|
|
Người Hroi và người Raglai
Trích trong cuốn: Các nhóm dân tộc ít người ở Cộng Hoà Việt Nam
|
Đỗ Trọng Quang dịch
|
1966
|
36
|
01
|
PVL 0020
|
|
|
|
Người Mường ở Hoà Bình
|
Trần Từ
|
KHLS, 1996
|
384
|
03
|
PVL 0002
|
|
|
|
Nguồn gốc lòai người
|
Phạm Thành Hổ
|
NXB GD, 1998
|
76
|
01
|
PVN 0001
|
|
|
|
Nhân Chủng Học Đông Nam Á
|
Nguyễn Đình Khoa
|
ĐH&THCN, 1983
|
216
|
01
|
PN 0007
|
|
|
|
Nhân học – Một quan điểm về tình trạng nhân sinh
|
EMILY y a Schultz – Robert Lavenda
|
CTQG, 2001
|
503
|
03
|
PVL 0003
|
|
|
|
Nhân học đại cương
|
Tuyển tập tài liệu dịch
|
Lưu hành nội bộ, 2007
|
722
|
07
|
PVL 0006
|
|
|
|
Nhân học du lịch(tài liệu tham khảo)
|
Ths. Trương Thị Thu Hằng
|
Bộ môn Nhân học, 2006
|
215
|
1
|
PVL 0073
|
|
|
|
Nhân học văn hóa con người với thiên nhiên xã hội và thế giới siên nhiên
|
TS. Vũ Minh Chi
|
CTQG - 2004
|
428
|
01
|
PN 0005
|
|
|
|
Nhân học: Một quan điểm về tình trạng nhân sinh
(tài liệu tham khảo nội bộ)
|
Emily A. Schultz, Robert H. Lavenda
|
NXB Chính trị Quốc gia, 2001
|
506
|
2
|
PVL 0070
|
|
|
|
Nhân loại học văn hóa
|
Mellville J.Herskovits
|
|
87
|
01
|
PVL 0013
|
|
|
|
Nhập môn xã hội học tộc người
Chương II: Các quá trình xã hội học tộc người
|
M.N.GuPôGơlô
Trương Văn Cầu
|
|
72
|
01
|
PVL 0045
|
|
|
|
Nhập môn xã hội học tộc người
Chương I
|
M.N.GuPôGơlô
Trương Văn Cầu
|
|
111
|
01
|
PVL 0046
|
|
|
|
Những dân tộc Môn - Khơme gạch nối giữa những dân tộc vùng trung tâm châu Á và Nam Đảo (Austronesie)
|
T.W.Schmidt
Trương Thị Loan dịch
|
|
53
|
01
|
PVL 0061
|
|
|
|
Những dân tộc trên bán đào Đông Dương lịch sử – văn minh
Phần II
|
G.Coedès
|
1962
|
44
|
01
|
PVL 0021
|
|
|
|
Những hình thái sơ đẳng của hoạt động tôn giáo hệ thống Tô Tem giáo ở Châu Úc
|
Emile Durkheim
|
Đại học Pháp
1968
|
120
|
01
|
PVL 0037
|
|
|
|
Những vấn đề dân tộc học ở miền Nam Việt Nam, tập 1
|
Nhiều tác giả
|
Ban dân tộc, 1978
|
254
|
01
|
PVL 0015
|
|
|
|
Những vấn đề dân tộc học ở miền Nam Việt Nam, tập 2
|
Nhiều tác giả
|
Viện KHXH, 1978
|
216
|
01
|
PVL 0010
|
|
|
|
Những vấn đề lý thuyết cơ bản của khoa dân tộc học
|
S.I.Bruc
|
|
36
|
01
|
PVL 0042
|
|
|
|
Những văn kiện của nhà nước nguỵ quyền về chính sách dân tộc từ 1954 – 1974
|
Phạm Thiếu Hương
Biên soạn
|
1977
|
14
|
01
|
PVL 0048
|
|
|
|
Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS
|
Hòang Trọng – Chu Nguyễn Mộng Ngọc
|
Thống kê – 2005
|
348
|
01
|
PN 0015
|
|
|
|
Phát triển cộng đồng lý thuyết và vận dụng
|
Tô Duy Hợp, Lương Hồng Quang
|
VHTT, 2000
|
196
|
01
|
PVL 0016
|
|
|
|
Phương pháp luận nghiên cứu các phương pháp và các kỹ thuật
|
Phan Ngọc
|
|
48
|
01
|
PVL 0022
|
|
|
|
Phương pháp nghiên cứu dân tộc học về văn hoá vật chất
|
S.A.Tocarep
|
Viện KHXH 1971
|
35
|
01
|
PVL 0035
|
|
|
|
Phương pháp nghiên cứu liên ngành KHXH
|
Sưu tầm
|
|
|
|
PVL 0017
|
|
|
|
Phương pháp thu thập và xử lý dữ liệu định lượng, định tính (tài liệu tham khảo)
|
Lê Thị Mỹ Dung, Lê Nguyễn Minh Tấn, Phạm Thanh Duy, Nguyễn Đức Lộc
|
Bộ môn Nhân học, 2006
|
60
|
2
|
PVL 0071
|
|
|
|
Sinh học và văn hóa
|
Nguyễn Đình Khoa
|
KHXH, HN 1999
|
288
|
01
|
PN 0014
|
|
|
|
Sơ lược lịch sử Tây Nguyên
|
Condominas
Đỗ Trọng Quang dịch
|
Viện DTH, 1969
|
34
|
01
|
PVL 0039
|
|
|
|
Sổ tay hành hương đất phương Nam
|
Nhiều tác giả
|
NXB Tổng hợp TP.HCM,
|
446
|
01
|
PN 0008
|
|
|
|
Sổ tay nghiếp ảnh
|
Nguyễn Văn Thanh
|
NXB Trẻ, 1998
|
96
|
01
|
PN 0010
|
|
|
|
Sổ tay phương pháp luận dạy học của Chương trình Hỗ trợ LNXH
|
TS. Rudolf Batliner, TS. John Collum
|
Chương trình Hỗ trợ LNXH, 2002
|
|
1
|
PVL 0109
|
|
|
|
Tài chính vi mô ở Việt Nam: Công trình phối hợp nghiên cứu dựa trên kinh nghiệm của các tổ chức phi chính phủ, các cơ quan LHQ và các nhà tài trợ song phương
|
Alan Johnson
|
Nhóm tư vấn hỗ trợ người nghèo nhất-Chương trình phát triển của Liên Hiệp Quốc, 1996
|
146
|
1
|
PVL 0111
|
|
|
|
Tài liệu tập huấn cán bộ xóa đói giảm nghèo cấp xã
|
Chương trình mục tiêu Quốc gia xóa đói giảm nghèo-Dự án đào tạo cán bộ làm công tác xóa đói giảm nghèo
|
NXB Lao động-Xã hội, 2000
|
115
|
2
|
PVL 0110
|
|
|
|
Tài liệu tập huấn về giới
|
Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
|
1998
|
78
|
1
|
PVL 0094
|
|
|
|
Tập huấn về giới
|
Hội liên hiệp Phụ nữ Việt Nam
|
1996
|
149
|
1
|
PVL 0093
|
|
|
|
Tập tài liệu dịch tham khảo: Nhân học đại cương
|
Người dịch: Ths. Ngô Thị Phương Lan, Ths. Trương Thị Thu Hằng, Ths. Trần Cao Bội Ngọc
|
Bộ môn Nhân học, 2007
|
722
|
4
|
PVL 0078
|
|
|
|
Tập tài liệu tham khảo về phim Dân tộc học
|
|
|
100
|
01
|
PVL 0027
|
|
|
|
Thư tịch cổ Việt Nam viết về Đông Nam Á phần Chân Lạp
|
Ban Đông Nam Á
|
HN – 1977
|
416
|
01
|
PVL 0009
|
|
|
|
Thường thức về nhiếp ảnh
|
Phạm Thái Tri, Nguyễn Đức Chính
|
KHKT, 1986
|
160
|
01
|
PN 0013
|
|
|
|
Tiến Kịp-Phát triển năng lực để xóa nghèo ở Việt Nam
|
UNDP, UNICEF
|
Liên Hợp Quốc, 1996
|
140
|
1
|
PVL 0124
|
|
|
|
Tiểu dự án cấp xã: Xây dựng đơn vị tư vấn và hỗ trợ tín dụng nhỏ tại chỗ để tăng cường khả năng tiếp cận nguồn vốn xóa đói giảm nghèo ở xã Lộc Nam
|
Trung tâm nghiên cứu Giảm nghèo Đại học Đà Lạt
|
Trung tâm nghiên cứu Giảm nghèo
|
29
|
1
|
PVL 0081
|
|
|
|
Tình hình phong trào tây Nguyên cho đến đầu năm 1969
|
Ban thống nhất TW
|
|
11
|
01
|
PVL 0051
|
|
|
|
Tổ tiên của người hiện đại
|
Nguyễn Quang Quyền
|
KHKT, 1993
|
102
|
01
|
PN 0019
|
|
|
|
Tòan cầu hóa quan điểm và thực tiễn kinh nghiệm quốc tế
|
Nhiều tác giả
|
1999
|
235
|
01
|
PVL 0069
|
|
|
|
Tộc người và dân tộc học
Chương thứ 2 (Phần I): Tộc người về cơ cấu tộc người - xã hội
|
|
|
20
|
01
|
PVL 0025
|
|
|
|
Tộc người và dân tộc học
Chương thứ 3 (Phần I): Văn hóa và các chức năng tộc người của nó
|
|
|
61
|
01
|
PVL 0043
|
|
|
|
Tộc người và dân tộc học
Chương thứ năm (Phần I): Nội hôn như “Một nhân tố ổn định” tộc người và quần thể
|
|
|
22
|
01
|
PVL 0026
|
|
|
|
Tộc người và dân tộc học
Chương thứ 4 (Phần II): Nghiên cứu dân tộc học thời quá khứ và thời hiện đại. Dân tộc học, sử học và xã hội học
|
|
|
34
|
01
|
PVL 0044
|
|
|
|
Tộc người và dân tộc học. Phần tóm tắt nội dung cuốn sách
|
|
|
6
|
01
|
PVL 0058
|
|
|
|