|
Công ty TNHH Hoá chất Sumitomo Việt Nam
|
trang | 62/63 | Chuyển đổi dữ liệu | 19.08.2016 | Kích | 8.94 Mb. | | #23065 |
| | Công ty TNHH Hoá chất Sumitomo Việt Nam -
|
3808.10
|
Chlorfenapyr
|
Mythic 240SC
|
mối/ công trình xây dựng
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
| -
|
3808.10
|
Chlorfluazuron
|
Requiem 1 RB
|
Mối/công trình xây dựng
|
Ensystex Australasia Pty Ltd.
| -
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl (min 94 %)
|
Dursban
40 EC
|
mối/ công trình xây dựng
|
Dow AgroSciences B.V
|
|
|
|
Fugosin 500EC
|
mối/ công trình xây dựng
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
|
|
Lenfos
50 EC
|
mối/ công trình xây dựng
|
Công ty TNHH Hóa nông
Hợp Trí
|
|
|
|
Landguard 40EC
|
Mối/công trình xây dựng
|
Imp Biotech Sdn Bhd
|
|
|
|
MAP Sedan
48EC
|
mối/ công trình xây dựng
|
Map Pacific Pte Ltd
|
|
|
|
Termifos 500EC
|
mối/ công trình xây dựng
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Extract of Cashew nut shell oil (min 97%)
|
Wopro2 10FG
|
mối/ công trình xây dựng
|
Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Fipronil
|
Agenda
25 EC
|
mối/ công trình xây dựng, đê đập
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
| |
Terdomi 25EC
|
Mối/công trình xây dựng
|
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm
|
|
| |
Tefurin
25EC
|
Mối/ công trình xây dựng
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
| |
Termisuper 25EC
|
mối/ công trình xây dựng
|
Công ty CP Khử trùng - Trừ mối Việt Nam
| -
|
3808.10
| Imidacloprid |
Termize 200SC
|
mối/ công trình xây dựng
|
Imp Biotech Sdn Bhd
| -
|
3808.10
|
Metarhizium anisopliae var. anisopliae M2 & M5 108 - 109 bào tử/g
|
Metavina
10DP
|
mối/ đê, đập, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, nhà cửa, kho tàng
|
Công ty CP Phòng trừ mối
Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Metarhizium anisopliae var. anisopliae M1 & M7 108 - 109 bào tử/ml
|
Metavina
80LS
|
mối/ đê, đập
|
Công ty CP Phòng trừ mối
Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Metarhizium anisopliae var. anisopliae M1 & M3 109 - 1010 bào tử/g
|
Metavina
90DP
|
mối/ công trình xây dựng, nhà cửa, kho tàng
|
Công ty CP Phòng trừ mối
Việt Nam
| -
|
3808.10
|
Permethrin
|
Map boxer 30EC
|
mối / công trình xây dựng
|
Map Pacific Pte Ltd
| -
|
3808.10
|
Thiamethoxam
|
Optigard TM ZT 240SC
|
mối/ công trình xây dựng
|
VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte Ltd tại Đồng Nai
|
III. THUỐC BẢO QUẢN LÂM SẢN:
| -
|
3808.90.10
|
CH G (CuSO4 + K2Cr2O7 + CrO3 )
|
CH G
|
con hà, nấm mục hại thuyền gỗ, ván thuyền
|
Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam
| -
|
3808.90.10
|
Chlorothalonil 45% + Carbendazim 10%
|
KAA-Antiblu CC 55SC
|
trừ nấm để bảo quản gỗ
|
Arch Wood Protection (M)
Sdn Bhd
| -
|
3808.90.10
|
Cypermethrin
(min 90%)
|
Celcide
10 EC
|
mọt hại gỗ
|
Celcure (M) Sdn Bhd
|
|
|
|
KAntiborer
10 EC
|
mọt hại gỗ
|
Behn Meyer Specialty Chemical Sdn Bhd.
| -
|
3808.90.10
|
Deltamethrin
(min 98%)
|
Cease 2.5EC
|
mọt/ gỗ
|
Công ty TNHH
Alfa (Sài Gòn)
|
|
|
|
Cislin
2.5 EC
|
mọt hại gỗ
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808.90.10
|
Extract of Cashew nut shell oil (min 97%)
|
Wopro1 9AL
|
mối/ gỗ
|
Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam
| -
|
3808.90.10
|
Muối, các oxit của Cu, K2Cr2O7 + Betum 5
|
M1
|
con hà hại thuyền gỗ, ván thuyền
|
Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam
|
IV . THUỐC KHỬ TRÙNG KHO:
| -
|
3808.10
|
Deltamethrin (min 98%)
|
K - Obiol 25WP, 10SC, 10ULV
|
sâu mọt hại kho tàng
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808.10
|
Fenitrothion
|
Sumithion 3D
|
sâu mọt hại nông sản
|
Sumitomo Chemical Co., Ltd.
| -
|
3808.10
|
Pirimiphos - Methyl
(min 88%)
|
Actellic 50EC
|
sâu mọt hại kho tàng
|
VPĐD Công ty Syngenta
Asia Pacific Pte Ltd tại Đồng Nai
|
V. THUỐC SỬ DỤNG CHO SÂN GOLF.
|
1. Thuốc trừ sâu:
|
1
|
3808.10
|
Thiamethoxam
|
Meridian 25WG
|
sâu đất/ cỏ sân golf
|
VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte Ltd tại Đồng Nai
|
2. Thuốc trừ bệnh:
|
1
|
3808.20
|
Azoxystrobin
|
Heritage max 95ME
|
đốm nâu, đốm xám/ cỏ sân golf
|
VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte tại Đồng Nai
|
2
|
3808.20
|
Metalaxyl M
|
Subdue max 240SL
|
héo rũ tàn lụi/ cỏ sân golf
|
VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte tại Đồng Nai
|
3
|
3808.20
|
Propiconazole
|
Banner maxx 156EC
|
đốm nâu/ cỏ sân golf
|
VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte tại Đồng Nai
|
3. Thuốc trừ cỏ:
| -
|
3808.30
|
Trifloxysulfuron sodium
(min 89%)
|
Monument 100 OD
|
cỏ/ sân golf
|
VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte Ltd tại Đồng Nai
|
4. Thuốc điều hoà sinh trưởng:
| -
|
3808.30
|
Trinexapac-Ethyl
(min 94%)
|
Primo maxx 120SL
|
điều hoà sinh trưởng/ cỏ sân golf
|
VPĐD Công ty Syngenta Asia Pacific Pte Ltd tại Đồng Nai
|
VI. THUỐC XỬ LÝ HẠT GIỐNG
|
1. Thuốc trừ sâu:
| -
|
3808.10
|
Thiamethoxam
|
Cruiser 350FS
|
bọ trĩ, rầy xanh, rệp/ bông vải
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
KT. BỘ TRƯỞNG
THø TR¦ëNG
(Đã ký)
Vũ Văn Tám
BỘ NÔNG NGHIỆP
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
|
|