250.5EC: phấn trắng/ hoa hồng 300EC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa 300.5EC: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đốm lá/ lạc
300SE, 300.5SE: lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa, rỉ sắt/ cà phê
Công ty TNHH
An Nông
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 150g/l +Propiconazole 150g/l
|
Acsupertil
300EC
|
lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ điều
|
Công ty TNHH MTV
Lucky
|
|
|
|
Arytop 300 EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Arysta LifeScience S.A.S
|
|
|
|
Autozole
300EC
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd
|
|
|
|
Cure supe
300 EC
|
lem lép hạt, khô vằn, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
|
|
Daiwanper
300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Taiwan Advance Science
Co., Ltd
|
|
|
|
Famertil
300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
|
|
|
Hotisco
300EC
|
lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ đậu tương, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH - TM
Đồng Xanh
|
|
|
|
Jasmine
300SE
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH
Thạnh Hưng
|
|
|
|
Jiasupper
300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Map super
300 EC
|
lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; đốm lá/ lạc
|
Map Pacific Pte Ltd
|
|
|
|
Ni-tin
300EC
|
rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
|
Sagograin
300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Super-kostin 300 EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH
Nông dược Kosvida
|
|
|
|
Tien super 300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Điện Bàn Nam Bộ
|
|
|
|
Tilbest super
300EC
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức
|
|
|
|
Tilcalisuper 300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Cali - Parimex Inc.
|
|
|
|
Tileuro super
300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ
|
|
|
|
Tilfugi 300 EC
|
lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; đốm lá/ nhãn, đậu tương; phấn trắng/ xoài, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
|
|
|
Tilindia super 300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
|
|
|
Tilt Super 300EC
|
khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; đốm lá/ chè; đốm đen quả/ nhãn
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
|
Tinmynew Super 300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH
US.Chemical
|
|
|
|
Tstil super 300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 150g/l (150g/kg) + Propiconazole 150g/l (150g/kg)
|
Superone 300EC, 300WP
|
khô vằn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 150g/l (200g/l) + 150g/l (200g/l) Propiconazole
|
Bretil Super
300EC, 400EC
|
300EC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa
400EC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 15% + Propiconazole 15%
|
Boom
30EC
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH
Alfa (Saigon)
|
|
|
|
Happyend 30EC
|
khô vằn/ lúa
|
Dongbu Hitek Co., Ltd.
|
|
|
|
Sunzole 30EC
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Sundat (S) PTe Ltd
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 160g/l
|
Nôngiabảo
310EC
|
Rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH – TM
Thái Phong
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 170g/l
|
Canazole super
320EC
|
lem lép hạt/ lúa, thán thư/ xoài, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 200g/l
|
Tiljapanesuper
350EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 200g/l + Propiconazole 200g/l
|
Atintin 400EC
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH – TM
Thái Nông
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l + Tebuconazole 50g/l
|
T-supernew
350EC
|
lem lép hạt, khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa; đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ cà phê, lạc
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 155g/l + Propiconazole 155g/l + Tebuconazole 50g/l
|
Amicol
360EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 100g/l + Propiconazole 150g/l + Tebuconazole 50g/l
|
Goltil super 300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế Hoà Bình
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 15% + Tebuconazole 15%
|
Dasuwang
30EC
|
đốm lá/ lạc
|
Dongbu Hitek Co., Ltd.
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 150g/l + Tebuconazole 150g/l
|
Tilvilusa 300EC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 30g/kg + Tebuconazole 500g/kg + Tricyclazole 250g/kg
|
Latimo super
780WG
|
Thán thư/ vải
|
Công ty TNHH
An Nông
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 30g/kg + Tricyclazole 270g/kg
|
Supergold
300WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Nông dược Việt Hà
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 150g/kg (g/l) + Tricyclazole 450g/kg (g/l)
|
Cowboy
600WP, 600SE
|
600SE: đạo ôn/ lúa
600WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 150g/kg + Tricyclazole 450 g/kg
|
Dovabeam
600 WP
|
Đạo ôn/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng
| -
|
3808.20
|
Difenoconazole 150g/kg + Tricyclazole 450 g/kg + Cytokinin 2 g/kg
|
Cowboy gold
602WP
|
Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
| -
|
3808.20
|
Dimethomorph
|
Phytocide
50WP
|
giả sương mai/ dưa hấu, loét sọc mặt cạo/ cao su, chết nhanh/ hồ tiêu
|
Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia
| -
|
3808.20
|
Dimethomorph (min 99.1%) 90g/kg + Mancozeb 600 g/kg
|
Acrobat MZ 90/600 WP
|
sương mai/ dưa hấu, cà chua; chảy gôm/ cây có múi; chết nhanh/ hồ tiêu; thối thân xì mủ/ sầu riêng; loét sọc mặt cạo/ cao su
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
| -
|
3808.20
|
Diniconazole (min 94%)
|
Dana - Win 12.5 WP
|
rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Danico 12.5WP
|
Rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Nicozol
25 SC
|
lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ xoài
|
Công ty TNHH TM
Thanh Điền
|
|
|
|
Sumi - Eight
12.5 WP
|
rỉ sắt/ cà phê; thối trắng/ cao su; lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ xoài, nho
|
Sumitomo Chemical Co., Ltd.
| -
|
3808.20
|
Edifenphos (min 87 %)
|
Agrosan 40 EC, 50 EC
|
đạo ôn, khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH
Alfa (Saigon)
|
|
|
|
Canosan 30EC, 40EC, 50EC
|
khô vằn, đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
|
Edisan 30EC, 40EC, 50EC
|
30EC: đạo ôn/ lúa 40EC, 50EC: khô vằn, đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Hinosan
40EC
|
khô vằn, đạo ôn/ lúa
|
Bayer CropScience KK.
|
|
|
|
Hisan 40EC, 50EC
|
đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông/ lúa
|
Công ty CP BVTV
An Giang
|
|
|
|
Kuang Hwa San 50EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd
|
|
|
|
New Hinosan 30 EC
|
đạo ôn, thối thân/ lúa
|
Bayer CropScience KK.
|
|
|
|
Vihino
40 ND
|
khô vằn, đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Edifenphos 20 % + Isoprothiolane 20%
|
Difusan
40 EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
| -
|
3808.20
|
Epoxiconazole (min 92%)
|
Cazyper
125 SC
|
khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê
|
Irvita Plant Protection N.V.
|
|
|
|
Opus 75 EC, 125 SC
|
75EC: lem lép hạt, khô vằn, vàng lá/ lúa, đốm lá/ lạc, rỉ sắt/ cà phê 125SC: khô vằn/ lúa
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
| -
|
3808.20
|
Erythromycin 5g/kg (min 98%) + 15g/kg Streptomycin sulfate
|
Apolits 20WP
|
vàng lá, bạc lá/ lúa
|
Công ty CP Trường Sơn
| -
|
3808.20
|
Ethaboxam
(min 99.6%)
|
Danjiri
10 SC
|
mốc sương/ nho
|
Summit Agro International Ltd.
| -
|
3808.20
|
Eugenol
|
Genol
0.3 DD, 1.2DD
|
giả sương mai/ dưa chuột, dưa hấu, cà chua, nhãn, hoa hồng; đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; khô vằn/ ngô; đốm lá/ thuốc lá, thuốc lào; thối búp/ chè; sẹo/ cam; thán thư/ nho, vải, điều, hồ tiêu; nấm hồng/ cao su, cà phê
|
Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
|
|
|
|
Lilacter
0.3 SL
|
khô vằn, bạc lá, tiêm lửa, vàng lá, đạo ôn, thối hạt vi khuẩn/ lúa; héo xanh, mốc xám, giả sương mai/ dưa chuột; mốc xám/ cà pháo, đậu tương, hoa lyly; thán thư/ ớt; thán thư, sương mai/ vải; đốm lá/ na; phấn trắng, thán thư/ xoài, hoa hồng; sẹo/ cam; thối quả/ hồng; thối nõn/ dứa; thối búp/ chè
|
Công ty TNHH VT NN
Phương Đông
|
|
|
|
Piano
18EW
|
đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
PN - Linhcide 1.2 EW
|
khô vằn/ lúa; mốc sương/ cà chua; phấn trắng/ dưa chuột; đốm nâu, đốm xám/ chè; phấn trắng/ hoa hồng
|
Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Eugenol 2% + Carvacrol 0.1%
|
Senly
2.1SL
|
bạc lá, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ bí xanh; giả sương mai/ dưa chuột; sương mai/ cà chua; thán thư/ ớt
|
Công ty TNHH
Trường Thịnh
| -
|
3808.20
|
Famoxadone 100g/l (min 97.8%) + Flusilazole 106.7g/l
|
DuPontTM Charisma®
206.7EC
|
xì mủ/ cam, đạo ôn/ lúa
|
DuPont Vietnam Ltd
| -
|
3808.20
|
Fenbuconazole (min 98.7%)
|
Indar
240F
|
khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài
|
Dow AgroSciences B.V
| -
|
3808.20
|
Fenoxanil (min 95%)
|
Katana 20SC
|
đạo ôn/ lúa
|
Nihon Nohyaku Co., Ltd
| -
|
3808.20
|
Fenoxanil 5% + Isoprothiolane 30%
|
Ninja
35EC
|
đạo ôn/ lúa
|
Nihon Nohyaku Co., Ltd
| -
|
3808.20
|
Fenoxanil 200g/kg + Tricyclazole 500g/kg
|
Map Famy
700WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Map Pacific Pte Ltd
| -
|
3808.20
|
Florfenicol 5g/kg
(min 99%) + 15g/kg
Kanamycin sulfate
|
Usaflotil 20WP
|
đạo ôn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Trường Sơn
| -
|
3808.20
|
Flusilazole (min 92.5 %)
|
anRUTA
400EC, 400EW
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |