TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)


EC: rệp/ dưa hấu, mía 10ME



tải về 6.36 Mb.
trang16/39
Chuyển đổi dữ liệu30.08.2016
Kích6.36 Mb.
#28507
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   ...   39

10EC: rệp/ dưa hấu, mía 10ME: rệp/ rau cải

20EC: sâu róm/ cây dâu tằm; sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Sanvalerate

200 EC


bọ xít/ lúa, rệp/ cây có múi

Forward International Ltd










Sudin

20 EC


rầy/ xoài, sâu non bướm phượng/ cây có múi

Công ty CP BVTV I TW










Timycin

20 EC


bọ xít/ lúa, sâu vẽ bùa/ cây có múi

Công ty TNHH - TM

Thái Phong












Vifenva

20 ND


sâu xanh/ thuốc lá, bọ xít/ đậu lấy hạt

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Fenvalerate 6 % + Malathion 15 %

Malvate

21 EC


sâu khoang/ lạc, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu bao/ điều

Công ty CP BVTV

Sài Gòn




3808.10

Fenvalerate 10% + Omethoate 20%

Toyotox

30 EC


sâu đục thân/ lúa, rệp/ cà phê

Bailing International Co., Ltd



3808.10

Fipronil (min 95 %)

Again

3G, 50SC, 800WG



3G : sâu đục thân/ lúa 50SC : sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

800WG: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH

US.Chemical












Anpyral 800WDG

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP BVTV

An Giang











Anrogen 0.3G, 50SC, 800WG

0.3G: sâu đục thân/ lúa

50SC, 800WG: sâu đục thân/ ngô; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

An Nông











Branch 5SC, 800DF

5SC, 800DF: bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Cagent 3G, 5SC, 800WG

3G: Sâu đục thân/ lúa

5SC: xử ký hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

800WG: Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP TST Cần Thơ










Cyroma

5SC


sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH

Alfa (SaiGon)












Fidegent

50 SC, 800WG



50SC: bọ xít/ vải

800WG: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát










Finico

800 WG


sâu đục thân/ ngô; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nicotex










Fipent

800WG


sâu đục thân/ ngô

Dalian Raiser Pesticide Co., Ltd.










Fiprogen 0.3G, 5SC, 800WG

0.3G: sâu đục thân/ lúa

5SC: sâu đục thân/ lúa, sâu xanh/ đậu tương 800WG: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ vải

Công ty TNHH - TM

Nông Phát












Fipshot

800WG


bọ xít/ vải; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH – TM

Thanh Điền












Forgen

800 WG


bọ trĩ/ lúa

Forward International Ltd










Hybridsuper

800WDG


sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

Nam Bộ











Javigent

800WG


sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Nông dược

Nhật Việt












Jianil

5 SC


xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ/ lúa

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)












Legend

0.3G, 5SC, 800WG



0.3G: bọ trĩ, sâu đục thân/ lúa; sâu đục thân/ ngô, mía

5SC: nhện lông nhung/ vải; sâu đục thân/ ngô, mía; sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; dòi đục lá/ bí đao; rệp sáp/ cà phê; rệp muội/ bông vải; sâu khoang/ thuốc lá; rệp/ xoài; rầy chổng cánh/ cam 800WG: dòi đục lá/ bí đao; nhện lông nhung/ vải; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu đục thân/ ngô; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ thuốc lá; rệp/ xoài, bông vải; rầy chổng cánh/ cam

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Lexus

5SC, 800WG, 800WP



5SC: sâu cuốn lá/ lúa 800WG: bọ trĩ/ dưa hấu, sâu xanh da láng/ lạc, rệp/ cam 800WP: bọ trĩ/ dưa hấu, cam; sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ bắp cải; rệp sáp/ cà phê

Map Pacific PTE Ltd










Lugens

200FS, 800WG



200FS: xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ tri, rầy nâu/ lúa

800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; rệp muội/ xoài; rầy chổng cánh/ cam

Công ty TNHH Hóa nông

Á Châu











Phironin 50 SC, 800WG

50SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc; xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ/ ngô, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/ điều, nhện lông nhung/ vải

800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu khoang/ lạc; nhện lông nhung/ vải; sâu cuốn lá/ lúa; xử lý hạt giống trừ sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Hóa Nông

Lúa Vàng











Phizin

800 WG


sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH

Trường Thịnh












Ranger

0.3G, 5SC, 800WG



0.3G: sâu đục thân/ lúa 5SC: sâu đục thân/ ngô, bọ trĩ/ lúa 800WG: rầy chổng cánh/ cam; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng












Reagt

800WG


sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng










Regal

3G, 50SC, 800WG



3G: sâu đục thân/ lúa, sùng/ mía, tuyến trùng/ hồ tiêu 50SC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa 800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa

Cali – Parimex. Inc.










Regent 0.2G, 0.3G, 5SC, 800WG

0.2G: sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu keo, sâu phao, sâu cuốn lá/ lúa 0.3G: sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu keo, sâu phao, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân/ ngô, mía; ve sầu/ cà phê 5SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ dế, kiến, nhện, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu năn, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu phao, sâu keo/ lúa 800WG: sâu đục thân, bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ điều; dòi đục lá, bọ trĩ, rầy/ dưa hấu; rệp/ xoài, nhãn; rầy chổng cánh, bọ trĩ, rệp, dòi đục lá/ cây có múi; rệp sáp/ cà phê; nhện/ vải; bọ trĩ/ nho; kiến/ thanh long

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Regrant

800WG


sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao










Rigell 3G, 50SC, 800WG

3G: sâu cuốn lá/ đậu tương; sâu đục thân/ ngô; tuyến trùng, sâu đục thân/ mía 50SC: bọ trĩ/ nho; sâu vẽ bùa/ cam, quýt; rệp, rầy xanh/ dưa hấu; nhện/ vải; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa 800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; bọ trĩ/ nho

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Supergen 5SC, 800WG

5SC: sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá, bọ trĩ/ dưa hấu; rầy chổng cánh/ cam; xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ, sâu phao, sâu keo, muỗi hành, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rấy nâu/ lúa 800WG: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân, bọ xít/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; rệp/ dưa chuột; dòi đục lá, bọ trĩ/ dưa hấu; rầy chổng cánh/ cam; sâu đục cành, rệp muội/ xoài; rệp muội/ nhãn; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH – TM

Tân Thành












Suphu

0.3G, 10G, 5SC, 10EC, 800WG



0.3G: sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn/ lúa

10G: rầy nâu/ lúa; rệp sáp, ấu trùng ve sầu, tuyến trùng/ cà phê

5SC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân/ lúa 10EC: sâu đục thân/ ngô, lúa, mía 800WG: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

ADC











Tango 50SC, 800WG

sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp muội, bọ trĩ/ dưa hấu; bọ trĩ/ dưa chuột; rệp muội/ bắp cải

Công ty CP BVTV I TW










Tungent

5SC, 800WDG



5SC: sâu xanh, sâu khoang/ lạc; sâu đục thân/ ngô; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao, bọ xít, sâu đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu róm/ điều 800WDG: bọ xít muỗi/ điều; rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh/ lạc; sâu đục thân/ ngô

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Tư ếch

800WG


bọ trĩ/ dưa hấu, rệp vảy/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP

Đồng Xanh












Virigent

0.3G, 50SC, 800WG



0.3G: sâu đục thân/ lúa 50SC: sâu cuốn lá/ lúa 800WG: bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Fipronil 2.9 g/kg, (3g/kg), (50g/l), (20g/l), (85g/kg), (785g/kg)) + Imidacloprid 0.1g/kg, (2g/kg), (5g/l), (80g/l), (15g/kg), (15g/kg)

Configent

3G, 5G, 55SC, 100EC, 100WP, 800WG



3G, 5G, 55SC, 800WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

100EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa 100WP: sâu xanh/ đậu tương

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức



3808.10

Fipronil 3g/kg, (29g/l), (59g/l), (130g/kg), (30g/kg), (400g/kg), (30g/kg), (800g/kg) + Imidacloprid 1g/kg, (1g/l), (1g/l), (25g/kg), (250g/kg), (100g/kg), (720g/kg), (30g/kg)

Henri

4G, 30EC, 60SC, 155WP, 280WP, 500WG, 750WG, 830WG



4G, 30EC, 60SC, 500WG: sâu cuốn lá/ lúa 155WP: sâu phao/ lúa 280WP, 750WG: rầy nâu/ lúa 830WG: sâu đục bẹ/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.10

Fipronil 600 g/kg + Imidacloprid 150g/kg

Sespa gold

750WG


bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát





3808.10

Fipronil 35g/l + 15g/l

Lambda-cyhalothrin



Accenta

50EC


sâu đục thân/ lúa

Công ty CP nông dược

Nhật Việt





3808.10

Fipronil 45g/l (500g/kg), (795g/kg) + Lambda Cyhalothrin 15g/l (200g/kg), (5g/kg)

Goldgent

60EC, 700WG, 800WG



60EC: sâu cuốn lá/ lúa

700WG, 800WG: Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ



3808.10

Fipronil 260 g/kg + Nitenpyram 540 g/kg

Newcheck 800WP

bọ xít/ vải

Công ty TNHH

An Nông




3808.10

Fipronil 25g/l + Quinalphos 225g/l

Goltoc

250EC


Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Nông dược

Việt Nam




3808.10

Fipronil 100g/kg + Thiacloprid 550g/kg + Thiamethoxam 107g/kg

Bagenta 757WP

Sâu đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH

An Nông




3808.10

Fipronil 5 g/kg + Thiamethoxam 295g/kg

Onera 300WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ



3808.10

Fipronil 100g/kg + Thiamethoxam 100g/kg

MAP Silo

200WP


bọ trĩ/ lúa

Map Pacific Pte Ltd



3808.10

Fipronil 15 g/l + Trichlorfon 485 g/l

Cylux 500EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Hóa Nông

Lúa Vàng




3808.10

Fipronil 4g/kg + Tricyclazole 40g/kg

Latini

44G


sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Hóa Nông

Lúa Vàng




3808.10

Fipronil 15 g/l +

Tricyclazole 150g/l



Bobaedan

165SC


sâu đục thân, sâu cuốn lá, đạo ôn/ lúa

Dongbu Hitek Co., Ltd.



3808.10

Flubendiamide

(min 95%)



Takumi

20WG


sâu tơ/ bắp cải

Nihon Nohyaku Co., Ltd



3808.10

Flufenoxuron (min 98 %)

Cascade

5 EC


sâu xanh da láng/ lạc, đậu tương; nhện đỏ/ cây có múi, chè

BASF Vietnam Co., Ltd.



3808.10

Gamma - Cyhalothrin

(min 98%)



Vantex

15CS


sâu đục thân/ lúa, sâu xanh da láng/ lạc, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải

Cheminova A/S, Denmark



3808.10

Garlic juice

BioRepel

10 DD


rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; ruồi/ lá cải bó xôi; rệp muội/ hoa cúc, cải thảo; bọ phấn/ cà chua; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH

Lani










Bralic – Tỏi Tỏi 1.25DD, 12.5DD

Каталог: Lists -> bonongnghiep News -> Attachments
Attachments -> Danh sách các doanh nghiệp Ma-rốc hoặc liên doanh với Ma-rốc nhập khẩu và kinh doanh cà phê A. Nhập khẩu và kinh doanh cà phê hoà tan
Attachments -> CỤc bảo vệ thực vật cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> 2. Tên thủ tục hành chính: Tên đơn vị kê khai: Lĩnh vực
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
Attachments -> VÀ phát triển nông thôN
Attachments -> Nhãm B&c tiªu chuÈn ngµnh 10 tcn 524-2002 Thuèc trõ cá chøa ho¹t chÊt 2,4-D
Attachments -> CỤc bảo vệ thực vật cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỔng cục thống kê việt nam
Attachments -> Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ
Attachments -> Kiểm tra các chỉ tiêu vệ sinh thú y đối với thịt và sản phẩm động vật

tải về 6.36 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   ...   39




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương