|
SC: Đạo ôn/lúa
400SC, 420SC, 450SC
|
trang | 33/69 | Chuyển đổi dữ liệu | 09.12.2017 | Kích | 10.99 Mb. | | #35018 |
| 350SC: Đạo ôn/lúa
400SC, 420SC, 450SC: lem lép hạt/ lúa
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng
|
|
3808
|
Azoxystrobin 200g/l (250g/l) + Difenoconazole 125g/l (150g/l)
|
Ohho 325SC, 400SC
|
Lem lép hạt, vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH Nam Bộ
|
|
3808
|
Azoxystrobin 235g/l (275g/l), (325g/l), (375g/l) + Difenoconazole 125 g/l (125g/l), (125g/l), (125g/l)
|
Neoamistagold
360SC, 400SC, 450SC, 500SC
|
360SC, 450SC: Lem lép hạt, vàng lá chín sớm/ lúa
400SC, 500SC: vàng lá chín sớm/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
3808
|
Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 150g/l
|
Anmisdotop 400SC
|
Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân
|
|
|
|
Asmiltatop Super 400SC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Nông Trang
|
|
|
|
Azotop 400SC
|
Thán thư/xoài; đạo ôn, lem lép hạt /lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV
MeKong
|
|
|
|
Dovatop
400SC
|
Thán thư/ xoài, sầu riêng, điểu; ghẻ nhám/cam; nứt dây/dưa hấu; khô vằn, vàng lá, đạo ôn, lem lép hạt/lúa; khô quả/cà phê; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su; chết nhanh/hồ tiêu; phấn trắng/nho
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng
|
|
|
|
Help
400SC
|
lem lép hạt, vàng lá do nấm, khô vằn, đạo ôn/ lúa; thán thư/ dưa hấu, ớt, xoài, nho, hồ tiêu, hoa hồng, cà phê
|
Công ty TNHH ADC
|
|
|
|
Paramax 400SC
|
Thán thư/xoài; đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX
Ngọc Yến
|
|
|
|
Upper 400SC
|
Lem lép hạt/lúa, vàng rụng lá/ cao su
|
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành
|
|
|
|
Upple 400SC
|
thán thư/vải
|
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
|
|
3808
|
Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 175g/l
|
Vk.Lasstop 425SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV Omega
|
|
3808
|
Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 200g/l
|
A zol 450SC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Kiên Nam
|
|
|
|
Toplusa 450SC
|
Đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Vipes
Việt Nam
|
|
3808
|
Azoxystrobin 300g/l + Difenoconazole 150g/l
|
Jiadeporo 450SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Jianon Biotech (VN)
|
|
|
|
Miligo 450SC
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH
Nông Nghiệp Xanh
|
|
3808
|
Azoxystrobin 270g/l + Difenoconazole 180g/l
|
Tilgent 450SC
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty CP Nông dược
Việt Nam
|
|
3808
|
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 200g/l
|
Enextatop 400SC
|
vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty CP Vật tư Liên Việt
|
|
3808
|
Azoxystrobin 60g/kg + Difenoconazole 200g/kg + 100g/kg Dimethomorph
|
Novistar 360WP
|
Sương mai/cà chua, thán thư/xoài; đạo ôn, vàng lá chín sớm, lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Nông Việt
|
|
3808
|
Azoxystrobin 210 g/l + Difenoconazole 130 g/l + Hexaconazole 50g/l
|
Mitop one 390SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH TM Nông Phát
|
|
3808
|
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l + Hexaconazole 50g/l
|
Curegold 375SC
|
Vàng lá, đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa; thán thư/xoài; khô cành khô quả/ cà phê
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
3808
|
Azoxystrobin 150g/l + Difenoconazole 85g/l + Hexaconazole 115g/l
|
Centeratop 350SC
|
vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH SX & XK
Bày Tay Việt
|
|
3808
|
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l + Hexaconazole 100g/l
|
Starvil 425SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
|
|
3808
|
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l
|
Topmypro 500SE
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
|
|
3808
|
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 80 g/l + Tricyclazole 200g/l
|
Athuoctop 480SC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
|
|
3808
|
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l + Tricyclazole 200g/l
|
Mixperfect 525SC
|
Vàng lá chín sớm, đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su; rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP Thuốc sát trùng
Việt Nam
|
|
3808
|
Azoxystrobin 50g/l + Difenoconazole 250g/l + Tricyclazole 255g/l
|
Tilgermany super
555SC
|
Lem lép hạt, đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
3808
|
Azoxystrobin 20.1g/l (205g/l), (350g/l), (50g/l), (50g/kg) + Difenoconazole 12.6g/l (128g/l), (10g/l), (100g/l), (150g/kg) + Sulfur 249.3g/l (10g/l), (10g/l), (250g/l), (560g/kg)
|
Titanicone 327SC, 343SC, 370SC, 400SC, 760WP
|
400SC: Vàng lá chín sớm/lúa
327SC, 760WP: Vàng lá chín sớm/, lem lép hạt/ lúa
343SC, 370SC: Lem lép hạt
|
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
|
|
3808
|
Azoxystrobin 60g/kg + Dimethomorph 250g/kg + Fosetyl-aluminium 30g/kg
|
Map hero 340WP
|
thán thư/cà chua, giả sương mai/ dưa gang
|
Map Pacific Pte Ltd
|
|
3808
|
Azoxystrobin 250 g/l (250g/kg) + Fenoxanil 200g/l (500g/kg)
|
Lk-Vill @ 450SC, 750WG
|
450SC: lem lép hạt/ lúa
750WG: đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá sinh
Á Châu
|
|
3808
|
Azoxystrobin 200g/kg (250g/l) + Fenoxanil 125g/kg (150g/l)
|
Omega 325WP, 400SC
|
325WP: vàng lá chín sớm, đạo ôn/lúa
400SC: đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong
|
|
3808
|
Azoxystrobin 200g/l + Fenoxanil 200g/l + Hexaconazole 100g/l
|
Aha 500SC
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
|
|
3808
|
Azoxystrobin 30g/l + Fenoxanil 200g/l + Kasugamycin 30g/l
|
Surijapane 260SC
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
3808
|
Azoxystrobin 200g/l + Fenoxanil 210g/l + Ningnanmycin 40g/l
|
Lazerusa 450SC
|
đạo ôn/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
3808
|
Azoxystrobin 150g/l + Flusilazole 150g/l
|
Willsuper 300EC
|
Lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
|
3808
|
Azoxystrobin 50g/l + Hexaconazole 100g/l
|
Camilo 150SC
|
Khô vằn, vàng lá chín sớm/lúa; nấm hồng, vàng rụng lá/ cao su; rỉ sắt, nấm hồng/cà phê; thán thư/xoài, phấn trắng/cao su
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
3808
|
Azoxystrobin 270 g/l + Hexaconazole 90 g/l
|
Fujivil 360SC
|
vàng lá chín sớm/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Việt Nam
|
|
3808
|
Azoxystrobin 1g/l (50g/l) + Hexaconazole 49g/l (100g/l)
|
Hextop 5SC, 150SC
|
5SC: khô vằn/lúa
150SC: lem lép hạt, khô vằn /lúa; vàng rụng lá/cao su
|
Công ty TNHH TM DV
Việt Nông
|
|
3808
|
Azoxystrobin 50g/l + Hexaconazole 101g/l
|
Super cup 151SC
|
nấm hồng/cà phê
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
|
3808
|
Azoxystrobin 10g/l (300g/l), (400g/l), (200g/kg) + Hexaconazole 60g/l (10g/l), (10g/l), (565g/kg)
|
Anforli 70SC, 310SC, 410SC, 765WG
|
70SC: Khô vằn/lúa
310SC, 410SC, 765WG: Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
|
|
3808
|
Azoxystrobin 200g/l + Hexaconazole 40g/l + Tricyclazole 220g/l
|
King-cide Japan
460SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH TM Nông Phát
|
|
3808
|
Azoxystrobin 200g/l (250g/kg) + Hexaconazole 100g/l (100g/kg) + Tebuconazole 20g/l (400g/kg)
|
Acdino
350SC, 750WG
|
350SC: Lem lép hạt, đạo ôn/lúa
750WG: Vàng lá chín sớm/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá Sinh
Á Châu
|
|
3808
|
Azoxystrobin 180g/l (360g/kg) + Hexaconazole 80g/l (160g/kg) + Thiophanate methyl 120g/l (240g/kg)
|
Autovin
380SC, 760WP
|
380SC: Vàng lá chín sớm/ lúa
760WP: Thán thư/ vải, rỉ sắt/cà phê; khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa; môc sương/cà chua
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
3808
|
Azoxystrobin 150g/l + Metalaxyl 300g/l
|
Crystalusa 450SC
|
vàng lá chín sớm/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
3808
|
Azoxystrobin 20% + Propiconazole 15%
|
Bn-azopro 35SC
|
lem lép hạt, vàng lá chín sớm, đạo ôn, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê, phấn trắng/cao su
|
Công ty CP Bảo Nông Việt
|
|
3808
|
Azoxystrobin 75g/l + Propiconazole 125g/l
|
Apropo 200SE
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
|
|
|
Quilt 200SE
|
đốm lá lớn/ ngô
|
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam
|
|
3808
|
Azoxystrobin 1g/l (130g/l), (260g/l), (100g/kg), (1g/kg), (200g/kg) + Propineb 10g/l (10g/l), (10g/l) (300g/kg), 705g/kg (10g/kg) + Tebuconazole 260g/l (60g/l), (200g/l), (100g/kg), (10g/kg), (550g/kg)
|
Amisupertop
271EW, 330SC, 340SC, 500WP, 716WP, 760WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
|
|
3808
|
Azoxystrobin 1g/l (260g/l), (33.3g/l), (360g/l), (50g/kg) + Sulfur 20g/l (10g/l), (250g/l), (10g/l), (460g/kg) + Tebuconazole 260g/l (60g/l), (50g/l), (10g/l), (250g/kg)
|
Topnati
281EW, 330SC, 333.3SC, 380SC, 760WP
|
333.3SC: Vàng lá chín sớm/lúa
281EW, 330SC, 380SC, 760WP: Lem lép hạt/lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
3808
|
Azoxystrobin 200g/l + Tebuconazole 200g/l
|
Lotususa
400SC
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
3808
|
Azoxystrobin 400g/kg +Tebuconazole100g/kg
|
Maxxa
500WG
|
đạo ôn; lem lép hạt/lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
|
3808
|
Azoxystrobin 250g/kg (277g/kg), (300g/kg), (360g/kg) + Tebuconazole 500g/kg (500g/kg), (500g/kg), (500g/kg)
|
Natiduc
750WG, 777WG, 800WG, 860WG
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|