3EC: cỏ/ lúa 5EC: cỏ/ lúa gieo thẳng
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Pysaco
30EC
|
Cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nicotex
| -
|
3808.30
|
Quinclorac
(min 99 %)
|
Adore
25SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
|
|
|
Angel
25 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH - TM
ACP
|
|
|
|
Clorcet
50WP, 250SC, 300SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Cali – Parimex. Inc.
|
|
|
|
Dancet
25SC, 50WP, 75WG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Denton 25SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH Kiên Nam
|
|
|
|
Ekill
25 SC, 37WG, 80WG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Facet(R) 25 SC, 75 WG
|
25SC: cỏ/ lúa 75WG: cỏ/ lúa gieo thẳng
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
|
|
|
|
Farus
25 SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Fasetusa 250SC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
|
|
Fony
25 SC, 300SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Forwacet 50 WP, 250SC
|
50WP: cỏ/ lúa
250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Naset
25SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Nomicet 250 SC, 500 WP
|
250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng
500WP: cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Paxen - annong
25SC, 500WG
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Tancet 250SC
|
Cỏ/lúa gieo thẳng
|
Công ty TNHH - TM – DV
Tấn Hưng
|
|
|
|
Vicet
25SC
|
cỏ/ lúa gieo thẳng
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.30
|
Quizalofop-P-Ethyl (min 98 %)
|
Cariza
5 EC
|
cỏ/ đậu tương, sắn
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
|
Fagor 50EC
|
cỏ/ sắn
|
Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn
|
|
|
|
Greensun 50EC
|
Cỏ/ lạc
|
Công ty TNHH Nam Nông Phát
|
|
|
|
Maruka 5EC
|
Cỏ/sắn
|
Công ty TNHH BMC
|
|
|
|
Targa Super
5 EC
|
cỏ/ lạc, sắn, bông vải, đậu tương, vừng, hành, khoai mỡ
|
Nissan Chem. Ind Ltd
| -
|
3808.30
|
Quizalofop-P-tefuryl
|
Nuxim gold 40EC
|
cỏ/ cam
|
Công ty TNHH Phú Nông
| -
|
3808.30
|
Sethoxydim (min 94 %)
|
Nabu S
12.5 EC
|
cỏ/ lúa, đậu tương
|
Nippon Soda Co., Ltd
| -
|
3808.30
|
Simazine
(min 97 %)
|
Gesatop
500 FW
|
cỏ/ mía, ngô
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
|
|
Sipazine
80 WP
|
cỏ/ mía, ngô
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Visimaz
80 WP
|
cỏ/ ngô, cây ăn quả
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.30
|
Tebuthiuron
(min 99%)
|
Tebusan
500 SC
|
cỏ/ mía
|
Dow AgroSciences B.V
| -
|
3808.30
|
Thiobencarb (Benthiocarb)
(min 93 %)
|
Saturn
50 EC, 6 GR
|
cỏ/ lúa
|
Kumiai Chem Ind Co., Ltd
| -
|
3808.30
|
Triclopyr butoxyethyl ester
|
Garlon
250 EC
|
cỏ/ cao su, lúa gieo thẳng, mía
|
Dow AgroSciences B.V
| -
|
3808.30
|
Trifluralin
(min 94 %)
|
Triflurex
48 EC
|
cỏ/ đậu tương
|
Công ty TNHH CN Makhteshim Agan Việt Nam
|
4. Thuốc trừ chuột:
| -
|
3808.90
|
Brodifacoum (min 91%)
|
Klerat 0.05 %, 0.005 pellete
|
0.05%: chuột/ nhà, kho tàng, chuồng trại, đồng ruộng, nơi công cộng
0.005 pellete: chuột trong quần cư, nhà kho
|
VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte Ltd tại Đồng Nai
|
|
|
|
Forwarat 0.05 %, 0.005 %
|
chuột/ đồng ruộng, quần cư
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Vifarat 0.005% Pellete
|
chuột/ đồng ruộng
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.90
|
Bromadiolone (min 97%)
|
Broma
0.005GR
|
chuột/ lúa
|
Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
|
|
|
|
Cat 0.25 WP
|
Chuột/ đồng ruộng
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Cần Thơ
|
|
|
|
Killrat 0.005 Wax block
|
chuột/ đồng ruộng, quần cư
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Lanirat
0.005 G
|
chuột/ trang trại, kho tàng, quần cư
|
Novartis Animal Health Inc.
| -
|
3808.90
|
Coumatetralyl (min 98%)
|
Racumin 0.0375 paste, 0.75TP
|
0.0375 paste: chuột/ ruộng lúa, nhà kho, trang trại 0.75TP: chuột/ đồng ruộng, kho, trang trại
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808.90
|
Diphacinone (min 95%)
|
Gimlet 800SP
|
Chuột/lúa
|
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI
|
|
|
|
Kaletox 800WP
|
chuột/ đồng ruộng
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
|
|
Linh miêu 0.5WP
|
chuột/đồng ruộng
|
Công ty CP NN Công nghệ cao Thái Bình
| -
|
3808.90
|
Flocoumafen (min 97.8%)
|
Coumafen 0.005% wax block
|
Chuột/lúa
|
Công ty CP BVTV
An Giang
|
|
|
|
Storm 0.005 % block bait
|
chuột/ đồng ruộng, quần cư
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
| -
|
3808.90
|
Nitrate Kali 33% + Sulfur 30%
|
Xìgà - Sg
63 q
|
chuột trong hang ở bờ ruộng, trong vườn cây
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
| -
|
3808.90
|
Sulfur 33 % + Carbon
|
Woolf cygar 33 %
|
chuột trong hang
|
Mekong Trading Ltd. Hungary.
| -
|
3808.90
|
Warfarin Sodium 0.02% + Samonella enteritidis var. Danysz Lysine (-) Phago type 6a ≥ 107 CFU/g (1.25%)
|
Biorat
|
chuột/ đồng ruộng, quần cư
|
Công ty TNHH Bio Việt Nam
| -
|
3808.90
|
Warfarin 0.05 % + Salmonella entiriditis isatchenko 7. F-4
|
Bả diệt chuột sinh học
|
chuột/ đồng ruộng, kho tàng, quần cư
|
Viện Bảo vệ thực vật
| -
|
3808.90
|
Warfarin
|
Ars rat killer
0.05% viên
|
chuột/ quần cư
|
Công ty TNHH TM Viễn Phát
|
|
|
|
Ran part
2% D
|
chuột/ đồng ruộng
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
|
|
|
Rat K
2% D
|
chuột/ đồng ruộng
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Rasger 20 D
|
chuột/đồng ruộng
|
Công ty CP Nông dược QT
Nhật Bản
|
|
|
|
Rat-kill 2% DP
|
chuột/đồng ruộng
|
Công ty TNHH Agricare
Việt Nam
|
5. Thuốc điều hoà sinh trưởng:
| -
|
3808.30
|
Alpha - Naphthyl acetic acid
|
HQ - 301 Fructonic 1% SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, ngô, cà phê, nho
|
Cơ sở Nông dược sinh nông,
Tp. HCM
| -
|
3808.30
|
ANA, 1- NAA + ß - Naphtoxy Acetic Acid (ß – N.A.A) + Gibberellic acid - GA3
|
Kích phát tố hoa - trái Thiên Nông
|
kích thích sinh trưởng/ cà phê, lúa, vải, nhãn, đậu, lạc, cà chua, ớt, dưa, bầu bí, cây có múi, bông vải
|
Công ty Hóa phẩm
Thiên nông
| -
|
3808.30
|
ATCA 5.0 % + Folic acid 0.1 %
|
Samino
5.1 SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
| -
|
3808.30
|
Auxins 11 mg/l + Cytokinins 0.031mg/l + Gibberellic
|
Kelpak SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, thanh long, bắp cải, chè, dưa hấu, cam
|
Công ty TNHH
Việt Hoá Nông
| -
|
3808.30
|
Brassinolide
(min 98%)
|
Dibenro 0.15WP, 0.15EC
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu tuơng, ngô, dưa chuột, hoa cúc, cải xanh, xoài.
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Cozoni
0.1 SP, 0.0075 SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, chè
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
|
Nyro
0.01 SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, cải xanh
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
| -
|
3808.30
|
3-Indolebutyric acid 0.85% + Cytokinin 0.1% + Naphthalene acetic acid 0.05% +
5-methyl-3-(2H)-Isoxazolone (9CL) 0.25%
|
Fieldstar-1
1.25SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH TM XNK
Đồng Sao
| -
|
3808.30
|
Choline chloride 30% + Cytokinin 0.2%
|
Fieldstar-2
30.2SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH TM XNK
Đồng Sao
| -
|
3808.30
|
Choline chloride
|
Fieldstar-3
30SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH TM XNK
Đồng Sao
| -
|
3808.30
|
Cytokinin (Zeatin)
|
3 G Giá giòn giòn 1.5WP
|
kích thích sinh trưởng/ giá đậu xanh
|
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
|
Acjapanic 1.6WP
|
Kích thích sinh trưởng/lúa, thanh long
|
Công ty TNHH Hóa Sinh
Á Châu
|
|
|
|
Agsmix
0.56 SL
|
kích thích sinh trưởng/ bắp cải, chè
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Agrispon
0.56 SL
|
kích thích sinh trưởng/ bắp cải, lạc, lúa
|
Cali – Parimex. Inc.
| -
|
3808.30
|
Cytokinin 0.1% + Gibberellic 0.05%
|
Sieutonic 15WG
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Sinh
Á châu
| -
|
3808.30
|
Dịch chiết từ cây Lychnis viscaria
|
Comcat
150 WP
|
kích thích sinh trưởng/ chè, nho, nhãn, cam, dâu tây, vải thiều, xoài, thanh long, dưa hấu, cải bó xôi, bắp cải, cà chua, dưa chuột, bí đao, hành, hẹ, cà rốt, lúa, ngô, đậu tương, phong lan; ức chế bệnh vàng lùn, lùn xoắn lá, giúp lúa phục hồi, tăng trưởng; xử lý hạt giống để điều hoà sinh trưởng/lúa, ngô
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
| -
|
3808.30
|
Ethephon
|
Adephone
2.5 PA, 48SL
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |