TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)


EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều 50EC



tải về 6.36 Mb.
trang6/39
Chuyển đổi dữ liệu30.08.2016
Kích6.36 Mb.
#28507
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   39

25EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều

50EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê 100EC: sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH

Việt Thắng












Fortac 5 EC

sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc

Forward International Ltd










Fortox

25EC, 50 EC



sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH TM DV Ánh Dương










Motox 2.5EC, 5EC, 10EC

2.5EC: bọ xít, bọ trĩ/ lúa; kiến, rệp sáp/ cà phê; rệp/ đậu tương 5EC: bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; bọ xít, bọ trĩ, sâu keo lúa; sâu đục quả/ đậu xanh

10EC: rệp/ bông vải; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Pertox

5 EC


bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Sapen - Alpha 5 EC, 5EW

5EC: sâu hồng/ bông vải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, bọ xít/ lúa cạn 5EW: sâu tơ/ rau cải

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Supertox 25EC, 50EC, 100EC

50EC: sâu đục thân / lúa

25EC, 100EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Cali – Parimex. Inc.










Thanatox

5EC


sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam










Tiper - Alpha

5 EC


bọ xít/ lúa, dòi đục quả/ nhãn

Công ty TNHH - TM

Thái Phong












Unitox 5 EC

bọ xít/ lúa

United Phosphorus Ltd










Vifast 5 ND, 10 SC

5ND: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi 10SC: bọ xít/ lúa; mối/ cao su, cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Alpha-cypermethrin 30g/l + Buprofezin 100g/l + Chlorpyrifos Ethyl 300g/l

Soddy 430EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

An Nông




3808.10

Alpha - cypermethrin 1% (2%), (1.6%) + Chlorpyrifos Ethyl 16% (38%), (65%)

Apphe

17EC, 40EC, 666EC



17EC: sâu đục thân/ lúa, ngô; sâu xanh/ đậu tương; sâu đục quả/ bông vải 40EC: sâu đục quả/ đậu tương, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều, sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa.

666EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM

Đồng Xanh





3808.10

Alpha - cypermethrin 20g/l (40g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 230g/l (460g/l)

Supertac

250EC, 500EC



250EC: sâu khoang/ lạc 500EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.10

Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 600g/l

VK.sudan

650EC


sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.10

Alpha-cypermethrin 30g/l (25g/l), (60g/kg) + 220g/l 9565 g/l), (440g/kg) Chlorpyrifos Ethyl + Imidacloprid 50g/l (5g/l), (100g/kg)

Spaceloft

300EC, 595EC, 600WP



300EC: sâu đục bẹ/ lúa

595EC: rầy nâu/ lúa

600WP: sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH

An Nông




3808.10

Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 520 g/l + Indoxacarb 30g/l

Vitashield gold

600EC


Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông



3808.10

Alpha - cypermethrin 10g/l (15g/l), (20g/l) + Dimethoate 140g/l (185g/l), (280g/l)

Cyfitox

150EC, 200EC, 300EC



150EC, 200EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa 300EC: rệp sáp/ cà phê; sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; rệp/ mía

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.10

Alpha-Cypermethrin 25 g/l + Dimethoate 400 g/l

Ablane 425EC

Kiến/ thanh long

Công ty CP Hóa Nông

Lúa Vàng




3808.10

Alpha-cypermethrin 1% + Fenobucarb 40%

Hopfa

41EC


rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa

BASF Vietnam Co., Ltd.



3808.10

Alpha-cypermethrin 100g/l + Fipronil 100g/l +

Imidacloprid 150g/l



Sieublack

350SC


Sâu đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH

An Nông




3808.10

Alpha - cypermethrin 30g/l + Imidacloprid 20g/l

Alphador

50EC


bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cam

Công ty CP

Long Hiệp





3808.10

Alpha-cypermethrin 30g/l+ Phoxim 400g/l

Kasakiusa

430EC


bọ xít muỗi/ điều

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.10

Alpha - cypermethrin 10g/l + Profenofos 200g/l

Profast

210EC


sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa, sâu xanh/ đậu tương, rệp sáp, rệp vảy, sâu đục quả/ cà phê

Arysta LifeScience Vietnam

Co., Ltd




3808.10

Alpha – cypermethrin 30g/l + Profenofos 270g/l

Actatac

300EC


sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông



3808.10

Alpha-cypermethrin 30 g/l + Quinalphos 270 g/

Moclodan 300EC

sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông



3808.10

Alpha-cypermethrin 35g/l + Quinalphos 215g/l

Focotoc

250EC


sâu khoang/ lạc

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội




3808.10

Amino acid

Amino 15SL

Rầy nâu/ lúa

Công ty Hợp danh SH NN

Sinh Thành





3808.10

Amitraz

Binhtac 20 EC

nhện đỏ/ cam

Bailing International Co., Ltd







(min 97%)

Mitac

20 EC


nhện/ cây có múi

Arysta LifeScience Vietnam

Co., Ltd




3808.10

Artemisinin

Visit

5 EC


sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau; rầy xanh/ chè; rệp muội, bọ trĩ/ cây có múi

Công ty CP PAC



3808.10

Azadirachtin

Agiaza 0.03 EC, 4.5EC

0.03EC: sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; bọ trĩ, rầy xanh/ chè; rệp sáp/ na; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ rau cải; nhện đỏ/ ớt; rệp/ cà 4.5EC: sâu xanh/ cải xanh; sâu đục quả, nhện đỏ/ ớt; sâu tơ/ bắp cải; rệp sáp/ thuốc lá; nhện đỏ/ hoa hồng; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp/ cà pháo; sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; nhện đỏ/ cam; rệp sáp/ na; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/ chè

Viện Di truyền Nông nghiệp










Altivi

0.3EC


sâu tơ, sâu xanh/ rau cải xanh; nhện đỏ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam, quýt; sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty CP

Nicotex











Aza

0.15 EC


sâu tơ/ bắp cải

Maxgrow Pte Ltd










A-Z annong 0.03EC, 0.15EC, 0.3EC, 0.6EC, 0.9EC

0.03EC, 0.15EC: rầy nâu, cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ cải bông; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; rệp muội/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê. 0.3EC: sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ cải bông, đậu tương; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; rệp muội/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ cà chua 0.6EC, 0.9EC: bọ trĩ, sâu phao đục bẹ, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ cam; rệp đào/ thuốc lá; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH

An Nông











Bimectin

0.5EC


sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải, cải thảo; sâu xanh bướm trắng/ súp lơ; bọ nhảy/ rau cải xanh

Công ty TNHH TM – SX Phước Hưng










Bio Azadi

0.3SL


bọ trĩ/ nho

Công ty TNHH CNSH

Điền Trang Xanh












Bizechtin

1.0EC


sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Cây trồng

Bình Chánh












Cittioke 0.6EC, 0.9EC

rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua

Jiangsu Kesheng Group

Co., Ltd.












Goldgun 0.3EC, 0.6EC, 0.9EC

sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ; sâu xanh/ cà chua, đậu tương; rệp đào/ thuốc lá; nhện đỏ/ cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH MTV

Gold Ocean












Hoaneem 0.03EC, 0.15EC, 0.3EC

sâu cuốn lá/lúa; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ bưởi

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông










Jasper

0.3 EC


sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ rau thập tự, nhện đỏ/ cây có múi, rầy bông/ nho, rệp/ thuốc lá, rầy xanh/ chè

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Kozomi

0.15EC, 0.3EC, 1EC



0.15EC: bọ nhảy/ bắp cải; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rầy nâu/ lúa 0.3EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; rệp đào/ thuốc lá; sâu vẽ bùa/ bưởi; rầy xanh/ xoài

1EC: rệp đào/ thuốc lá; rầy xanh/ xoài; sâu đục quả/ đậu đỗ; rầy xanh chè

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung










Minup

0.3EC, 0.6EC, 0.9EC



0.3EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ, đậu tương; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; rệp đào/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ cà chua

0.6EC, 0.9EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ, đậu tương; sâu xanh/ cà chua; rệp đào/ thuốc lá; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH

US.Chemical












Misec

1.0 EC


sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ, bọ nhảy, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải

Viện Khoa học vật liệu ứng dụng










Mothian

0.35EC, 0.7EC



0.35EC: sâu tơ/ bắp cải

0.7EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; rệp muội, bọ nhảy/ rau cải; sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ thuốc lá; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè

Công ty CP Nông nghiệp Thiên An










Neem Nim Xoan Xanh green 0.15 EC, 0.3 EC

0.15EC: ruồi đục lá/ cải bó xôi, rệp sáp/ cà phê, bọ cánh tơ/ chè 0.3EC: ruồi đục lá/ cải bó xôi, rệp sáp/ cà phê, bọ cánh tơ/ chè, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ cải bông

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy










Sarkozy 0.3EC, 1EC, 1WP

sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè

Công ty TNHH Nông dược Việt Hà










Sokotin 0.3EC

sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh/ chè

Công ty CP Phát triển NN Việt Tiến Lạng Sơn










Super Fitoc 3EC, 5EC, 10EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội











Trutat

0.32EC


sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; sâu tơ/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; bọ nhảy/ rau cải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ thuốc lá

Công ty TNHH CNSH

Khải Hoàn












Vinaneem

2SL


bọ cánh tơ, nhện đỏ, bọ xít muỗi /chè; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; bọ trĩ, rệp sáp/ nho

Công ty TNHH

Kawa











Vineem

1500EC


rệp/ rau; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; bọ nhảy, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ, nhện đỏ, bọ xít muỗi, rầy xanh/ chè

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Azadirachtin 5g/l (7g/l), (9g/l) + Emamectin benzoate 5g/l (7.5g/l), (9g/l)

Ramec

10EC, 15EC, 18EC



sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội




3808.10

Azadirachtin 0.1g/l (0.1g/l), (0.2g/l) + Emamectin benzoate 10g/l (20g/l), (40g/l)

Emacinmec

10.1EC, 20.1EC, 40.2EC



sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ/ bắp cải; rầy xanh/ chè; rệp bông/ xoài; nhện đỏ/ cam

Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông



3808.10

Azadirachtin 0.124% + Extract of Neem oil 66%

Agrimorstop

66.124EC


sâu khoang/ lạc

Agrimor IL LTD



3808.10

Azadirachtin 3 g/l + Matrine 2 g/l

Lambada

5EC


sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ hành; sâu khoang/ lạc

Công ty CP Hóa Nông

Lúa Vàng




3808.10

Azadirachtin 5g/l (7.5g/l), (10g/l) + Matrine 4g/l (7.5g/l), (10g/l)

Golmec

9EC, 15EC, 20EC



sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội




3808.10

Azadirachtin 0.6% + Matrine 0.4%

Biomax

1 EC


sâu xanh bướm trắng, rệp muội, sâu tơ/ bắp cải, cải xanh; sâu xanh da láng/ đậu tương, cà chua; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ, rệp muội/ chè; bọ nhảy/ cải làn; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rệp muội/ cam; sâu vẽ bùa, rệp muội, nhện đỏ/ quýt

Công ty CP Phát triển NN Việt Tiến Lạng Sơn



3808.10

Azocyclotin 200 g/kg (min 98%) + Flonicamid 550g/kg (min 98%)

Autopro 750WP

nhện lông nhung/ vải

Công ty TNHH

An Nông




3808.10

Bacillus thuringiensis var. aizawai

Aizabin WP

sâu tơ, sâu xanh, sâu đo/ rau họ hoa thập tự; sâu khoang, sâu cuốn lá/ lạc; sâu khoang, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh, sâu khoang, sâu đo/ cà chua; sâu cuốn lá/ cây có múi; sâu xanh, sâu khoang/ thuốc lá; sâu xanh, sâu đo/ bông vải

Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao










Aztron DF 35000 DMBU

sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh da láng/ cà chua; sâu xanh da láng, sâu tơ, sâu khoang/ cải xanh; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu đục quả/ hồng xiêm, xoài

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy










Bathurin S 3 x 109 - 5 x 109 bào tử /ml

sâu tơ/ rau; sâu xanh, sâu xanh da láng/ hoa

Viện Cơ điện NN & Công nghệ sau thu hoạch, Hà Nội










Map - Biti WP 50000 IU/mg

sâu xanh, sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ rau cải, dưa hấu; sâu xanh/ cà chua, đậu tương, thuốc lá

Map Pacific PTE Ltd










Xentari 35WDG

sâu tơ/ bắp cải, sâu khoang/ nho

Valent BioSciences Corporation USA



3808.10

Bacillus thuringiensis var. aizawai 32000IU (16000 IU) + Beauveria bassiana 1 x 10 7 bào tử/g + Nosema sp (nguyên sinh động vật có bào tử) 5 x 10 7 bào tử/g

Cộng hợp

16 BTN, 32BTN



Каталог: Lists -> bonongnghiep News -> Attachments
Attachments -> Danh sách các doanh nghiệp Ma-rốc hoặc liên doanh với Ma-rốc nhập khẩu và kinh doanh cà phê A. Nhập khẩu và kinh doanh cà phê hoà tan
Attachments -> CỤc bảo vệ thực vật cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> 2. Tên thủ tục hành chính: Tên đơn vị kê khai: Lĩnh vực
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
Attachments -> VÀ phát triển nông thôN
Attachments -> Nhãm B&c tiªu chuÈn ngµnh 10 tcn 524-2002 Thuèc trõ cá chøa ho¹t chÊt 2,4-D
Attachments -> CỤc bảo vệ thực vật cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỔng cục thống kê việt nam
Attachments -> Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ
Attachments -> Kiểm tra các chỉ tiêu vệ sinh thú y đối với thịt và sản phẩm động vật

tải về 6.36 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   39




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương