|
WP: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng 500WP
|
trang | 56/63 | Chuyển đổi dữ liệu | 19.08.2016 | Kích | 8.94 Mb. | | #23065 |
| 100WP: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng 500WP: cỏ/ lúa gieo thẳng
Cali – Parimex. Inc.
| -
|
3808.30
|
Metamifop
(min 96%)
|
Coannong 200EC
|
cỏ/lúa gieo
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Obatop 100EC
|
cỏ/lúa gieo
|
Công ty TNHH Hoá nông
Mê Kông
| -
|
3808.30
|
Metolachlor
(min 87%)
|
Aqual 960EC
|
Cỏ/lạc
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Dana - Hope
720EC
|
cỏ/ lạc, ngô, bông vải
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Hasaron
720 EC
|
cỏ/ đậu tương
|
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
| -
|
3808.30
|
Metolachlor 620g/l + Trifluralin 130g/l
|
Hypeclean
750EC
|
Cỏ/sắn
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
| -
|
3808.30
|
S -Metolachlor (min 98.3%)
|
Dual Gold 960 EC
|
cỏ/ lạc, ngô, đậu tương, bông vải
|
Syngenta Vietnam Ltd
| -
|
3808.30
|
Metribuzin
(min 95 %)
|
Sencor
70 WP
|
cỏ/ mía, khoai tây
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808.30
|
Metsulfuron Methyl (min 93 %)
|
Alliance
20 WG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH - TM
ACP
|
|
|
|
Alyando 200WG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh
|
|
|
|
Alyalyaic
200WG
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
|
|
|
|
Alyrice
200WG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Alyrate 200WG
|
Cỏ/lúa cấy
|
Công ty CP Hatashi Việt Nam
|
|
|
|
Alyrius
200WG
|
cỏ/ lúa cấy, đất không trồng trọt
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
|
|
|
|
Dany
20 WG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
DuPontTM Ally®
20 WG
|
cỏ/ lúa, cao su
|
DuPont Vietnam Ltd
|
|
|
|
Metaprima 20WG
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
PT Centa Brasindo Abadi
|
|
|
|
Metsy 20WG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH United Phosphorus Việt Nam
|
|
|
|
Nolaron
20 WG
|
cỏ/ lúa cấy
|
Công ty TNHH
Nhất Nông
|
|
|
|
Super - Al
20 WG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
| -
|
3808.30
|
Metsulfuron methyl 25g/kg (7g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 125g/kg (148g/kg)
|
Newrius
150WP, 155WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
| -
|
3808.30
|
Mesotrione (min 97%)
|
Tik grass 15SC
|
Cỏ/ ngô
|
Công ty CP XNK
Thọ Khang
| -
|
3808.30
|
Molinate 327g/l + Propanil 327g/l
|
Prolinate
65.4 EC
|
cỏ/ lúa
|
Forward International Ltd
| -
|
3808.30
|
Nicosulfuron
(min 94%)
|
Luxdan 75WG
|
cỏ/ngô
|
Công ty CP Tập đoàn Điện Bàn
|
|
|
|
WelkinGold 800WP
|
cỏ/ngô
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808.30
|
Orthosulfamuron
(min 98%)
|
Kelion
50WG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Isagro S.p.A. Centro Uffici S. Siro, Italy
| -
|
3808.30
|
Oxadiargyl
(min 96%)
|
A Safe-super 80WP
|
cỏ/ lúa cấy
|
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
|
|
|
|
Raft 800WP, 800WG
|
cỏ/ lúa, đậu tương, lạc, hành tây
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808.30
|
Oxadiazon (min 94%)
|
Antaxa
250 EC
|
cỏ/ lạc
|
Công ty CP XNK Nông dược
Hoàng Ân
|
|
|
|
Ari
25 EC
|
cỏ/ ngô, lúa gieo thẳng, lạc
|
Công ty TNHH – TM
Thái Nông
|
|
|
|
Binhoxa
25 EC
|
cỏ/ lúa, lạc, đậu tương
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Canstar
25 EC
|
cỏ/ lạc, lúa sạ khô, hành
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
|
|
Ronata
25EC
|
cỏ/ đậu xanh
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
|
RonGold
250 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng, lạc, đậu tương
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Ronstar 12 SL, 25 EC
|
12SL: cỏ/ lúa 25EC: cỏ/ lúa, lạc
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808.30
|
Oxadiazon 100g/l + Propanil 304g/l
|
Calnil 404EC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
| -
|
3808.30
|
Oxadiazon 100 g/l + Propanil 300 g/l
|
Fortene
400 EC
|
cỏ/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808.30
|
Oxaziclomefone (min 96.5%)
|
Full house 30SC
|
Cỏ/Lúa gieo
|
Summit Agro International Ltd
| -
|
3808.30
|
Paraquat
(min 95%)
|
Agamaxone
276 SL
|
cỏ/ ngô
|
Công ty TNHH TM An Hưng Phát
|
|
|
|
Alfaxone
20 SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH
Alfa (Saigon)
|
|
|
|
Axaxone
200SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Cali - Parimex Inc.
|
|
|
|
Best top
20SL
|
cỏ/ đất chưa trồng trọt
|
Sinon Corporation - Taiwan
|
|
|
|
BM - Agropac
25SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Behn Meyer Agcare LLP
|
|
|
|
Camry
25 SL
|
cỏ/ vải
|
Công ty TNHH - TM
ACP
|
|
|
|
Catoxon TSC
200SL
|
Cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty CP Vật tư KTNN
Cần Thơ
|
|
|
|
Cỏ cháy
20 SL, 420SL
|
cỏ/ đất chưa trồng trọt
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Domaxon 276SL
|
Cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH MTV Thuốc BVTV Long An
|
|
|
|
Danaxone
20SL
|
cỏ/ cây có múi
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Dracofir 276 SL
|
cỏ/ cam
|
Công ty CP Giải pháp NN
Tiên Tiến
|
|
|
|
Exuma 210SL
|
cỏ/đất không trồng
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Fagon
20SL
|
cỏ/ cà phê, ngô, đất không trồng trọt
|
Công ty CP Nông dược
HAI
|
|
|
|
Fansipan 200SL
|
cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty CP Tập đoàn Trái Đất Xanh
|
|
|
|
Forxone
20SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Gfaxone
20 SL
|
cỏ/ đất chưa trồng trọt
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
|
|
Gramoxone 20 SL
|
cỏ trong ruộng, cỏ bờ ruộng/ lúa, ngô, bắp cải, cà chua, cây có múi, nhãn, vải, sắn, mía, cao su, cà phê, dưa hấu, chè, đậu tương, điều, dứa, xoài, khoai lang, đất không trồng trọt; cỏ/ thuốc lá, bông vải
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
|
Gronmanxone 276SL
|
cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH Us.Chemical
|
|
|
|
Hagaxone
20SL
|
cỏ/ cà phê
|
Công ty CP Công nghệ cao
Hà Nội
|
|
|
|
HD-Gpaxone 276SL
|
Cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH TM DV
Hằng Duy
|
|
|
|
Heroquat
278 SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Agrolex PTE Ltd
|
|
|
|
Jiaquat
20SL
|
cỏ/ đất chưa trồng trọt
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
K.waka 200SL
|
Cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
|
|
Lagoote 210SL
|
Cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV
Liên doanh Nhật Mỹ
|
|
|
|
Lanmoxone 20SL
|
cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH SX-TM & DV Thu Loan
|
|
|
|
Megastart 276SL
|
Cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH MTV Gold Ocean
|
|
|
|
Nimaxon
20 SL, 30SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
|
Owen 20SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
|
|
Paranex 20SL
|
Cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam
|
|
|
|
Paraxon
20 SL
|
cỏ/ ngô
|
Arysta LifeScience Vietnam
Co., Ltd
|
|
|
|
Parato 276SL
|
Cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH BMC
|
|
|
|
Paride 276SL
|
Cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty CP Nông Tín AG
|
|
|
|
Pesle
276 SL
|
cỏ/ cao su
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Power up 275SL
|
Cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Quack-adi 200SL
|
Cỏ/ đất không trồng trọt
|
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
|
|
|
|
Quasong 20SL
|
cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu
|
|
|
|
Ramaxone gold 276SL
|
Cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành
|
|
|
|
Rapid 276SL
|
Cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty CP Hóc Môn
|
|
|
|
Rubvin 276SL
|
Cỏ/ ca cao
|
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm
|
|
|
|
Thaiponxon 200SL
|
cỏ/đất không trồng trọt
|
Công ty TNHH TM Thái Phong
|
|
|
|
Tungmaxone
20 SL
|
cỏ/ cam, ngô; cỏ/ đất không trông trọt
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Uniquat
20SL
|
cỏ/ cà phê
|
Công ty TNHH United Phosphorus Việt Nam
|
|
|
|
Volcan 276 SL
|
cỏ/ đất không trồng trọt
|
Asia Care Solutions Ltd.
|
|
|
|
Zizu
20SL
|
cỏ/ ngô
|
Công ty TNHH
ADC
| -
|
3808.30
|
Pendimethalin (min 90 %)
|
Pendi
330 EC
|
cỏ/ lạc, diệt chồi nách/thuốc lá
|
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Prowl 330 EC
|
cỏ/ lạc, lúa gieo thẳng
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
|
|
|
|
Vigor
33 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng, đậu tương, hành, ngô, lạc
|
Asiatic Agricultural Industries
Pte Ltd.
| -
|
3808.30
|
Pentoxazone (min 97%) 600g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 100g/kg
|
Kimpton 700WP
|
cỏ/lúa gieo
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808.30
|
Penoxsulam
(min 98.5%)
|
Clipper
25 OD, 240 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Dow AgroSciences B.V
| -
|
3808.30
|
Penoxsulam 0.01% + Phân NPK 99.8%
|
Quantum 0.01GR
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Dow AgroSciences B.V
| -
|
3808.30
|
Potassium salt of Glyphosate (min 95%)
|
Maxer
660 SC
|
cỏ/ cà phê
|
Monsanto Thailand Ltd.
| -
|
3808.30
|
Pretilachlor
|
Agrofit super
300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Cali - Parimex Inc.
|
|
|
|
Rifit
2 GR
|
cỏ/ lúa cấy
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
|
Sonic
300 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
| -
|
3808.30
|
Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l
|
Acofit
300 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Ansiphit
300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP XNK Nông dược
Hoàng Ân
|
|
|
|
Bigson-fit
300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
|
|
Ceo 300EC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
|
|
Denofit 300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ
|
|
|
|
Dodofit
300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Thạnh Hưng
|
|
|
|
Fenpre 300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Jiafit
30EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Ladofit 300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH MTV Thuốc BVTV Long An
|
|
|
|
Legacy 300EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
Nam Bộ
|
|
|
|
Map - Famix
30EC, 30EW
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|