|
|
trang | 25/67 | Chuyển đổi dữ liệu | 18.08.2016 | Kích | 9.36 Mb. | | #22633 |
| 50EC, 115EC: sâu đục thân/ lúa
75EC: sâu cuốn lá/ lúa
Công ty CP nông dược
Nhật Việt
| -
|
3808
|
Fipronil 45g/l (500g/kg), (795g/kg) + Lambda-cyhalothrin 15g/l (200g/kg), (5g/kg)
|
Goldgent
60EC, 700WG, 800WG
|
60EC: sâu cuốn lá/ lúa
700WG, 800WG: Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
| -
|
3808
|
Fipronil 50 g/l + 25g/l
Lambda-cyhalothrin
|
Golgal 75EC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808
|
Fipronil 120g/kg + Methylamine avermectin 60g/kg
|
Fu8 18WG
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Hóa Sinh
Á Châu
| -
|
3808
|
Fipronil 0.8 g/l (10.4g/l), (0.1g/l), (60g/kg), (5g/kg), (260g/kg) + Nitenpyram 100 g/l (390g/l), (449.9g/l), (440g/kg), (550g/kg), (540g/kg)
|
Newcheck
100.8SL, 400.4SL, 450SL, 500WP, 555WP, 800WP
|
100.8SL, 400.4SL, 500WP, 555WP: rầy nâu/ lúa
100.8SL: Nhện gié/lúa
450SL: Nhện gié, rầy nâu/lúa
800WP: Rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/cà phê, bọ trĩ/điều
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808
|
Fipronil 260g/kg + Nitenpyram 540g/kg
|
Meta gold 800WP
|
Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
| -
|
3808
|
Fipronil 50 g/kg + Pymetrozine 250g/kg
|
Pymota 300WG
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ
| -
|
3808
|
Fipronil 100g/kg + Pymetrozine 500g/kg
|
Chesshop 600WG
|
rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH SX và KD
Tam Nông
|
|
|
|
Jette super 600WG
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV Mekong
| -
|
3808
|
Fipronil 500g/kg + Pymetrozine 200g/kg
|
M150 700WG
|
rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
| -
|
3808
|
Fipronil 85g/kg, (110g/kg), (680g/kg), (800g/kg) + Pymetrozine 500g/kg, (550g/kg), (120g/kg), (10g/kg)
|
Chet 585WG, 660WG, 810WG
|
585WG: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa
660WG, 800WG: rầy nâu/lúa
810WG: sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
| -
|
3808
|
Fipronil 150g/kg + Pymetrozine 600g/kg
|
Biograp 750WG
|
rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808
|
Fipronil 25g/l + Quinalphos 225g/l
|
Goltoc
250EC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Việt Nam
| -
|
3808
|
Fipronil 20% + Tebufenozide 20%
|
Tore 40SC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH - TM
Tân Thành
| -
|
3808
|
Fipronil 50.5g/l (100g/kg)+ Thiacloprid 250g/l (550g/kg) + Thiamethoxam 100g/l (107g/kg)
|
Bagenta 400.5SC, 757WP
|
400.5SC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh, rệp sáp/cà phê
757WP: Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh, rệp sáp/cà phê
|
Công ty TNHH
An Nông
| -
|
3808
|
Fipronil 5 g/kg + Thiamethoxam 295g/kg
|
Onera 300WG
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
| -
|
3808
|
Fipronil 200g/l (100g/kg) + 200g/l (100g/kg)Thiamethoxam
|
MAP Silo
40SC, 200WP
|
40SC: Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/lúa
200WP: bọ trĩ/ lúa
|
Map Pacific Pte Ltd
| -
|
3808
|
Fipronil 0.3% + 11.7% Thiosultap-sodium
|
Fretil super 12GR
|
Sâu đục thân/lúa
|
Công ty TNHH TM
Nông Phát
| -
|
3808
|
Fipronil 15 g/l + Trichlorfon 485 g/l
|
Cylux 500EC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
| -
|
3808
|
Fipronil 4g/kg + Tricyclazole 40g/kg
|
Latini
44GR
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
| -
|
3808
|
Fipronil 4 g/kg +
Tricyclazole 50 g/kg
|
Boithu 54GR
|
Sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH TM
Nông Phát
| -
|
3808
|
Fipronil 15 g/l +
Tricyclazole 150g/l
|
Bobaedan
165SC
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
Dongbu Farm Hannong Co., Ltd.
| -
|
3808
|
Fipronil 75 g/l + Tricyclazole 500g/l
|
Golneb 575 SC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808
|
Flonicamid
(min 95%)
|
Acpymezin
10WG, 50WG
|
10WG: Rầy nâu nhỏ/lúa
50WG: Rầy nâu/lúa, nhện lông nhung/nhãn
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
| -
|
3808
|
Flonicamid 100g/kg + Nitenpyram 400g/kg
|
Achetray 500WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
| -
|
3808
|
Flonicamid 100g/kg + Nitenpyram 300g/kg + Pymetrozine 300g/kg
|
Florid 700WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
| -
|
3808
|
Flubendiamide
(min 95%)
|
Takumi
20WG, 20SC
|
20WG: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa; sâu khoang/ lạc; sâu đục quả/ cà chua
20SC: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa
|
Nihon Nohyaku Co., Ltd.
| -
|
3808
|
Flufenoxuron (min 98 %)
|
Cascade
5 EC
|
sâu xanh da láng/ lạc, đậu tương; nhện đỏ/ cây có múi, chè
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
| -
|
3808
|
Fluazinam
(min 95%)
|
Flame 500SC
|
Nhện đỏ/ cam
|
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
| -
|
3808
|
Flufiprole
(min 97%)
|
Tachi 150SC
|
sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Hoá sinh
Á châu
| -
|
3808
|
Flufiprole 50g/l + Indoxacarb 100g/l
|
Good 150SC
|
nhện gié/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
| -
|
3808
|
Gamma-cyhalothrin
(min 98%)
|
Vantex
15CS
|
sâu đục thân/ lúa, sâu xanh da láng/ lạc
|
Arysta LifeScience Vietnam
Co., Ltd
| -
|
3808
|
Garlic juice
|
Bralic - Tỏi Tỏi
1.25SL
|
bọ phấn/ cà chua
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
| -
|
3808
|
Garlic juice
|
Biorepel 10SL
|
rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; ruồi/ lá cải bó xôi; rệp muội/ hoa cúc, cải thảo; bọ phấn/ cà chua; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH Ngân Anh
| -
|
3808
|
Hexaflumuron (min 95%)
|
Staras
50EC
|
sâu xanh/ lạc
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808
|
Hexythiazox
(min 94 %)
|
Lama 50EC
|
Nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH BMC
|
|
|
|
Nissorun
5 EC
|
nhện đỏ/ chè, hoa hồng; nhện gié/ lúa
|
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
|
|
|
|
Nhendo 5EC
|
Nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV Long An
|
|
|
|
Tomuki 50EC
|
nhện gié/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Việt Nam
| -
|
3808
|
Hexythiazox 50g/l + Pirydaben 150g/l
|
Nisomite 200EC
|
Nhện đỏ/ chè
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
| -
|
3808
|
Hexythiazox 40g/l + Pyridaben 160g/l
|
Super bomb 200EC
|
nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
| -
|
3808
|
Imidacloprid (min 96 %)
|
Acmayharay
100WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá sinh
Á Châu
|
|
|
|
Actador
100 WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Cali – Parimex. Inc.
|
|
|
|
Admire
050 EC, 200 OD
|
050EC: rầy nâu, rầy xanh, bọ trĩ/ lúa; rệp, rầy xanh/ bông vải
200OD: rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ lúa, điều; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; rầy xanh, rệp muội/ bông vải
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Admitox 050EC, 100SL, 100WP, 200SC, 250WP, 600SC, 750WG
|
050EC, 100SL: rầy nâu/ lúa
100WP: rệp sáp/ cà phê, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
200SC: rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê
250WP, 750WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
600SC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Aicmidae 100WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC
|
|
|
|
Amico
10EC, 20WP
|
10EC: rầy nâu/ lúa
20WP: rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
|
|
|
|
Anvado
100WP, 200SC, 700WG
|
100WP, 200SC: Rầy nâu/ lúa
700WG: rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
|
|
Armada
50EC, 100EC, 100SL, 100WG, 700WG
|
50EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu cuốn lá/ lạc 100EC: bọ trĩ/ lúa; sâu cuốn lá/ lạc 100SL: rệp sáp/ cà phê 100WG: rầy nâu/ lúa 700WG: bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Asimo
10WP
|
bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
|
|
|
|
Biffiny
10 WP, 70WP, 400SC
|
10WP: bọ trĩ/ lúa, rầy nâu/ lúa
70WP: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa
400SC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Confidor 100 SL, 200SL, 700WG
|
100SL: rệp sáp, rệp vảy/ cà phê
200SL: rầy nâu, bọ trĩ/lúa; rệp sáp/cà phê 700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Conphai 10ME, 10WP, 15WP, 100SL, 700WG
|
10ME, 10WP, 15WP, 700WG: rầy nâu/ lúa
100SL: rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH
Trường Thịnh
|
|
|
|
Imida
10 WP, 20SL
|
10WP : bọ trĩ/ lúa
20SL: Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Long Hiệp
|
|
|
|
Imidova
150WP
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng
|
|
|
|
Imitox
10WP, 20SL, 700WG
|
10WP, 20SL: rầy nâu/ lúa
700WG: bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP
Đồng Xanh
|
|
|
|
Inmanda
100WP, 250WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM
Bình Phương
|
|
|
|
Iproimida
20SL
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Futai
|
|
|
|
Javidan
100WP, 150SC, 250WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Nhật Việt
|
|
|
|
Jiami
10SL
|
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Jugal
17.8 SL
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH UPL Việt Nam
|
|
|
|
Just
050 EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Kerala
700WG
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty TNHH TM SX GNC
|
|
|
|
Kimidac
050EC
|
rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Tân Thành
|
|
|
|
Kola
600FS, 700WG
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|