TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)


EC: cỏ / lạc, đậu tương 240EC



tải về 6.36 Mb.
trang33/39
Chuyển đổi dữ liệu30.08.2016
Kích6.36 Mb.
#28507
1   ...   29   30   31   32   33   34   35   36   ...   39

12EC: cỏ / lạc, đậu tương 240EC: cỏ/ lạc, đậu tương, sắn, vừng

Arysta LifeScience Vietnam

Co., Ltd











Xeletsupe

24 EC


cỏ/ lạc

Công ty TNHH - TM

ACP











Wisdom

12EC


cỏ/ dưa hấu

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA



3808.30

Clomazone (min 88 %)

Command

36 ME


cỏ/ lúa

FMC Chemical Interational AG










Akina

48EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Asiagro Pacific Ltd



3808.30

Cyclosulfamuron (min 98 %)

Invest

10WP


cỏ/ lúa

BASF Vietnam Co., Ltd.



3808.30

Cyhalofop-butyl (min 97 %)

Bangbang

10EC


Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Nam Bộ










Clincher 10 EC, 200 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Dow AgroSciences B.V










Farra

100EW


Cỏ/ lúa gieo thẳng

Zhejiang Fuda Chemical

Co., Ltd.












Figo

100EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông nghiệp HP










Koler

10EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH ADC










Linchor

100EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa Nông

Á Châu











Linhtrơ

100EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

An Nông











Slincesusamy

200EC


Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM

Thôn Trang












Topco

200EC


Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH – TM

Tân Thành





3808.30

Cyhalofop Butyl 50g/l + Ethoxysulfuron 20g/l

Supershot

70 OD


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Hóa Nông

Lúa Vàng




3808.30

Cyhalofop-butyl 100g/l + Ethoxysulfuron 15 g/l

Linchor’s

115EC


Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hoá Nông

Á Châu




3808.30

Cyhalofop-butyl 100g/l (300g/l) + Ethoxysulfuron 15g/l (30g/l)

Coach

115EC, 330EC



cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

ADC




3808.30

Cyhalofop-butyl 300g/l + Ethoxysulfuron 30g/l

Push 330EC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH – TM

Tân Thành





3808.30

Cyhalofop Butyl 100g/l + Ethoxysulfuron 10g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l + Quinclorac 190 g/l

Sieuco

350SC


Cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

An Nông




3808.30

Cyhalofop-butyl 100g/l (50g/l) + Ethoxysulfuron 5g/l (5g/l) + Quinclorac 50g/l (120g/l)

Topone

155SE, 175SE



cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM SX Khánh Phong



3808.30

Cyhalofop-butyl 50g/l + Penoxsulam 10g/l

Linchor top

60 OD


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH Hóa nông

Á Châu











Mundo – Super

60OD


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV

Điền Thạnh












Stopusamy

60EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM

Thôn Trang












Topshot

60 OD


cỏ/ lúa gieo thẳng

Dow AgroSciences B.V



3808.30

Cyhalofop-butyl 120g/kg + 50g/kg Pyrazosulfuron Ethyl

Econogold

170WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông



3808.30

Cyhalofop-butyl 50g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 10g/l

Tossup

60SC


cỏ/ lúa sạ

Công ty TNHH An Nông



3808.30

Cyhalofop butyl 20% + Pyrazosulfuron Ethyl 5% + Quinclorac 30%

Map fanta

550WP


cỏ/ lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd



3808.30

2.4 D (min 96 %)

AD 500DD, 600DD

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM Thái Nông










A.K

480DD, 720DD



720DD: cỏ/ lúa, ngô 480DD: cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH - TM

Thái Phong












Amine

720 DD


cỏ/ lúa, ngô

Zagro Group,

Zagro Singapore Pvt Ltd.












Anco

600 DD


cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP BVTV

An Giang











B.T.C 2.4D

80 WP


cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội











Baton 960 WSP

cỏ/ lúa, cao su

Nufarm Singapore PTE Ltd










Cantosin 600 DD, 720DD

cỏ/ lúa

Công ty CP TST

Cần Thơ











CO 2.4 D 80 WP, 500DD, 600DD, 720DD

500DD: cỏ/ lúa 600DD, 80WP: cỏ/ lúa, ngô 720DD: cỏ/ lúa, cây ăn quả

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang










Co Broad

80 WP


cỏ/ mía, vùng đất chưa trồng trọt

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd










Damin

80WP, 500DD, 700 SL



80WP, 500DD: cỏ/ lúa gieo thẳng 700SL: cỏ/ lúa

Công ty TNHH

An Nông











Desormone 60 EC, 70EC

cỏ/ lúa

Nufarm Ltd











DMA – 6 72 AC, 683 AC

cỏ/ lúa cấy

Dow AgroSciences B.V










Hai bon - D 80 WP, 480 DD

80WP: cỏ/ lúa, ngô 480DD: cỏ/ lúa, cây ăn quả

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










O.K 683 DD, 720DD

683DD: cỏ/ lúa, cây ăn quả 720DD: cỏ/ ngô, mía

Công ty CP Nông dược HAI










Pro - amine 48 SL, 60AS

48SL: cỏ/ lúa 60AS: cỏ/ lúa, cao su

Imaspro Resources Sdn Bhd










Quick 720 EC

cỏ/ lúa, mía

Nufarm (Asia) Pte Ltd










Rada

600DD, 80WP, 720EC



cỏ/ lúa, ngô

Công ty CP BVTV I TW










Sanaphen 600 SL, 720 SL

cỏ/ lúa, mía

Forward International Ltd










Vi 2.4D 80BTN, 600DD, 720DD

80BTN: cỏ/ lúa 600DD, 720DD: cỏ/ lúa, ngô

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam










Zaap

720 SL


cỏ/ lúa

United Phosphorus Ltd










Zico

45WP, 48SL, 80WP, 96WP, 520 SL, 720DD, 850DD



48SL, 720DD, 850DD: cỏ/ lúa, ngô 80WP, 96WP: cỏ/ lúa, mía

520SL, 45WP: cỏ/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn




3808.30

Dalapon

Dipoxim

80 BHN


cỏ/ mía, xoài, vùng đất chưa canh tác

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Vilapon

80 BTN


cỏ/ mía, cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.30

Dicamba (min 97%) 3% + Glyphosate 17%

Eputin

20SL


cỏ/ cà phê, cao su, chè

Công ty CP

ENASA Việt Nam





3808.30

Diflufenican 16.7 g/l + Propanil 333.3 g/l

Rafale

350 EC


cỏ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.30

Diuron (min 97 %)

Ansaron 43 F, 80 WP

43F: cỏ/ mía; rong rêu/ lúa cấy 80WP: cỏ/ mía, cà phê, sắn

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











BM Diuron

80 WP


cỏ/ mía, vùng đất chưa trồng trọt

Behn Meyer Agcare LLP










D - ron

80 WP


cỏ/ mía, vùng đất không trồng trọt

Imaspro Resources Sdn Bhd










DuPontTM Karmex®

80 WP


cỏ/ mía, chè

DuPont Vietnam Ltd










Go 80 WP

cỏ/ mía

Nufarm Asia Sdn Bhd, Malaysia










Misaron

80 WP


cỏ/ mía, dứa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Sanuron 800WP, 800SC

800WP: cỏ/ mía, cà phê 800SC: cỏ/ bông vải, chè

Forward International Ltd










Suron

80 WP


cỏ/ mía, bông vải

Công ty CP Nông dược

HAI











Vidiu

80 BTN


cỏ/ mía, chè

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.30

Ethoxysulfuron (min 94 %)

Map salvo

200WP


Cỏ/ lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd










Run life

15WDG


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

An Nông











Sun – raise nongphat 15WDG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH – TM

Nông Phát












Sunrice

15 WDG


cỏ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.30

Ethoxysulfuron 20g/l + Fenoxaprop-P-Ethyl 69g/l

Turbo

89 OD


cỏ/ lúa gieo thẳng

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.30

Ethoxysulfuron 12.5% + Iodosulfuron-methyl-sodium (min 91%) 1.25%

Sunrice super 13.75WG

cỏ/ lúa gieo thẳng

Bayer Vietnam Ltd. (BVL)



3808.30

Ethoxysulfuron 35 g/l + MCPA 100 g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 15 g/l

Kiss 150EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

ADC




3808.30

Ethoxysulfuron 23g/kg + Quinclorac 230 g/kg

Map Top-up 253 WP

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Map Pacific PTE Ltd



3808.30

Fenoxaprop-P-Ethyl (min 88 %)

anRUMA

6.9 EC


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

An Nông











Cawip 7.5 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP TST Cần Thơ










Challenger 6.9EC

Cỏ/ lúa gieo thẳng

Sundat (S) PTe Ltd










Fenothyl

7.5 EW


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nông dược

HAI











Golvips

7.5 EW


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Puma 6.9 EC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Quip-s

7.5 EW


cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH

Thạnh Hưng












Web Super 7.5 SC

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Wipnix 7.5 EW

cỏ/ lúa gieo thẳng

Công ty CP Nicotex










Whip’S 6.9 EC, 7.5EW

Каталог: Lists -> bonongnghiep News -> Attachments
Attachments -> Danh sách các doanh nghiệp Ma-rốc hoặc liên doanh với Ma-rốc nhập khẩu và kinh doanh cà phê A. Nhập khẩu và kinh doanh cà phê hoà tan
Attachments -> CỤc bảo vệ thực vật cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> 2. Tên thủ tục hành chính: Tên đơn vị kê khai: Lĩnh vực
Attachments -> BỘ NÔng nghiệp và phát triển nông thôN
Attachments -> VÀ phát triển nông thôN
Attachments -> Nhãm B&c tiªu chuÈn ngµnh 10 tcn 524-2002 Thuèc trõ cá chøa ho¹t chÊt 2,4-D
Attachments -> CỤc bảo vệ thực vật cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Attachments -> TỔng cục thống kê việt nam
Attachments -> Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ
Attachments -> Kiểm tra các chỉ tiêu vệ sinh thú y đối với thịt và sản phẩm động vật

tải về 6.36 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   29   30   31   32   33   34   35   36   ...   39




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương