Giới và công tác giảm nghèo
TS Đỗ Thị Bình
|
KHXH, 2003
|
330
|
01
|
VV 0101
|
|
|
|
Người Gia Rai
|
Chu Thái Sơn – Nguyễn Trường Giang
|
NXB Trẻ- 2005
|
118
|
01
|
VV 0102
|
|
|
|
Người Co
|
Chu Thái Sơn – Phạm Văn Lơi
|
NXB Trẻ- 2005
|
109
|
01
|
VV 0103
|
|
|
|
Phát triển nông thôn miền núi và dân tộc trong thời kỳ kinh tế chuyển đổi
|
Trần Văn Hà(CB)
|
NXB Khoa học xã hội, 2007
|
370
|
1
|
VV 0105
|
|
|
|
Sự biến đổi của gia đình Hàn Quốc
|
Ha Yong Chul
|
NXB Giáo dục, 2002
|
258
|
01
|
VV 0105
|
|
|
|
Hải Cát-Đất và Người
|
Nguyễn Hữu Thông& Nhóm nghiên cứu biên soạn
|
NXB Thuận Hóa, 2006
|
272
|
1
|
VV 0106
|
|
|
|
Tính năng động của nền kinh tế Hàn Quốc
|
Co Soon
|
ĐHQG TP HCM, 2000
|
2001
|
01
|
VV 0106
|
|
|
|
Hiệp định Paris về Việt Nam-30 năm nhìn lại(1973-2003)
|
Khoa Lịch sử trường ĐH KHXH&NV TP. Hồ Chí Minh
|
NXB Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh
|
323
|
1
|
VV 0107
|
|
|
|
Nhân học phát triển-Lý thuyết, phương pháp và kỹ thuật nghiên cứu điền dã
|
Jean Pierre Olivier De Sardan
|
NXB Khoa học xã hội, 2008
|
327
|
2
|
VV 0108, A, B
|
|
|
|
Sử học Việt Nam với nhiệm vụ bảo tồn và phát huy di sản văn hóa dân tộc
|
Hội Khoa học lịch sử VN-Trường ĐH KHXH&NV
|
NXB ĐHQG TP. Hồ Chí Minh, 2008
|
377
|
1
|
VV 0109
|
|
|
|
Hòn Đất-những chặng đường lịch sử
|
Ban chấp hành Đảng bộ huyện Hòn Đất
|
Ban thường vụ huyện ủy Hòn Đất, 2004
|
255
|
2
|
VV 0110 , A, B
|
|
|
|
Lịch sử Đảng bộ thị xã Rạch Giá 1930-1975
|
Đảng Cộng sản Việt Nam tỉnh Kiên Giang
|
Ban Thường vụ thị ủy Rạch Giá, 2004
|
351
|
1
|
VV 0111
|
|
|
|
Đô thị hóa và cấu trúc đô thị Việt Nam trước và sau đổi mới 1979-1989 và 1989-1999
|
Lê Thanh Sang
|
NXB Khoa học xã hội
|
2008
|
1
|
VV 0112
|
|
|
|
Bách Việt dân tộc sử
|
Thạch Chung Kiện
|
|
241
|
01
|
PVL 0012
|
|
|
|
Bản sắc dân tộc trong lối sống hiện đại
|
Lê Như Hoa
|
VHTT, 2003
|
350
|
01
|
PN 0009
|
|
|
|
Bàn về việc nghiên cứu những khía cạnh tâm lý – xã hội của các mối quan hệ dân tộc
|
L.M. Drobizheva
|
|
24
|
01
|
PVL 0019
|
|
|
|
Báo cáo của Oxfam về tình trạng nghèo khổ trên thế giới
|
Kevin Watkins
|
NXB Chính trị Quốc gia, 1997
|
345
|
1
|
PVL 0125
|
|
|
|
Bộ khái niệm và thuật ngữ dân tộc học
|
PGS.TS Nguyễn Văn Tiệp
|
Tài liệu – 1998
|
236
|
01
|
|
|
|
|
Bộ khái niệm và thuật ngữ Dân tộc học
|
Ju V. Bromleja
|
Khoa học Maskva, 1988
|
236
|
01
|
PVL 0005
|
K CÓ
|
(t.Tiệp đang mượn)
|
|
Bộ lạc Bahmar ở Kontum góp phần nghiên cứu xã hội miền núi miền Nam Đông Dương
(Befeo 1952 – tập XIV)
|
Paul Gullmenet
|
|
123
|
01
|
PVL 0024
|
|
|
|
Các bước thiết kế và lập kế hoạch dự án với sự tham gia của các bên liên quan
|
Ban đào tạo Ladencen
|
|
|
1
|
PVL 0087
|
|
|
|
Các dân tộc thiểu số ở Việt Nam
|
Marilyn J.Gregerson
Phạm Khắc Hồng dịch
|
1972
|
12
|
01
|
PVL 0055
|
|
|
|
Các điều kiện thiên nhiên miền Đông Nam Á. Phần I
|
|
|
83
|
01
|
PVL 0036
|
|
|
|
Các nhân tố dân tộc – văn hóa tác động tới khả năng sinh đẻ nhiều (Vai trò của các dân tộc trong việc nghiên cứu các vấn đề dân số
|
Victor Kozlov
|
1978
|
12
|
01
|
PVL 0052
|
|
|
|
Các phương pháp vẽ bản đồ dân tộc
|
X.I.Bruc
|
Viện DTH 1972
|
19
|
01
|
PVL 0033
|
|
|
|
Các văn hóa khảo cổ và các loại hình kinh tế – văn hóa vấn đề tương quan .
Trong cuốn: “ Những vấn đề loại hình trong dân tộc học”, M. 1979
|
X.A.Aruchionov – A.M.Khadamov
Ngô Đức Thịnh dịch
|
|
39
|
01
|
PVL 0031
|
|
|
|
Các xứ Thượng ở Miền Nam Đông Dương cao nguyên Đắc Lắc
|
Hăngri Mét tơ Rơ
Lê Văn Phước dịch
|
HN 2002
|
122
|
01
|
PVL 0038
|
|
|
|
Cải tạo vườn đồi,cung cấp nước sạch và nâng cao đời sống cho người dân nghèo Xã Thanh,huyện Hướng Hóa,tỉnh Quảng Trị
|
Chương trình hợp tác Việt Nam-Canada
|
|
11
|
1
|
PVL 0088
|
|
|
|
Cẩm nang nhiếp ảnh cho mọi người
|
Đức Tài
|
NXB Trẻ, 1994
|
136
|
01
|
PN 0012
|
|
|
|
Chân dung một khu phố đông dân cư nghèo ở thành phố Hồ Chí Minh
|
Nhóm nghiên cứu công tác xã hội
|
1993
|
|
1
|
PVL 0090
|
|
|
|
Chiến lược toàn diện về tăng trưởng và xóa đói giảm nghèo
|
Thủ tướng chính phủ
|
2002
|
150
|
1
|
PVL 0095
|
|
|
|
Chụp ảnh màu
|
Minh Thanh
|
NXB Thông Tin, 1991
|
104
|
01
|
PN 0011
|
|
|
|
Cơ chế của công cụ cày đất, các điều kiện sinh thái học và các đặc trưng của tộc người
|
IU.F.Novikop
Đỗ Trọng Quang dịch
|
|
15
|
01
|
PVL 0049
|
|
|
|
Cơ sở dân tộc học
|
Phan Hữu Dật
|
ĐHTHCN, 1973
|
399
|
01
|
PN 0003
|
|
|
|
Cơ sở Hệ thống thông tin kinh tế trong quy hoạch và quản lý đô thị
|
PTS. Phạm Trọng Mạnh(CB), PTS. Phạm Vọng Thành
|
Trường ĐH Kiến Trúc Hà Nội, 1999
|
169
|
1
|
PVL 0108
|
|
|
|
Con người và môi trường thực vật của nó ở vùng nhiệt đới ẩm
|
J.Barrau
Đỗ Trọng Quang dịch
|
|
39
|
01
|
PVL 0047
|
|
|
|
Cộng đồng các dân tộc Việt Nam và chính sách dân tộc (tài liệu tham khảo)
|
Bộ môn Nhân học
|
Bộ môn Nhân học, 2006
|
71
|
1
|
PVL 0072
|
|
|
|
Đặc điểm kinh tế-xã hội và nhà ở của người nghèo đô thị(Báo cáo tổng kết cuộc khảo sát xã hội học tại 5 phường nội thành Hà Nội, 2-1994)
|
Dự án Nghiên cứu Liên ngành IDRC “Cải thiện nơi ở và môi trường cho người nghèo đô thị”-PTS Trịnh Duy Luân
|
Viện Xã hội học-Trung tâm Khoa học và nhân văn Quốc gia, 1994
|
86
|
1
|
PVL 0101
|
|
|
|
Dân số học tộc người.
Phần I
|
V.I.Côz.Lốp
Nguyễn Lương Quỳnh dịch
|
Thống kê Maxcơva, 1977
|
188
|
01
|
PVL 0053
|
|
|
|
Dân số thành phố Hồ Chí Minh-Kết quả tổng điều tra ngày 01-04-1999
|
Ban chỉ đạo tổng điều tra dân số và nhà ở thành phố Hồ Chí Minh
|
Ban chỉ đạo tổng điều tra dân số và nhà ở thành phố Hồ Chí Minh, 2000
|
218
|
1
|
PVL 0097
|
|
|
|
Dân tộc học âm nhạc
|
Gilbech Rouget
|
|
47
|
01
|
PVL 0023
|
|
|
|
Danh bạ các tổ chức Việt Nam mang đặc trưng tổ chức phi chính phủ-Hoạt động trong lĩnh vực xóa đói giảm nghèo và phát triển cộng đồng
|
Ban biên tập Danh bạ các tổ chức Việt Nam mang đặc trưng tổ chức phi chính phủ-Trung tâm nghiên cứu và đào tạo phát triển cộng đồng
|
Ban biên tập Danh bạ các tổ chức Việt Nam mang đặc trưng tổ chức phi chính phủ-Trung tâm nghiên cứu và đào tạo phát triển cộng đồng, 2002
|
79
|
1
|
PVL 0112
|
|
|
|
Đánh giá hoạt động của ban phát triển làng trong dự án chăm sóc sức khỏe ban đầu huyện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên
|
CIDSE(Hợp tác Quốc tế vì sự Phát triển và Đoàn kết )
|
CIDSE, 1999
|
78
|
1
|
PVL 0100
|
|
|
|
Đánh giá nghèo có sự tham gia của cộng đồng tại TP HCM
|
Trịnh Hồ Hạ Nghi
|
2003
|
58
|
01
|
PVL 0059
|
|
|
|
Địa chí Đồng Nai. Tập I:
|
Nhiều tác giả
|
2000
|
622
|
01
|
PVL 0068
|
|
|
|
Địa chí Đồng Nai. Tập I: Tổng quan
|
Nhiều tác giả
|
2000
|
448
|
01
|
PVL 0064
|
|
|
|
Địa chí Đồng Nai. Tập II: Địa lý
|
Nhiều tác giả
|
2000
|
356
|
01
|
PVL 0065
|
|
|
|
Địa chí Đồng Nai. Tập III Lịch sử:
|
Nhiều tác giả
|
2000
|
401
|
01
|
|