Thư viện pháp luậT



tải về 399 Kb.
trang8/9
Chuyển đổi dữ liệu27.12.2022
Kích399 Kb.
#54057
1   2   3   4   5   6   7   8   9
02.1. Quy định quy trình vận hành hồ chứa L1

2. Hệ thống kênh mương

  • Kênh chính L=1109,30m; Mặt cắt: (50x60)cm; (40x50)cm. Kênh nhánh N1 L= 1268,0m; Mặt cắt: (40x50)cm; (30x40)cm.

  • Công trình trên kênh:

  • Cầu máng số 1: L=10m; ống thép 500 dày 6mm trên kênh chính, trụ đỡ BTCT M200#.

  • Cầu máng số 2: L=60m; ống thép  500 dày 6mm trên kênh chính, trụ đỡ BTCT M200#.

  • Cầu máng số 3: L=66m; BTCT M200 Mặt cắt: (40x50)cm trên kênh chính, trụ đỡ BTCT M200#.



PHỤ LỤC III
CÁC TÀI LIỆU TÍNH TOÁN KỸ THUẬT HỒ CHỨA NƯỚC ĐỒNG LÁ

  1. Kết quả tính toán nhu cầu dùng nước

  2. Kết quả tính toán điều tiết hồ

  3. Tổng hợp kết quả tính toán điều tiết lũ

  4. Biểu đồ điều phối hồ chứa nước

  5. Bảng tra và đồ thị quan hệ mực nước, dung tích, diện tích mặt hồ.

  1. Kết quả tính toán nhu cầu dùng nước.

Bảng III-1: Tổng nhu cầu dùng nước của các ngành tại đầu mối
Đơn vị: l/s

Tháng

I

II

III

IV

V

VI

VII

VIII

IX

X

XI

XII

Q

4,95

33,19

16,10

17,84

7,68

17,28

7,22

6,13

11,34

2,59

0,0

0,0

  1. Kết quả tính toán điều tiết hồ (phụ lục)

  2. Tổng hợp kết quả tính toán điều tiết lũ

Bảng III-2: Kết quả tính toán điều tiết lũ ứng với các tần suất

TT

Thông số

Ký hiệu

Đơn vị

P =1,5%

P =0,5%

1

Lưu lượng đỉnh lũ

Qmp

m³/s

24,79

30,94

2

Tổng lương lũ

Wp

10³m³

354,1

416,0

3

Thời gian lũ

T

h

7,94

7,47

4

Thời gian lũ lên

Tl

h

2,65

2,49

5

Thời gian lũ xuống

Tx

h

5,29

4,98

6

Mực nước trước lũ

MNDBT

m

116,70

116,70

7

Chiều rộng ngưỡng tràn

BTT

m

12,00

12,00

8

Hệ số lưu lượng tràn

m


0,38

0,38

9

Cột nước tràn

Hgt

m

1,10

1,27

10

Mực nước lũ

MNL

m

117,80

117,97

11

Lưu lượng xả lũ lớn nhất

qm

m³/s

23,25

29,06

12

Lưu lượng xả lũ qua tràn

qtr

m³/s

23,25

29,06




PHỤ LỤC: BẢNG TÍNH ĐIỀU TIẾT HỒ

Th¸ng

W®Õn

Wdïng

W

Ch­a kÓ tæn thÊt

L­ưîng tæn thÊt

§· kÓ tæn thÊt

Wx¶

thõa

thiÕu

Whå

Whå.tb

Ztltb

Flv.tb

HÖ sè

Wbh¬i

HÖ sè

WthÊm

Céng

Wdïng

thõa

thiÕu

Whå

Ztl


103m3

103m3

+

-

103m3

103m3

m

103m2

bèc h¬i

103m3

thÊm

103m3

103m3

103m3

+

-

103m3

m

103m3

1

2

3

4

5

6

8


10,00

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21






15,17












15,17

99,5


5

34,83

20,58

14,25

0,00


22,29

101,08

4,77

42,91

0,20

0,015

0,33

0,54

21,12

13,71

-



0,00






29,42












28,88

102,4


6

43,57

44,79

0,00

1,22


28,81

102,41

5,05

68,38

0,35

0,015

0,43

0,78

45,57

-

2,00



0,00






28,20












26,88

102,0


7

73,06

19,33

53,73

0,00


55,06

106,90

6,73

59,59

0,40

0,015

0,83

1,23

20,56

52,50

-



0,00






81,93












79,38

109,8


8

84,95

16,43

68,53

0,00


116,19

112,73

13,73

57,75

0,79

0,015

1,74

2,54

18,96

65,99

-



0,00






150,46












145,38

114,8


9

67,00

29,39

37,62

0,00


160,91

115,74

17,17

66,86

1,15

0,015

2,41

3,56

32,95

34,05

-



1,74






171,36












177,69

116,7


10

31,01

6,93

24,08

0,00


171,36

116,32

18,04

27,72

0,50

0,015

2,57

3,07

10,00

21,01

-



21,01






171,36












177,69

116,7


11

30,01

0,00

30,01

0,00


171,36

116,32

18,04

16,45

0,30

0,015

2,57

2,87

2,87

27,14

-



27,14






171,36












177,69

116,7


12

8,50

0,00

8,50

0,00


171,36

116,32

18,04

10,71

0,19

0,015

2,57

2,76

2,76

5,73

-



5,73






171,36












177,69

116,7


1

5,52

13,26

0,00

7,74


167,49

116,12

17,70

12,04

0,21

0,015

2,51

2,73

15,99

-

10,46



0,00






163,62












167,22

116,1


2

4,99

80,28

0,00

75,30


125,97

113,49

14,49

5,64

0,08

0,015

1,89

1,97

82,25

-

77,27



0,00






88,32












89,96

110,7


3

5,10

43,11

0,00

38,01


69,32

108,62

9,11

4,80

0,04

0,015

1,04

1,08

44,19

-

39,10



0,00






50,31












50,86

106,4


4

11,10

46,24

0,00

35,14


32,74

103,16

5,14

11,07

0,06

0,015

0,49

0,55

46,79

-

35,69



0,00






15,17












15,17

99,5


Céng

399,64

320,34

236,71

156,19











220,14

162,52




tải về 399 Kb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương