Thi Ke Kinh Phap Cu Tinh Minh Dich


TỪ VỰNG VÀ THÀNH NGỮ ANH-VIỆT



tải về 0.96 Mb.
trang8/56
Chuyển đổi dữ liệu02.01.2022
Kích0.96 Mb.
#33028
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   56

TỪ VỰNG VÀ THÀNH NGỮ ANH-VIỆT

(a): adjective; (adv): adverb; (conj): conjunction;

(n): noun; (prep): preposition; (v): verb
Verse - Kệ 21
Heedfulness (n) : Sự chú ý, sự tinh cần.

Path (n) : Ðường mòn.

Deathless (a) : Bất tử, bất diệt.

Heedlessness (n) : Sự không chú ý, sự buông lung.

The heedful : Người tinh cần.

The heedless : Kẻ buông lung

To be like unto : Cũng giống như.

The dead : Xác chết.


Verse - Kệ 22
Distinctly (adv) : Rõ ràng.

Difference (n) : Sự khác biệt, sự sai biệt.

The wise (n) : Người trí.

Delight (v) : Thích thú, làm vui thích.

Realm (n) : Vương quốc.

The Ariyas : Các bậc Thánh.


Verse - Kệ 23
Meditative (a) : Thích thiền định, trầm tư.

Steadfastly (adv) : Kiên định, vững chắc.

Preserse (v) : Bảo tồn, duy trì.

Realise (v) : Ðạt được, chứng được, liễu ngộ.

Nibbàna : Niết bàn.

To be free of : Thoát khỏi, không bị.

Bond (n) : Sự ràng buộc, mối liên hệ

Highest : Vô thượng, cao nhất.


Verse - Kệ 24
Continually (a) : Liên tục, liên miên.

Increase (v) : Gia tăng.

Glory (n) : Danh tiếng, sự vẻ vang.

Energetic (a) : Ðầy nghị lực, năng nổ.

Discriminative (a) : Sáng suốt, tinh tường.

Self-controlled (a ) : Tự chế, tự điều phục.

Mindful (a) : Chánh niệm.
Verse - Kệ 25
Earnestness (n) : Nhiệt tâm, tính sốt sắng.

Discipline (n) : Kỷ luật, khắc kỷ.

Let (v) : Ðể cho, cho phép.

Wise (a) : Khôn ngoan.

Island (n) : Hòn đảo.

Flood (n) : Lũ, lụt.

Overwhelm (v) : Tràn ngập.
Verse - Kệ 26
Ignorant (a) : Ngu dốt, vô minh, đần độn.

Foolish (a) : Ngu si, dại dột.

Folk (n) : Người(nói chung).

Indulge (v) : Say mê, say đắm.

Guard (v) : Bảo vệ, canh giữ.

Great (a) : Vĩ đại, cao quí.

Treasure (n) : Kho châu báu.
Verse - Kệ 27
Wantonness (n) : Tính phóng đãng, phóng dật.

Intimacy (n) : Sự mật thiết, sự thâm tình.

Sensuous (a) : Mê khoái lạc.

Delight (n) : Sự vui thích, niềm khoái cảm.

Obtain (v) : Ðạt được, thu được.

Abundant (a) : Dư thừa, phong phú..


Verse - Kệ 28
Sagacious (a) : Minh mẫn, không ngoan, sắc sảo.

Cast away (v) : Quăng, ném, liệng.

Sanity (n) : Sự lành mạnh (tinh thần)

Sorrowless (a) : Không ưu phiền, không sầu khổ.

Ascend (v) : Ði lên, thăng lên.

Wisdom (n) : Trí tuệ, sự thông thái.

Behold (v) : Nhìn, ngắm.

Mountaineer (n) : Người miền núi, người leo núi.

Groundling (n) : Khán giả.
Verse - Kệ 29
Amongst (prep) : Ở giữa, trong số.

Wide (a) : Rộng lớn.

Awake (a) : Tỉnh thức.

Sleepy (a) : Buồn ngủ, ngái ngủ.

Advance (v) : Tiến lên, tiến tới.

Swift (v) : Mau lẹ, nhanh chóng.

Weak (a) : Yếu đuối, non kém.

Jade (n) : Ngựa tồi, ngựa hèn.


Verse - Kệ 30
Sakka : Ðế Thích.

Chief (n) : Thủ trưởng, lãnh tụ.

Devas : Chư Thiên.

Praise (v) : Ca ngợi, tán dương.

Despise (v) : Khinh miệt, chê trách.
Verse - Kệ 31
Bhikkhu : Tỳ kheo.

Fear (n) : Sự sợ hãi.

Negligence (n) : Sự phóng túng, tính phóng dật.

Burn (v) : Ðốt cháy, thiêu dốt.

Fetter (n) : Xiềng xích, kiết sử.
Verse - Kệ 32
To be liable to : Có thể.

Fall (v) : Rơi rụng, sa ngã, thối thất.

Presence (n) : Sự có mặt, sự hiện diện.

Nibbàna : Niết bàn.


--- o0o ---


Каталог: downloads -> dai-tang-kinh -> kinh-nam-tong
kinh-nam-tong -> Hạnh Tạng (Cariyà-pitaka) Anh ngữ: I. B. Horner Việt ngữ: Tỳ kheo Thiện Minh
kinh-nam-tong -> Kinh tiểu bộ TẬp VII khuddhaka Nikàya chuyện tiền thâN ĐỨc phậT (IV) Jàtaka
dai-tang-kinh -> Tìm Hiểu Trung Luận Nhận Thức và Không Tánh Hồng Dương Nguyễn Văn Hai Nguyệt San Phật Học Xuất Bản Phật lịch 2545
dai-tang-kinh -> ĐẠi cưƠng triết học trung quán tác Giả: Jaidev Singh
dai-tang-kinh -> Abhidhammattha Saṅgaha a manual of Abhidhamma
dai-tang-kinh -> Long thọ BỒ TÁt nàgàrjuna trung luận màdhyamaka-Śàstra Hán dịch: Tam tạng Pháp sư CƯu-ma-la-thậP
dai-tang-kinh -> PHẬt nói kinh luân vưƠng thất bảo hán Dịch: Ðời Tống Tây Thiên Triều Phụng Ðại phu Thí Hồng Lô Khanh
dai-tang-kinh -> THẾ thân bồ TÁt câu xá luận tụng lưỢc thích I

tải về 0.96 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   56




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương