2.5PA: kích thích mủ/ cao su
48SL: kích thích ra hoa/ dứa, kích thích mủ/ cao su
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát
|
|
|
|
Callel
2.5 PA
|
kích thích mủ/ cao su
|
Arysta LifeScience Vietnam
Co., Ltd
|
|
|
|
Dibgreen
2.5 PA
|
kích thích mủ/ cao su
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Effort
2.5 PA
|
kích thích mủ/ cao su
|
Công ty CP Nông dược
HAI
|
|
|
|
Ethrel 2.5LS, 10LS, 480L
|
kích thích mủ/ cao su
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Forgrow
2.5 PA, 5 PA,
10 PA
|
kích thích mủ/ cao su
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Kinafon 2.5 PA
|
Kích thích mủ/cao su
|
Công ty TNHH
Kiên Nam
|
|
|
|
Latexing
2.5LS, 5LS
|
kích thích mủ/ cao su
|
Asiatic Agricultural Industries
Pte Ltd
|
|
|
|
Mamut 2.5 PA
|
Kích thích mủ/cao su
|
Công ty TNHH TM Thái Phong
|
|
|
|
Revenue 25PA
|
Kích thích mủ/cao su
|
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
|
|
|
|
Sagolatex
2.5 PA
|
kích thích mủ/ cao su
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
|
|
|
|
TB-phon 2.5LS
|
Kích thích mủ/cao su
|
Công ty TNHH SX – TM
Tô Ba
|
|
|
|
Telephon
2.5 LS
|
kích thích/ mủ cao su; kích thích ra hoa/ xoài, nhãn, thanh long, cây cảnh
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
| -
|
3808.30
|
Fugavic acid
|
Siêu to hạt
25 SP
|
kích thích sinh trưởng lúa, ngô, lạc, hồ tiêu
|
Công ty TNHH TM - SX Phước Hưng
| -
|
3808.30
|
Fulvic acid
|
Siêu Việt 250SP, 300SL, 700SP
|
250SP, 700SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh, cải bó xôi, chè
300SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu xanh, cà phê, cải xanh
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Supernova 250SP, 300SL, 700SP
|
250SP, 700SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh, chè
300SL: kích thích sinh trưởng/ cà phê, đậu xanh, cải ngọt, lúa
|
Công ty TNHH
US.Chemical
| -
|
3808.30
|
Gibberellic acid
|
Ac Gabacyto
50TB, 100SP, 100TB, 200TB, 200WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH MTV Lucky
|
|
|
|
Agrohigh
2SL, 3.8EC, 10SP, 18TB, 20SP, 20TB, 40SP, 92EC
|
2SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, hoa cúc 3.8EC: kích thích sinh trưởng/ chôm chôm 10SP, 20SP, 40SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải
18TB: kích thích sinh trưởng/ cải bó xôi, cà chua, dưa chuột
20TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, cà phê 92EC: kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH Kiên Nam
|
|
|
|
Ankhang
20WT
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, cà chua, đậu tương, chè, cải bẹ, ngô, dưa chuột
|
Công ty TNHH
Trường Thịnh
|
|
|
|
Arogip
100SP, 200TB
|
100SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh
200TB: kích thích sinh trưởng/ cam, đậu côve
|
Công ty CP XNK Nông dược
Hoàng Ân
|
|
|
|
Azoxim 20SP
|
kích thích sinh trưởng/ chè, lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Bebahop
40WP
|
kích thích sinh trưởng/ cà chua, bắp cải, dưa chuột, hoa hồng, chè, lúa
|
Công ty TNHH
Nông Sinh
|
|
|
|
Colyna
200TB
|
Điều hoà sinh trưởng/lúa, thanh long, cà phê
|
Công ty CP Nông dược HAI
|
|
|
|
Đầu Trâu KT Supper 100 WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty CP Bình Điền
MeKong
|
|
|
|
Dogoc 5TB, 10TB, 20TB
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV Long An
|
|
|
|
Dolping 40EC, 200WP
|
40EC: Kích thích sinh trưởng/lúa
200WP: Kích thích sinh trưởng/ chè
|
Công ty TNHH BMC
|
|
|
|
Falgro
10SP, 13TB, 18.4TB
|
10SP, 13TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, nho, thanh long, dưa hấu, cam, bắp cải, chè
18.4TB: kích thích sinh trưởng/ thanh long, bắp cải, chè, cam, lúa, dưa hấu, nho
|
Công ty TNHH Hoá nông
Lúa Vàng
|
|
|
|
G3Top 3.33SL, 20TB,
40SG
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, dưa hấu, đậu tương, xoài
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
|
|
GA3 Super
50TB, 100TB, 100SP, 200TB, 200 WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH
US.Chemical
|
|
|
|
Gibbeny
10WP, 20TB
|
10WP: kích thích sinh trưởng/ dưa chuột 20TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, rau cải xanh
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Gib ber
0.54 SP, 1.5TB, 2SP, 2SL, 4TB, 10SP, 10TB, 20TB, 40WG
|
0.54SP, 1.5TB: kích thích sinh trưởng/ lúa 2SP: kích thích sinh trưởng/ rau cần, xoài, cam, dưa hấu
2SL: kích thích sinh trưởng/ rau cần, rau cải, cà chua, chè
4TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, thanh long
10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, xoài 10TB: kích thích sinh trưởng/ chè, hoa hồng 20TB: kích thích sinh trưởng/ rau cải, thanh long
40WG: kích thích sinh trưởng/ cam
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
|
|
|
|
Gibbone 50TB
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH CEC Việt Nam
|
|
|
|
Gibgro 10SP, 20TB
|
10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa 20TB: kích thích sinh trưởng/ rau cải, bắp cải, thanh long
|
Nufarm Ltd, Australia
|
|
|
|
Gibline 10SP, 20TB
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
|
|
|
Gibta
T 20 (GA3)
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, đậu
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Gippo 20TB
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH ADC
|
|
|
|
Gibow 50TB, 200WP, 200TB
|
50TB: Kích thích sinh trưởng/thanh long
200WP: Kích thích sinh trưởng/lúa
200TB: Điều hoà sinh trưởng/ thanh long
|
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
|
|
|
|
Goliath
1SL, 4SL, 10SP, 16TB, 20TB, 20SP, 20WP
|
1SL, 4SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, thanh long, nho, cà phê, hồ tiêu
10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa 16TB, 20TB, 20SP, 20WP: kích thích sinh trưởng/ nho, thanh long, cà phê, hồ tiêu.
|
Công ty TNHH PT KT mới
sinh học Đông Dương
|
|
|
|
Greenstar
20EC, 20TB
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, chè
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
|
|
Highplant
10 WP
|
điều hoà sinh trưởng lúa
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Kích phát tố lá, hạt Thiên Nông GA - 3
|
kích thích sinh trưởng/ dâu nuôi tằm, thuốc lá, artiso, cỏ chăn nuôi, rau gia vị, đay, nho, làm giá đậu
|
Công ty Hóa phẩm
Thiên nông
|
|
|
|
Megafarm
50TB, 200WP
|
50TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, vải, chè, cà phê, dưa hấu 200WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, rau cải, hoa hồng, xoài, cam
|
Công ty CP Nông dược
Nhật Việt
|
|
|
|
Map – Combo 10 powder
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
ProGibb 10 SP, 20TB, 40%SG
|
10SP: kích thích sinh trưởng/ chè, lúa, bắp cải, đậu Hà lan, cà chua, cà rốt, cải thảo, cần tây, cà phê, hồ tiêu
20TB: Kích thích sinh trưởng/ chè, cam, lúa, nho, dâu tây
40%SG: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, đậu Hà lan, cà chua, cà rốt, cải thảo, cần tây, thanh long, nho, cà phê, hồ tiêu
|
Valent BioSciences Corporation USA
|
|
|
|
Proger
20 WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Thái Nông
|
|
|
|
Sitto Mosharp
15 SL
|
kích thích sinh trưởng/ sắn, cà rốt
|
Công ty TNHH Sitto
Việt Nam
|
|
|
|
Stinut
5 SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc, đậu đũa, cà chua, dưa chuột, bắp cải, chè, cam quýt, hoa hồng
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
|
|
|
Super GA3
50TB, 100TB, 100SP, 200WP, 200TB
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Tony 920
40EC
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, dưa hấu
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
|
|
Tungaba
5TB, 20TB
|
5TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, cải thảo, cà chua, dưa chuột, dưa hấu, nho, đậu xanh, đậu tương, chè, cà phê, hồ tiêu, điều, cây có múi, xoài, nhãn 20TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, đậu côve, cà chua, bắp cải, chè
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Vertusuper 1SL, 1WP, 100SP, 400WG
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH
Pháp Thụy Sĩ
|
|
|
|
Vigibb 1SL, 1WP, 16 TB, 20TB, 100SP, 200WP
|
16TB: kích thích sinh trưởng/ lúa 1SL, 1WP, 20TB, 100SP, 200WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, dưa chuột, rau cải
|
Công ty TNHH SX & TM
Viễn Khang
|
|
|
|
Vimogreen 1.34 SL, 1.34 WP, 1.34TB, 10SG, 10TB
|
1.34SL: kích thích sinh trưởng/ cải xanh, nho, lúa 1.34WP: kích thích sinh trưởng/ rau ăn lá, cây cảnh, hoa 1.34TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải xanh, cải cúc, nho, phong lan
10SG: Kích thích sinh trưởng/ dưa hấu, lúa, nho, cải xanh, xoài, cà phê, nhãn, quýt
10TB: Kích thích sinh trưởng/ dưa hấu, nho, nhãn, quýt, cải xanh, xoài
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Zhigip
4TB
|
kích thích sinh trưởng/ rau cải
|
Công ty TNHH SX – TM – DV Tô Đăng Khoa
| -
|
3808.30
|
Gibberellic 0.3g/kg (0.5g/l), (0.5g/kg) + [N 10.7g/kg (10.5g/l), (10.5g/kg) + P2O5 10g/kg (20g/l), (20g/kg) + K2O 10g/kg (20g/l), (20g/kg) + Vi lượng]
|
Yomione
31GR, 51SL, 51WP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
| -
|
3808.30
|
Gibberellic acid 0.3g/kg (0.4g/l), (0.4g/kg) + N 10.7g/kg (10.6g/l), (10.6g/kg) + P2O5 10g/kg (10g/l), (10g/kg) + K2O 10g/kg (20g/l), (20g/kg) + Vi lượng
|
Lucasone
31GR, 41SL, 41WP
|
Kích thích sinh trưởng/vải
|
Công ty TNHH
Pháp Thụy Sĩ
| -
|
3808.30
|
Gibberellin 10% + Calcium glucoheptonate 6% + Boric acid 2%
|
Napgibb
18SP
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, bưởi
|
Công ty TNHH
Đồng Bằng Xanh
| -
|
3808.30
|
Gibberellic acid 2% + Cu 5% + Zn 5% + Fe 4% + Mg 3%+ Mn1%.
|
Sitto Keelate rice
20SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH
Sitto Việt Nam
| -
|
3808.30
|
Gibberellic acid 20g/l + Cu 36g/l + Zn 50g/l + Mg 16g/l + Mn 16g/l + B 1g/l + Mo 1g/l + Glysine amino acid 40g/l.
|
Sitto Give-but
18 SL
|
kích thích sinh trưởng/ lúa
|
Công ty TNHH
Sitto Việt Nam
| -
|
3808.30
|
Gibberellic acid + NPK + Vi lượng
|
Lục diệp tố
1 lỏng
|
kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu tương
|
Viện Bảo vệ thực vật
| -
|
3808.30
|
Gibberellic acid 1% + 5% N+ 5% P2O5 + 5% K2O + Vi lượng
|
Super sieu 16 SP, 16 SL
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |