TIÊu chuẩn ngành tcn 68 – 254: 2006


ĐỘ CHÙNG TỐI THIỂU CỦA CÁP TREO



tải về 1.64 Mb.
trang5/12
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích1.64 Mb.
#19620
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   12
ĐỘ CHÙNG TỐI THIỂU CỦA CÁP TREO

A.1. Độ chùng tối thiểu của cáp treo (S)

* Độ chùng tối thiểu của cáp treo S được tính theo công thức:



Trong đó:

S: là độ chùng tối thiểu, tính bằng mm;

f: là ứng suất lớn nhất có thể chấp nhận được đối với dây treo khi không có gió, tính bằng kPa;

L: là chiều dài khoảng cột, tính bằng m;

QS: là hệ số tải tĩnh khi không có gió:



Với:


Wt: là tổng trọng lượng của cáp, dây treo và chất cách điện, tính bằng kg /km;

Wb: là trọng lượng chỉ của dây treo, tính bằng kg /km.

. Mối quan hệ giữa độ chùng tối thiểu S và độ căng tối đa T:

Trong đó:

d: là đường kính hoặc đường kính tương đương của dây treo, tính bằng mm.

A.2. Bảng tính sẵn độ chùng tối thiểu và độ căng tối đa của cáp treo theo nhiệt độ và chiều dài khoảng cột cho các loại cáp đồng và dây treo cáp khác nhau

Xem các bảng A.1  A.18.



Bảng A.1 - Độ căng tối đa T (N) và độ chùng tối thiểu S (mm) của cáp 10 đôi, cỡ sợi 0,4 mm, dây treo loại 1/2,75 mm

Nhiệt độ (0C)

Chiều dài khoảng cột (m)

30

35

40

45

50

55

60

65

70

T

S

T

S

T

S

T

S

T

S

T

S

T

S

T

S

T

S

5

1120

130

1110

180

1110

240

1070

310

1030

400

990

500

950

620

920

750

890

900

10

1050

140

1050

190

1050

250

1010

330

970

420

940

530

910

650

880

780

860

940

15

990

150

990

200

990

270

960

350

930

440

900

550

870

680

850

820

830

970

20

930

160

930

220

930

280

910

370

880

470

860

580

840

710

820

850

800

1000

25

870

170

870

230

880

300

860

390

840

490

820

610

800

740

790

880

780

1040

30

810

180

820

250

830

320

810

410

800

520

780

640

770

770

760

910

750

1070

35

750

200

770

260

780

340

770

430

760

540

750

660

740

800

730

950

730

1110

40

700

210

720

280

740

360

730

460

720

570

720

690

710

830

710

980

710

1140

50

610

240

630

320

660

400

660

510

660

620

660

750

660

890

660

1040

670

1210




Bảng A.2 - Độ căng tối đa T (N) và độ chùng tối thiểu S (mm) của cáp 20 đôi, cỡ sợi 0,4 mm, dây treo loại 1/2,75 mm

Nhiệt độ (0C)

Chiều dài khoảng cột (m)

30

35

40

45

50

55

60

65

70

T

S

T

S

T

S

T

S

T

S

T

S

T

S

T

S

T

S

5

1110

180

1100

250

1070

340

1030

440

1000

570

960

710

940

870

910

1040

900

1230

10

1050

190

1040

260

1020

350

990

460

960

590

930

730

910

890

890

1070

870

1260

15

990

200

990

280

970

370

940

480

920

610

900

760

880

920

870

1100

850

1300

20

940

220

940

290

930

390

900

500

890

640

870

790

860

950

840

1130

830

1330

25

880

230

890

310

880

410

870

530

850

660

840

810

830

980

820

1160

810

1360

30

830

240

850

330

840

430

830

550

820

690

810

840

810

1010

800

1190

800

1390

35

790

260

800

340

810

450

800

570

790

710

790

860

790

1030

780

1220

780

1420

40

740

270

760

360

770

470

770

590

770

730

770

890

760

1060

760

1250

760

1450

50

660

310

690

400

710

510

710

640

720

780

720

940

730

1120

730

1300

730

1510

Каталог: files -> vppweb -> dvbcvt -> vbtw
vbtw -> Qcvn 7: 2010/btttt quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về giao diện quang cho thiết bị KẾt nối mạng sdh national technical regulation
vbtw -> BỘ BƯu chíNH, viễn thông số: 01/2005/QĐ-bbcvt cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
vbtw -> BỘ BƯu chíNH, viễn thông số: 36/2006/QĐ-bbcvt cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
vbtw -> BỘ thông tin và truyềN thông số: 07/2009/tt-btttt cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
vbtw -> BỘ BƯu chíNH, viễn thông số: 07/2006/QĐ-bbcvt
vbtw -> Qcvn 4: 2010/btttt quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lưỢng kênh thuê riêng sdh
vbtw -> BỘ BƯu chíNH, viễn thông số: 34/2006/QĐ-bbcvt cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
vbtw -> Qcvn 21: 2010/btttt quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về YÊu cầu chung đỐi với thiết bị ĐẦu cuối kết nối vào mạng viễn thông công cộng sử DỤng kênh thuê riêng tốC ĐỘ 2048 kbit/S
vbtw -> BỘ BƯu chinh viễn thôNG
vbtw -> BỘ BƯu chíNH, viễn thông số: 27/2006/QĐ-bbcvt cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 1.64 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   12




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương