Bảng A.9 - Hiệu năng của phương pháp phân tích axit amin trong ngô
Axit Amin
|
Số lần xác định đơn lẻ
|
Giá trị trung bình
|
sr
|
Độ lệch chuẩn lặp lại
(%)
|
sR
|
Độ lệch chuẩn tái lập
(%)
|
Alanin
|
44
|
0,61
|
0,009
|
1,48
|
0,049
|
8,03
|
Arginin
|
44
|
0,40
|
0,013
|
3,25
|
0,038
|
9,50
|
Axit aspartic
|
44
|
0,54
|
0,015
|
2,78
|
0,045
|
8,33
|
Cystin và cystein
|
38
|
0,18
|
0,007
|
3,89
|
0,025
|
13,89
|
Axit glutamic
|
40
|
1,51
|
0,036
|
2,38
|
0,094
|
6,23
|
Glycin
|
46
|
0,33
|
0,010
|
3,03
|
0,030
|
9,09
|
Histidin
|
42
|
0,27
|
0,019
|
7,04
|
0,063
|
23,33
|
Isoleucin
|
44
|
0,28
|
0,015
|
5,38
|
0,041
|
14,62
|
Leucin
|
44
|
0,99
|
0,019
|
1,92
|
0,069
|
6,97
|
Lysin
|
44
|
0,26
|
0,008
|
3,08
|
0,034
|
13,08
|
Methionin
|
42
|
0,18
|
0,010
|
5,56
|
0,021
|
11,67
|
Phenylalanin
|
40
|
0,38
|
0,009
|
2,37
|
0,073
|
19,21
|
Prolin
|
34
|
0,73
|
0,019
|
2,60
|
0,044
|
6,03
|
Serin
|
40
|
0,39
|
0,007
|
1,79
|
0,040
|
10,26
|
Threonin
|
44
|
0,29
|
0,012
|
4,14
|
0,034
|
11,72
|
Valin
|
46
|
0,38
|
0,009
|
2,37
|
0,061
|
16,05
|
Bảng A.10 - Hiệu năng của phương pháp phân tích axit amin trong bột cá
Axit Amin
|
Số lần xác định đơn lẻ
|
Giá trị trung bình
|
sr
|
Độ lệch chuẩn lặp lại
(%)
|
sR
|
Độ lệch chuẩn tái lập
(%)
|
Alanin
|
42
|
3,50
|
0,073
|
2,09
|
0,223
|
6,37
|
Arginin
|
46
|
3,40
|
0,117
|
3,00
|
0,280
|
7,18
|
Axit aspartic
|
46
|
5,22
|
0,108
|
2,07
|
0,327
|
6,26
|
Cystin và cystein
|
38
|
0,48
|
0,019
|
3,96
|
0,091
|
18,96
|
Axit glutamic
|
46
|
7,37
|
0,063
|
0,85
|
0,347
|
4,71
|
Glycin
|
46
|
3,84
|
0,059
|
1,54
|
0,215
|
5,60
|
Histidin
|
38
|
1,37
|
0,033
|
2,41
|
0,176
|
12,85
|
Isoleucin
|
46
|
2,32
|
0,049
|
2,11
|
0,238
|
10,26
|
Leucin
|
46
|
4,07
|
0,079
|
1,94
|
0,276
|
6,78
|
Lysin
|
44
|
4,22
|
0,117
|
2,77
|
0,335
|
7,94
|
Methionin
|
42
|
1,61
|
0,030
|
1,86
|
0,156
|
9,69
|
Phenylalanin
|
40
|
2,29
|
0,037
|
1,62
|
0,176
|
7,69
|
Prolin
|
36
|
2,62
|
0,079
|
3,02
|
0,326
|
12,44
|
Serin
|
42
|
2,21
|
0,048
|
2,17
|
0,248
|
11,22
|
Threonin
|
44
|
2,28
|
0,081
|
3,55
|
0,244
|
10,70
|
Valin
|
44
|
2,78
|
0,063
|
2,27
|
0,311
|
11,19
|
Phụ lục B
(tham khảo)
Sắc ký đồ của mẫu
X Thời gian lưu, min
Y Điện áp, vol
Hình B.1 - Chuẩn axit amin (570 nm)
X Thời gian lưu, min
Y điện áp, vol
Hình B.2 - Mẫu thức ăn cho lợn đã oxy hóa (570 nm)
THƯ MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
[1] Commission directive 98/64/EC of 3 September 1998, establishing community method of analysis for the determination of amino acid, crude oil and fat, and olaquindox in feeding stuffs.
[2] Llames and Fontaine, Journal of AOAC international, 77, No.6, 1994, pp. 1362-1402.
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |