TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)


BTN: mốc sương/ khoai tây 50HP



tải về 6.36 Mb.
trang24/39
Chuyển đổi dữ liệu30.08.2016
Kích6.36 Mb.
#28507
1   ...   20   21   22   23   24   25   26   27   ...   39

30BTN: mốc sương/ khoai tây

50HP: mốc sương/ cà chua, phấn trắng/ chôm chôm 80BTN: giả sương mai/ dưa chuột, sương mai/ nho, bệnh loét/ cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Copper Oxychloride 29% + Cymoxanil 4% + Zineb 12%

Dosay

45 WP


sương mai/ khoai tây

Agria S.A, Bulgaria



3808.20

Copper Oxychloride 16% + Kasugamycin 0.6%

New Kasuran 16.6BTN

héo rũ/ rau, rỉ sắt/ đậu

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Copper Oxychloride 45% (45%) +

BL. Kanamin 47WP, 50WP

47WP: thối nhũn/ hành, thán thư/ nho 50WP: phấn trắng/ khoai tây, thán thư/ cây cảnh

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang









Kasugamycin 2% (5%)

Kasuran

47WP, 50WP



47WP: thán thư/ rau, phấn trắng/ cây có múi 50WP: thối vi khuẩn/ đậu, Pseudomonas spp/ cà phê

Hokko Chem Ind Co., Ltd



3808.20

Copper Oxychloride 45% + Kasugamycin 2%

Canthomil

47 WP


thối nhũn/ rau, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP TST

Cần Thơ




3808.20

Copper Oxychloride 39% + Mancozeb 30%

CocMan

69 WP


thán thư/ ớt, lem lép hạt/ lúa

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy



3808.20

Copper Oxychloride 43% + Mancozeb 37%

Cupenix

80 BTN


mốc sương/ khoai tây

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Copper Oxychloride 50% + Metalaxyl 8%

Viroxyl

58 BTN


sương mai/ khoai tây, thối nhũn/ rau, phấn trắng/ dưa chuột

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Copper Oxychloride 60% + Oxolinic acid 10%

Sasumi

70WP


bạc lá/ lúa

Sumitomo Chemical Co., Ltd




3808.20

Copper Oxychloride 6.6% + Streptomycin 5.4 %

Batocide

12 WP


bạc lá/ lúa, giác ban/ bông vải, bệnh loét/ cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Copper Oxychloride 45% + Streptomycin Sulfate 5%

K.Susai

50WP


bạc lá/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.20

Copper Oxychloride 10% (17%) + Streptomycin sulfate 2% (5%) + Zinc sulfate 10% (10%)

PN - balacide 22WP, 32WP

22WP: bạc lá, đốm sọc vi khuẩn/ lúa 32WP: bạc lá, đốm sọc vi khuẩn, đen lép hạt/ lúa; bệnh thối lá/ cây hoa huệ; bệnh thối hoa/ cây hoa hồng; thối nhũn/ hành, bắp cải; đốm góc lá/ dưa chuột; héo xanh/ cà chua, khoai tây

Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam



3808.20

Copper Oxychloride 30% + Zineb 20%

Zincopper

50WP


bệnh loét/ cây ăn quả, mốc sương/ cà chua

Công ty CP TST

Cần Thơ











Vizincop

50BTN


đốm lá/ rau, mồ hóng (nấm đen)/ xoài

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Copper (Copper Oxychloride) 17% + Zineb 34 %

Copforce Blue

51WP


rỉ sắt/ cà phê, sương mai/ nho

Agria SA, Bulgaria



3808.20

Copper Sulfate (Tribasic) (min 98%)

BordoCop Super 12.5WP, 25WP

12.5WP: phấn trắng/ nho, sương mai/ vải

25WP: bệnh sẹo/ cây có múi, sương mai/ vải

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy










Cuproxat

345SC


rỉ sắt/ cà phê, bạc lá/ lúa, loét/ cam, thối quả do vi khuẩn/ xoài

Nufarm Asia Sdn Bhd









Đồng Hocmon

24.5% crystal



đốm mắt cua/ thuốc lá

Công ty CP

Hốc Môn




3808.20

Copper Sulfate (Tribasic) 78.520% + Oxytetracyline 0.235% + 2.194% Streptomycine

Cuprimicin 500 81 WP

sương mai/ cà chua, bạc lá/ lúa

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy



3808.20

Copper Sulfate Pentahydrate

Super Mastercop 21 AS

thán thư/ ớt, thối quả/ sầu riêng

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy



3808.20

Cucuminoid 5% + Gingerol 0.5%

Stifano

5.5SL


thối nhũn, sương mai/ rau họ thập tự; bạc lá, đốm sọc vi khuẩn/ lúa; thối gốc, chết cây con/ lạc, đậu đũa; héo xanh, mốc sương, héo vàng, xoăn lá/ cà chua, khoai tây; héo xanh, giả sương mai/ dưa chuột, bầu bí; đốm lá, thối gốc, bệnh còng/ hành; chảy gôm, thối nâu quả/ cam, quýt; khô hoa rụng quả/ vải; phồng lá, chấm xám/ chè; đốm đen, sương mai/ hoa hồng

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao



3808.20

Cuprous Oxide (min 97%)

Norshield 58WP, 86.2WG

58WP: vàng lá thối rễ/ cà phê

86.2WG: thán thư/ điều, sương mai/ cà chua, bạc lá/ lúa, gỉ sắt/ cà phê, sẹo/ cam, xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa

Nordox Industrier AS - Ostensjovein



3808.20

Cyazofamid (min 93.5)

Ranman 10 SC

sương mai/ cà chua, nho; giả sương mai/ dưa chuột.

Ishihara Sangyo Kaisha Ltd.



3808.20

Cymoxanil 30 % + Famoxadone 22.5%

DuPontTM Equation®

52.5DF


sương mai/ nho

DuPont Vietnam Ltd



3808.20

Cymoxanil 8% + Fosetyl-Aluminium 64%

Foscy

72 WP


nứt thân xì mủ/ sầu riêng, phấn trắng/ nho, chết cây con/ thuốc lá, chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH - TM Đồng Xanh



3808.20

Cymoxanil 8% + Mancozeb 64%

Cajet - M10

72WP


sương mai/ cà chua, dưa hấu; chết dây/ hồ tiêu

Công ty CP TST

Cần Thơ











Carozate

72WP


sương mai/ vải

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao










Cymozeb 72WP

mốc sương/ cà chua

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát










DuPontTM Curzate® - M8 72 WP

chết héo dây/ hồ tiêu; sương mai / nho; sương mai/ dưa hấu, vải; vàng lá/ lúa

DuPont Vietnam Ltd










Jack M9 72 WP

sương mai/ cà chua

Công ty TNHH ADC










Kin - Kin Bul 72WP

giả sương mai/ dưa hấu

Agria S.A, Bulgaria










Victozat 72 WP

sương mai/ nho, cà chua; vàng lá do nấm/ lúa

Công ty TNHH

Nhất Nông











Xanized 72 WP

sương mai/ cà chua, vải; mốc sương/ nho, loét sọc mặt cạo/ cao su

Công ty CP Nông nghiệp HP



3808.20

Cymoxanil 80g/kg + Mancozeb 640g/kg

Dolphin

720WP


Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Hoá Nông

Á Châu











Jzomil 720 WP

Sương mai/ cà chua

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội



3808.20

Cymoxanil 60 g/kg + Propineb 700g/kg

Tracomix 760WP

thán thư/ xoài, lem lép hạt/ lúa

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd.




3808.20

Cyproconazole (min 94%)

Bonanza 100 SL

khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đốm lá/ lạc

Syngenta Vietnam Ltd



3808.20

Cyproconazole 80g/l + Propiconazole 250g/l

Forlita Gold

330EC


Khô vằn/ lúa

Công ty TNHH

Phú Nông











Neutrino 330EC

Khô vằn/ lúa

Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ










Nevo 330EC

khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa

Syngenta Vietnam Ltd










Newsuper

330EC


khô vằn/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung










Newyo 330EW, 330EC

330EW: lem lép hạt/ lúa

330EC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa

Công ty TNHH

An Nông











Tigh super

330EC


lem lép hạt, vàng lá/ lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành





3808.20

Cyproconazole 80g/l + Propiconazole 260g/l

Protocol 340 EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát





3808.20

Cytokinin (Zeatin)

Etobon

0.56SL


tuyến trùng/ lạc,cà rốt; lở cổ rễ/ bắp cải, cải củ; tuyến trùng, thối rễ/ chè; thối rễ/ hoa hồng

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát










Geno 2005

2 SL


tuyến trùng/ dưa hấu, bầu bí, cà phê, hồ tiêu, chè, hoa cúc; tuyến trùng, khô vằn/ lúa; tuyến trùng, mốc xám/ xà lách, cải xanh; héo rũ, tuyến trùng, mốc sương/ cà chua; héo rũ/ lạc; đốm lá/ ngô; thối quả/ vải, nho, nhãn, xoài

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Sincocin

0.56 SL


tuyến trùng, nấm/ trong đất trồng bắp cải, lạc, lúa

Cali – Parimex. Inc.



3808.20

Cytosinpeptidemycin

Sat

4 SL


bạc lá/ lúa; khảm, héo xanh/ thuốc lá; sương mai, héo xanh, xoăn lá/ cà chua; héo xanh/ bí đao, hồ tiêu; thối nõn/ dứa; đốm lá/ hành; loét, chảy gôm/ cam; thán thư, thối cuống/ nho; thối vi khuẩn/ gừng; thán thư/ xoài, ớt; nứt thân chảy gôm/ dưa hấu; sương mai, phấn trắng, giả sương mai/ dưa chuột

Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã



3808.20

Dầu bắp 30% + dầu hạt bông 30% + dầu tỏi 23%

GC - 3

83DD


phấn trắng/ hoa hồng, đậu que, dưa chuột

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy



3808.20

Dẫn xuất Salicylic Acid (Ginkgoic acid 42.5% + Corilagin 2.5% + m -pentadecadienyl resorcinol 5 %)

Sông Lam 333

50ND


khô vằn, đạo ôn/ lúa; chảy mủ do Phytophthora/ cây có múi

Công ty TNHH NN

Phát triển Kim Long





3808.20

Difenoconazole (min 96%)

Domain

25EC


thán thư/ xoài

Công ty TNHH

Alfa (Saigon)












Goldnil

250EC


đạo ôn/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội










Kacie 250EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam










Manduri 25SC

chấm xám/ xoài

Dongbu Hitek Co., Ltd.









Score

250EC


phấn trắng, chấm xám, sương mai/ nho, táo, xoài; phấn trắng, đốm đen, thán thư, rỉ sắt, giác ban/ rau; mốc sương/ khoai tây; phấn trắng/ cây cảnh, thuốc lá; thán thư/ xoài, điều; đốm vòng/ cà chua, hành; nứt dây/ dưa hấu; muội đen, đốm nâu vòng/ thuốc lá; đốm cành/ thanh long

Syngenta Vietnam Ltd



3808.20

Difenoconazole 37g/l + Hexaconazole 63 g/l + Tricyclazole 300g/l

Ensino 400SC

Đạo ôn, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Enasa Việt Nam



3808.20

Difenoconazole 150g/kg + 400g/kg Isoprothiolane + Propiconazole 150g/kg

Alfavin

700WP


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH – TM

Tân Thành





3808.20

Difenoconazole 7.5% (7.5%), (15%) + Isoprothiolane 12.5% (12.5%), (25%) + Tricyclazole 20% (20%), (40%)

Bump gold

40SE, 40WP, 80WP




40SE: Đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa

40WP, 80WP: Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

ADC




3808.20

Difenoconazole 50g/l (50.5g/l), (150g/l), (150g/l), (250g/l) + Propiconazole 250.5g/l (250g/l), (150g/l), (150g/l) (0.5g/l)

Tinitaly surper 300.5EC, 300.5SE 300EC, 300SE, 250.5EC

Каталог: Lists -> bonongnghiep News -> Attachments
Attachments -> Danh sách các doanh nghiệp Ma-rốc hoặc liên doanh với Ma-rốc nhập khẩu và kinh doanh cà phê A. Nhập khẩu và kinh doanh cà phê hoà tan
Attachments -> CỤc bảo vệ thực vật cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> 2. Tên thủ tục hành chính: Tên đơn vị kê khai: Lĩnh vực
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
Attachments -> VÀ phát triển nông thôN
Attachments -> Nhãm B&c tiªu chuÈn ngµnh 10 tcn 524-2002 Thuèc trõ cá chøa ho¹t chÊt 2,4-D
Attachments -> CỤc bảo vệ thực vật cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỔng cục thống kê việt nam
Attachments -> Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ
Attachments -> Kiểm tra các chỉ tiêu vệ sinh thú y đối với thịt và sản phẩm động vật

tải về 6.36 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   20   21   22   23   24   25   26   27   ...   39




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương