rainbow



3808

Acrilic acid 40g/l + Carvacrol 10g/l

Stargolg

5SL


Khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, vàng lá chín sớm, đạo ôn/ lúa; thán thư/ớt

Công ty CP Hóa Nông

Mỹ Việt Đức





3808

Acibenzolar - S - methyl (min 96%)

Bion

50 WG


bạc lá/ lúa

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam



3808

Albendazole

(min 98.8%)



Abenix

10FL


đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/dưa hấu

Công ty CP

Nicotex




3808

Amisulbrom

(min 96.5%)



Gekko 20SC

Sương mai/cà chua, giả sương mai/dưa chuột

Công ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam



3808

Azoxystrobin

(min 93%)



Amistar

250 SC


đốm vòng/ cà chua, mốc sương, lở cổ rễ/khoai tây, thối quả/ca cao

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam










Azo-elong

350SC


lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH King Elong










Azony 25SC

Khô vằn, đạo ôn/ lúa; sẹo (ghẻ nhám)/ cam, thán thư/xoài

Công ty TNHH TM SX

Ngọc Yến











Envio

250SC


Lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí










Majestic

250SC


thán thư hoa/ xoài

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng










Overamis

250SC, 300SC



250SC: Lem lép hạt, khô vằn/lúa

300SC: thán thư/ xoài; lem lép hạt, khô vằn/lúa

Công ty TNHH Nam Bắc










STAR.DX

250SC


Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa; thán thư/ớt, xoài, dưa hấu

Công ty CP

Đồng Xanh












Trobin 250SC

đạo ôn, khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa; thán thư/ xoài; ghẻ nhám/ cam

Công ty TNHH

Phú Nông




3808

Azoxystrobin 125g/l + Carbendazim 500g/l

Azostargold 625SC

nấm hồng/ cao su

Công ty TNHH Hóa chất & TM Trần Vũ



3808

Azoxystrobin 10g/l (10g/kg), (300g/l), (50g/l), (200g/kg) + Carbendazim 10g/l (170g/kg), (10g/l), (300g/l), (1g/kg) + Hexaconazole 60g/l (30g/kg), (10g/l), (20g/l), (565g/kg)

Amiusatop

80SC, 210WP, 320SC, 370SC, 766WG



80SC: khô vằn/lúa

210WP, 320SC, 370SC, 766WG: lem lép hạt/lúa

Công ty CP thuốc BVTV

Việt Trung





3808

Azoxystrobin 20g/l + Carbendazim 375g/l + Hexaconazole 30g/l

Luscar 425SC

Vàng lá chín sớm, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ hoa hồng; thán thư/ vải; rỉ sắt/ cà phê; vàng rụng lá/ cao su; sương mai/ hành

Công ty CP NN HP



3808

Azoxystrobin 60g/l + Chlorothalonil 500g/l

Mighty 560SC

giả sương mai/dưa chuột

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)



3808

Azoxystrobin 60g/l (100g/l) + Chlorothalonil 500g/l (500g/l)

Ortiva 560SC, 600SC

560SC: giả sương mai/ dưa chuột, sương mai, đốm vòng, đốm lá và quả/cà chua; sương mai/dưa hâu; thán thư/xoài, khô nứt vỏ/ cao su;

600SC: thán thư/ xoài; thán thư, đốm vòng/ ớt; giả sương mai/ dưa chuột; nấm hồng/ cà phê; thán thư, sương mai/ dưa hấu; thán thư, rỉ sắt/ cà phê; thán thư, đốm vòng, sương mai/ cà chua

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam



3808

Azoxystrobin 90g/l + Chlorothalonil 700g/l

Kempo 790SC

Sương mai/ dưa hấu

Công ty TNHH Trường Thịnh



3808

Azoxystrobin 200g/kg + Cyproconazole 75g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg

Cyat 525WG

Lem lép hạt/lúa

Công ty CP Nông Tín AG



3808

Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l

Amistar top 325SC

khô vằn, vàng lá do nấm, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; mốc sương, đốm vòng/ cà chua, hành; chết cây con/ lạc, phấn trắng/ hoa hồng, phấn trắng, vàng lá/cao su; khô nứt vỏ/cao su; đốm lá lớn, gỉ sắt/ngô; thán thư/cà phê

Công ty TNHH Syngenta Việt Nam










Amylatop 325SC

Vàng lá chín sớm, đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa; chết cây con/lạc, phấn trắng/cao su

Công ty TNHH SX & KD

Tam Nông











Asmaitop 325SC

lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Việt Thắng










Azofenco

325SC


Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH Kital










Citeengold

325SC


Vàng lá chín sớm, đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa

Công ty CP Lan Anh










Keviar 325SC

đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá chín sớm/ lúa

Công ty CP Đầu tư Hợp Trí










Lk Top 325SC

vàng lá chín sớm/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu











Mastertop 325SC

vàng lá chín sớm/lúa

Công ty CP Giải pháp NN

Tiên Tiến












Moneys 325SC

lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá chín sớm/ lúa; phấn trắng/hoa hồng; sẹo/cam; thán thư/xoài; sương mai/ cà chua

Công ty CP Nông nghiệp HP










Supreme 325 SC

Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa; thán thư/xoài

Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)










Topmystar

325SC


lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa

Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu











TT-Over 325SC

Lem lép hạt, khô vằn, vàng lá chín sớm/lúa; thán thư/ xoài, gỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH - TM

Tân Thành












Trobin top

325SC


đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; đốm nâu, lở cổ rễ/ lạc; đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt, thán thư/ cà phê; thối gốc/ lạc; đốm vòng, sương mai/cà chua; thán thư/dưa hấu, xoài; đốm vòng/khoai tây, phấn trắng/nho

Công ty TNHH Phú Nông



3808

Azoxystrobin 250g/l (200g/l), (200g/l), (200g/kg), (250g/l), (250g/l), (250g/kg) + Difenoconazole 10g/l (133g/l), (200g/l), (200g/kg), (200g/l), (250g/l), (250g/kg)

Amity top

260SC, 333SC, 400SC, 400SG, 450SC, 500SC, 500SG



260SC: Lem lép hạt, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê; vàng rụng lá/cao su

333SC: Vàng lá vi khuẩn, lem lép hạt, khô vằn, đạo ôn/lúa; vàng rụng lá/cao su; rỉ sắt/cà phê; phấn trắng/cao su

400SC: Rỉ sắt/cà phê, phấn trắng/cao su; lem lép hạt/lúa, đốm lá/xoài

400SG: Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê, phấn trắng/cao su

450SC: Khô vằn, lem lép hạt/lúa; rỉ sắt/cà phê; phấn trắng/cao su

500SC: Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá/lúa

500SG: Đạo ôn, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê

Công ty TNHH Việt Đức



3808

Azoxystrobin 200 g/l (250g/l) + Difenoconazole 133 g/l (150g/l)

Bi-a 333SC, 400SC

333SC: Lem lép hạt, khô vằn/lúa, vàng rụng lá/cao su

400SC: Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng




3808

Azoxystrobin 200g/l (400g/kg) + Difenoconazole 125g/l (250g/kg)

Myfatop 325SC, 650WP

325SC: Thán thư/ xoài, vải; đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho

650WP: Lem lép hạt, vàng lá/ lúa; nấm hồng/cà phê, thán thư/xoài

Công ty TNHH An Nông



3808

Azoxystrobin 0.5g/kg (0.5g/l), (10g/kg), (50g/kg), (200g/l) + Difenoconazole 54.5g/kg (59.5g/l), (200g/kg), (200g/kg), (125g/l)

Audione 55WP, 60SC, 210WP, 250WG, 325SC


55WP, 60SC: Vàng lá/ lúa

210WP, 250WG: Lem lép hạt/ lúa

325SC: Đạo ôn, vàng lá chín sớm, lem lép hạt/lúa



Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808

Azoxystrobin 190g/l (200g/l) + 143g/l (150g/l) Difenoconazole

Maxtatopgol

333SC, 350SC



333SC: lem lép hạt/lúa

350SC: phấn trắng/cao su

Công ty CP Vật tư nông nghiệp Hoàng Nông



3808

Azoxystrobin 200 g/l + Difenoconazole 150g/l

Amass TSC 350SC

lem lép hạt/lúa

Công ty CP Vật tư KT NN

Cần Thơ











Ara – super

350SC


Lem lép hạt, vàng lá chín sớm, đạo ôn, khô vằn/lúa; thán thư/xoài, gỉ sắt/cà phê, đốm lá/đậu tương, chết nhanh/hồ tiêu, sương mai/khoai tây, chết dây do nấm/dưa hấu, phấn trắng/nho

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Aviso

350SC


Lem lép hạt/ lúa, phấn trắng/ cao su, thán thư/ vải, cà phê

Công ty CP Nông dược HAI










Mi stop

350SC


Lem lép hạt/lúa

Công ty TNHH TM Nông Phát



3808

Azoxystrobin 200g/l (200g/l), (200g/l), (200g/l) + 150g/l (200g/l), (220g/l), (250g/l) Difenoconazole

Majetictop 350SC, 400SC, 420SC, 450SC

Каталог: Lists -> appsp01 lawdocumentlist -> Attachments -> 1142
Attachments -> CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập Tự do Hạnh phúc
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
Attachments -> CHÍnh phủ DỰ thảo họp ngàY 10 2015
Attachments -> Sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 02/2010/NĐ-cp ngày 08 tháng 01 năm 2010 của Chính phủ về khuyến nông
Attachments -> BỘ NÔng nghiệP
Attachments -> Danh mụC ĐỐi tưỢng kiểm dịch thực vật của nưỚc cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TÓm tắt báo cáO ĐÁnh giá RỦi ro ngô chịu hạN ĐỐi với sức khoẻ con ngưỜi và VẬt nuôi sự kiện mon 87460
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôn dự thảo
1142 -> TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)

tải về 10.99 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   28   29   30   31   32   33   34   35   ...   69




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương