|
WP: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ chè
25WP
|
trang | 8/39 | Chuyển đổi dữ liệu | 30.08.2016 | Kích | 6.36 Mb. | | #28507 |
| 10WP: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ chè
25WP: rầy nâu / lúa
Công ty TNHH
Alfa (Saigon)
|
|
|
|
Hoptara
25WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
|
|
|
Hello
250WP, 500WP
|
250WP: rầy nâu/ lúa; rệp, rầy bông/ xoài; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy chổng cánh/ cam
500WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Lobby
10WP, 25WP
|
10WP: rầy nâu/ lúa 25WP: rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
|
|
Map – Judo
25 WP, 800WP
|
25WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cam
800WP: rệp sáp/ cà phê, rầy nâu/ lúa
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Pajero
30WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
Thạnh Hưng
|
|
|
|
Partin
25WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM An Thịnh Phát
|
|
|
|
Profezin
10WP, 400SC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP
Hốc Môn
|
|
|
|
Ranadi
10 WP, 25WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM
Đồng Xanh
|
|
|
|
Sấm sét
25WP, 400SC
|
25WP: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài 400SC: rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Thần công
25WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
|
|
|
|
Tiffy Super 500DF
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp
HP
|
|
|
|
Tiksun
250WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
Nông Duyên
|
|
|
|
Viappla
10 BTN, 25 BTN
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 10% + Chlorpyrifos Ethyl
|
Abm
50EC
|
Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
|
|
|
40%
|
Penalty gold
50EC, 50WP
|
50EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ, bọ xít, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê
50WP: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 100 g/l +
Chlorpyrifos Ethyl 455 g/l
|
Proact 555EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Á Châu
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 25% (15%)+ Chlorpyrifos Ethyl 5% (40%)
|
U30-Thôn trang
30WP, 55EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 120g/l + Chlorpyrifos Ethyl 480g/l + Fipronil 35g/l
|
Winter
635EC
|
rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 90g/l +
Chlorpyrifos Ethyl 400g/l + Imidacloprid 10g/l
|
Bamper 500EC
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Việt Thành
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 100 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 450g/l + Imidacloprid 50 g/l
|
Clacostusa
600EC
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 400 g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg + Imidacloprid 40g/kg
|
Federo
740WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Jiangsu Runtain Agrochem Co., Ltd.
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 40% + Deltamethrin 5%
|
Mastercide
45SC
|
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê
|
Sundat (S) Pte Ltd
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 50 g/l+ Deltamethrin 6.25g/l
|
Dadeci EC
|
rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 25%+
Dinotefuran 5%
|
Apta
300WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 7% + Fenobucarb 20 %
|
Applaud - Bas 27 BTN
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 100g/l + Fenobucarb 500g/l
|
Hoptara2
600EC
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
|
|
|
Roverusa
600EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808.10
|
Buprofenzin 250g/kg + Fipronil 50g/kg
|
Lugens top
300WP
|
rệp sáp/ cà phê; bọ xít, bọ trĩ, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Á Châu
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 6.7% + Imidacloprid 3.3%
|
Admara
10WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Tân Thành
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 6.7%, (40%) + Imidacloprid 3.3% (10%)
|
Gold Tress
10WP, 50WP
|
10WP: rầy nâu/ lúa
50WP: rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu, na; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp
HP
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 6.7% (22%) + Imdacloprid 3.3% (17%)
|
Thần Công Gold
10WP, 39WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 10% + Imidacloprid 20%
|
Daiphat
30WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Taiwan Advance Science
Co., Ltd
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 150g/kg + Imidacloprid 100g/kg
|
Cytoc
250WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 195 g/kg + Imidacloprid 25g/kg
|
Ascophy
220WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 22.5% + Imidacloprid 2.5%
|
VK.Superlau
25WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 25% + Imidacloprid 15%
|
IMI.R4
40WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP
Thanh Điền
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 250 g/kg + Imidacloprid 25g/kg
|
Efferayplus
275WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 250g/kg + Imidacloprid 100g/kg
|
Map spin
350WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Map Pacific Pte Ltd
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 300 g/kg + Imidacloprid 150g/kg
|
Wegajapane
450WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 450g/kg + Imidacloprid 150g/kg
|
Diflower
600WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Điện Bàn Nam Bộ
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 300g/l + Imidacloprid 30g/l +
Lambda-cyhalothrin 50g/l
|
Iltersuper
380SC
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 105g/kg, (6g/kg), (200 g/kg) + Imidacloprid 40g/kg, (5g/kg), (200g/kg) + Thiosultap-sodium 40g/kg, (429g/kg), (400 g/kg)
|
Actaone
185WP, 440WP, 800WP
|
185WP, 800WP: rầy nâu/ lúa
440WP: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 5.0 % + Isoprocarb 20.0 %
|
Applaud - Mipc 25 BHN
|
rầy/ lúa, rệp sáp/ cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Apromip
25WP
|
rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Jabara
25WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Dongbu Hitek Co., Ltd.
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 6% + Isoprocarb 19%
|
Superista
25EC
|
rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 10% + Tebufenozide 5 %
|
Jia-ray
15WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Quada 15WP
|
rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
|
Nihon Nohyaku Co., Ltd
| -
|
3808.10
|
Buprofezin 50g/kg + Thiosultap – sodium (Nereistoxin)450g/kg
|
Aplougent
500WP
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Carbaryl (min 99.0 %)
|
Baryl annong 85 BTN
|
sâu đục thân/ cây có múi, sâu đục quả/ xoài
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Carbavin
85 WP
|
rệp/ cà chua, rầy/ hoa cảnh
|
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
|
|
|
|
Comet
85 WP
|
rầy nâu/ lúa, sâu vẽ bùa cây có múi
|
Asiatic Agricultural Industries
Pte Ltd.
|
|
|
|
Forvin
85 WP
|
sâu đục thân/ lúa, sâu vẽ bùa/ cây có múi
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Para
43 SC
|
sâu đục quả/ nhãn
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Saivina
430 SC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Sebaryl
85 BHN
|
rầy nâu/ lúa, sâu đục quả/ đậu xanh
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
|
|
|
Sevin 43 FW, 85 S
|
43FW: ruồi/ lạc, rầy chổng cánh / cây có múi 85S: rầy/ cây có múi, bọ cánh cứng/ xoài
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808.10
|
Carbosulfan (min 93%)
|
Alfasulfan
5 G
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Afudan
3G, 20 SC
|
3G: sâu đục thân/ ngô, tuyến trùng/ cà phê 20SC: sâu đục thân/ lúa, bọ trĩ/ bông vải, sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty TNHH – TM
Thái Nông
|
|
|
|
Carbosan
25 EC
|
rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu
|
Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia
|
|
|
|
Coral
5G, 200SC
|
5G: sâu đục thân/ lúa
200SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH - TM
ACP
|
|
|
|
Dibafon
5G, 200SC
|
5G: tuyến trùng/ mía 200SC: rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP Nông dược
Điện Bàn Nam Bộ
|
|
|
|
Marshal 3G, 5G, 200SC
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|