TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)


EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa 425EC



tải về 6.36 Mb.
trang5/39
Chuyển đổi dữ liệu30.08.2016
Kích6.36 Mb.
#28507
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   39

410EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa 425EC: sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát





3808.10

Acephate 21% + Chlorpyrifos Ethyl 14%

Achony

35 WP


sâu đục quả/ đậu tương

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến



3808.10

Acephate 50% + Imidacloprid 1.8%

Acemida

51.8 SP


rầy nâu/ lúa

United Phosphorus Ltd



3808.10

Acetamiprid (min 97%)

Actatoc

150 EC, 200 WP, 200EC, 350EC



150 EC, 200EC, 350EC: rầy nâu/ lúa 200WP: rầy nâu/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; rệp bông xơ/ mía; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội











Advice

3EC


bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Afeno

30WP


rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam










Amender

200SP


rầy nâu/ lúa

Công ty CP Hóa Nông

Lúa Vàng











Ascend

20 SP


bọ phấn/ dưa hấu, rệp sáp/ cà phê, rầy/ xoài, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

Alfa (SaiGon)












Cayman 25WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát










Daiwance 200SP

rầy nâu/ lúa

Taiwan Advance Science Co., Ltd.










Domosphi

10SP, 20 EC



10SP: rầy nâu/ lúa 20EC: rệp sáp/ cà phê; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty CP

Thanh Điền












Hotray

200SL


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thái Phong












Melycit

20SP


rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ ca cao

Công ty TNHH

Nhất Nông












Mopride

20 WP


sâu xanh/ bắp cải; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ cà phê; rầy xanh/ chè

Công ty CP Nông nghiệp HP










Mosflannong

30EC, 200WP



30EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

200WP: bọ trĩ, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

An Nông











Mospilan 3 EC, 20 SP

3EC: bọ trĩ/ cây có múi, rầy xanh/ chè, rệp sáp cà phê, bọ trĩ dưa hấu, bọ cánh cứng/ dừa, rầy xanh/ bông vải 20SP: rầy/ xoài, bọ trĩ/ dưa hấu

Nippon Soda Co., Ltd










Motsuper

36WG


rầy nâu/ lúa

Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI










Nired 3 EC

bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Nicotex










Otoxes

200SP


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

Việt Thắng












Sadamir

200WP


rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Sếu đỏ

3 EC


rầy nâu/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn




3808.10

Acetamiprid 30g/l + Alpha-cypermethrin 50g/l

Mospha

80 EC


sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ đậu tương

Công ty TNHH -TM

Đồng Xanh





3808.10

Acetamiprid 100g/kg + Buprofezin 150g/kg

Sieuray

250WP


rầy nâu/ lúa

Công ty CP Hoá nông

Mỹ Việt Đức





3808.10

Acetamiprid 15%, 170g/kg, (170g/kg) + Buprofezin 35%, 380g/kg, (480g/kg)

Asimo super

50WP, 550WP, 650WP



rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM Thôn Trang



3808.10

Acetamiprid 150g/kg + Buprofezin 150g/kg

Ba Đăng

300WP


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

Việt Thắng





3808.10

Acetamiprid 20% + Buprofezin 20%

Penalty

40WP


rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa

Công ty TNHH

ADC




3808.10

Acetamiprid 20% (22%), (24%) + Buprofezin 20% (25%), (30%)

Khongray

40WP, 47WP, 54WP



rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát



3808.10

Acetamiprid 20% + Buprofezin 25%

Binova

45WP


Rầy nâu/ lúa

Công ty CP

Đồng Xanh





3808.10

Acetamiprid 250 g/kg + Buprofezin 250g/kg

Everest

500WP


Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

Nam Bộ




3808.10

Acetamiprid 400g/kg + Buprofezin 250g/kg

Atylo

650WP


Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM

Thái Nông





3808.10

Acetamiprid 100 g/kg + Buprofezin 300g/kg + Imidacloprid 100g/kg

Rakotajapane

500WP


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thôn Trang





3808.10

Acetamiprid 450g/kg + Buprofezin 300g/kg + Thiamethoxam 50.8g/kg

Osioi

800.8WP


Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

An Nông




3808.10

Acetamiprid 3% + Cartap 92%

Hugo

95SP


sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP

Hốc Môn




3808.10

Acetamiprid 2% + Chlorpyrifos Ethyl 18%

Ecasi

20EC


Rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Enasa Việt Nam



3808.10

Acetamiprid 30g/l+ Chlorpyrifos Ethyl 495g/l

Megashield

525EC


sâu đục bẹ/ lúa

Công ty CP Hóa Nông

Lúa Vàng




3808.10

Acetamiprid 200 g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg

Mopride rubi 500WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP



3808.10

Acetamiprid 20% + Chlorpyrifos Methyl 30%

Mopride gold

50WP


rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP



3808.10

Acetamiprid 0.1g/kg, (0.2g/l), (20g/kg) + Fipronil 2.9 g/kg, (49.8g/l) (780g/kg)

Dogent

3G, 50SC, 800WG



3G, 50SC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa 800WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội




3808.10

Acetamiprid 10g/kg, (280g/kg), (100g/kg) + Fipronil 20g/kg, (20g/kg), (300g/kg)

Redpolo

30WP, 300WP, 400WG



30WP: sâu cuốn lá/ lúa

300WP: rầy nâu/ lúa

400WG: sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.10

Acetamiprid 3% + Imidacloprid 2%

Sutin

5 EC


rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè

Công ty CP BVTV I TW



3808.10

Acetamiprid 70g/kg + Imidacloprid 130g/kg

Sachray

200WP


rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dươc

Việt Nam




3808.10

Acetamiprid 100g/kg + Imidacloprid 50g/kg

Mã lục

150WP


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

Việt Thắng





3808.10

Acetamiprid 100 g/kg + Imidacloprid 200g/kg

Vip super

300WP


Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng




3808.10

Acetamiprid 100 g/l + Imidacloprid 55 g/l

Nongiahy

155SL


Rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH – TM

Thái Phong





3808.10

Acetamiprid 150 g/kg + Imidacloprid 200g/kg

Setusa

350WP


Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thôn Trang





3808.10

Acetamiprid 25% (20%) + Imidacloprid 8% (16%)

Caymangold

33WP, 36WP



rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát





3808.10

Acetamiprid 30g/l + Pyridaben 170g/l

Sedox

200EC


nhện gié/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.10

Acetamiprid 10 g/kg + Thiamethoxam 240g/kg

Goldra

250WG


rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam



3808.10

Acetamiprid 50g/kg + Thiosultap – sodium (Nereistoxin) 550g/kg

Alfatac

600 WP


sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội




3808.10

Acetamiprid 50 g/kg + Thiosultap-sodium (Nereistoxin)700g/kg

Goldan 750 WP

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.10

Acrinathrin (min 99.0%)

Rufast

3 EC


nhện đỏ/ chè

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.10

Alpha - cypermethrin (min 90 %)

Ace

5 EC


sâu phao/ lúa

Công ty CP TST

Cần Thơ











Alfacua

10 EC


sâu đục bẹ/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc

Công ty CP

Đồng Xanh












Alfathrin

5EC


sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều

Công ty TNHH

Alfa (SaiGon)












Alpha 5EC, 10EC, 10SC

5EC: sâu cuốn lá, cua/ lúa

10EC: sâu khoang/ lạc

10SC: bọ trĩ/ dưa hấu, rầy bông/ xoài, kiến/ cà phê, sâu khoang/ lạc, bọ trĩ/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, sâu vẽ bùa/ cam

Map Pacific PTE Ltd










Alphacide 50EC, 100EC, 170EC, 260EC

50EC: sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa, sâu đục quả/ vải 100EC: bọ xít/ lúa, rệp/ cây có múi 170EC, 260EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát












Alphan

5 EC


sâu cuốn lá nhỏ/ lúa, rầy phấn/ sầu riêng, bọ xít muỗi/ điều

Công ty CP BVTV

An Giang











Altach 5 EC

sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ lạc

Công ty CP Nông dược

HAI











Anphatox 2.5EC, 5EC, 25EW, 50EW, 100SC


2.5EC: sâu đục thân/ lúa 5EC: sâu khoang/ lạc, bọ xít/ lúa 25EW, 50EW: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp muội/ đậu tương; sâu đục quả/ cà phê 100SC: bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH

An Nông











Antaphos 25EC, 50EC, 100EC

25EC: sâu vẽ bùa/ cây có múi, sâu cuốn lá/ lúa

50EC: sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương

100EC: sâu đục quả/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM

Hoàng Ân











Bestox

5EC


bọ trĩ/ chè; bọ xít/ vải thiều; sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít/ lúa; rệp/ đậu tương

FMC Chemical International AG










Bpalatox

25EC, 50EC, 100EC



25EC: bọ trĩ/ lúa 50EC: sâu cuốn lá/ lúa

100EC: sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH TM

Bình Phương












Cyper - Alpha

5 ND


sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Dantox

5 EC


bọ trĩ/ lúa, sâu xanh/ bông vải, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Fastac

5 EC


bọ trĩ, bọ xít, rầy/ lúa, rệp/ cà phê

BASF Vietnam Co., Ltd.










Fastocid

5 EC


sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang












Fentac

2.0 EC


sâu đục quả/ đậu tương

Imaspro Resources Sdn Bhd










FM-Tox

25EC, 50EC, 100EC



Каталог: Lists -> bonongnghiep News -> Attachments
Attachments -> Danh sách các doanh nghiệp Ma-rốc hoặc liên doanh với Ma-rốc nhập khẩu và kinh doanh cà phê A. Nhập khẩu và kinh doanh cà phê hoà tan
Attachments -> CỤc bảo vệ thực vật cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> 2. Tên thủ tục hành chính: Tên đơn vị kê khai: Lĩnh vực
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
Attachments -> VÀ phát triển nông thôN
Attachments -> Nhãm B&c tiªu chuÈn ngµnh 10 tcn 524-2002 Thuèc trõ cá chøa ho¹t chÊt 2,4-D
Attachments -> CỤc bảo vệ thực vật cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỔng cục thống kê việt nam
Attachments -> Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ
Attachments -> Kiểm tra các chỉ tiêu vệ sinh thú y đối với thịt và sản phẩm động vật

tải về 6.36 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   39




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương