|
H: sâu đục thân/ lúa, mía, ngô 18SL
|
trang | 21/39 | Chuyển đổi dữ liệu | 30.08.2016 | Kích | 6.36 Mb. | | #28507 |
| 10H: sâu đục thân/ lúa, mía, ngô 18SL: rầy nâu, sâu đục thân, bọ trĩ, sâu keo, rầy xanh/ lúa; sâu đục thân, rệp/ ngô; sâu xanh/ cây có múi, đậu tương; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu đục thân, rệp/ mía; rệp sáp/ cà phê, mãng cầu; sâu đục quả, bọ xít muỗi/ nhãn; rệp sáp/ hồng xiêm 95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, rầy xanh/ lúa; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cây có múi; sâu xanh/ đậu tương; rầy/ bông vải; sâu đục thân/ ngô, mía; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Catodan 4H, 10H, 18SL, 90WP, 95WP
|
4H, 10H: sâu đục thân/ lúa 18SL: sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ xoài 90WP, 95WP: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ đậu tương
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
|
Colt 95 WP, 150 SL
|
95WP: sâu phao/ lúa
150SL: sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
|
|
Dibadan 18 SL, 95WP
|
18SL: bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp bông xơ mía; rầy/ bông vải; rệp/ ngô 95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ ngô; rầy/ bông vải; rệp sáp/ cà phê; rệp bông xơ/ mía
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Neretox
18 SL, 95WP
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Netoxin 18 SL, 90 WP, 95WP
|
18SL: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi 90WP: sâu xanh/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa 95WP: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ nhãn
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Sát trùng đơn (Sát trùng đan) 5 H, 18 SL, 29SL, 90BTN, 95BTN
|
5H: sâu đục thân/ lúa 18SL: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu ăn lá/ đậu tương 29SL: sâu khoang/ đậu xanh 90BTN: sâu cuốn lá/ lúa, sâu ăn lá/ đậu tương 95BTN: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu ăn lá/ đậu tương
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
|
Sadavi 18 SL, 95WP
|
18SL: bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa 95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít hôi/ lúa
|
Công ty DV NN & PTNT Vĩnh Phúc
|
|
|
|
Sanedan 95 WP
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP TM và XNK
Thăng Long
|
|
|
|
Shaling Shuang 180 SL, 500WP, 950WP
|
180SL: sâu đục thân/ lúa
500WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa 950WP: sâu đục thân, sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Sha Chong Jing 50WP, 90WP, 95WP
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Bình Phương
|
|
|
|
Sha Chong Shuang 18 SL, 50SP/BHN, 90WP, 95 WP
|
18SL, 90WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu ăn lá/ rau; sâu đục quả, sâu ăn lá/ cây ăn quả 50SP/BHN: sâu đục thân lúa
95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, rệp/ rau
|
Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
|
|
|
|
Taginon 18 SL, 95 WP
|
18SL: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; rầy/ xoài 95WP: rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
|
|
|
Tiginon 5H, 18DD, 90WP, 95WP
|
5H: sâu đục thân/ mía, lúa
90WP, 18DD: sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/ cà phê 95WP: sâu xanh/ đậu xanh, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
|
|
|
Tungsong 18SL, 25SL, 95WP
|
18SL: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi
25SL: sâu cuốn lá lúa, bọ trĩ/ điều, sâu vẽ bùa cam 95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Vietdan
3.6H, 29SL, 50WP, 95WP
|
3.6H: sâu đục thân/ lúa 29SL: bọ trĩ/ lúa
50WP: sâu cuốn lá/ lúa
95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Vinetox 5H, 18DD, 95BHN
|
5H: sâu đục thân/ lúa 18DD: rệp/ cây có múi, sâu đục thân/ lúa 95BHN: rệp sáp/ cà phê; bọ cánh cứng/ dừa; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Vi Tha Dan 18 SL, 95WP
|
18SL: bọ trĩ, sâu đục thân lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi 95WP: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; dòi đục lá/ rau cải; rầy xanh, rệp/ cây có múi
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
| -
|
3808.10
|
Tralomethrin (min 93%)
|
Scout 1.4SC, 1.6EC, 3.6EC
|
1.4SC: dòi đục lá/ vườn cây, rệp/ rau 1.6EC: rệp, sâu đục nụ, sâu khoang/ thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu vẽ bùa, rệp, bọ trĩ/ cây có múi 3.6EC: dòi đục lá/ vườn cây
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808.10
|
Triazophos (min 92%)
|
Hostathion 20 EC, 40 EC
|
20EC: rầy xanh, sâu phao, sâu đục thân, sâu cuốn lá lúa 40EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục nụ/ bông vải
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808.10
|
Trichlorfon (Chlorophos) (min 97% )
|
Biminy 40EC, 90SP
|
40EC: sâu keo, bọ trĩ , sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ nhãn, đậu tương 90SP: sâu đục quả/ đậu tương
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Địch Bách Trùng 90SP
|
bọ xít, bọ trĩ/ lúa; bọ xít/ vải; sâu khoang/ đậu tương
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
|
|
Dilexson
90 WP
|
bọ xít/ lúa
|
Công ty TNHH
Sơn Thành
|
|
|
|
Dip
80 SP
|
sâu keo/ lúa, dòi đục lá/ đậu tương
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Diptecide 90 WP
|
bọ xít/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Bình Phương
|
|
|
|
Sunchlorfon
90SP
|
bọ xít hôi/ lúa, rầy chổng cánh/ cam quýt
|
Sundat (S) PTe Ltd
|
|
|
|
Terex 50EC, 90SP
|
50EC: dòi đục lá, sâu khoang/ đậu tương 90SP: sâu khoang/ bắp cải, sâu keo/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
| -
|
3808.10
|
Virus 104 virus/mg + Bacillus thuringiensis (var.kurstaki) 16000 - 32000 IU/mg
|
V - BT
|
sâu tơ/ rau
|
Viện Bảo vệ thực vật
|
2. Thuốc trừ bệnh:
| -
|
3808.20
|
Acrylic acid 4 % + Carvacrol 1 %
|
Som
5 DD
|
đạo ôn, khô vằn, bạc lá/ lúa; giả sương mai, mốc xám/ dưa chuột, rau, cà; thán thư/ ớt
|
Công ty TNHH CNSH
Khải Hoàn
| -
|
3808.20
|
Acibenzolar - S - methyl (min 96%)
|
Bion
50 WG
|
bạc lá/ lúa
|
Syngenta Vietnam Ltd
| -
|
3808.20
|
Albendazole
(min 98.8%)
|
Abenix
10FL
|
đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa
|
Công ty CP
Nicotex
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin (min 93%)
|
Altista
300SC
|
thán thư/ xoài
|
Công ty CP XNK
Thọ Khang
|
|
|
|
Amistar
250 SC
|
thán thư/ xoài, đốm vòng/ cà chua
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
|
Majestic
250SC
|
thán thư hoa/ xoài
|
Công ty TNHH
Thạnh Hưng
|
|
|
|
STAR.DX
250SC
|
Khô vằn/ lúa
|
Công ty CP
Đồng Xanh
|
|
|
|
Trobin 250SC
|
đạo ôn, khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa; thán thư/ xoài; ghẻ nhám/ cam
|
Công ty TNHH
Phú Nông
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 60g/l + Chlorothalonil 500g/l
|
Ortiva 560SC
|
giả sương mai/ dưa chuột
|
Syngenta Vietnam Ltd
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 200g/l + Difenoconazole 125g/l
|
Amistar top 325SC
|
khô vằn, vàng lá do nấm, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; mốc sương, đốm vòng/ cà chua, hành; chết cây con/ lạc, phấn trắng/ hoa hồng
|
Syngenta Vitenam Ltd
|
|
|
|
Moneys 325SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
|
|
Myfatop 325SC
|
thán thư/ vải
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Topmystar
325SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd
|
|
|
|
Trobin top
325SC
|
lem lép hạt, vàng lá/ lúa; đốm nâu, lở cổ rễ/ lạc; đốm lá/ đậu tương
|
Công ty TNHH Phú Nông
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 50 g/kg (200g/l) + Difenoconazole 200g/kg (125g/l)
|
Audione
250WG, 325SC
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 200 g/l + Difenoconazole 150g/l
|
Ara – super
350SC
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 250g/l + Difenoconazole 150g/l
|
Dovatop
400SC
|
Thán thư/ xoài
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng
|
|
|
|
Help
400SC
|
lem lép hạt, vàng lá do nấm, khô vằn, đạo ôn/ lúa; thán thư/ dưa hấu, ớt, xoài
|
Công ty TNHH ADC
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 100 g/kg + Tebuconazole 350g/kg
|
Natigold
450WG
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung
| -
|
3808.20
|
Azoxystrobin 60 g/l + Tricyclazole 400 g/l
|
Verygold
460SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
| -
|
3808.20
|
Bacillus subtilis
|
Biobac
50WP
|
héo xanh/ cà chua; phấn trắng/ dâu tây; thối rễ/ súp lơ, sưng rễ/ bắp cải
|
Bion Tech Inc.,
|
|
|
|
Bionite WP
|
đốm phấn vàng, phấn trắng/ dưa chuột, bí xanh; sương mai/ nho; mốc sương/ cà chua; biến màu quả/ vải; héo vàng, chết cây con/ lạc; đen thân/ thuốc lá; đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; bệnh còng, chết cây con/ hành tây
|
Công ty TNHH
Nông Sinh
| -
|
3808.20
|
Benalaxyl (min 94%)
|
Dobexyl
50WP
|
giả sương mai/ dưa hấu, đốm lá/ đậu tương, vàng lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Đồng Xanh
| -
|
3808.20
|
Benomyl (min 95 %)
|
Bemyl
50 WP
|
bệnh khô hoa, trái non/ điều; bệnh ghẻ/ cây có múi; vàng lá/ lúa
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
|
|
|
Bendazol
50 WP
|
vàng lá chín sớm, đạo ôn/ lúa; thán thư/ điều
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Benex 50 WP
|
khô vằn/ lúa, thán thư/ xoài
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
|
|
|
Benofun
50 WP
|
vàng lá/ lúa, đốm lá/ đậu phộng
|
Zagro Group,
Zagro Singapore Pvt Ltd
|
|
|
|
Benotigi 50 WP
|
vàng lá/ lúa, phấn trắng/ cà phê
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
|
|
|
Bezomyl
50WP
|
thán thư/ xoài, phấn trắng/ chôm chôm, vàng lá/ lúa
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
|
|
|
Binhnomyl
50 WP
|
đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; bệnh sẹo/ cây có múi; đốm lá/ đậu tương; sương mai/ khoai tây; rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ xoài
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Candazole
50 WP
|
vàng lá/ lúa, bệnh thối quả/ cây ăn quả
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
|
Fundazol
50 WP
|
vàng lá/ lúa
|
Agro – Chemie Ltd
|
|
|
|
Funomyl
50 WP
|
vàng lá/ lúa, thán thư/ xoài
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Plant
50 WP
|
thán thư/ xoài, rỉ sắt/ cà phê, vàng lá/ lúa
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Tinomyl
50 WP
|
vàng lá/ lúa, thán thư/ xoài
|
Công ty TNHH - TM Thái Phong
|
|
|
|
Viben
50 BTN
|
vàng lá/ lúa, bệnh rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Benomyl 100 g/kg + Iprodione 100 g/kg
|
Ankisten
200 WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Hoàng Ân
| -
|
3808.20
|
Benomyl 25 % + Mancozeb 25 %
|
Bell
50 WP
|
vàng lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
| -
|
3808.20
|
Benomyl 12.5 % + ZnSO4 + MgSO 4
|
Mimyl
12.5 BHN
|
vàng lá/ lúa
|
Phòng NN
Cai Lậy - Tiền Giang
| -
|
3808.20
|
Benomyl 10% + Bordeaux 45% + Zineb 20%
|
Copper - B
75 WP
|
vàng lá/ lúa
|
Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ
| -
|
3808.20
|
Benomyl 25% + Copper Oxychloride 25 %
|
Viben - C
50 BTN
|
vàng lá/ lúa, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.20
|
Benomyl 17% + Zineb 53 %
|
Benzeb
70 WP
|
vàng lá, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc; sương mai/ khoai tây
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
| -
|
3808.20
|
Bismerthiazol (Sai ku zuo) (min 90 %)
|
Anti-xo
200WP
|
bạc lá/ lúa, loét vi khuẩn/ cam
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Á Châu
|
|
|
|
Asusu
20 WP, 25WP
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|