TIÊu chuẩn việt nam tcvn 7217-1 : 2002 iso 3166-1: 1997



tải về 1.41 Mb.
trang2/9
Chuyển đổi dữ liệu21.08.2016
Kích1.41 Mb.
#25191
1   2   3   4   5   6   7   8   9

CAMƠRUN

CAMEROON

CM

CMR

120




Cộng hòa Camơrun

Republic of Cameroon













CANAĐA

CANADA

CA

CAN

124




CAP VE

CAPE VERDE

CV

CPV

132

# Các đảo chính: São Tiago, São Vicente

Cộng hòa Cáp Ve

Republic of Cape verde













QUẦN ĐẢO CÂYMƠN

CAYMAN ISLANDS

KY

CYM

136

# Các đảo chính: Grand Cayman

CỘNG HÒA TRUNG PHI

CENTRAL AFRICAN REPUBLIC

CF

CAF

140




SÁT

CHAD

TD

TCD

148




Cộng hòa Sát

Republic of Chad













CHI LÊ

CHILE

CL

CHL

152

# Bao gồm Đảo Easter, các đảo Juan Fernández, đảo Sala y Gómez, đảo San Ambrosio, đảo San Félix

Cộng hòa Chi Lê

Republic of Chile













TRUNG QUỐC

CHINA

CN

CHN

156

Cũng xem ĐÀI LOAN, TỈNH LỴ TRUNG QUỐC

Cộng hòa nhân dân Trung Hoa

Peoples's Republic of China













ĐẢO KRIXTÊMỚT

CHRISTMAS ISLAND

CX

CXR

162

#

QUẦN ĐẢO CỐT

COCOS (KEELING) ISLANDS

CC

CCK

166




CÔLÔMBIA

COLOMBIA

CO

COL

170

# Bao gồm đảo Malpelo, các đảo San Andrés y Providencia

Cộng hòa Côlômbia

Republic of Colombia













CÔMO

COMOROS

KM

KOM

174

# Bao gồm Anjouan, Grande Comore, Mohéli

Cộng hòa Hồi giáo liên bang Cômo

Islamic Federal Republic of the Comoros













CÔNGGÔ

CONGO

CG

COG

178




Cộng hòa Cônggô

Republic of the Congo













CÔNGGÔ, CỘNG HÒA DÂN CHỦ #

CONGO, THE DEMOCRATIC REPUBLIC OF THE #

CD

COD

180

# Nước trước đó: Cộng hòa Zaia

Cộng hòa dân chủ Cônggô

The Democratic Republic of the Congo













QUẦN ĐẢO COOK

COOK ISLANDS

CK

COK

184

# Đảo chính: Rarotonga

CÔXTA RICA

COSTA RICA

CR

CRI

188

# Bao gồm đảo Coco

Cộng hòa Côxta Rica

Republic of Costa Rica













CỐT ĐIVOA

COTE D'IVOIRE

Cl

CIV

384




Cộng hòa Cốt Đivoa

Republic of Cote d'ivoire













CRÔATIA

CROATIA

HR

HRV

191




Cộng hòa Crôatia

Republic of Croatia













CUBA

CUBA

CU

CUB

192




Cộng hòa Cuba

Republic of Cuba













SÍP

CYPRUS

CY

CYP

196




Cộng hòa Síp

Republic of Cyprus













CỘNG HÒA SÉC

CZECH REPUBLIC

CZ

CZE

203




ĐAN MẠCH

DENMARK

DK

DNK

208




Vương quốc Đan mạch

Kingdom of Denmark













GIBUTI

DJIBOUTI

DJ

DJI

262




Cộng hòa Gibuti

Republic of Djibouti













ĐÔMINICA

DOMINICA

DM

DMA

212




Khối thịnh vượng chung Đôminica

Commonwealth of Dominica













CỘNG HÒA ĐÔMINICA

DOMINICAN REPUBLIC

DO

DOM

214




ĐÔNG TIMO **)

EAST TIMOR **)

TP

TMP

626

# Bao gồm exclave của Okusi

ÊCUAĐO

ECUADOR

EC

ECU

218

* Bao gồm quần đảo Galápagos

Cộng hòa Êcuađo

Republic of Ecuador













AI CẬP

EGYPT

EG

EGY

818




Cộng hòa A Rập Ai Cập

Arap Republic of Egypt













EN XANVAĐO

EL SALVADOR

SV

SLV

222




Cộng hòa En Xanvađo

Republic of El Salvador













GHINÊ XÍCH ĐẠO

EQUATORIAL GUINEA

GQ

GNQ

226

# Bao gồm đảo Annobón, đảo Bioko, Khu vực thuộc lục địa (Rio Muni)

Cộng hòa Ghinê Xích đạo

Republic of Equatorial Guinea













ÊRITƠRIA

ERITREA

ER

ERI

232




EXTÔNIA

ESTONIA

EE

EST

233




Cộng hòa Extônia

Republic of Estonia













ÊTIÔPIA

ETHIOPIA

ET

ETH

231

#

Cộng hòa dân chủ liên bang Êtiôpia #

Federal Democratic Republic of Ethiopia #













QUẦN ĐẢO PHOÓCLEN (MANVINA)

FALK LAND ISLANDS (MALVINAS)

FK

FLK

238

#

ĐẢO PHARÂU

FAROE ISLANDS

FO

FRO

234




PHIGI

FIJI

FJ

FJI

242

# Các đảo chính: Vanua Levu, Viti Levu; bao gồm đảo Rotuma

Cộng hòa Phigi

Republic of Fiji













PHẦN LAN

FINLAND

FI

FIN

246

# Bao gồm Aland

Cộng hòa Phần Lan

Republic of Finland













tải về 1.41 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương