Thuật ngữ hồi sức cấp cứu



tải về 0.75 Mb.
trang8/9
Chuyển đổi dữ liệu08.09.2016
Kích0.75 Mb.
#31863
1   2   3   4   5   6   7   8   9

Spinal needle f

Kim tủy f

Spirometry

Máy đo chức năng hô hấp

Spironolactone

Spironolacton

Spleen and liver injuries pelvic
hematomas

Tổn thương lách và gan khung chậu
máu tụ

Splenectomy

Cắt lách

Spontaneous bacterial peritonitis (SBP)
a t

Viêm phúc mạc tiên phát nhiễm khuẩn (SBP)
a t

Spontaneous breathing trial

Thử nghiệm thở tự nhiên

Tràn khí màng phổi tự nhiên

Tràn kí màng phổi tự nhiên

Sporicidal agents

Thuốc diệt bào tử

Stanford type B dissections

Lóc tách động mạch chủ Stanford type B

Staphylococus aureus t

Tụ cầu vàng t

Staphylococus epidermidis

Viêm da do tụ cầu

Status asthmaticus –
definition of
differential diagnose t
hypotension
neuromuscular blockade –
pathophysiology a
physical examination in t
risk factors for death from t
treatmens for
antibiotics
corticosteroids
ephinephrine
heliox
inhaled bronchodilators
magnesium
methylxanthines
oxygen
ventilator strategies
invasive ventilation
noninvasive ventilation – t

Trạng thái hen phế quản –
định nghĩa
chẩn đoán phân biệt t
tụt huyết áp
ức chế thần kinh cơ –
sinh lý bệnh học a
khám lâm sàng t
yếu tố nguy cơ gây chết t
Điều trị bằng
kháng sinh
corticosteroid
ephinephrin
heliox
giãn phế quản dạng hít
magne
methylxanthin
oxygen
chiến lược thở máy
thông khí xâm nhập
thông khí không xâm nhập – t

Status epilepticus (SE) –
definition t
initial managemens of a
refractory status epilepticus (RSE) –
anesthetic infusions for t
treatment of a

Trạng thái động kinh (SE) –
định nghĩa t
điều trị ban đầu a
trạng thái động kinh kháng thuốc (RSE) –
truyền thuốc gây mê t
điều trị a

STelevation acute coronary syndrome (STEACS) a – a t

Hội chứng vành cấp ST chênh (STEACS) a – a t

STelevation myocardial infarction (STEMI) a

Nhồi máu cơ tim ST chênh (STEMI) a

Steroids t

Steroid t

Stewart – Hamilton equation

Phương trình Stewart – Hamilton

Stool cultures

Cấy phân

Streptococcus pneumoniae

Phế cầu

drugresistant

Kháng thuốc

Streptococcus pyogenes

Liên cầu mủ

Streptococcus viridians

Liên cầu viridians

Stroke –
cerebral edema – a
evaluation
management of –
thrombolysis indications/contraindications for t

Đột quị –
Phù não – a
lượng hóa
xử trí –
tiêu sợi huyết chỉ định/chống chỉ định t

Stroke volume index (SVI)
Stroke volume (SV)
estimation
Stroke volume variation (SVV) f

Chỉ số thể tích nát bóp (SVI)
Thể tích nhát bóp (SV)
đánh giá
Thay đổi thể tích nhát bóp (SVV) f

Stunned myocardium

Cơ tim choáng

Subarachnoid hemorrhage (SAH) –
cause of t
cerebral vasopasm and delayed
cerebral ischemia – a
clinical grading scale t
complications of
CT grading scales for risk of vasopasm t
diagnosis and initial management of – a

Xuất huyết dưới nhện (SAH) –
nguyên nhân t
co mạch và tưới máu chậm mạch não
thiếu máu cục bộ não – a
thang điểm lâm sàng t
biến chứng
thang điểm CLVT đánh giá nguy cơ co thắt mạch t
chẩn đoán và điều trị ban đầu – a

Subclavian central venous catheter
placement – f

Catheter tĩnh mạch trung tâm đường dưới đòn
đặt – f

Subclavian vein anatomy and
cannulation f

Giải phẫu tĩnh mạch dưới đòn và
ống thông f

Sundowning

Sundowning

Superior vene cava syndrome (SVC) – a

Hội chứng tĩnh mạch chủ trên (SVC) – a

Supraventricular arrhythmias

Loạn nhịp trên thất

Supraventricular tachycardias
atrial fibrillation
treatment of
atrial flutter
atrioventricular nodal reentrant
tachycardia (AVNRT)
ectopic atrial tachycardia
multifocal atrial tachycardia
paroxysmal supraventricular tachycardias (PSVT)
treatment of
sinus tachycardia
treatment of

Nhịp nhanh trên thất
rung nhĩ
điều trị
flutter nhĩ
nhịp nhanh vòng vào lại nút nhĩ thất (AVNRT)
nhịp nhanh nhĩ lạc chỗ
nhịp nhanh nhĩ đa ổ
nhịp nhanh trên thất kịch phát (PSVT)
điều trị
nhịp nhanh xoang
điều trị

Surgery for aortic dissection t

Phẫu thuật trong óc tách động mạch chủ t

Surrogate decision making –

Quyết định thay thế –

Surviving Sepsis Campaign

Surviving Sepsis Campaign

Susceptibility

Khả năng nghi ngờ

Sustained lowefficiency dialysis (SLED) –

Lọc máu hiệu quả thấp kéo dài (SLED) –

Sympathomimetic poisoning

Nộ độc chất giống giao cảm

Symptomatic hypomagnesemia
treatment

Hạ magne có triệu chứng
điều trị

Syncope

Ngất

Syndrome of inappropriate antidiuretic hormone (SIADH) a

Hội chứng tiết ADH không thỏa đáng (SIADH) a

Systemic hypotension

Tụt huyết áp hệ thống

Systemic inflammatory response Syndrome (SIRS)

Hội chứng đáp ứng viêm hệ thống (SIRS)

Systemic vascular resistance (SVR) t

Sức cản mạch hệ thống (SVR) t

T

Tachyarrhythmias . See under cardiac
arrhythmias and conduction
abnormalities

Loạn nhịp nhanh . Xem thêm
loạn nhịp và dẫn truyền tim
bất thường tim

Tachybrady syndrome

Hội chứng nhịp nhanhnhịp chậm

Takotsubo

Takotsubo

Tamponade – t

Ép tim – t

TandemHeartTM System

Hệ thống TandemHeartTM

Target organ damage (TOD)

Tổn thương cơ quan đích (TOD)

Teflon catheter

Catheter Teflon

Telangiectasia

Telangiectasia

Temperature alterations
fever and hyperthermia a t
anticholinergic toxicity
malignant hyperthermia
neuroleptic malignant syndrome
serotonin hyperthermia
sympathomimetic poisoning
treatment of t

Rối loạn nhiệt
sốt và tăng thân nhiệt a t
ngộ độc kháng cholinergic
tăng thân nhiệt ác tính
hội chứng ly giải thần kinh ác tính
tăng thân nhiệt serotonin
ngộ độc cường giao cảm
điều trị t

hyperthermia
causes of t
induced (as therapy) –
treatment of – t
temperature regulation t

Tăng thân nhiệt
nguyên nhân t
do điều trị –
điều trị – t
điều hòa nhiệt độ t

Tension pneumothorax

Tràn khí màng phổi dưới áp lực

Terlipressin

Terlipressin

Thermodilution curves f

Đường cong pha loãng nhiệt f

Thermodilution measurement

Đo nhiệt pha loãng

Thiamine

Thiamine

Thionamide therapy

Điều trị bằng Thionamide

Thirddegree AV block

Bloc nhĩ thất cấp

Thoracenteses –
complications t
definition of
history
indications
indications for a
pleural fluid after a
procedure –
relative contraindications
site selection –

Chọc dịch màng phổi –
biến chứng t
định nghĩa
bệnh sử
chỉ định
chỉ định cho a
dịch màng phổi sau chọc a
thủ thuật –
chống chỉ định tương đối
vị trí chọc –

Thoracic bioimpedence –

Điện trở kháng sinh học lồng ngực –

Thoracostomy definition of

Mở ngực định nghĩa

Thrombin

Thrombin

Thrombin time (TT)

Thờ gian Thrombin (TT)

Thrombocytopenia in ICU –
causes of
diagnostic algorithm for a
drugs with t
heparininduced
type
type –
immune thrombocytopenic purpra (ITP)
pathophysiologic classification of t
platelet transfusions
sepsisinduced

Giảm tiểu cầu ở khoa HSTC –
nguyên nhân
sơ đồ chẩn đoán a
thuốc t
Liên quan heparin
type
type –
phát ban giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP)
phân loại sinh lý bệnh t
truyền tiểu cầu
do nhiễm khuẩn

Thrombotic thrombocytopenic purpura (TTP) –

Ban giảm tiểu cầu huyết khối (TTP) –

Thromboembolic risk management

Xử trỉ nguy cơ thuyên tắc huyết khối

Thromboembolism prevention

Phòng thuyên tắc huyết khối

Thrombolysis indications/contraindications for t

Tiêu sợi huyết chỉ định/chống chỉ định t

Thrombolysis in myocardial infarction
(TIMI) risk score

Tiêu sợi huyết trong nhồi máu cơ tim
(TIMI) chỉ số nguy cơ

Thrombolytic therapy –

Điều trị bằng tiêu sợi huyết –

contraindications to t

Chống chỉ định t

Thrombosis

Huyết khối

Thrombotic thrombocytopenic purpura (TTP) –

Ban giảm tiểu cầu huyết khối (TTP) –

Thunder Project

Dự án Thunder

Thymectomy

Cắt tuyến ức

Thyroid disorders –

Rối loạn tuyến giáp –

Hyperthyroidism t
causes of t
treatment of t
hypothyroidism
causes of t
emergency therapy t
treatment of t

Cường giáp t
nguyên nhân t
điều trị t
Suy giáp
nguyên nhân t
điều trị cấp cứu t
điều trị t

Thyroid stimulating hormone (TSH)

Thyroid stimulating hormone (TSH)

Time velocity integral (TVI) f

Time velocity integral (TVI) f

TNKase dosing t

Liều TNKase t

Todd’s paralysis

Liệt Todd

Torsades depointes

Xoắn đỉnh

Total body sodium f

Na+ toàn bộ cơ thể f

Total parenteral nutrition (PTN) t t

Dinh dưỡng hoàn toàn đường tĩnh mạch (PTN) t t

Toxicology
diagnostic strategies
ingestion history
laboratory tests optimal use of
principles
toxidromes
drug dosages and side effects in tt
emergency evaluation
intoxications and management strategies acetaminnophen f t
alcohols –
beta – blockers
calcicum chanel blockers
carbon monoxide
cocaine – t
dextromenthorphan –
digoxin –
iron –
opioids
salicylates – t
tricyclic antidepressants (TCA)
poisoned patient management of a t t
treatment strategies
antidotes
drug elimination enhancing t t
gastric decontamimination – t

Ngộ độc
chiến lược chẩn đoán
bệnh sử nhiễm độc
xét nghiệm sử dụng tối ưu
nguyên lý
hội chứng nhiễm độc
liều thuốc và tác dụng phụ tt
lượng hóa cấp cứu
chiến lược xử trí ngộ độc acetaminnophen f t
rượu –
chẹn beta
chẹ kênh calci
CO
cocain – t
dextromenthorphan –
digoxin –
sắt –
opioid
salicylat – t
thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCA)
bệnh nhân ngộ độc xử trí a t t
chiến lược điều trị
kháng độc
loại thải chất độc tăng cường t t
thải độc qua đường dạ dày – t

Toxidromes

Hội chứng nhiễm độc

clinical t

lâm sàng t

Toxoplasma encephalitis

Viêm não Toxoplasma

Toxoplasma gondii

Toxoplasma gondii

Toxoplasmosis

Toxoplasmosis

TPN. See Total parenteral nutrition (PTN)

Dinh dưỡng tĩnh mạch toàn bộ (PTN)

Tracheal stenosis

Hẹp khí quản

Tracheostomy

Mở khí quản

Transcellular shifts

Di chuyển qua màng tế bào

Transcranial Doppler ultrasonography t

Siêu âm Doppler xuyên sọ t

Transfusion practies dosing and administration
red blood cell (RBC) products types of cytomegalovirus (CMV)
antibody – negative
gammairradiated
packed RBC
washed RBCs
whole blood
risks of transfusios
longterm a

Quản lý và thực hành truyền máu
chế phẩm hồng cầu (RBC) phân loại cytomegalovirus (CMV)
kháng thể âm tính
loại bỏ gamma
khối hồng cầu
hồng cầu rửa
máu toàn phần
nguy cơ truyền máu
giai đoạn lâu dài a

Transfusion – related acute lung injury (TRALI)

Tổn thương phổi cấp liên quan truyền máu (TRALI)

Transjugular intrahepatic portosystemic shunt (TIPS)

Shunt cửa chủ trong gan qua tĩnh mạch cảnh (TIPS)

Transpulmonary thermodilution f f

Pha loãng nhiệt qua phổi f f

Transthoraric echocardiogram (TTE)

Siêu âm qua thành ngực (TTE)

Transtulular K**+ gradient (TTKG)

Chênh K**+ ống thận (TTKG)

Transudative pleural effusion

Tràn dịch màng phổi xuất tiết

Trauma

Chấn thương

Trauma care for ICU –
cervical spine injury a

Chấn thương ở khoa HSTC –
Chấn thương cột sôngs cổ a


tải về 0.75 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương