150WG: Sâu tơ/bắp cải
Công ty CP CN Hoá chất
Nhật Bản Kasuta
| -
|
3808
|
Emamectin benzoate 5g/l (10g/l) + Matrine 5g/l (10g/l)
|
Kimcis 10EC, 20EC
|
10EC:Sâu đục ngọn/ điều; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; rầy bông/ xoài
20EC: nhện lông nhung/ nhãn, rệp sáp/ cam, bọ hà khoai lang
|
Công ty CP Nông dược
Agriking
| -
|
3808
|
Emamectin benzoate 1g/l (3.5g/l), (5g/l), (7.5g/l) + Matrine 4g/l (3.5g/l), (5g/l), (7.5g/l)
|
Gasrice
5EC, 7EC, 10EC, 15EC
|
5EC, 10EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng/ bông vải; bọ trĩ/ điều 7EC, 15EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Công nghệ cao
Thuốc BVTV USA
| -
|
3808
|
Emamectin benzoate 9g/l (19g/l), (49g/kg), (89g/l), (59.9g/kg), (167g/kg), (207g/kg) + Matrine 1g/l (1g/l), (1g/kg), (1g/l), (0.1g/kg), (1g/kg), (1g/kg)
|
Mectinstar
10EC, 20EC, 50SG, 60SG, 90SC 110SG, 168SG, 208SG
|
10EC, 20EC, 50SG: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu khoang/ lạc; rệp/ thuốc lá; rầy xanh/ chè; rầy bông/ xoài; nhện đỏ/ cam; sâu róm/ thông
60SG: sâu tơ/ bắp cải
90SC: rầy bông/xoài
110SG, 168SG, 208SG: sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
| -
|
3808
|
Emamectin benzoate 21g/l (41g/l), (56g/l) + Matrine 2g/l(2g/l),(2g/l)
|
9X-Actione
2.3EC, 4.3EC, 5.8EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808
|
Emamectin benzoate 10g/l (19g/l), (20g/kg), (29g/l), (60.9g/kg), (119.9g/kg) + Matrine 1g/l (1g/l), (1g/kg), (1g/l),(0.1g/kg), (0.1 g/kg)
|
Redconfi
11EC, 20EC, 21WP, 30EC, 61WG, 120WG
|
11EC, 20EC, 21WP, 30EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ xít muỗi, rầy canh/ chè
61WG, 120WG: rầy lưng trắng/lúa
|
Công ty CP Thuôc BVTV Việt Trung
| -
|
3808
|
Emamectin benzoate 10g/l (48g/kg), (98g/kg), (25g/l) + Matrine 2g/l (2g/kg), (2g/kg), (2g/l)
|
Rholam Super
12EC, 50SG, 100WG, 27EC
|
12EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả, bọ xít/ vải; nhện đỏ/ hoa hồng; bọ trĩ/ dưa chuột; rầy chổng cánh/ cam
27EC: nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải
50SG: sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ cải xanh; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da láng/ nho; sâu khoang/ lạc; rầy bông/ xoài; sâu đục gân lá/ vải
100WG: Sâu cuốn lá/lúa, sâu khoang/lạc
|
Công ty CP nông dược
Nhật Việt
| -
|
3808
|
Emamectin benzoate 22g/l (42g/l), (60g/l) + Matrine 4g/l (4g/l) (4g/l)
|
Bạch tượng
26EC, 46EC, 64EC
|
26EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu lúa
46EC: rầy nâu/ lúa, sâu cuốn lá
64EC: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam; nhện lông nhung/nhãn
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
| -
|
3808
|
Emamectin benzoate 24g/l, (55g/l), (55g/kg), (99g/kg) + Matrine 1g/l, (0.5g/l), (0.5g/kg), (0.9g/kg)
|
Dolagan
25EC, 55.5EC, 55.5WG, 99.9WG
|
25EC: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/ bắp cải, sâu vẽ bùa/ cam, bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè
55.5EC, 99.9WG: nhện gié, sâu cuốn lá/lúa
55.5WG: sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP ND Quốc tế
Nhật Bản
| -
|
3808
|
Emamectin benzoate 95g/kg + Matrine 5g/kg
|
K54 100WG
|
Sâu cuốn lá/ lúa, nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Tấn Hưng
|
|
|
|
Pro-sure 100WG
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty CP Nông Việt
| -
|
3808
|
Emamectin benzoate 29.5g/l (35.5g/kg), (49g/l), (49g/kg) + Martrine 0.5g/l (0.5g/kg), (1g/l), (1g/kg)
|
Techtimex
30EC, 36WG, 50EC, 50WG
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American
| -
|
3808
|
Emamectin benzoate 0.4% (4g/l), (4g/l) + Monosultap 19.6% (392g/l), (392g/l)
|
Map Go
20ME, 39.6SL, 39.6ME
|
20ME: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa, nhện/sắn
39.6SL: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ lạc; rệp sáp/cà phê
39.6ME: sâu cuốn lá, nhện gié /lúa
|
Map Pacific Pte Ltd
| -
|
3808
|
Emamectin benzoate 5g/l + Petroleum oil 245g/l
|
Eska
250EC
|
sâu cuốn lá, bọ xít dài, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh da láng/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu tương; bọ trĩ, dòi đục lá/ dưa chuột, bí xanh; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu tơ, sâu xanh, rệp/ bắp cải; nhện đỏ/ nhãn
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
|
|
Comda
250EC
|
Bọ trĩ/ dưa hấu, bọ xít muỗi/ chè, rầy bông/ xoài, rệp muội/ hoa cúc, rệp sáp/ cà phê, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ hành
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
| -
|
3808
|
Emamectin benzoate 10g/l (5g/l) + Petroleum oil 240g/l (395g/l)
|
Emamec
250EC, 400EC
|
sâu đục thân, cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
| -
|
3808
|
Emamectin benzoate 19g/l (25g/l), (30g/l) + Permethrin 80.99 g/l (130g/l), (155g/l)
|
Tiachop
99.99EC, 155EC, 185EC
|
99.99EC: sâu cuốn lá/ lúa
155EC: sâu xanh da láng/ đậu xanh
185EC: sâu keo/lúa
|
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang
| -
|
3808
|
Emamectin benzoate 20g/l + Permethrin 220g/l
|
Happymy 240EC
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM Nông Phát
| -
|
3808
|
Emamectin benzoate 10g/l + Quinalphos 240g/l
|
Daisuke 250EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Nông dược Việt Nam
| -
|
3808
|
Emamectin benzoate 30g/kg + Spinosad
25g/kg
|
Amagong
55WP
|
Sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH Agricare
Việt Nam
| -
|
3808
|
Emamectin benzoate 50g/l (50g/kg) +200g/l (200g/kg) Spinosad
|
Boxin-TSC
25EC, 250WP
|
Sâu xanh/bắp cải
|
Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ
| -
|
3808
|
Esfenvalerate
(min 83 %)
|
Esfel
5 EC
|
sâu ăn tạp/ đậu tương
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Sumi - Alpha
5 EC
|
sâu đục quả/ đậu tương; bọ xít, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam
|
|
|
|
Vifenalpha
5EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ đậu lấy hạt
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808
|
Esfenvalerate 1.25 % + Fenitrothion 25%
|
Sumicombi - Alpha 26.25 EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít/ lúa; sâu khoang/ lạc; rầy xanh/ bông vải
|
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam
| -
|
3808
|
Ethiprole
(min 94%)
|
Curbix
100 SC
|
rầy nâu/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808
|
Ethiprole 100 g/l + Imidacloprid 100g/l
|
Peridor 200SC
|
rầy nâu/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808
|
Ethoprophos
(min 94%)
|
Agpycap 10GR
|
tuyến trùng/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Etocap
10 GR
|
tuyến trùng/ hồ tiêu
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
|
|
Gold-goat 10GR
|
Tuyến trùng/hồ tiêu
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Nisuzin 10 GR
|
tuyến trùng/ cà phê
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Nokaph 10GR
|
tuyến trùng, sâu trong đất/ hồ tiêu, thuốc lá
|
Công ty TNHH ADC
|
|
|
|
Saburan 10GR
|
Tuyến trùng/hồ tiêu
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Starap
100GR
|
tuyến trùng/ hồ tiêu
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Vimoca 10GR
|
tuyến trùng/ hồ tiêu, cà phê
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808
|
Etofenprox
(min 96%)
|
Noray
30EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
|
|
|
|
Slavic
10SC
|
rầy nâu/ lúa
|
Bailing Agrochemical Co., Ltd
|
|
|
|
Trebon 10 EC, 20 WP, 30EC
|
10EC: rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh, sâu khoang/ bông vải, ngô; sâu vẽ bùa; rệp/ vải; bọ xít muỗi/điều
20WP: rầy nâu/ lúa; bọ xít/ vải, nhãn; rầy xanh/ chè; rầy/ xoài; sâu khoang/ bắp cải
30EC: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rầy mềm/ bắp cải; rầy xanh/ chè
|
Mitsui Chemicals Agro, Inc. .
| -
|
3808
|
Etofenprox 2% + Phenthoate 48 %
|
ViCIDI - M 50 EC
|
bọ xít/ lúa, sâu xanh/ lạc
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808
|
Eucalyptol (min 70%)
|
Pesta
2SL
|
nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ/ nhãn; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ bí xanh, dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải
|
Công ty CP Môi trường
Quốc tế Rainbow
| -
|
3808
|
Fenbutatin oxide
(min 95%)
|
Nilmite 550SC
|
nhện gié/ lúa
|
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí
| -
|
3808
|
Fenitrothion
(min 95 %)
|
Factor
50EC
|
sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê
|
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.
|
|
|
|
Forwathion 50EC
|
sâu đục thân/ lúa, rệp/ cà phê
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Metyl annong
50EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Nysuthion 50EC
|
Bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Sumithion 50 EC, 100 EC
|
sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam
|
|
|
|
Visumit 5DP, 50EC
|
5DP: cào cào, sâu trong đất/ lúa 50EC: sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808
|
Fenitrothion 45% + Fenoburcarb 30%
|
Difetigi
75 EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
|
|
|
Subatox
75 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP BVTV I TW
| -
|
3808
|
Fenitrothion 25% (250g/l) + Fenvalerate 5% (50g/l)
|
Hosithion 30EC
|
bọ xít hôi/ lúa, sâu ăn tạp/ lạc
|
Công ty CP Hốc Môn
|
|
|
|
Sumicombi
30EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu đục quả, rệp vảy/ cà phê
|
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam
|
|
|
|
Sumitigi
30 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
| -
|
3808
|
Fenitrothion 450g/l + Fenpropathrin 50g/l
|
Danitol - S
50 EC
|
nhện, bọ trĩ/ lúa; sâu đục cành, đục quả, rệp sáp/ cà phê; rệp, sâu xanh, rầy xanh, bọ trĩ/ bông vải
|
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam
| -
|
3808
|
Fenitrothion 200 g/l (g/kg) + Trichlorfon 200 g/l (g/kg)
|
Ofatox 400EC, 400WP
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |