41SL: cỏ/ đất chưa trồng trọt 360DD: cỏ/ đất không trồng trọt 480DD: cỏ/ đất chưa gieo cấy lúa
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Raoupsuper 480 AS
|
cỏ/ cao su
|
Công ty TNHH - TM ACP
|
|
|
|
Ridweed RP 480 SL
|
cỏ/ cao su
|
Asiatic Agricultural Industries
Pte Ltd.
|
|
|
|
Roundup
480 SC
|
cỏ/ cây ăn quả, cao su, cọ dầu, vùng đất chưa trồng trọt
|
Monsanto Thailand Ltd
|
|
|
|
Shoot
16AS, 41AS, 300AS, 660AS
|
16AS, 41AS: cỏ/ cao su, cà phê 300AS, 660AS: cỏ/ cao su
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
|
|
|
Spark
160 SC
|
cỏ/ cây ăn quả, cao su, cọ dầu, mía, vùng đất chưa trồng trọt
|
Monsanto Thailand Ltd
|
|
|
|
Sunerin 480SL
|
Cỏ/ cà phê
|
Công ty TNHH MTV TM
Hoàng Kim Bảo
|
|
|
|
Sunup
48SL
|
cỏ/ đất chưa trồng trọt
|
Sundat (S) Pte Ltd
|
|
|
|
Supremo 41SL
|
Cỏ/ đất không trồng trọt
|
Hextar Chemicals Sdn, Bhd
|
|
|
|
Tansate 480SL
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
|
|
|
Thanaxim
41SL
|
cỏ/ cao su
|
Công ty CP Nông dược Việt Nam
|
|
|
|
Tiposat
480 SC
|
cỏ/ cà phê, xoài
|
Công ty TNHH - TM
Thái Phong
|
|
|
|
Trangsate
480SC
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH TM
Thôn Trang
|
|
|
|
Upland
480SL
|
cỏ trên đất không trồng trọt
|
Công ty CP Khử trùng
Nam Việt
|
|
|
|
Vifosat
240DD, 480 DD
|
240DD: cỏ/ cao su, đất không trồng trọt, cà phê 480DD: cỏ/ cao su, cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Yenphosate
48SL
|
cỏ/ bưởi
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
| -
|
3808.30
|
Glyphosate IPA Salt 13.8% + 2.4 D 13.8%
|
Gardon
27.6 SL
|
cỏ/ chè, vùng đất không trồng trọt
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
| -
|
3808.30
|
Glyphosate IPA Salt 24 % + 2.4 D 12 %
|
Bimastar
360 AS
|
cỏ/ cao su, cây có múi
|
Nufarm Asia Sdn Bhd,
Malaysia
| -
|
3808.30
|
Glyphosate IPA salt 360 g/l + 15 g/l Metsulfuron methyl
|
Weedall
375 SL
|
cỏ/ cam
|
Behn Meyer Agcare LLP
| -
|
3808.30
|
Glyphosate 37.8% + Oxyfluorfen 2.2%
|
Phorxy
40 WP
|
cỏ trên đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH
Trường Thịnh
| -
|
3808.30
|
Glyphosate IPA Salt 5g/l + Paraquat 195g/l
|
Gaxaxone
200SL
|
cỏ/ cà phê
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
| -
|
3808.30
|
Glyphosate Dimethylamine
|
Rescue
27 AS
|
cỏ/ cao su
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
| -
|
3808.30
|
Glyphosate-trimesium (min 95 %)
|
Touchdown 48 SL
|
cỏ/ cà phê, cao su, cây có múi, vùng đất chưa trồng trọt
|
Syngenta Vietnam Ltd
| -
|
3808.30
|
Haloxyfop-R-Methyl Ester (min 94 %)
|
Gallant Super
10 EC
|
cỏ/ lạc
|
Dow AgroSciences B.V
| -
|
3808.30
|
Imazapic (min 96.9 %)
|
Cadre
240 AS
|
cỏ/ mía, lạc, lúa gieo thẳng
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
| -
|
3808.30
|
Imazethapyr
(min 97%)
|
Dzo Super
10SL
|
cỏ/ lạc
|
Map Pacific PTE Ltd
| -
|
3808.30
|
Imazosulfuron (min 97 %)
|
Quissa
10 SC
|
cỏ/ lúa
|
Sumitomo Chemical Co., Ltd
| -
|
3808.30
|
Isoxaflutole (min 98%)
|
Merlin
750 WG
|
cỏ/ ngô
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808.30
|
Lactofen
|
Cobra 24 EC
|
cỏ/ lạc
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
(min 97 %)
|
Combrase
24EC
|
cỏ/ lạc
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
| -
|
3808.30
|
Linuron (min 94 %)
|
Afalon
50 WP
|
cỏ/ ngô, đậu tương
|
Makhteshim - Agan Chemical Works Ltd, Israel
| -
|
3808.30
|
MCPA (min 85 %)
|
Tot
80WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
| -
|
3808.30
|
Mefenacet (min 95 %)
|
Mafa - annong
50WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Mecet
50 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
Phú Nông
|
|
|
|
Mengnong
50WP
|
cỏ/ lúa cấy
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.30
|
Mefenacet 39% + Pyrazosulfuron Ethyl 1%
|
Fezocet
40WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
Trường Thịnh
| -
|
3808.30
|
Mefenacet 5g/kg (470g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 95g/kg (30g/kg)
|
Pylet
100WP, 500WP
|
100WP: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng 500WP: cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Cali – Parimex. Inc.
| -
|
3808.30
|
Metolachlor (min 87%)
|
Dual
720 EC
|
cỏ/ rau, lạc
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
|
Dana - Hope
720EC
|
cỏ/ lạc, ngô, bông vải
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Hasaron
720 EC
|
cỏ/ đậu tương
|
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
| -
|
3808.30
|
S -Metolachlor (min 98.3%)
|
Dual Gold 960 EC
|
cỏ/ lạc, ngô, đậu tương, bông vải
|
Syngenta Vietnam Ltd
| -
|
3808.30
|
Metribuzin (min 95 %)
|
Sencor
70 WP
|
cỏ/ mía, khoai tây
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808.30
|
Metsulfuron Methyl (min 93 %)
|
Alliance
20 DF
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH - TM
ACP
|
|
|
|
Alyrice
200WDG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Alyrius
200WG
|
cỏ/ lúa cấy, đất không trồng trọt
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
|
|
|
|
Dany
20 DF
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
DuPontTM Ally®
20 DF
|
cỏ/ lúa, cao su
|
DuPont Vietnam Ltd
|
|
|
|
Metsy 20WDG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
|
Nolaron
20 WDG
|
cỏ/ lúa cấy
|
Công ty TNHH
Nhất Nông
|
|
|
|
Super - Al
20 DF
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
| -
|
3808.30
|
Metsulfuron methyl 25g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 125 g/kg
|
Newrius
150WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
| -
|
3808.30
|
Molinate 32.7 % + Propanil 32.7 %
|
Prolinate
65.4 EC
|
cỏ/ lúa
|
Forward International Ltd
| -
|
3808.30
|
Orthosulfamuron
(min 98%)
|
Kelion
50WG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Isagro S.p.A. Centro Uffici S. Siro, Italy
| -
|
3808.30
|
Oxadiargyl (min 96%)
|
Raft 800WP, 800WG
|
cỏ/ lúa, đậu tương, lạc, hành tây
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808.30
|
Oxadiazon (min 94%)
|
Antaxa
250 EC
|
cỏ/ lạc
|
Công ty TNHH - TM
Hoàng Ân
|
|
|
|
Ari
25 EC
|
cỏ/ ngô, lúa gieo thẳng, lạc
|
Công ty TNHH – TM
Thái Nông
|
|
|
|
Binhoxa
25 EC
|
cỏ/ lúa, lạc, đậu tương
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Canstar
25 EC
|
cỏ/ lạc, lúa sạ khô, hành
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
|
|
Ronata
25EC
|
cỏ/ đậu xanh
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
|
RonGold
250 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng, lạc, đậu tương
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Ronstar 12 L, 25 EC
|
12L: cỏ/ lúa 25EC: cỏ/ lúa, lạc
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808.30
|
Oxadiazon 100 g/l + Propanil 300 g/l
|
Fortene
400 EC
|
cỏ/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808.30
|
Paraquat (min 95%)
|
Agamaxone
276 SL
|
cỏ/ ngô
|
Công ty TNHH TM An Hưng Phát
|
|
|
|
Alfaxone
20 SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH
Alfa (Saigon)
|
|
|
|
Axaxone
200SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Cali - Parimex Inc.
|
|
|
|
Best top
20SL
|
cỏ/ đất chưa trồng trọt
|
Sinon Corporation - Taiwan
|
|
|
|
BM - Agropac
25SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Behn Meyer Agcare LLP
|
|
|
|
Camry
25 SL
|
cỏ/ vải
|
Công ty TNHH - TM
ACP
|
|
|
|
Cỏ cháy
20 SL
|
cỏ/ đất chưa trồng trọt
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Danaxone
20SL
|
cỏ/ cây có múi
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Dracofir
20 SL
|
cỏ/ cam
|
Helm AG
|
|
|
|
Fagon
20AS
|
cỏ/ cà phê
|
Công ty CP Nông dược
HAI
|
|
|
|
Forxone
20SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Gfaxone
20 SL
|
cỏ/ đất chưa trồng trọt
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
|
|
Gramoxone 20 SL
|
cỏ trong ruộng, cỏ bờ ruộng/ lúa, ngô, bắp cải, cà chua, cây có múi, nhãn, vải, sắn, mía, cao su, cà phê, dưa hấu, chè, đậu tương, điều, dứa, xoài, khoai lang, đất không trồng trọt; cỏ/ thuốc lá, bông vải
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
|
Hagaxone
20SL
|
cỏ/ cà phê
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
|
|
|
|
Heroquat
278 SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Agrolex PTE Ltd
|
|
|
|
Jiaquat
20SL
|
cỏ/ đất chưa trồng trọt
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Nimaxon
20 SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
|
Owen 20SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
|
|
Paraxon
20 SL
|
cỏ/ ngô
|
Arysta LifeScience Vietnam
Co., Ltd
|
|
|
|
Pesle
276 SL
|
cỏ/ cao su
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Tungmaxone
20 SL
|
cỏ/ cam, ngô; cỏ/ đất không trông trọt
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Uniquat
20SL
|
cỏ/ cà phê
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
|
Volcan
276 SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Asia Care Solutions Ltd.
|
|
|
|
Zizu
20SL
|
cỏ/ ngô
|
Công ty TNHH
ADC
| -
|
3808.30
|
Pendimethalin (min 90 %)
|
Pendi
330 EC
|
cỏ/ lạc
|
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Prowl
330 EC
|
cỏ/ lạc, lúa gieo thẳng
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
|
|
|
|
Vigor
33 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng, đậu tương, hành, ngô, lạc
|
Asiatic Agricultural Industries
Pte Ltd.
| -
|
3808.30
|
Penoxsulam (min 98.5%)
|
Clipper
25 OD, 240 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Dow AgroSciences B.V
| -
|
3808.30
|
Potassium salt of Glyphosate (min 95%)
|
Maxer
660 SC
|
cỏ/ cà phê
|
Monsanto Thailand Ltd.
| -
|
3808.30
|
Pretilachlor
|
Agrofit super
300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Cali - Parimex Inc.
|
|
|
|
Rifit
2 G, 500 EC
|
cỏ/ lúa cấy
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
|
Sonic
300 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Venus
300 EC
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
| -
|
3808.30
|
Pretilachlor 30 % + chất an toàn Fenclorim 10%
|
Map - Famix
30EC
|
lúa cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Map Pacific PTE Ltd
| -
|
3808.30
|
Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l
|
Acofit
300 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Ansiphit
300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH – TM
Hoàng Ân
|
|
|
|
Bigson-fit
300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng
|
|
|
|
Chani
300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Dodofit
300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Thạnh Hưng
|
|
|
|
Fenpre
300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Jiafit
30EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Legacy 300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
Nam Bộ
|
|
|
|
Nôngia-an 300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH - TM
Thái Phong
|
|
|
|
Nichiral
300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Arysta LifeScience Vietnam
Co., Ltd
|
|
|
|
Prefit
300EC
|
cỏ/ lúa
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Starfit
300EC
|
cỏ/ lúa sạ
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ
|
|
|
|
Super-kosphit
300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
Nông dược Kosvida
|
|
|
|
Tophiz
300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Zhejiang Fuda Chemical Co., Ltd.
|
|
|
|
Tung rice
300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Sofit
300 EC
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
|
Vithafit
300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Xophicannong
300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
US.Chemical
| -
|
3808.30
|
Pretilachlor 360 g/l + chất an toàn Fenclorim
|
Dietmam
360EC
|
cỏ (bao gồm cả lúa cỏ)/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
ADC
| -
|
3808.30
|
Pretilachlor 360g/l (500g/l) + chất an toàn Fenclorim 150g/l
|
Wind-up
360EC, 500EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
| -
|
3808.30
|
Pretilachlor 40 % + Pyrazosulfuron Ethyl 1.4%
|
Trident
41.4 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
United Phosphorus Ltd
| -
|
3808.30
|
Pretilachlor 300g/l + Pyribenzoxim 20g/l
|
Hiltonusa
320EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
|
|
|
|
Solito
320 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Syngenta Vietnam Ltd
| -
|
3808.30
|
Propanil (DCPA) (min 95 %)
|
Caranyl
48 SC
|
cỏ/ lúa
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
|
Map - Prop
50 SC
|
cỏ/ lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
|
|
|
|
Propatox
360 EC
|
cỏ/ lúa
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Bm Weedclean
80WG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Behn Meyer Agcare LLP
| -
|
3808.30
|
Propanil 20% + Thiobencarb 40%
|
Satunil
60 EC
|
cỏ/ lúa
|
Kumiai Chem Ind Co., Ltd
| -
|
3808.30
|
Profoxydim (min 99.6%)
|
Tetris
75 EC
|
cỏ / lúa
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
| -
|
3808.30
|
Pyrazosulfuron Ethyl (min 97%)
|
Amigo
10 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH - TM
ACP
|
|
|
|
Ansius
10 WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM
Hoàng Ân
|
|
|
|
Buzanon
10WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Dongbu Hitek Co., Ltd
|
|
|
|
Herrice
10 WP
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Công ty CP
Đồng Xanh
|
|
|
|
Huyết rồng
100WDG, 600WDG
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |