313
01
|
VV 0047
|
|
|
|
Tác động của phân tầng mức sống vào quá trình phát triển văn hóa nông thôn
|
Trần Thị Lan Hương
|
VHTT, 2000
|
258
|
01
|
VV 0048
|
|
|
|
Lễ hội nông nghiệp Việt Nam
|
Lê Vân Kỳ
|
VHDT, 2002
|
348
|
01
|
VV 0049
|
|
|
|
Kinh tế nông nghiệp và phát triển công nghệ dưới triều Nguyễn
|
Bùi Thị Tâm
|
Thuận Hoá, 1998
|
244
|
01
|
VV 0050
|
|
|
|
Lệ làng Việt Nam
|
Hồ Đức Thọ
|
HN, 1999
|
262
|
01
|
VV 0051
|
|
|
|
Đạo nho và văn hóa phương Đông
|
Hà Thúc Minh
|
GD, 2002
|
170
|
01
|
VV 0052
|
|
|
|
Các nghi lễ chủ yếu trong chu kỳ đời người của nhóm Dao Tiền ở Ba Bể, Bắc Kạn
|
Lý Hành Sơn
|
KHXH, 2002
|
312
|
01
|
VV 0053
|
|
|
|
Đình chùa lăng tẩm nổi tiếng Việt Nam
|
???
|
VVTT, 1998
|
824
|
01
|
VV 0054
|
|
|
|
Từ văn hóa đến văn hóa học
|
Phạm Đức Dương
|
VVTT, 2002
|
780
|
01
|
VV 0055
|
|
|
|
Văn hiến làng xã vùng đất tổ Hùng Vương
|
Vũ Kim Biên
|
Sở văn hóa Phú Thọ, 1999
|
696
|
01
|
VV 0056
|
|
|
|
Tín ngưỡng và văn hoá tín ngưỡng ở Việt Nam
|
Ngô Đức Thịnh
|
KHXH, 2001
|
798
|
01
|
VV 0057
|
|
|
|
Tìm hiểu văn hoá Hàn Quốc
|
Nguyễn Châu Long
|
NXB GD, 2000
|
391
|
01
|
VV 0058
|
|
|
|
Một số vấn đề về hình thái kinh tế - xã hội và phát triển
|
Nguyễn Hồng Phong
|
KHXH, 2000
|
428
|
01
|
VV 0059
|
|
|
|
Làng cây dừa. Tập I Măng Lung
|
Diệp Đình Hoa
|
KHXH, 2004
|
904
|
01
|
VV 0060
|
|
|
|
Làng cây dừa. Tập II. Dân tộc học lịch sử xã Bình Quang
|
Diệp Đình Hoa
|
KHXH, 2004
|
770
|
01
|
VV 0061
|
|
|
|
Quan hệ của Australia với ĐNA từ sau chiến tranh thế giới lần thứ hai
|
Đỗ Thị Hạnh
|
NXB Giáo dục
|
255
|
01
|
VV 0062
|
|
|
|
Vấn đề giáo dục vùng đồng bào Khmer ĐBSCL
|
Đinh Lê Thư
|
NXB ĐHQG TP HCM, 2005
|
383
|
01
|
VV 0063
|
|
|
|
Hiệp Hội Các Nước Đông Nam Á quá trình phát triển và họat động
|
Nguyễn Văn Lịch
|
TP HCM, 1995
|
226
|
01
|
VV 0064
|
|
|
|
Đường vào Australia
|
Nhiều tác giả
|
TP HCM, 1998
|
244
|
01
|
VV 0065
|
|
|
|
Những vần đề văn hóa và ngôn ngữ Raglai
|
Nhiều tác giả
|
NXB ĐHQG TP. HCM, 2003
|
289
|
01
|
VV 0066
|
|
|
|
Nhập môn văn học Hàn quốc
|
Nguyễn Long Châu
|
NXB Giáo dục, 1997
|
314
|
01
|
VV 0067
|
|
|
|
Tiếng Việt và phương pháp dạy tiếng Việt
|
Diệp Đình Hoa
|
NXB ĐHQG, 2004
|
418
|
02
|
VV 0068
|
|
|
|
Hiệp định Paris về Việt Nam 30 năm nhìn lại (1973 – 2003)
|
Nhiều tác giả
|
Tổng hợp TP HCM, 2003
|
323
|
03
|
VV 0069
|
|
|
|
Xóm nghề và nghề thủ công truyền thống Nam Bộ
|
Nhiều tác giả
|
NXB Trẻ, 2002
|
260
|
01
|
VV 0070
|
|
|
|
Sự phân bố dân tộc và cư dân ở miền Bắc Việt Nam
|
Vương Hòang Tuyên
|
NXB GD, 1966
|
206
|
01
|
VV 0071
|
|
|
|
Dân tộc học đại cương
|
E.P. Buxưghin,
|
NXB GD, 1966
|
432
|
01
|
VV 0072
|
|
|
|
Một số vấn đề về văn hóa tộc người ở Nam Bộ và Đông Nam Á
|
PGS.TS Ngô Văn Lệ
|
NXB ĐHQG TP HCM, 2003
|
294
|
03
|
VV 0073
|
|
|
|
Bình An xã anh hùng
|
???
|
1996
|
104
|
01
|
VV 0074
|
|
|
|
Các dân tộc nguồn gốc Nam A ở Miền Bắc Việt Nam
|
Vương Hòang Tuyên
|
NXB GD, 1963
|
207
|
01
|
VV 0075
|
|
|
|
Lịch sử triết học
|
PGS.TS Bùi Thanh Quất
|
NXB GD, 2002
|
455
|
01
|
VV 0076
|
|
|
|
Những vấn đề văn hóa xã hội và ngôn ngữ Hàn Quốc
|
Nhiều tác giả
|
NXB ĐHQG, 2002
|
322
|
01
|
VV 0077
|
|
|
|
Sinh thái học và môi trường
|
Nguyễn Thị Ngọc An
|
NXB Nông nghiệp – 2003
|
388
|
01
|
VV 0078
|
|
|
|
Quản trị môi trường và tài nguyên thiên nhiên
|
TS. Nguyễn Thị Ngọc An
|
NXB Nông nghiệp – 2004
|
223
|
01
|
VV 0079
|
|
|
|
Sinh học môi trường
|
TS. Nguyễn Thị Ngọc An
|
NXB Nông nghiệp – 2003
|
264
|
01
|
VV 0080
|
|
|
|
Đến với lịch sử văn hóa Việt Nam
|
Hà Văn Tấn
|
NXB Hội nhà văn – 2005
|
418
|
01
|
VV 0081
|
|
|
|
Tự học chữ Khmer
|
???
|
Nxb Thông Tấn, 2003
|
165
|
01
|
VV 0083
|
|
|
|
Văn học dân gian Bạc Liêu
|
Chu Xuân Diên
|
Văn nghệ TP HCM, 2005
|
748
|
01
|
VV 0084
|
|
|
|
Phát triển giáo dục vùng dân tộc Khmer Nam Bộ
|
Nhiều tác giả
|
NXB TP HCM, 2003
|
578
|
01
|
VV 0085
|
|
|
|
Thực trạng kinh tế – xã hội và những giải pháp xóa đói giảm nghèo ở người Khmer tỉnh Sóc Trăng
|
PGS.TS Ngô Văn Lệ, TS. Nguyễn Văn Tiệp
|
ĐHQG TP HCM - 2003
|
212
|
04
|
VV 0086
|
|
|
|
Nghiên cứu về Australia
|
Bùi Khánh Thế
|
NXB GD, 1999
|
299
|
01
|
VV 0087
|
|
|
|
Ngôn từ, giới và nhóm xã hội từ thực tiễn tiếng Việt
|
Lương Văn Hy (CB)
|
NXB KHXH – 2000
|
320
|
01
|
VV 0088
|
|
|
|
Nhân học văn hóa con người với thiên nhiên xã hội và thế giới siên nhiên
|
TS. Vũ Minh Chi
|
CTQG - 2004
|
428
|
01
|
VV 0090
|
|
|
|
Lý luận về tôn giáo và tình hình tôn giáo ở Việt Nam
|
Gs. Đặng Nghiên Vạn
|
NXB CTQG – 2005
|
534
|
01
|
VV 0091
|
|
|
|
Môi trường con người và văn hóa
|
GS. Trần Quốc Vượng
|
NXB VHTT- 2005
|
418
|
01
|
VV 0092
|
|
|
|
Nghèo đô thị và cuộc chiến chống đói nghèo ở TP HCM
|
Mạc Đường
|
KHXH, 2994
|
280
|
01
|
VV 0093
|
|
|
|
Miền Đông nam Bộ con người và văn hóa
|
Phan Xuân Biên
|
NXB ĐHQG TP. HCM, 2004
|
328
|
01
|
VV 0094
|
|
|
|
Về đánh giá chính sách và họat định chính sách giảm nghèo
|
Phạm Xuân Nam
|
KHXH, 2003
|
300
|
01
|
VV 0095
|
|
|
|
Tư tưởng của V.I. Lênin về dân chủ
|
Dõan Chính
|
CTQG, 2004
|
219
|
01
|
VV 0096
|
|
|
|
Một số vấn đề giảm nghèo ở các dân tộc thiểu số Việt Nam
|
Bùi Minh Đạo
|
NXB KHXH, 2003
|
244
|
01
|
VV 0097
|
|
|
|
Nghiên cứu hành động cùng tham gia trong giảm nghèo và phát triển nông thôn
|
PGS.TS Nguyễn Ngọc Hợi
|
KHXH, 2003
|
231
|
01
|
VV 0098
|
|
|
|
Lập hồ sơ cộng đồng theo phương pháp đồng tham gia
|
Nguyễn Thọ Vượng
|
KHXH, 2003
|
294
|
01
|
VV 0099
|
|
|
|
Xây dựng và quản lý dự án có sự cố cùng tham gia
|
GS.TS Từ Quang Hiển
|
KHXH, 2003
|
212
|
01
|
VV 0100
|
|
|
|
|