|
|
trang | 53/63 | Chuyển đổi dữ liệu | 19.08.2016 | Kích | 8.94 Mb. | | #23065 |
| 720SL: cỏ/ lúa, ngô 480SL: cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty TNHH - TM
Thái Phong
|
|
|
|
Aldo 500SL
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Hóc Môn
|
|
|
|
Amine
720 SL
|
cỏ/ lúa, ngô
|
Zagro Group,
Zagro Singapore Pvt Ltd.
|
|
|
|
Anco
500SL, 600 SL, 720SL, 860SL
|
500SL: Cỏ/lúa gieo thẳng, điều
600SL: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng, cỏ/ cà phê
720SL, 860SL: cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP BVTV
An Giang
|
|
|
|
Anhdau2,4D 80WP
|
cỏ/lúa gieo
|
Công ty TNHH Anh Dẩu
Tiền Giang
|
|
|
|
B.T.C 2.4D
80 WP
|
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Công nghệ cao
Hà Nội
|
|
|
|
Baton
960 WSP
|
cỏ/ lúa, cao su
|
Nufarm Singapore PTE Ltd
|
|
|
|
Cantosin 600SL, 720SL
|
cỏ/ lúa
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
|
CO 2.4 D 80 WP, 500SL, 600SL, 720SL
|
500SL: cỏ/ lúa 600SL, 80WP: cỏ/ lúa, ngô 720SL: cỏ/ lúa, cây ăn quả
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
|
Co Broad
80 WP
|
cỏ/ mía, vùng đất chưa trồng trọt
|
Công ty TNHH Agrimatco
Việt Nam
|
|
|
|
Colaro 600SL
|
Cỏ/ ca cao
|
Công ty TNHH Hoá chất NN
Quốc tế
|
|
|
|
Damin
80WP, 500SL, 700SL
|
80WP, 500SL: cỏ/ lúa gieo thẳng 700SL: cỏ/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Desormone 60 EC, 70EC
|
cỏ/ lúa
|
Nufarm Ltd
|
|
|
|
DMA – 6 72 AC, 683 AC
|
cỏ/ lúa cấy
|
Dow AgroSciences B.V
|
|
|
|
Ecoupusa 725 SL
|
cỏ/ lúa gieo
|
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung
|
|
|
|
Fullback 720SL
|
cỏ/ lúa gieo
|
Công ty CP VT KT NN Cần Thơ
|
|
|
|
Hai bon - D 80 WP, 480SL
|
80WP : cỏ/ lúa, ngô
480SL: cỏ/ lúa, cây ăn quả
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
HD-co 2,4 500SL
|
cỏ/lúa gieo
|
Công ty TNHH TM DV Hằng Duy
|
|
|
|
Lagere 500SL
|
Cỏ/cao su
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
|
|
Madive 725 SL
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV
Liên doanh Nhật Mỹ
|
|
|
|
Ni-2,4D 600SL
|
Cỏ/lúa gieo
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Oui 600SL
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
|
|
|
|
O.K 683SL, 720SL
|
683SL: cỏ/ lúa, cây ăn quả 720SL: cỏ/ ngô, mía
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
|
|
|
Pro - amine 48 SL, 60SL
|
48SL: cỏ/ lúa 60SL: cỏ/ lúa, cao su
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
|
|
|
Quick 720 EC
|
cỏ/ lúa, mía
|
Nufarm (Asia) Pte Ltd
|
|
|
|
Rada
600SL, 80WP, 720SL
|
cỏ/ lúa, ngô
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Sanaphen 600 SL, 720 SL
|
cỏ/ lúa, mía
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Tancovila
480SL
|
cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH SX-TM Tô Ba
|
|
|
|
Vi 2.4D 80WP, 600SL, 720SL
|
80WP: cỏ/ lúa 600SL, 720SL: cỏ/ lúa, ngô
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Zaap
720 SL
|
cỏ/ lúa
|
Công ty TNHH United Phosphorus Việt Nam
|
|
|
|
Zico
45WP, 48SL, 80WP, 96WP, 520 SL, 720SL, 850SL
|
48SL, 720SL, 850SL: cỏ/ lúa, ngô 80WP, 96WP: cỏ/ lúa, mía
520SL, 45WP: cỏ/ lúa
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
| -
|
3808.30
|
Dalapon
|
Dipoxim
80 SP
|
cỏ/ mía, xoài, vùng đất chưa canh tác
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Vilapon
80 WP
|
cỏ/ mía, cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.30
|
Dicamba (min 97%) 3% + Glyphosate 17%
|
Eputin
20SL
|
cỏ/ cà phê, cao su, chè
|
Công ty CP Giải pháp Nông nghiệp Tiên Tiến
| -
|
3808.30
|
Diflufenican 16.7 g/l + Propanil 333.3 g/l
|
Rafale
350 EC
|
cỏ/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808.30
|
Diuron
(min 97 %)
|
Ansaron 43 SC, 80 WP, 500SC
|
43SC: cỏ/ mía; rong rêu/ lúa cấy 80WP: cỏ/ mía, cà phê, sắn
500SC: Cỏ/mía
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
BM Diuron
80 WP
|
cỏ/ mía, vùng đất chưa trồng trọt
|
Behn Meyer Agcare LLP
|
|
|
|
D - ron
80 WP
|
cỏ/ mía, vùng đất không trồng trọt
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
|
|
|
Karmex®
80 WP
|
cỏ/ mía, chè
|
Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam
|
|
|
|
Go 80 WP
|
cỏ/ mía
|
Nufarm Asia Sdn Bhd, Malaysia
|
|
|
|
Misaron
80 WP
|
cỏ/ mía, dứa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Sanuron 800WP, 800SC
|
800WP: cỏ/ mía, cà phê 800SC: cỏ/ bông vải, chè
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Suron
80 WP
|
cỏ/ mía, bông vải
|
Công ty CP Nông dược
HAI
|
|
|
|
Vidiu
80 WP
|
cỏ/ mía, chè
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.30
|
Ethoxysulfuron (min 94 %)
|
Map salvo
200WP
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Moonrice 15 WG
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
|
|
|
|
Run life
15WG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Sun – raise nongphat 15WG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH – TM
Nông Phát
|
|
|
|
Sunrice
15 WG
|
cỏ/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808.30
|
Ethoxysulfuron 20g/l + Fenoxaprop-P-Ethyl 69g/l
|
Turbo
89 OD
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808.30
|
Ethoxysulfuron 12.5% + Iodosulfuron-methyl-sodium (min 91%) 1.25%
|
Sunrice super 13.75WG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Bayer Vietnam Ltd. (BVL)
| -
|
3808.30
|
Ethoxysulfuron 35 g/l (35g/kg) + MCPA 100 g/l (100g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 15g/l (15g/kg)
|
Kiss
150EC, 150WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
ADC
| -
|
3808.30
|
Ethoxysulfuron 23g/kg + Quinclorac 230 g/kg
|
Map Top-up 253 WP
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Map Pacific PTE Ltd
| -
|
3808.30
|
Fenoxaprop-P-Ethyl
(min 88 %)
|
anRUMA
6.9 EC, 75SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Cawip 7.5 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Challenger 6.9EC
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Sundat (S) PTe Ltd
|
|
|
|
Fenothyl
7.5 EW
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nông dược
HAI
|
|
|
|
Golvips
7.5 EW
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Puma 6.9 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Quip-s
7.5 EW
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
Thạnh Hưng
|
|
|
|
Web Super 7.5 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Wipnix
7.5 EW
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Whip’S 6.9 EC, 7.5EW
|
6.9EC: cỏ/ lúa 7.5EW: cỏ/ lúa, lạc
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808.30
|
Fenoxaprop-P-Ethyl 4.25% + MCPA 19.81% + 2.4D 6.61%
|
Tiller S EC
|
cỏ/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808.30
|
Fenoxaprop-P-Ethyl 75g/l (100g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l (150g/kg) + Quinclorac 250g/l (225g/kg) + chất an toàn Fenclorim 50g/l (25g/kg)
|
Runtop
375SC, 775WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
An Nông
| -
|
3808.30
|
Fenopxaprop-P-Ethyl 130g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 70g/kg + Quinclorac 500g/kg
|
Topgun 700WG, 700WP
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Map Pacific PTE Ltd.
| -
|
3808.30
|
Fenoxaprop-P-Ethyl 8g/l (1%) + Pyribenzoxim 50g/l (5%)
|
Pyan - Plus
5.8EC, 6 EC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
| -
|
3808.30
|
Fentrazamide (min 98%) 6.75 % + Propanil 37.5 %
|
Lecspro
44.25 WP
|
cỏ/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808.30
|
Fluazifop-P-Butyl
|
Onecide
15 EC
|
cỏ/ lạc, đậu tương, sắn, bông vải, dưa hấu
|
Ishihara Sangyo Kaisha Ltd
|
|
|
|
Oneness 15EC
|
Cỏ/ lạc
|
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
|
|
|
|
Sai-one
15EC
|
cỏ/ lạc
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
| -
|
3808.30
|
Flucetosulfuron
(min 98%)
|
Luxo
10WG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy
|
LG Life Sciences Ltd.
| -
|
3808.30
|
Fluometuron (min 94 %)
|
Cottonex
50 SC
|
cỏ/ bông vải
|
Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam
| -
|
3808.30
|
Flufenacet
(min 95 %)
|
Tiara
60 WP
|
cỏ/ lúa cấy
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808.30
|
Glufosinate Ammonium (min 95 %)
|
Basta 6 SL, 15 SL
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|