|
EC: bọ xít/ lúa, rệp/ ngô 400WP
|
trang | 23/67 | Chuyển đổi dữ liệu | 18.08.2016 | Kích | 9.36 Mb. | | #22633 |
| 400EC: bọ xít/ lúa, rệp/ ngô 400WP: sâu gai, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rệp bông xơ/ mía
Công ty CP BVTV I TW
| -
|
3808
|
Fenobucarb (BPMC)
(min 96 %)
|
Abasba 50EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa chất
Đại Nam Á
|
|
|
|
Anba
50 EC
|
rầy nâu/ lúa, bọ xít/ hồ tiêu, rệp/ đậu tương
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Basasuper 700EC
|
rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH Hóa sinh
Á Châu
|
|
|
|
Bascide
50 EC
|
rầy/ lúa, rệp/ thuốc lá
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Bassa
50 EC
|
rầy/ lúa, rệp sáp/ bông vải
|
Nihon Nohyaku Co., Ltd.
|
|
|
|
Bassatigi
50 EC
|
rầy nâu, sâu keo/ lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
|
|
|
|
Dibacide
50 EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Dosadx 50EC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Đồng Xanh
|
|
|
|
Excel Basa
50 EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH OCI Việt Nam
|
|
|
|
Forcin 50 EC
|
rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ bông vải
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Hoppecin
50 EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
HAI
|
|
|
|
Jetan
50 EC
|
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
|
|
|
|
Metasa 500EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
|
|
|
Nibas
50 EC
|
rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa, rệp vảy/ cà phê
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Pasha
50 EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Super Kill
50 EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa nông
Lúa Vàng
|
|
|
|
Tapsa
50 EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Thái Phong
|
|
|
|
Triray 50 EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Kiên Nam
|
|
|
|
Vibasa
50 EC
|
rầy, rầy nâu/ lúa; rệp/ bông vải
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Vitagro
50 EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Asiatic Agricultural Industries
Pte Ltd.
| -
|
3808
|
Fenobucarb 160g/l + Fipronil 20g/l
|
Access
180 EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808
|
Fenobucarb 300g/l + Imidacloprid 50g/l
|
Azora
350EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808
|
Fenobucarb 415g/l + Imidacloprid 35g/l
|
Javipas
450EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP nông dược
Nhật Việt
| -
|
3808
|
Fenobucarb 200g/l (450g/l) + Imidacloprid 50g/l (50g/l)
|
Lanro
250EC, 500EC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Nông dược
Agriking
| -
|
3808
|
Fenobucarb 150g/l (5g/kg) + Isoprocarb 150g/l (195g/kg)
|
Anbas
200WP, 300 EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP XNK Nông dược
Hoàng Ân
| -
|
3808
|
Fenobucarb 150g/l (350g/l), (500g/l) + Isoprocarb 100g/l (150g/l) (150g/l)
|
Kimbas 250EC, 500EC, 650EC
|
Rầy nâu/lúa
|
Công ty CP Nông dược
Agriking
| -
|
3808
|
Fenobucarb 20 % + Phenthoate 30 %
|
Viphensa
50 EC
|
sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808
|
Fenobucarb 30% + Phenthoate 45%
|
Diony
75 EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
| -
|
3808
|
Fenobucarb 300g/l + Phenthoate 450g/l
|
Hopsan 75 EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông dược HAI
| -
|
3808
|
Fenobucar 305 g/l + Phenthoate 450 g/l
|
Abasa 755EC
|
Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; mọt đục cành, rệp sáp/cà phê; sâu xanh/lạc; bọ xít muỗi/điều
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
| -
|
3808
|
Fenobucarb 45 % + Phenthoate 30%
|
Knockdown
75 EC
|
rầy nâu/ lúa, sâu xanh/ lạc
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
| -
|
3808
|
Fenpropathrin
(min 90 %)
|
Alfapathrin 10 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
|
|
|
|
Danitol
10 EC
|
nhện lông nhung/ vải, rệp/ bông vải
|
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam
|
|
|
|
Vimite
10 EC
|
nhện đỏ/ hoa hồng; bọ trĩ, rệp sáp, nhện đỏ/ cà phê
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808
|
Fenpropathrin 160g/l + Hexythiazox 60g/l
|
Mogaz 220EC
|
Nhện đỏ/ cam, hoa hồng; nhện gié/ lúa
|
Sundat (S) PTe Ltd
| -
|
3808
|
Fenpropathrin 100g/l (5g/l), (5g/l) + Profenofos 40g/l (55g/l), (300g/l) + Pyridaben 10g/l, (200g/l), (5g/l)
|
Calicydan 150EW, 260EC, 310EC
|
150EW, 260EC: nhện gié/lúa
310EC: rệp sáp giả/cà phê
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
| -
|
3808
|
Fenpyroximate (min 96%)
|
Ortus
5 SC
|
nhện đỏ/ hoa hồng
|
Nihon Nohyaku Co., Ltd.
| -
|
3808
|
Fenpyroximate 50g/l + Pyridaben 150g/l
|
Rebat 20SC
|
nhện gié/lúa
|
Công ty TNHH TM
Tân Thành
| -
|
3808
|
Fenthion
(min 99.7%)
|
Encofen
50 EC
|
sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương
|
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
| -
|
3808
|
Fenvalerate
(min 92 %)
|
Dibatox 10EC, 20EC
|
10EC: sâu keo/ lúa, sâu cuốn lá/ lạc, rệp sáp/ cà phê 20EC: sâu cuốn lá, sâu keo/ lúa; sâu cuốn lá/lạc; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Encofenva
20 EC
|
rầy nâu/ lúa, rệp muội/ điều
|
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
|
|
|
|
Fantasy
20 EC
|
rầy nâu/ lúa
|
Asiatic Agricultural Industries
Pte Ltd.
|
|
|
|
Fenkill
20 EC
|
sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương
|
Công ty TNHH UPL Việt Nam
|
|
|
|
First
20EC
|
bọ xít/ lúa
|
Zagro Singapore Pte Ltd
|
|
|
|
Kuang Hwa Din
20EC
|
rầy xanh/ lúa
|
Bion Tech Inc.
|
|
|
|
Pathion
20EC
|
sâu xanh/ thuốc lá
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Pyvalerate 20 EC
|
rầy, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/ điều
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Sanvalerate
200 EC
|
bọ xít/ lúa
|
Longfat Global Co., Ltd.
|
|
|
|
Sutomo 25EC
|
Sâu đục quả/ đậu tương
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Timycin
20 EC
|
bọ xít/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Thái Phong
|
|
|
|
Vifenva
20 EC
|
sâu xanh/ thuốc lá, bọ xít/ đậu lấy hạt, sâu keo/lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808
|
Fenvalerate 6 % + Malathion 15 %
|
Malvate
21 EC
|
sâu khoang/ lạc, sâu bao/ điều
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
| -
|
3808
|
Fipronil
(min 95 %)
|
Again
3GR, 50SC, 800WG
|
3GR : sâu đục thân/ lúa 50SC : sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa
800WG: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH
US.Chemical
|
|
|
|
Airblade
5SC, 800WG
|
Bọ trĩ/lúa
|
Công ty TNHH MTV BVTV Long An
|
|
|
|
Angent 5SC, 800WG
|
5SC: bọ trĩ/ lúa
800WG: sâu cuốn lá/lúa
|
Công ty TNHH TM DV
Việt Nông
|
|
|
|
Anpyral
800WG
|
Sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/lúa; sâu khoang/lạc, mọt đục cành/cà phê; dòi đục thân/ đậu tương, bọ xít muỗi/ ca cao
|
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời
|
|
|
|
Anrogen 0.3GR, 10.8GR, 50SC, 800WG
|
0.3GR: sâu đục thân/ lúa
10.8GR: Rầy nâu/lúa; tuyến trùng, ấu trùng ve sầu/cà phê
50SC, 800WG: sâu đục thân/ ngô; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Cagent
3GR, 5SC, 800WG
|
3GR: Sâu đục thân/ lúa
5SC: xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
800WG: Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Centago 800WG
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Đức
|
|
|
|
Cyroma
5SC
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn)
|
|
|
|
Fidegent
50 SC, 800WG
|
50SC: sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa
800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/lúa
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
|
|
|
Finico
800 WG
|
sâu đục thân/ ngô; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Fipent
800WG
|
sâu đục thân/ ngô
|
Công ty TNHH Agro Việt
|
|
|
|
Fiprogen 0.3GR, 0.5GR, 5SC, 800WG
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|