Tộc người và kinh tế cộng đồng người và cộng đồng kinh tế
|
V.I.Cozolop
|
Viện DTH 1971
|
32
|
01
|
PVL 0028
|
|
|
|
Tóm tắt kết quả nghiên cứu tham khảo ý kiến cấp cơ sở về “Chiến Lược Giảm Nghèo và Tăng Trưởng Kinh Tế” tại thành phố Hồ Chí Minh-Báo cáo cho Bộ Kế Hoạch-Đầu Tư và Ngân Hàng Thế Giới tại Việt Nam
|
Quỹ Cứu trợ Nhi đồng Anh
|
Quỹ Cứu trợ Nhi đồng Anh, 2002
|
16
|
1
|
PVL 0084
|
|
|
|
Trung Hoa toàn quốc phong tục chí
|
Hứa Thế Anh
Trúc Bình
|
1923
|
36
|
01
|
PVL 0056
|
|
|
|
Từ tầm nhìn đến hành động: Cập nhật về quan hệ hợp tác ở Việt Nam
|
Nhóm làm việc về vấn đề Nghèo
|
Hội nghị giữa kỳ Nhóm tư vấn các nhà tài trợ, Hội An, 18-19 tháng 6, 2001
|
|
1
|
PVL 0080
|
|
|
|
Tuyển tập về giảm nghèo, di dân, đô thị hóa, gia đình và sức khỏe
|
Tuyển tập, sưu tầm
|
|
|
|
PVL 0004
|
|
|
|
Vai trò của các khu công nghiêp trong việc phát triển kinh tế-xã hội của tỉnh Đồng Nai và vùng kinh tế trọng điểm phía nam
|
Nguyễn Hoàng Hùng
|
1998
|
14
|
1
|
PVL 0086
|
|
|
|
Vấn đề hôn nhân trong tất cả các dân tộc và trong tất cả các thời gian.
Chương I: các hình thức hôn nhân trong các tộc người hoang dã.
Chương III: Các dân tộc theo chế độ một vợ một chồng . Hôn nhân ở Hy Lạp và La Mã
|
Henri D’ Améras
|
|
62
|
01
|
PVL 0062
|
|
|
|
Vấn đề hôn nhân trong tất cả các dân tộc và trong tất cả các thời gian.
Phần mở đầu
|
Henri D’ Améras
|
|
10
|
01
|
PVL 0063
|
|
|
|
Văn hóa dân gian
|
Nhiều tác giả
|
KHXH, 1990
|
306
|
01
|
PN 0016
|
|
|
|
Văn hóa nghệ thuật Nam Bộ
|
Nhiều tác giả
|
NXB VHTT, 1997
|
491
|
01
|
PN 0006
|
|
|
|
Văn hóa và cư dân ĐBSCL
|
Nguyễn Công Bình
|
KHXH, 1990
|
448
|
01
|
PN 0002
|
|
|
|
Văn hóa vùng và phân vùng văn hóa ở Việt Nam
|
Ngô Đức Thịnh
|
KHXH, 1993
|
484
|
01
|
PN 0004
|
|
|
|
Vẽ bản đồ các cuộc di cư và các mặt tộc người của nó và nghiên cứu cơ cấu tộc người của thị dân và những vấn đề về bản đồ chúng” Trích dịch chương 8 &9
|
|
|
55
|
01
|
PVL 0032
|
|
|
|
Về một số khái niệm địa lý học tộc người đã và đang được sử dụng trong dân tộc học
|
Hoàng Hữu Bình
|
1995
|
9
|
01
|
PVL 0050
|
|
|
|
Về tác phẩm “Vai trò của lao động trong quá trình vượn biến thành người” của Ph. Ănghen
|
I.L An Đrê- Ép
|
Tiến Bộ, 1988
|
132
|
01
|
PN 0020
|
|
|
|
Việt Nam Phân cấp ngân sách và phân phối dịch vụ cho nông thôn-Báo cáo kinh tế
|
Phòng Tổng hợp Quốc gia, Vụ khu vực 1,Khu vực Đông Á &Thái Bình Dương
|
Ngân hàng Thế Giới, 1996
|
208
|
1
|
PVL 0121
|
|
|
|
Việt Nam qua lăng kính giới: Phân tích thực nghiệm dựa vào số liệu điều tra hộ gia đình (Báo cáo tóm tắt)
|
Chương trình phát triển Liên hiệp quốc
|
Chương trình phát triển Liên hiệp quốc, 1995
|
14
|
1
|
PVL 0083
|
|
|
|
Việt nam-Đánh giá sự nghèo đói và chiến lược
|
Ngân hàng thé giới-
Khu vực Đông Á và Thái Bình Dương
|
1995
|
208
|
1
|
PVL 0096
|
|
|
|
Xây dựng mô hình phát triển kinh tế nông hộ và chuyển giao kĩ thuật cho nông dân tại hai xóm Làng Tràng và Đồng Ẻn xả Tràng Xá huyện Võ Nhai tỉnh Thái Nguyên
|
Trung tâm nghiên cứu giảm nghèo Đại học Thái Nguyên
|
2001
|
17
|
1
|
PVL 0089
|
|
|
|
Xây dựng nhóm tiết kiệm và tín dụng-một phương thức phát triển cộng đồng
|
Bác sĩ Lê Đại Trí
|
|
70
|
1
|
PVL 0123
|
|
|
|
Cục thống kê thành phố
|
|
2002
|
247
|
|
TĐ 0001
|
|
|
|
Từ điển Việt – Mnông Lâm
|
Đinh Lê Thư – Y Tông Drang
|
ĐHQG TP HCM - 2006
|
414
|
01
|
TĐ 0011
|
|
|
|
Từ điển Việt Nam văn hóa tín ngưỡng phong tục
|
Vũ Ngọc Khánh – Phạm Minh Thảo
|
VHTT – 2005
|
1360
|
01
|
TĐ 0012
|
|
|
|
Tự điển Việt – Anh
|
Viện ngôn ngữ học
|
2002
|
855
|
01
|
TĐ 0004
|
|
|
|
Tự điển Anh - Việt
|
Viện ngôn ngữ học
|
2002
|
2139
|
01
|
TĐ 0005
|
|
|
|
Tự điển tiếng Việt
|
Viện Ngôn Ngữ Học
|
2001
|
1221
|
01
|
TĐ 0006
|
|
|
|
Niên giám thống kê 2001
|
Tổng cục thống kê
|
2002
|
598
|
01
|
TĐ 0002
|
|
|
|
Oxford Ad vanced learner’s Dictionnary
|
Sally Wehmeier
|
Oxford University Press
|
1539
|
01
|
TĐ 0003
|
|
|
|
Từ điển văn hóa dân gian
|
Vũ Ngọc Khánh
|
NXB TT, 2002
|
720
|
01
|
TĐ 0007
|
|
|
|
Từ điển tôn giáo
|
Mai Thanh Hải
|
NXB TĐ BK, 2002
|
882
|
01
|
TĐ 0008
|
|
|
|
Từ điển lễ hội Việt Nam
|
Bùi Thiết
|
NXB VHTT, 2000
|
567
|
01
|
TĐ 0009
|
|
|
|
Từ vị tiếng Việt Miền Nam
|
Vương Hồng Sển
|
NXB VH, 1993
|
770
|
01
|
TĐ 0010
|
Photo
|
|
|
Tổng điều tra dân số và nhà ở Việt Nam 1999
|
Tổng cục thống kê
|
NXB Thống kê, 2001
|
646
|
01
|
TĐ 0013
|
Photo
|
|
|
Từ điển Nhân học T1, cuốn 1
|
Thmas Barfield
|
Blackwell, 1997
|
254
|
01
|
TĐ 0014
|
Photo
|
|
|
Từ điển Nhân học T1, cuốn 2
|
Thmas Barfield
|
Blackwell, 1997
|
254
|
01
|
TĐ 0015
|
Photo
|
|
|
Từ điển Nhân học T2, cuốn 1
|
Thmas Barfield
|
Blackwell, 1997
|
296
|
01
|
TĐ 0016
|
Photo
|
|