TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)


EC: lem lép hạt, khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa, rỉ sắt/ cà phê 400EW



tải về 6.36 Mb.
trang26/39
Chuyển đổi dữ liệu30.08.2016
Kích6.36 Mb.
#28507
1   ...   22   23   24   25   26   27   28   29   ...   39

400EC: lem lép hạt, khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa, rỉ sắt/ cà phê 400EW: lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH

An Nông











Avastar

40EC


lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng











DuPontTM Nustar® 20DF, 40EC

20DF: thán thư/ dưa hấu, xoài; lem lép hạt/ lúa, phồng lá/ chè 40EC: mốc xám/ nho; rỉ sắt/ lạc; đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; vàng lá thối rễ/ cam

DuPont Vietnam Ltd










Hatsang

40 EC


lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ dưa hấu

Công ty TNHH TM

Đồng Xanh












Nuzole

40EC


lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa; phấn trắng, chạy dây/ dưa hấu; thán thư/ xoài; rỉ sắt/ cà phê; đốm lá/ đậu tương

Công ty TNHH

Phú Nông




3808.20

Flusulfamide (min 98%)

Nebijin

0.3 DP


sưng rễ/ cải bắp

Mitsui Chemicals Agro, Inc.



3808.20

Flutriafol

Impact

12.5 SC


rỉ sắt/ cà phê; đạo ôn, vàng lá/ lúa

Cheminova A/S, Denmark



3808.20

Flutriafol 30% + Tricyclazole 40%

Victodo

70WP


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

Nhất Nông





3808.20

Flutriafol 300 g/kg + Tricyclazole 400 g/kg

Fiwin

700WP


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH

Minh Long





3808.20

Folpet (min 90 %)

Folcal

50 WP


xì mủ/ cao su

Arysta LifeScience S.A.S









Folpan 50 WP, 50 SC

50WP: khô vằn, đạo ôn/ lúa 50SC: khô vằn, đạo ôn/ lúa; thán thư/ xoài; mốc sương/ nho; đốm lá/ hành

Makhteshim Chemical Ltd



3808.20

Fosetyl Aluminium (min 95 %)

Acaete

80WP


chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH – TM

Thái Nông












Agofast 80 WP

chết nhanh/ hồ tiêu, đốm lá/ thuốc lá

Công ty CP Đồng Xanh









Aliette 80 WP, 800 WG

80WP: Bremia sp/ hồ tiêu, Pseudoperonospora sp/ cây có múi 800WG: phấn trắng/ dưa chuột; lở cổ rễ/ hồ tiêu; lở cổ rễ, thối rễ/ cây có múi; sương mai/ vải

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Alimet 80WP, 80WDG, 90SP

80WP: sương mai/ điều, khoai tây, xoài; chết nhanh/ hồ tiêu; xì mủ/ sầu riêng, cam; mốc sương/ nho, dưa hấu; thối nõn/ dứa; chết cây con/ thuốc lá

80WDG: mốc sương/ nho 90SP: mốc sương/ nho, dưa hấu; chết nhanh/ hồ tiêu; xì mủ/ sầu riêng; đốm lá/ thuốc lá

Công ty TNHH BVTV

An Hưng Phát












Alonil

80WP


chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty CP Nicotex










Alpine 80 WP, 80WDG

80WP: sương mai/ hoa cây cảnh, dưa hấu; chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam 80WDG: thối rễ/ dưa hấu, chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam, bạc lá/ lúa, mốc sương/ nho

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











ANLIEN - annong 400SC, 800WP, 800WG, 900SP

400SC, 800WG, 900SP: chết nhanh/ hồ tiêu 800WP: thối thân/ hồ tiêu

Công ty TNHH

An Nông











Dafostyl

80WP


chết nhanh/ hồ tiêu, sương mai / nho, xì mủ/ cam

Công ty TNHH TM

Việt Bình Phát












Dibajet

80WP


chết nhanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Forliet

80WP


sương mai/ dưa hấu, chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam, thối quả/ nhãn

Công ty TNHH - TM

Tân Thành












Fungal 80 WG

thối gốc/ hồ tiêu, chảy gôm/ cam, phấn trắng/ dưa chuột

Helm AG










Juliet

80 WP


giả sương mai/ dưa chuột

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Vialphos

80 BHN


chết nhanh, thối thân/ hồ tiêu; chảy gôm/ cam

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.20

Fosetyl -Aluminium 8% + Mancozeb 72 %

Binyvil

80 WP


giả sương mai/ dưa chuột, vàng lá/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến.



3808.20

Fthalide

(min 97 %)



Rabcide 20SC, 30SC, 30WP

đạo ôn/ lúa

Kureha Corporation



3808.20

Fthalide 15% (20%) + Kasugamycin 1.2% (1.2%)

Kasai

16.2 SC, 21.2WP



16.2SC: đạo ôn/ lúa 21.2WP: đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành

Hokko Chem Ind Co., Ltd



3808.20

Fthalide 200 g/kg +

Kasugamycin 20 g/kg



Saicado 220WP

đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Nông dược Việt Hà



3808.20

Fugous Proteoglycans

Elcarin

0.5SL


héo xanh/ cà chua, ớt, thuốc lá; thối nhũn/ bắp cải; bạc lá/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam



3808.20

Garlic oil 2% + Ningnanmycin 3%

Lusatex

5SL


bạc lá, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; héo rũ, sương mai/ cà chua; xoăn lá/ ớt; phấn trắng/ nho; chết nhanh/ hồ tiêu; hoa lá/ thuốc lá; chết khô/ dưa chuột

Viện Di truyền Nông nghiệp



3808.20

Gentamicin Sulfate 2% + Oxytetracycline Hydrocloride 6 %

Avalon

8WP


bạc lá/ lúa, đốm cành/ thanh long

Công ty TNHH - TM

ACP











Lobo 8WP

Bạc lá/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông



3808.20

Hexaconazole (min 85 %)

Acanvinsuper

200SC


lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH MTV

Lucky











And vins

110SC


lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh

Phong Phú












Anhvinh

50 SC, 100SC, 150SC, 200SC



50SC, 100SC: lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa

150SC, 200SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH

US.Chemical












Annongvin 45 SC, 50 SC, 100SC, 150SC, 200SC, 250SC, 300SC, 400SC, 800WG

45SC, 300SC: lem lép hạt/ lúa 50SC, 100SC, 800WG: khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

150SC: vàng lá/ lúa

200SC, 400SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; nấm hồng/ cà phê

250SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài; nấm hồng/ cà phê

Công ty TNHH

An Nông











Antyl xanh

50 SC


lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH BVTV

An Hưng Phát












Anvil

5SC


khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt, nấm hồng, đốm vòng/ cà phê; đốm lá/ lạc; khô vằn/ ngô; phấn trắng/ xoài, nhãn; phấn trắng, đốm đen, rỉ sắt/ hoa hồng; lở cổ rễ/ thuốc lá; ghẻ sẹo/ cam

Syngenta Vietnam Ltd










Anwinnong

50SC, 100SC



50SC: rỉ sắt/ cà phê

100SC: thán thư/ vải, lem lép hạt/ lúa

Zhejiang Ruihe Agrochemical Co., Ltd.










Atulvil

5SC, 5.55SC, 10EC



5SC: rỉ sắt/ cà phê; nấm hồng/ cao su; đốm lá/ lạc; khô vằn, lem lép hạt/ lúa

10EC: lem lép hạt/ lúa 5.55SC: khô vằn/ lúa

Công ty TNHH TM

Thanh Điền












Awin 100SC

Khô vằn/ lúa

Công ty TNHH – TM

Thái Phong












Best-Harvest

5SC, 15SC



5SC: khô vằn/ lúa

15SC: Rỉ sắt/ cà phê

Sundat (S) Pte Ltd










Bioride

50SC


lem lép hạt/ lúa

Cong ty CP Nông dược

Việt Nam











Callihex

5 SC


khô vằn, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ điều; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê

Arysta LifeScience S.A.S










Centervin

5 SC, 100SC, 200SC



5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; nấm hồng/ cao su; đốm lá/ lạc

100SC, 200SC: lem lép hạt/ lúa

Jiangsu Eastern Agrochemical

Co., Ltd.












Chevin 5SC

khô vằn/ lúa

Công ty CP Nicotex










Convil

10EC, 10SC



10EC: Thán thư/ điều, khô vằn/ lúa

10SC: Rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa, thán thư/ xoài

Công ty TNHH

Alfa (SaiGon)












Dibazole

5SC, 10SL



5SC: khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/ ngô; đốm lá/ lạc, lở cổ rễ/ bầu bí

10SL: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; rỉ sắt, đốm vòng/ cà phê; rỉ sắt/ hoa hồng; lở cổ rễ/ bầu bí; đốm lá/ lạc, đốm mắt cua/ cà phê

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Doctor

5ME


khô vằn/ lúa

Công ty TNHH 1TV DV PTNN Đồng Tháp










Dovil

5SC, 10SC



5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa

10SC: khô vằn/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng












Forwavil 5SC

khô vằn/ lúa

Forward International Ltd










Fulvin

5SC, 10SC



5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa

10SC: lem lép hạt/ lúa

Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd










Goldvil 50SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ










Hanovil

5SC, 10SC



5SC: khô vằn/ lúa

10SC: thán thư/ điều; nấm hồng/ cao su; lem lép hạt, vàng lá/ lúa; khô vằn/ ngô; rỉ sắt/ đậu tương

Công ty CP Nông nghiệp HP










Hecwin

5SC, 550WP



5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ săt/ cà phê 550WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

ADC











Hexin

5SC


khô vằn, vàng lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Astec LifeScience Ltd.










Hexavil 5SC, 6SC, 8SC

5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa 6SC: khô vằn/ lúa 8SC: lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát












Hosavil 5SC

khô vằn/ lúa, đốm lá/ lạc, thán thư/ điều, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Hốc Môn










Indiavil 5SC

lem lép hạt/ lúa, thán thư/ điều, rỉ sắt/ cà phê, nấm hồng/ cao su, đốm lá/ lạc

Công ty TNHH - TM Đồng Xanh










JAVI Vil 50SC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Nông dược Nhật Việt










Jiavin

5 SC


khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, thán thư/ điều, nấm hồng/ cao su

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)












Joara 5SC

khô vằn/ lúa

Dongbu Hitek Co., Ltd










Lervil 50 SC

khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài; sương mai, phấn trắng/ nho

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình










Newvil 5SC

lem lép hạt/ lúa

Cali – Parimex Inc.










Saizole 5SC

khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cà phê, phấn trắng/ nho

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Thonvil

5SC, 100SC



Каталог: Lists -> bonongnghiep News -> Attachments
Attachments -> Danh sách các doanh nghiệp Ma-rốc hoặc liên doanh với Ma-rốc nhập khẩu và kinh doanh cà phê A. Nhập khẩu và kinh doanh cà phê hoà tan
Attachments -> CỤc bảo vệ thực vật cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> 2. Tên thủ tục hành chính: Tên đơn vị kê khai: Lĩnh vực
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
Attachments -> VÀ phát triển nông thôN
Attachments -> Nhãm B&c tiªu chuÈn ngµnh 10 tcn 524-2002 Thuèc trõ cá chøa ho¹t chÊt 2,4-D
Attachments -> CỤc bảo vệ thực vật cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỔng cục thống kê việt nam
Attachments -> Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ
Attachments -> Kiểm tra các chỉ tiêu vệ sinh thú y đối với thịt và sản phẩm động vật

tải về 6.36 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   22   23   24   25   26   27   28   29   ...   39




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương